Ung thư cổ tử cung khi mang thai có ảnh hưởng đến thai nhi không?
Chẩn đoán ung thư cổ tử cung trước khi bắt đầu thai kỳ giúp bảo vệ sức khỏe của mẹ và thai nhi. Vậy ung thư cổ tử cung khi mang thai có ảnh hưởng gì?
Ung thư cổ tử cung khi mang thai ở giai đoạn đầu thường không gây ảnh hưởng trực tiếp đến thai nhi hay quá trình sinh nở. Tuy nhiên, việc điều trị là rất quan trọng vì bệnh có thể tiến triển và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe của người mẹ trong các giai đoạn sau. Mặc dù ung thư cổ tử cung trong thai kỳ khá hiếm, chỉ chiếm khoảng 1-3% các trường hợp, nhưng việc điều trị trong giai đoạn này rất phức tạp. Sự kết hợp giữa hóa trị và xạ trị, dù cần thiết, lại có thể tác động tiêu cực đến thai nhi, gây ra nguy cơ sinh non hoặc sảy thai. Tuy nhiên, nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể trở thành mối nguy hiểm nghiêm trọng đối với sức khỏe của người mẹ.
1. Dấu hiệu ung thư cổ tử cung khi mang thai
Ở giai đoạn đầu, ung thư cổ tử cung thường không có dấu hiệu rõ ràng, đặc biệt khi phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, các triệu chứng sẽ trở nên rõ rệt hơn, bao gồm chảy máu âm đạo, đau vùng chậu và đau khi quan hệ tình dục. Những triệu chứng này thường xuất hiện khi khối u phát triển và lan rộng ra các mô lân cận.

Ung thư cổ tử cung khi mang thai có thể khó phát hiện do một số triệu chứng dễ nhầm lẫn với những thay đổi bình thường trong thai kỳ
Các triệu chứng mà mẹ bầu cần chú ý bao gồm:
- Đau sau khi quan hệ tình dục: Cảm giác đau hoặc xuất huyết sau khi quan hệ có thể là dấu hiệu của ung thư cổ tử cung khi đang mang thai.
- Đau vùng chậu: Cơn đau ở vùng chậu hoặc thắt lưng dưới có thể xảy ra một cách bất ngờ hoặc kéo dài, đặc biệt khi không liên quan đến tư thế cơ thể. Đây là dấu hiệu của ung thư khi khối u bắt đầu chèn ép các cơ quan trong vùng chậu.
- Thay đổi dịch âm đạo: Dịch âm đạo có thể thay đổi về màu sắc và tính chất, ví dụ như màu trắng, trong suốt, nâu hoặc có mùi hôi, và đôi khi có máu lẫn trong dịch.
- Chảy máu âm đạo bất thường: Chảy máu kéo dài hoặc không rõ nguyên nhân, đặc biệt sau quan hệ, là dấu hiệu cần chú ý.
Ngoài những triệu chứng trên, còn có một số dấu hiệu ít phổ biến hơn như:
- Sưng phù ở chân.
- Mệt mỏi và chán ăn kéo dài.
- Rối loạn đại tiện và tiểu tiện: Táo bón, khó tiểu hoặc tiểu rắt do khối u chèn ép lên trực tràng và bàng quang.
Các triệu chứng này có thể chỉ ra sự tiến triển của ung thư cổ tử cung ở giai đoạn nặng, khi khối u đã lan rộng hoặc gây chèn ép lên các cơ quan trong cơ thể. Mẹ bầu nên theo dõi và thảo luận với bác sĩ khi xuất hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào để được thăm khám và điều trị kịp thời.
2. Nguyên nhân gây ung thư cổ tử cung khi mang thai
Ung thư cổ tử cung hình thành khi quá trình tự tiêu hủy tế bào bị ngừng lại, khiến các tế bào phát triển quá mức và gây mất cân bằng trong cổ tử cung. Sự tăng trưởng bất thường này tạo thành các khối u, và theo thời gian, những khối u này có thể trở thành ung thư. Ung thư cổ tử cung phát triển chậm qua nhiều giai đoạn tiền ung thư trước khi trở thành bệnh ung thư hoàn chỉnh. Do đó, việc xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung định kỳ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung trong thai kỳ có thể bao gồm:
- Quan hệ tình dục với nhiều bạn tình khác nhau hoặc quan hệ tình dục ở độ tuổi sớm.
- Hệ thống miễn dịch suy yếu, ví dụ như khi bị nhiễm HIV hoặc AIDS.
- Lối sống không lành mạnh, bao gồm việc sử dụng rượu, ma túy, hút thuốc, và sử dụng thuốc ngừa thai.
- Căng thẳng tinh thần kéo dài và các vấn đề sức khỏe liên quan đến sinh sản, chẳng hạn như mang thai nhiều lần hoặc mang thai trước 17 tuổi.
- Bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs) như chlamydia, lậu, giang mai.
- Nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus), một loại virus lây truyền qua quan hệ tình dục. Mặc dù có hơn 100 loại HPV, nhưng chỉ một số ít trong số đó có thể dẫn đến ung thư cổ tử cung.
3. Phương pháp chẩn đoán ung thư cổ tử cung khi mang thai
Các xét nghiệm tầm soát
Tùy thuộc vào độ tuổi và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, bác sĩ có thể chỉ định một hoặc cả hai loại xét nghiệm sau:
- Xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung (Pap smear): Bác sĩ sử dụng mỏ vịt để quan sát các vùng bên trong cổ tử cung, sau đó lấy mẫu tế bào bằng một bàn chải mềm hoặc que gỗ để đưa đi phân tích.
- Xét nghiệm phát hiện virus HPV (Human Papillomavirus): Đây là xét nghiệm quan trọng trong việc phòng ngừa ung thư cổ tử cung, vì nhiễm HPV kéo dài được xác định là nguyên nhân chính gây bệnh ung thư này.
Các xét nghiệm giúp xác định chẩn đoán
Khi bác sĩ nghi ngờ một thai phụ mang thai khi bị ung thư cổ tử cung, các xét nghiệm đầu tiên sẽ được chỉ định để xác định chẩn đoán. Xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung (Pap smear) là phương pháp phổ biến, trong đó bác sĩ sử dụng mỏ vịt để quan sát vùng cổ tử cung và sau đó lấy mẫu tế bào bằng một bàn chải mềm hoặc que gỗ để gửi đi xét nghiệm.
Ngoài ra, xét nghiệm HPV (Human Papillomavirus) cũng là một xét nghiệm quan trọng, vì nhiễm virus này có thể là nguyên nhân gây ung thư cổ tử cung. Nếu nhiễm HPV kéo dài, nó có thể dẫn đến sự phát triển của ung thư.
Tùy thuộc vào kết quả của hai xét nghiệm đầu tiên, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện thêm một số xét nghiệm chẩn đoán chuyên sâu như soi cổ tử cung, bấm sinh thiết cổ tử cung, hoặc nạo kênh cổ tử cung. Những phương pháp này giúp lấy mẫu bệnh phẩm từ cổ tử cung để phân tích và xác định sự tồn tại của các tế bào bất thường.
Trong trường hợp kết quả chẩn đoán ban đầu xác nhận ung thư cổ tử cung, bác sĩ sẽ yêu cầu thực hiện thêm các phương pháp chẩn đoán hình ảnh để đánh giá mức độ và giai đoạn của bệnh, như siêu âm, chụp X-quang, CT scan, MRI, và PET scan. Những phương pháp này giúp xác định sự lan rộng của bệnh và hỗ trợ trong việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Các xét nghiệm chẩn đoán cụ thể bao gồm:
- Soi cổ tử cung: Sử dụng máy soi chuyên dụng để quan sát hình ảnh cổ tử cung phóng đại và tìm ra các tế bào bất thường. Nếu phát hiện có khối u hoặc tổn thương, bác sĩ có thể lấy mẫu sinh thiết từ vùng đó.
- Bấm sinh thiết cổ tử cung: Thực hiện lấy mẫu mô cổ tử cung bằng dụng cụ đặc biệt để xét nghiệm vi thể. Quá trình này ít gây đau nhưng có thể gây chảy máu nhẹ.
- Nạo kênh cổ tử cung: Dùng dụng cụ để cạo mô ở phần trong cổ tử cung và gửi mẫu đi xét nghiệm.

Chẩn đoán ung thư cổ tử cung trong thời kỳ mang thai cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và thai nhi
4. Ung thư cổ tử cung khi mang thai và ảnh hưởng đến thai nhi
Mặc dù ung thư cổ tử cung không trực tiếp gây hại cho thai nhi, nhưng các phương pháp điều trị ung thư có thể ảnh hưởng tiêu cực đến thai kỳ. Nếu hóa trị được thực hiện trong giai đoạn đầu của thai kỳ (trước tuần 12), có thể xảy ra sảy thai hoặc chậm phát triển thai nhi.
Hơn nữa, các phương pháp điều trị như hóa trị có thể dẫn đến dị tật bẩm sinh ở thai nhi, ảnh hưởng đến các bộ phận như mắt, hệ sinh dục, hệ thần kinh trung ương và hệ tạo máu. Cụ thể, hóa trị có thể ức chế tủy xương của mẹ bầu, làm giảm lượng oxy cung cấp cho thai nhi, dẫn đến tình trạng thiếu máu. Dù tỷ lệ dị tật do điều trị ung thư cổ tử cung là thấp, song vẫn không thể loại trừ các rủi ro và biến chứng muộn.
Bên cạnh các ảnh hưởng đối với thai nhi, mẹ bầu cũng phải đối mặt với nhiều nguy cơ do ung thư cổ tử cung. Các biến chứng có thể bao gồm băng huyết, rách hoặc vỡ khối u khi sinh và nguy cơ di căn khi khối u lan rộng. Dù ung thư cổ tử cung ở giai đoạn đầu thường không ảnh hưởng đáng kể đến thai nhi và quá trình sinh nở, nhưng nếu bệnh tiến triển, mẹ bầu sẽ gặp phải các rủi ro sức khỏe nghiêm trọng hơn.
5. Lựa chọn điều trị cho phụ nữ mang thai bị ung thư cổ tử cung
Đối với phụ nữ mang thai mắc ung thư cổ tử cung, ngoài phương pháp hóa trị, còn có một số lựa chọn điều trị thay thế khác mà bác sĩ có thể khuyến nghị. Các phương pháp này bao gồm hóa trị kết hợp với xạ trị, sử dụng các loại thảo dược, vitamin, thay đổi chế độ ăn uống, châm cứu hoặc massage. Tuy nhiên, trước khi quyết định áp dụng bất kỳ phương pháp nào, bà bầu cần tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa, vì một số phương pháp có thể không phù hợp với tình trạng sức khỏe cụ thể của người bệnh.
Cách tiếp cận điều trị ung thư cổ tử cung trong thai kỳ
Việc lựa chọn phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung khi mang thai phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng, như tuần tuổi của thai kỳ, kích thước và mức độ xâm lấn của khối u, và mong muốn của gia đình. Cụ thể:
- Trong 3 tháng đầu của thai kỳ: Thông thường, việc điều trị ung thư sẽ không được tiến hành trong giai đoạn này, vì sự phát triển của thai nhi chưa ổn định và các phương pháp điều trị như hóa trị, xạ trị có thể gây hại, làm tăng nguy cơ sảy thai. Tuy nhiên, nếu ung thư đã phát triển nặng hoặc nếu bệnh nhân ưu tiên điều trị, bác sĩ có thể cân nhắc đình chỉ thai kỳ.
- Trong các giai đoạn giữa và cuối thai kỳ: Nếu ung thư được phát hiện trong giai đoạn này, các bác sĩ có thể quyết định trì hoãn điều trị cho đến khi thai nhi phát triển hơn. Tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của mẹ và sự phát triển của thai, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật lấy thai hoặc các biện pháp can thiệp khác.
+ Nếu ung thư đã lan rộng và mẹ không có kế hoạch sinh thêm con, phẫu thuật cắt bỏ tử cung có thể là lựa chọn.
+ Nếu khối u nhỏ, bác sĩ có thể lựa chọn phương pháp cắt cổ tử cung và một phần âm đạo, nhưng đây là một thủ thuật có nguy cơ cao, bao gồm nguy cơ xuất huyết và sảy thai.
+ Với những khối u lớn, bác sĩ có thể phối hợp với hóa trị để giảm kích thước khối u và ngăn ngừa sự phát triển của tế bào ung thư. Mặc dù hóa trị không gây hại trực tiếp cho thai nhi trong giai đoạn này, nhưng có thể gây ra các tác dụng phụ như chuyển dạ sớm hoặc thai nhi nhẹ cân.
Thời gian điều trị và lựa chọn phẫu thuật
- Trước tuần 16-20 của thai kỳ: Việc trì hoãn điều trị có thể ảnh hưởng đến cơ hội sống sót của bệnh nhân. Do đó, điều trị phải được tiến hành ngay, có thể bao gồm phẫu thuật hoặc xạ trị.
- Sau tuần 20 của thai kỳ: Đối với ung thư ở giai đoạn IA2 và IB1, có thể trì hoãn điều trị, nhưng phải thận trọng trong việc lựa chọn thời gian phẫu thuật, tránh thực hiện sau 34 tuần. Điều trị có thể bao gồm mổ lấy thai và cắt tử cung.
- Giai đoạn ung thư cổ tử cung ≥ IB2: Trì hoãn điều trị trong giai đoạn này cần được cân nhắc kỹ, vì ảnh hưởng đến tỷ lệ sống sót của bệnh nhân chưa rõ ràng. Hóa trị có thể được sử dụng để ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh nếu điều trị bị trì hoãn.
- Giai đoạn tiền xâm lấn (IA1): Nếu ung thư được phát hiện rất sớm, việc điều trị có thể hoãn lại đến sau sinh mà không ảnh hưởng đến khả năng tiến triển thành ung thư xâm lấn, vì tỉ lệ này rất thấp (0-0,4%).
Mong rằng những thông tin trong bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức quan trọng về tình trạng ung thư cổ tử cung khi mang thai. Nếu bạn cần tư vấn hoặc thăm khám chuyên sâu, Trung tâm Y khoa NeoMedic với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại sẵn sàng hỗ trợ bạn. Chúc bạn một thai kỳ an lành và khỏe mạnh.