Tổng quan về ung thư cổ tử cung - Dấu hiệu và cách điều trị
Ung thư cổ tử cung là 1 loại ung thư thường gặp ở phụ nữ, đứng thứ 2,chiếm khoảng 13% trong tổng số các bệnh ung thư ở nữ giới.
Tuy nhiên, căn bệnh này hoàn toàn có thể phòng ngừa và phát hiện sớm. Sự thiếu kiến thức và tâm lý ngại đi khám khiến nhiều người bỏ lỡ “thời điểm vàng” trong điều trị. Theo dõi ngay bài viết sau đây để trang bị thông tin chi tiết về nguyên nhân, dấu hiệu của ung thư cổ tử cung và cách phòng ngừa - điều trị hiệu quả nhất!
Nội dung chính trong bài viết
|
1. Ung thư cổ tử cung là gì?
Ung thư cổ tử cung là bệnh lý ác tính bắt đầu từ các tế bào ở cổ tử cung. Bệnh thường phát triển chậm theo thời gian. Trước khi ung thư xuất hiện ở cổ tử cung, các tế bào cổ tử cung trải qua những thay đổi được gọi là loạn sản - khi các tế bào bất thường xuất hiện trong mô cổ tử cung. Nếu không được loại bỏ, các tế bào này có thể biến đổi thành ung thư và lan rộng đến các vùng lân cận.
Trên toàn cầu, ung thư cổ tử cung là loại ung thư phổ biến thứ tư ở phụ nữ. Mỗi năm, có hơn 500.000 ca mới mắc và khoảng 250.000 ca tử vong. Đáng chú ý, khoảng 80% số ca xảy ra ở các quốc gia đang phát triển - nơi điều kiện tầm soát và chăm sóc y tế còn hạn chế (Lidiya Wubshet Habtemariam, 2022).
Phụ nữ từ 35 đến 44 tuổi có khả năng mắc bệnh cao nhất. Tuy nhiên, hơn 20% trường hợp mới là phụ nữ trên 65 tuổi, đặc biệt là những người không được khám sàng lọc thường xuyên.

Ung thư cổ tử cung là bệnh lý ác tính bắt đầu từ các tế bào ở cổ tử cung.
2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ của bệnh ung thư cổ tử cung
2.1. Nguyên nhân gây ung thư cổ tử cung
Nguyên nhân hàng đầu gây ung thư cổ tử cung là do nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus), một loại virus lây truyền qua đường tình dục rất phổ biến. Các nghiên cứu cho thấy có đến 99% mẫu ung thư cổ tử cung chứa DNA của HPV nguy cơ cao, trong đó hai type HPV 16 và HPV 18 chiếm khoảng 70% tổng số ca mắc trên toàn cầu (Josephine R. Fowler, 2023).
Thông thường, phần lớn phụ nữ từng nhiễm HPV sẽ tự khỏi trong vòng 1-2 năm. Tuy nhiên, nếu nhiễm HPV nguy cơ cao kéo dài, các tế bào bất thường ở cổ tử cung có thể phát triển thành tổn thương tiền ung thư, rồi dần chuyển hóa thành ung thư.
Thời gian tiến triển của bệnh phụ thuộc vào tình trạng miễn dịch của người bệnh. Ở người khỏe mạnh, có thể mất 15 - 20 năm để tổn thương tiến triển thành ung thư cổ tử cung. Tuy nhiên, ở phụ nữ có hệ miễn dịch suy yếu (ví dụ: nhiễm HIV không được điều trị), quá trình này có thể rút ngắn chỉ còn 5 - 10 năm.
2.2. Yếu tố nguy cơ của ung thư cổ tử cung
Không phải tất cả phụ nữ nhiễm HPV đều phát triển thành ung thư. Tuy nhiên, có một số yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng tiến triển thành ung thư cổ tử cung như sau:
- Hệ miễn dịch suy yếu: người mắc bệnh làm suy yếu hệ miễn dịch, người nhiễm HIV/AIDs, người sử dụng thuốc ức chế miễn dịch ((sau ghép tạng, điều trị bệnh tự miễn, điều trị ung thư,...).
- Hút thuốc lá hoặc hít phải khói thuốc lá thụ động thường xuyên.
- Mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục khác như nhiễm nấm Chlamydia hay Herpes.
- Sinh con nhiều lần hoặc mang thai khi còn trẻ làm tăng khả năng thay đổi mô cổ tử cung.
- Sử dụng các biện pháp tránh thai nội tiết như thuốc tránh thai đường uống hay cấy que tránh thai.
- Béo phì.
- Tiền sử mắc ung thư sinh dục hoặc hậu môn.
- Quan hệ tình dục sớm, nhiều bạn tình hoặc bạn tình có nguy cơ cao.
3. Phân loại ung thư cổ tử cung
Ung thư cổ tử cung được phân loại dựa trên loại tế bào nơi ung thư khởi phát:
- Ung thư biểu mô tế bào vảy: Chiếm khoảng hơn 90% tổng số ca ung thư cổ tử cung, phát triển từ các tế bào vảy mỏng, phẳng nằm ở ngoại cổ tử cung.
- Ung thư biểu mô tuyến: Hình thành từ các tế bào tuyến trong nội mạc cổ tử cung. Một thể hiếm gặp là ung thư biểu mô tế bào sáng (clear cell carcinoma) (hoặc u trung mô).
Đôi khi, ung thư cổ tử cung có các đặc điểm của cả ung thư biểu mô tế bào vảy và ung thư biểu mô tuyến. Trường hợp này được gọi là ung thư biểu mô hỗn hợp hoặc ung thư biểu mô tuyến vảy. Ung thư rất hiêm phát triển ở các tế bào khác trong cổ tử cung.
Cả hai phân nhóm ung thư cổ tử cung đều là kết quả của các tổn thương tiền ung thư, tân sinh biểu mô cổ tử cung (CIN) hoặc ung thư biểu mô tại chỗ (CIS). CIS vảy và ung thư biểu mô tuyến tại chỗ (AIS) là những tổn thương tiền ung thư cổ tử cung xâm lấn thường gặp nhất.
4. Triệu chứng của ung thư cổ tử cung
Ở giai đoạn sớm, ung thư cổ tử cung thường không có triệu chứng rõ ràng, khiến nhiều phụ nữ chủ quan và bỏ lỡ “thời điểm vàng” để phát hiện bệnh. Thời điểm dấu hiệu xuất hiện thường là lúc tế bào ung thư đã lan rộng trong cổ tử cung hoặc di căn sang các khu vực lân cận.
Các triệu chứng ung thư cổ tử cung giai đoạn đầu có thể gặp bao gồm:
- Chảy máu âm đạo sau quan hệ tình dục.
- Chảy máu âm đạo bất thường: giữa kỳ kinh, sau mãn kinh, kinh nguyệt kéo dài hoặc nhiều hơn bình thường.
- Khí hư loãng, có mùi hôi, đôi khi lẫn máu.
- Đau vùng chậu hoặc đau khi quan hệ tình dục.
Khi ung thư lan ra ngoài cổ tử cung, triệu chứng có thể nghiêm trọng và đa dạng hơn, bao gồm:
- Đi tiểu khó, đau hoặc có máu trong nước tiểu.
- Đi ngoài khó khăn, đau hoặc chảy máu trực tràng.
- Đau bụng, đau lưng âm ỉ kéo dài.
- Sưng chân do chèn ép mạch bạch huyết.
- Cơ thể mệt mỏi, suy kiệt.
Khám thực thể toàn diện có thể phát hiện các dấu hiệu bất thường như:
- Cổ tử cung dễ chảy máu, xói mòn hoặc có khối u.
- Tổn thương cổ tử cung rõ rệt.
- Khối u hoặc phần phụ cố định khi thăm khám.
Những triệu chứng này có thể do nhiều nguyên nhân khác ngoài ung thư cổ tử cung gây ra. Do vậy, khi gặp những dấu hiệu bất thường này, chị em nên đi khám bác sĩ chuyên khoa sớm để được chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời.

Chảy máu âm đạo bất thường là một trong các triệu chứng của ung thư cổ tử cung
5. Các giai đoạn của bệnh ung thư cổ tử cung
5.1. Giai đoạn I
Ở giai đoạn I, ung thư cổ tử cung đã hình thành và chỉ được phát hiện ở cổ tử cung. Ung thư cổ tử cung giai đoạn I được chia thành giai đoạn IA và IB, dựa trên kích thước khối u và điểm xâm lấn sâu nhất của khối u.
Giai đoạn IA được phân loại dựa trên điểm xâm lấn sâu nhất của khối u:
- Giai đoạn IA1: Ung thư chỉ có thể nhìn thấy trong các mô cổ tử cung bằng kính hiển vi. Điểm xâm lấn sâu nhất của khối u là 3 mm hoặc ít hơn.
- Giai đoạn IA2: Ung thư chỉ có thể nhìn thấy trong các mô cổ tử cung bằng kính hiển vi. Điểm xâm lấn sâu nhất của khối u là hơn 3 mm nhưng không quá 5 mm.
Giai đoạn IB được phân loại dựa trên kích thước của khối u và điểm xâm lấn sâu nhất của khối u.
- Giai đoạn IB1: Khối u có kích thước 2 cm hoặc nhỏ hơn và điểm xâm lấn sâu nhất của khối u là hơn 5 mm.
- Giai đoạn IB2: Khối u lớn hơn 2 cm nhưng không lớn hơn 4 cm.
- Giai đoạn IB3: Khối u lớn hơn 4 cm.
5.2. Giai đoạn II
Ở giai đoạn II, ung thư cổ tử cung đã lan đến hai phần ba trên của âm đạo hoặc đến các mô xung quanh tử cung .
Giai đoạn II được chia nhỏ dựa trên mức độ lan rộng của ung thư:
- Giai đoạn IIA: Ung thư đã lan từ cổ tử cung đến hai phần ba trên của âm đạo nhưng chưa lan đến các mô xung quanh tử cung. Giai đoạn IIA được chia thành nhiều giai đoạn dựa trên kích thước của khối u:
- Giai đoạn IIA1: Khối u có kích thước 4 cm hoặc nhỏ hơn.
- Giai đoạn IIA2: Khối u lớn hơn 4 cm.
Giai đoạn IIB: Ung thư đã lan từ cổ tử cung đến các mô xung quanh tử cung.
5.3. Giai đoạn 3
Ở giai đoạn III, ung thư cổ tử cung đã lan đến phần ba dưới của âm đạo và thành chậu hoặc gây ra các vấn đề về thận cũng như liên quan đến các hạch bạch huyết .
Giai đoạn III được phân loại dựa trên mức độ lan rộng của ung thư.
- Giai đoạn IIIA: Ung thư đã lan đến phần ba dưới của âm đạo nhưng chưa lan đến thành chậu.
- Giai đoạn IIIB: Ung thư đã lan đến thành chậu; và/hoặc khối u đã phát triển đủ lớn để chặn một hoặc cả hai niệu quản hoặc khiến một hoặc cả hai quả thận to ra hoặc ngừng hoạt động.
- Giai đoạn IIIC: Giai đoạn IIIC được chia thành giai đoạn IIIC1 và IIIC2, dựa trên mức độ di căn của ung thư đến các hạch bạch huyết.
5.4. Giai đoạn 4
Ở giai đoạn IV, ung thư cổ tử cung đã lan ra ngoài vùng chậu , hoặc lan đến niêm mạc bàng quang hoặc trực tràng , hoặc lan đến các bộ phận khác của cơ thể.
Giai đoạn IV được chia thành giai đoạn IVA và IVB, dựa trên nơi ung thư di căn.
- Giai đoạn IVA: Ung thư đã di căn đến các cơ quan vùng chậu gần đó như bàng quang hoặc trực tràng.
- Giai đoạn IVB: Ung thư đã di căn đến các bộ phận khác của cơ thể như gan, phổi, xương hoặc các hạch bạch huyết xa.
Giai đoạn IV còn được gọi là ung thư di căn. Ung thư di căn xảy ra khi các tế bào ung thư di chuyển qua hệ bạch huyết hoặc máu và hình thành khối u ở các bộ phận khác của cơ thể. Khối u di căn là cùng loại ung thư với khối u nguyên phát. Ví dụ, nếu ung thư cổ tử cung di căn đến phổi, các tế bào ung thư trong phổi thực chất là các tế bào ung thư cổ tử cung. Tình trạng này được gọi là ung thư cổ tử cung di căn, không phải ung thư phổi.
5.5. Ung thư cổ tử cung tái phát
Ung thư có thể tái phát ở cổ tử cung hoặc dưới dạng khối u di căn ở các bộ phận khác của cơ thể. Các xét nghiệm sẽ được thực hiện để giúp xác định vị trí ung thư tái phát trong cơ thể và xem liệu nó đã di căn chưa và di căn xa đến đâu. Phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung tái phát sẽ phụ thuộc vào mức độ di căn của ung thư.
6. Tiên lượng ung thư cổ tử cung
Tiên lượng ung thư cổ tử cung thường được ước tính dựa trên tỷ lệ sống sót tương đối sau 5 năm, tức là so sánh khả năng sống sót của bệnh nhân ung thư với những người cùng độ tuổi và giới tính trong dân số chung. Tỷ lệ sống sót tương đối sau 5 năm đối với ung thư cổ tử cung trung bình vào khoảng 67%.
Thống kê này giúp bác sĩ dự đoán triển vọng điều trị và lên kế hoạch chăm sóc phù hợp. Ngoài ra, tỷ lệ sống sót tương đối sau 5 năm theo từng giai đoạn được thống kê như sau (National Cancer Institute, 2023):
- Giai đoạn sớm: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm là 91%.
- Ung thư lan đến mô/cơ quan/hạch lân cận: 60%: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm là 60%.
- Ung thư di căn xa: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm còn 19%.
Tiên lượng của bệnh ung thư cổ tử cung phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- Giai đoạn ung thư: kích thước khối u, mức độ lan rộng.
- Loại ung thưu: ung thư biểu mô tế bào vảy hay ung thư biểu mô tuyến.
- Tuổi tác và sức khỏe tổng quát: thể trạng tốt giúp đáp ứng điều trị tốt hơn.
- Tình trạng miễn dịch: bệnh nhân HIV hoặc suy giảm miễn dịch có tiên lượng kém hơn.
- Tình trạng bệnh: ung thư mới chẩn đoán hay tái phát sau điều trị.
7. Chẩn đoán ung thư cổ tử cung
Các thủ thuật sau đây được sử dụng để chẩn đoán ung thư cổ tử cung:
7.1. Soi cổ tử cung
.Soi cổ tử cung là một thủ thuật thường được sử dụng để kiểm tra các bất thường ở cổ tử cung. Trong đó, bác sĩ sẽ đưa một dụng cụ soi cổ tử cung vào để nhẹ nhàng mở âm đạo và quan sát cổ tử cung. Dung dịch acid acetic sẽ được bôi lên cổ tử cung để giúp phát hiện các vùng bất thường. Sau đó, bác sĩ sẽ đặt một dụng cụ gọi là ống soi cổ tử cung gần âm đạo. Dụng cụ này có đèn sáng và thấu kính phóng đại, cho phép bác sĩ quan sát kỹ cổ tử cung. Nếu phát hiện vùng nghi ngờ, bác sĩ thường sẽ tiến hành sinh thiết đồng thời để lấy mẫu mô gửi xét nghiệm.
7.2. Sinh thiết
Sinh thiết là thủ thuật lấy một mẫu mô từ cổ tử cung để quan sát dưới kính hiển vi, giúp xác định sự hiện diện của tế bào tiền ung thư hoặc ung thư. Có nhiều phương pháp sinh thiết khác nhau:
- Sinh thiết bấm (Punch biopsy): lấy một mảnh mô nhỏ, tròn bằng dụng cụ sắc nhọn. Có thể thực hiện ở nhiều vị trí khác nhau ngay tại phòng khám.
- Nạo cổ tử cung (Endocervical curettage): dùng dụng cụ hình thìa để lấy mô từ ống cổ tử cung, thường lấy lượng mô nhỏ.
- Quy trình cắt bỏ bằng dao điện vòng (LEEP): sử dụng vòng dây kim loại mỏng dẫn điện để cắt bỏ mô bất thường. LEEP vừa giúp chẩn đoán vừa có thể điều trị tổn thương tiền ung thư. Thủ thuật thực hiện nhanh (vài phút), gây tê tại chỗ.
- Sinh thiết hình nón (Cone biopsy/khoét chóp): cắt bỏ một phần mô hình nón lớn hơn, bao gồm cả cổ tử cung và ống cổ tử cung. Được thực hiện tại bệnh viện, thường dưới gây mê toàn thân. Thủ thuật này vừa dùng để chẩn đoán, vừa có thể loại bỏ tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư giai đoạn sớm.
7.3. Các xét nghiệm và thủ thuật được sử dụng để phân loại ung thư cổ tử cung
Nếu được chẩn đoán mắc ung thư cổ tử cung, người bệnh sẽ được thực hiện một vài xét nghiệm và thủ thuật khác để xác định giai đoạn bệnh. Việc phân loại giai đoạn giúp biết ung thư còn khu trú trong cổ tử cung hay đã di căn đến mô, cơ quan hoặc hạch bạch huyết, từ đó lên kế hoạch điều trị tối ưu.
Các xét nghiệm và thủ thuật được sử dụng để phân loại ung thư cổ tử cung bao gồm:
Các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh
- PET-CT: kết hợp chụp cắt lớp phát xạ positron (PET) và chụp cắt lớp vi tính (CT) trên cùng một máy, cho hình ảnh chi tiết. PET cho thấy các tế bào ung thư hấp thụ glucose phóng xạ mạnh hơn tế bào thường. CT bổ sung hình ảnh cấu trúc từ nhiều góc độ.
- MRI (Cộng hưởng từ): sử dụng sóng vô tuyến và nam châm để tái tạo hình ảnh chi tiết vùng chậu và các cơ quan liên quan.
- Siêu âm: dùng sóng âm năng lượng cao để tạo hình ảnh mô và cơ quan trong cơ thể.
- X-quang ngực: kiểm tra khả năng ung thư di căn đến phổi hoặc xương ngực.
Xét nghiệm trong phòng thí nghiệm
- Công thức máu toàn phần (CBC): đo số lượng hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu, hemoglobin và tỷ lệ hồng cầu trong máu.
- Xét nghiệm sinh hóa máu: đo các chỉ số như điện giải, lactate dehydrogenase, acid uric, ure máu, creatinine, men gan…
Bất thường có thể phản ánh ung thư đã lan đến gan, thận hoặc mô khác.
Nội soi
- Nội soi bàng quang: đưa ống soi mảnh có đèn qua niệu đạo vào bàng quang để quan sát, đồng thời có thể lấy mẫu mô xét nghiệm.
- Nội soi đại tràng sigma: đưa ống soi vào trực tràng - đại tràng sigma để phát hiện bất thường và lấy mẫu mô nếu cần.
8. Điều trị ung thư cổ tử cung
Điều trị ung thư cổ tử cung phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe tổng quát và nguyện vọng của bệnh nhân. Bác sĩ sẽ xây dựng kế hoạch điều trị cá nhân hóa cho người bệnh và có thể kết hợp nhiều phương pháp khác nhau để đạt hiệu quả tối ưu.
Các phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung hiện nay bao gồm:
- Phẫu thuật: Phẫu thuật thường được áp dụng nhằm loại bỏ tổn thương ung thư và ngăn ngừa tái phát, bao gồm các phương pháp khoét chóp cổ cung, sinh thiết hạch gác, cắt bỏ tử cung và các bộ phận bị di căn.
- Xạ trị: Xạ trị sử dụng tia X năng lượng cao hoặc bức xạ khác để tiêu diệt tế bào ung thư bằng cách phá hủy DNA của chúng, bao gồm các hình thức như xạ trị trong, xạ trị ngoài, xạ trị áp sát.
- Hóa trị: Phương pháp này sử dụng thuốc để ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư bằng cách tiêu diệt tế bào hoặc ngăn chặn chúng phân chia. Hóa trị có thể được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác. Các loại thuốc hóa trị được sử dụng để điều trị ung thư cổ tử cung bao gồm: cisplatin, carboplatin, gemcitabine, ifosfamide, irinotecan, paclitaxel, topotecan, vinorelbine.
- Liệu pháp nhắm trúng đích: Liệu pháp này sử dụng thuốc hoặc các chất khác để ngăn chặn hoạt động của các enzyme, protein hoặc các phân tử cụ thể khác liên quan đến sự phát triển và lây lan của tế bào ung thư. Các liệu pháp nhắm mục tiêu được sử dụng để điều trị ung thư cổ tử cung bao gồm: bevacizumab, tisotumab vedotin.
- Liệu pháp miễn dịch: Liệu pháp miễn dịch giúp hệ miễn dịch của người bệnh chống lại tế bào ung thư. Xét nghiệm dấu ấn sinh học có thể được sử dụng để giúp dự đoán phản ứng của người bệnhvới một số loại thuốc miễn dịch. Pembrolizumab là một loại thuốc miễn dịch được sử dụng để điều trị một số bệnh nhân ung thư cổ tử cung có dấu ấn sinh học PD-L1.

Phẫu thuật là phương pháp phổ biến điều trị ung thư cổ tử cung
9. Các biện pháp phòng ngừa ung thư cổ tử cung
Ung thư cổ tử cung là bệnh có thể phòng ngừa và chữa khỏi nếu được phát hiện sớm. Nâng cao nhận thức về căn bệnh này, tiêm vắc-xin HPV, tầm soát định kỳ và thay đổi lối sống là những chìa khóa quan trọng giúp giảm tỷ lệ mắc và tử vong.
9.1. Tiêm vắc-xin HPV - biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất
Tiêm vắc-xin ở độ tuổi từ 9 đến 14 là một cách rất hiệu quả để ngăn ngừa nhiễm HPV, ung thư cổ tử cung và các loại ung thư liên quan đến HPV khác. Tính đến năm 2023, đã có 6 loại vắc-xin HPV được cung cấp trên toàn cầu. Tất cả đều bảo vệ chống lại các loại HPV nguy cơ cao 16 và 18, nguyên nhân gây ra hầu hết các bệnh ung thư cổ tử cung và đã được chứng minh là an toàn và hiệu quả trong việc ngăn ngừa nhiễm HPV và ung thư cổ tử cung.
Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ khuyến cáo nên ưu tiên tiêm vắc-xin HPV cho tất cả trẻ em gái từ 9 - 14 tuổi, trước khi các em bắt đầu quan hệ tình dục. Một số quốc gia cũng đã chọn tiêm vắc-xin cho trẻ em trai để giảm tỷ lệ mắc HPV trong cộng đồng và ngăn ngừa ung thư ở nam giới do HPV gây ra.
9.2. Các biệt pháp khác
- Không hút thuốc hoặc cai thuốc lá.
- Sử dụng bao cao su giúp giảm lây nhiễm HPV và các bệnh lây qua đường tình dục.
- Cắt bao quy đầu tự nguyện ở nam giới.
10. Tầm soát ung thư cổ tử cung
Mục tiêu của tầm soát ung thư cổ tử cung là phát hiện sớm các tế bào tiền ung thư để điều trị kịp thời, ngăn ngừa tiến triển thành ung thư. Ở giai đoạn đầu, ung thư thường không có triệu chứng, do đó việc tầm soát định kỳ là vô cùng quan trọng.
10.1. Các phương pháp chính để sàng lọc ung thư cổ tử cung
- Xét nghiệm HPV kiểm tra các tế bào để tìm ra loại virus HPV có nguy cơ cao gây ung thư cổ tử cung. Nếu kết quả xét nghiệm HPV âm tính, bạn nên xét nghiệm lại sau 5 năm. Có thể cần xét nghiệm lại sớm hơn nếu trước đây bạn có kết quả bất thường. Ngược lại, nếu có kết quả xét nghiệm dương tính, bác sĩ sẽ chỉ định các biện pháp khác để theo dõi và đánh giá.
- Xét nghiệm Pap (còn gọi là xét nghiệm Pap smear hoặc xét nghiệm tế bào học cổ tử cung) thu thập các tế bào cổ tử cung để kiểm tra những thay đổi do HPV gây ra. Xét nghiệm này có thể phát hiện các tế bào tiền ung thư và tế bào ung thư cổ tử cung. Xét nghiệm Pap đôi khi cũng phát hiện các tình trạng không phải ung thư như nhiễm trùng hoặc viêm.

Tiêm vắc-xin HPV để ngăn ngừa nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung
10.2. Độ tuổi nên đi tầm soát ung thư cổ tử cung
Theo khuyến cáo của Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ:
- 21 - 29 tuổi: Nên làm xét nghiệm Pap lần đầu ở tuổi 21, sau đó xét nghiệm Pap 3 năm một lần. Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ khuyến nghị bắt đầu xét nghiệm HPV từ tuổi 25, lặp lại 5 năm/lần.
- 30 - 65 tuổi: Nên tầm soát mỗi 5 - 10 năm (làm xét nghiệm HPV 5 năm một lần và xét nghiệm Pap 3 năm một lần),.
- Trên 65 tuổi: Có thể ngừng tầm soát nếu tầm soát đầy đủ và có kết quả xét nghiệm bình thường. Nếu kết quả xét nghiệm gần đây của bạn bất thường hoặc bạn chưa được tầm soát thường xuyên, bạn có thể cần tiếp tục tầm soát sau 65 tuổi.
Những người nên đi tầm soát ung thư cổ tử cung thường xuyên hơn:
- Người nhiễm HIV hoặc bị suy giảm miễn dịch.
- Người đã có kết quả Pap smear hoặc sinh thiết bất thường gần đây.
- Người có tiền sử ung thư cổ tử cung hoặc có dấu hiệu tiền ung thư.
- Người đã cắt bỏ tử cung liên quan đến ung thư cổ tử cung hoặc các dấu hiệu tiền ung thư.
10.3. Điều trị tiền ung thư
Khi xét nghiệm HPV dương tính hoặc phát hiện bất thường qua tầm soát, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra bằng các biện pháp như soi cổ tử cung hay sinh thiết để xác định tổn thương và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. iều trị tiền ung thư thường nhanh chóng, ít gây đau đớn, ít biến chứng và có thể thực hiện ngay trong lần khám hoặc sau khi có kết quả xét nghiệm phân loại, đặc biệt quan trọng với phụ nữ nhiễm HIV.
Các phương pháp điều trị tiền ung thư phổ biến bao gồm”
- Đốt nhiệt: sử dụng đầu dò nóng để phá hủy các tế bào bất thường.
- Liệu pháp lạnh: dùng đầu dò lạnh để đông và tiêu diệt mô bất thường.
- LEETZ / LEEP: cắt bỏ mô bất thường bằng vòng dây dẫn điện. Phương pháp này vừa chẩn đoán vừa điều trị hiệu quả.
- Sinh thiết hình nón (Khoét chóp cổ tử cung): dùng dao phẫu thuật cắt bỏ một phần mô hình nón lớn hơn, bao gồm vùng chuyển tiếp cổ tử cung.
Nhờ các phương pháp trên, đa số tổn thương tiền ung thư có thể được loại bỏ hoàn toàn, giúp ngăn ngừa nguy cơ phát triển thành ung thư cổ tử cung trong tương lai.
11. Giải đáp các câu hỏi thường gặp về ung thư cổ tử cung (FAQ)
11.1. Ung thư cổ tử cung có di truyền không?
Ung thư cổ tử cung không phải là bệnh di truyền nhưng tiền sử gia đình mắc ung thư cổ tử cung hoặc các loại ung thư liên quan đến HPV có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Yếu tố di truyền chỉ đóng vai trò nhỏ, chẳng hạn như một số biến đổi gen có thể ảnh hưởng đến khả năng hệ miễn dịch loại bỏ HPV.
11.2. Liệu bạn có thể mang thai sau khi mắc ung thư cổ tử cung hay không?
Khả năng mang thai sau khi mắc ung thư cổ tử cung phụ thuộc vào giai đoạn bệnh và phương pháp điều trị:
- Với trường hợp ung thư phát hiện sớm, bác sĩ có thể áp dụng các phương pháp điều trị bảo tồn tử cung (như khoét chóp hoặc phẫu thuật cắt một phần cổ tử cung), giúp bệnh nhân vẫn có khả năng mang thai.
- Nếu phải cắt bỏ toàn bộ tử cung hoặc xạ trị vùng chậu, người bệnh có thể bị vô sinh.
Bạn nên trao đổi với bác sĩ trước khi điều trị để có kế hoạch bảo tồn khả năng sinh sản phù hợp.

Khả năng mang thai sau khi mắc ung thư cổ tử cung phụ thuộc vào giai đoạn bệnh và phương pháp điều trị
11.3. Bị ung thư cổ tử cung có khả năng mắc các bệnh ung thư khác không?
Người mắc ung thư cổ tử cung có nguy cơ cao mắc nhiều bệnh ung thư khác, đặc biệt là ung thư liên quan đến virus HPV như: ung thư âm đạo, âm hộ, hậu môn, dương vật và một số ung thư vùng hầu họng.
11.4. Bị ung thư cổ tử cung có quan hệ được không?
Người mắc ung thư cổ tử cung vẫn có thể quan hệ tình dục sau điều trị nhưng trải nghiệm có thể thay đổi tùy thuộc vào phương pháp điều trị đã áp dụng. Một số ảnh hưởng thường gặp gồm:
- Khô âm đạo, đau hoặc khó chịu khi quan hệ.
- Giảm ham muốn do thay đổi nội tiết tố hoặc tâm lý.
- Tổn thương mô vùng chậu sau phẫu thuật hoặc xạ trị.
Để cải thiện những tình trạng này, bệnh nhân nên trao đổi cởi mở với bác sĩ để tìm các phương pháp hỗ trợ phù hợp.
11.5. Ung thư cổ tử cung có lây không?
Ung thư cổ tử cung không có khả năng lây lan. uy nhiên, nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung là virus HPV - loại virus có khả năng truyền nhiễm qua đường tình dục. Vì vậy, phụ nữ cần phòng ngừa nhiễm HPV bằng cách dùng bao cao su, quan hệ tình dục an toàn và tiêm vắc-xin HPV.
Ung thư cổ tử cung không còn là “án tử” nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Hãy chủ động bảo vệ sức khỏe bằng việc tiêm vắc-xin HPV, duy trì tầm soát định kỳ và lắng nghe những tín hiệu bất thường từ cơ thể.
Nguồn:
1. National Cancer Institute, 2023. What Is Cervical Cancer?. https://www.cancer.gov/types/cervical
2. National Cancer Institute, 2025.HPV and Cancer. https://www.cancer.gov/about-cancer/causes-prevention/risk/infectious-agents/hpv-and-cancer
3. Lidiya Wubshet Habtemariam, 2022. Cervix Type and Cervical Cancer Classification System Using Deep Learning Techniques. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/35734419/
4. CDC, 2024 .Cervical Cancer Basics.https://www.cdc.gov/cervical-cancer/about/index.html
5. Josephine R. Fowler, 2023. Cervical Cancer. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK431093/