Tổng quan về ung thư tuyến giáp

Ung thư tuyến giáp phát triển khi các tế bào thay đổi hoặc đột biến. Những tế bào bất thường bắt đầu nhân lên trong tuyến giáp và sẽ tạo thành một khối u.

Ung thư tuyến giáp là gì?

Ung thư tuyến giáp là một loại ung thư khởi phát từ tuyến giáp – một cơ quan trong cơ thể có chức năng sản xuất và tiết ra các hormone quan trọng. Tuyến giáp có hình dạng như một con bướm nhỏ, nằm ở phần dưới phía trước cổ. Tuyến này gồm hai thùy (bên trái và bên phải), nằm dọc hai bên khí quản và được nối với nhau bởi một dải mô gọi là eo tuyến giáp.

ung-thu-tuyen-giap-nguyen-nhan-cach-dieu-tri-1

Tuyến giáp của bạn có hình dạng giống con bướm và gồm hai thùy

Tuyến giáp đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát quá trình trao đổi chất của cơ thể. Nó sản xuất và giải phóng hormone, điều chỉnh nhiều chức năng sống, bao gồm cách cơ thể sử dụng năng lượng, sản sinh nhiệt và tiêu thụ oxy.

Ung thư tuyến giáp xảy ra khi các tế bào trong tuyến giáp phát triển bất thường, thay đổi hoặc đột biến. Những tế bào này bắt đầu tăng sinh không kiểm soát, hình thành khối u hoặc cục trong tuyến giáp. May mắn thay, nếu được phát hiện sớm, ung thư tuyến giáp là một trong những loại ung thư có tiên lượng tốt và khả năng điều trị thành công rất cao.

Các loại ung thư tuyến giáp

Các nhà nghiên cứu đã xác định bốn loại chính của ung thư tuyến giáp:

Ung thư tuyến giáp thể nhú (Papillary thyroid cancer)

Đây là loại ung thư tuyến giáp phổ biến nhất, chiếm khoảng 80% tổng số ca mắc. Ung thư tuyến giáp thể nhú thường phát triển chậm nhưng có xu hướng lan đến các hạch bạch huyết ở cổ.

Hạch bạch huyết đóng vai trò như một bộ lọc, giúp loại bỏ các tác nhân lạ như tế bào ung thư và vi khuẩn ra khỏi cơ thể. Chúng làm sạch dịch từ các mô trước khi dịch này đi vào hệ bạch huyết – một phần quan trọng của hệ miễn dịch. Ngay cả khi ung thư đã lan đến hạch bạch huyết, khả năng hồi phục vẫn rất cao.

Ung thư tuyến giáp thể nang (Follicular thyroid cancer)

Loại này chiếm từ 10% đến 15% tổng số ca ung thư tuyến giáp. So với ung thư thể nhú, ung thư tuyến giáp thể nang ít lan đến hạch bạch huyết hơn, nhưng lại dễ di căn vào mạch máu, làm tăng nguy cơ lan đến các cơ quan khác. Tỷ lệ hồi phục khi mắc loại ung thư này vẫn cao, nhưng có phần thấp hơn so với ung thư thể nhú.

Ung thư tuyến giáp thể tủy (Medullary thyroid cancer)

Loại ung thư này chiếm khoảng 4% tổng số ca ung thư tuyến giáp. Đặc điểm nổi bật của ung thư tuyến giáp thể tủy là sản xuất hormone calcitonin, một chỉ số có thể phát hiện thông qua xét nghiệm máu. Nhờ đó, bệnh thường được chẩn đoán ở giai đoạn sớm.

Ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa (Anaplastic thyroid cancer)

Đây là loại ung thư nghiêm trọng nhất, do phát triển nhanh và dễ di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể. Tuy nhiên, ung thư thể không biệt hóa rất hiếm gặp, chỉ chiếm khoảng 2% tổng số ca ung thư tuyến giáp và cũng là loại khó điều trị nhất.

Ung thư tuyến giáp thường được chia thành hai nhóm chính:

  • Ung thư biệt hóa tốt (well-differentiated cancer): Những tế bào ung thư trong nhóm này có cấu trúc chuyên biệt và thường phát triển chậm hơn. Ung thư tuyến giáp thể nhú và thể nang thuộc nhóm này.
  • Ung thư không biệt hóa (undifferentiated cancer): Những tế bào ung thư không có cấu trúc chuyên biệt, phát triển nhanh và dễ di căn. Ung thư tuyến giáp thể tủy và thể không biệt hóa thuộc nhóm này. 

Ung thư tuyến giáp là một bệnh hiếm gặp, chiếm chỉ 2,2% tổng số ca ung thư mới trong năm 2024.

Triệu chứng của ung thư tuyến giáp

ung-thu-tuyen-giap-nguyen-nhan-cach-dieu-tri-2

Sưng ở cổ có thể là dấu hiệu của ung thư tuyến giáp

Ở giai đoạn đầu, ung thư tuyến giáp thường không gây ra triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, khi khối u phát triển, bạn có thể gặp phải một số dấu hiệu sau:

  • Đau ở cổ hoặc họng
  • Xuất hiện khối u ở cổ
  • Khó nuốt
  • Giọng nói thay đổi, khàn tiếng
  • Ho kéo dài

Nhiều triệu chứng trong số này cũng có thể do các bệnh lý khác gây ra, không nhất thiết là ung thư. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, bạn nên đi khám bác sĩ nếu nhận thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào. Hầu hết các trường hợp ung thư tuyến giáp được phát hiện sớm khi người bệnh đi kiểm tra vì thấy có khối sưng ở cổ.

Các giai đoạn của ung thư tuyến giáp

Hệ thống phân giai đoạn ung thư tuyến giáp phổ biến nhất hiện nay là hệ thống TNM của AJCC (Ủy ban Hỗn hợp về Ung thư Hoa Kỳ). Hệ thống này dựa trên ba yếu tố chính:

T (khối u): Kích thước khối u là bao nhiêu? Nó đã xâm lấn vào các mô lân cận chưa?

  • T0: Không có dấu hiệu của khối u.
  • T1 - T4: Biểu thị sự phát triển của khối u, trong đó T4 là giai đoạn khối u lớn nhất và xâm lấn mạnh nhất.

N (hạch bạch huyết): Ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết gần đó chưa?

  • N0: Ung thư chưa lan đến hạch bạch huyết.
  • N1 - N3: Cho biết mức độ lan rộng của ung thư, với N3 là mức độ lan rộng nhất.

M (di căn): Ung thư đã lan đến các cơ quan xa như phổi hoặc gan chưa?

  • M0: Ung thư chưa lan đến cơ quan xa.
  • M1: Có bằng chứng cho thấy ung thư đã lan đến các cơ quan xa.

Trong một số trường hợp, ung thư có thể được phân nhóm như M1b, nghĩa là đã lan đến hai hoặc nhiều cơ quan.

Bác sĩ xác định chỉ số TNM dựa trên kết quả xét nghiệm (chẳng hạn như xét nghiệm máu, chụp X-quang) và kiểm tra lâm sàng. Sau khi xác định các chỉ số TNM, bác sĩ sẽ phân giai đoạn ung thư để có phương án điều trị phù hợp.

  • Giai đoạn 0: Xuất hiện các tế bào bất thường có khả năng trở thành ung thư (tiền ung thư), nhưng chúng vẫn nằm trong vị trí ban đầu (T0, N0, M0).
  • Giai đoạn I: Khối u nhỏ và chưa lan rộng (T1-T2, N0, M0).
  • Giai đoạn II: Khối u lớn hơn và có thể đã lan đến các hạch bạch huyết (T1-T2, N1, M0).
  • Giai đoạn III: Khối u phát triển sâu hơn vào các mô xung quanh và có thể đã lan đến các hạch bạch huyết (T1-T4, N2-N3, M0).
  • Giai đoạn IV: Khối u đã lan đến các cơ quan khác (ung thư di căn, T1-T4, N1-N3, M1).

Một số bác sĩ có thể thêm chữ cái A, B, C hoặc D vào sau giai đoạn ung thư để biểu thị mức độ xâm lấn:

  • A: Ít xâm lấn nhất.
  • D: Xâm lấn mạnh nhất.

Việc phân giai đoạn ung thư giúp bác sĩ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp nhất cho từng bệnh nhân.

Nguyên nhân gây ung thư tuyến giáp

Hầu hết các trường hợp ung thư tuyến giáp đều do đột biến gen mắc phải trong suốt cuộc đời. Điều này có nghĩa là các đột biến xảy ra một cách ngẫu nhiên, không phải do di truyền. Ví dụ, khoảng 50% trường hợp ung thư tuyến giáp thể nhú (papillary thyroid cancer) có liên quan đến biến đổi gen BRAF, nhưng đây không phải là yếu tố có thể kiểm soát được.

Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp, bao gồm:

  • Hội chứng di truyền: Một số bệnh lý, bao gồm ung thư, có thể di truyền từ cha mẹ sang con. Chẳng hạn, khoảng 20% trường hợp ung thư tuyến giáp thể tủy (medullary thyroid cancer - MTC) có liên quan đến gen bất thường di truyền.
  • Thiếu i-ốt: Chế độ ăn uống thiếu i-ốt có thể làm tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư tuyến giáp. Tuy nhiên, tình trạng này khá hiếm gặp ở Hoa Kỳ do i-ốt đã được bổ sung vào muối ăn và thực phẩm hàng ngày.
  • Tiếp xúc với bức xạ: Nếu từng tiếp xúc với xạ trị vùng đầu hoặc cổ khi còn nhỏ, nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp có thể cao hơn.

Hiện nay, không có xét nghiệm sàng lọc đặc hiệu để phát hiện ung thư tuyến giáp sớm. Bệnh thường được phát hiện trong các lần khám sức khỏe định kỳ, qua siêu âm, hoặc trong quá trình phẫu thuật điều trị các bệnh lý khác.

Ai có nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp?

Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp, bao gồm:

  • Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp cao gấp ba lần so với nam giới, mặc dù nguyên nhân chính xác vẫn chưa được xác định. Bệnh thường xuất hiện ở phụ nữ trong độ tuổi 40 - 50, trong khi nam giới thường mắc bệnh muộn hơn, ở độ tuổi 60 - 70.
  • Chủng tộc: Ung thư tuyến giáp thể nang (follicular thyroid cancer) phổ biến hơn ở người da trắng so với người da đen.
  • Tuổi tác: Bệnh thường gặp nhất ở những người trong độ tuổi 30 - 60, tuy nhiên, nguyên nhân cụ thể vẫn chưa được làm rõ.
  • Tiền sử gia đình: Nếu bạn có người thân mắc ung thư tuyến giáp, nguy cơ mắc bệnh sẽ cao hơn. Tuy nhiên, đa số các trường hợp mắc bệnh không có tiền sử gia đình.
  • Yếu tố di truyền: Một số trường hợp ung thư tuyến giáp liên quan đến đột biến gen di truyền, nhưng nhóm này chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ trong tổng số ca bệnh.
  • Thừa cân hoặc béo phì: Chỉ số khối cơ thể (BMI) cao có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp.

Điều trị ung thư tuyến giáp

Ung thư tuyến giáp thường có tiên lượng tốt và có thể điều trị hiệu quả, ngay cả khi đã tiến triển đến giai đoạn muộn. Phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào loại ung thư tuyến giáp và giai đoạn bệnh. Dưới đây là những phương pháp điều trị phổ biến:

Phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho hầu hết các loại ung thư tuyến giáp. Có hai hình thức phẫu thuật chính:

  • Cắt toàn bộ tuyến giáp (thyroidectomy): Nếu toàn bộ tuyến giáp bị loại bỏ, bạn sẽ phải dùng thuốc hormone tuyến giáp suốt đời để thay thế chức năng tuyến giáp.
  • Cắt thùy tuyến giáp (lobectomy): Nếu chỉ một bên thùy tuyến giáp bị ung thư và được loại bỏ, bạn có thể không cần dùng hormone tuyến giáp sau phẫu thuật.

Ngoài ra, nếu ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật cắt bỏ hạch bạch huyết để loại bỏ tế bào ung thư còn sót lại.

Xạ trị

Xạ trị thường được sử dụng sau phẫu thuật để ngăn ngừa ung thư tái phát hoặc tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại. Có ba phương pháp chính:

  • Xạ trị ngoài (External radiation therapy): Một máy bên ngoài cơ thể chiếu tia bức xạ vào khu vực bị ung thư.
  • Xạ trị trong (Internal radiation therapy): Một chất phóng xạ được đặt trực tiếp vào hoặc gần khối u thông qua kim, dây hoặc ống thông.
  • Liệu pháp i-ốt phóng xạ (Radioactive Iodine - RAI): Bệnh nhân được uống viên nang, dung dịch lỏng hoặc tiêm i-ốt phóng xạ. I-ốt này tập trung chủ yếu ở tuyến giáp và giúp tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại.

Hóa trị

Hóa trị sử dụng thuốc tiêu diệt tế bào ung thư, có thể được dùng bằng đường uống hoặc tiêm. Tuy nhiên, phương pháp này hiếm khi được áp dụng trong điều trị ung thư tuyến giáp vì loại ung thư này thường không đáp ứng tốt với hóa trị.

Liệu pháp hormone

Dùng hormone tuyến giáp liều cao có thể làm chậm sự phát triển của tế bào ung thư và giảm nguy cơ tái phát. Khi mức hormone tuyến giáp cao, tuyến yên sẽ sản xuất ít hormone kích thích tuyến giáp (TSH) hơn. TSH có thể kích thích sự phát triển của tuyến giáp và thậm chí thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư. Do đó, liệu pháp hormone giúp kiểm soát mức TSH, từ đó giảm nguy cơ ung thư quay trở lại.

Liệu pháp nhắm trúng đích

Liệu pháp nhắm trúng đích sử dụng thuốc đặc trị để tiêu diệt các tế bào ung thư cụ thể. Trong khi hóa trị tiêu diệt tất cả các tế bào phát triển nhanh, bao gồm cả tế bào ung thư và tế bào khỏe mạnh, thì liệu pháp nhắm trúng đích chỉ tập trung vào các gen và protein bên trong tế bào ung thư.

Các loại thuốc này được gọi là chất ức chế kinase (kinase inhibitors). Kinase là một loại protein có vai trò truyền tín hiệu giúp tế bào ung thư phát triển. Khi sử dụng chất ức chế kinase, các tín hiệu này bị chặn lại, làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.

Liệu pháp nhắm trúng đích thường được sử dụng khi các phương pháp điều trị khác không mang lại hiệu quả trong việc kiểm soát ung thư tuyến giáp.

Biến chứng của ung thư tuyến giáp

Nếu không được điều trị, ung thư tuyến giáp có thể lan đến đường hô hấp, thực quản (ống dẫn thức ăn) và các cơ quan lân cận. Trong những trường hợp nghiêm trọng, ung thư có thể di căn đến phổi, xương và các mô mềm khác, thậm chí đe dọa tính mạng.

Nếu bạn thực hiện cắt thùy tuyến giáp (lobectomy) hoặc cắt toàn bộ tuyến giáp (total thyroidectomy), bạn có thể bị khàn giọng hoặc mất giọng tạm thời hoặc vĩnh viễn do tổn thương dây thần kinh thanh quản hoặc kích ứng do ống thở sử dụng trong phẫu thuật. Trong những trường hợp nghiêm trọng, bạn có thể gặp khó khăn trong việc hô hấp.

Ngoài ra, bạn có thể bị hạ canxi máu nếu tuyến cận giáp bị cắt bỏ nhầm trong quá trình phẫu thuật. Các tuyến này nằm phía sau tuyến giáp và có vai trò điều chỉnh nồng độ canxi trong cơ thể. Khi tuyến cận giáp bị tổn thương hoặc cắt bỏ, bạn có thể gặp phải chuột rút cơ (co thắt cơ) và cảm giác tê ngứa.

Tuy nhiên, các biến chứng sau phẫu thuật tuyến giáp rất hiếm nếu bạn được điều trị bởi bác sĩ phẫu thuật giàu kinh nghiệm.

Tiên lượng ung thư tuyến giáp

Nhìn chung, ung thư tuyến giáp có tiên lượng rất tốt. Tỷ lệ sống sót tương đối sau 5 năm là 95%, áp dụng cho mọi chủng tộc và độ tuổi. Điều này có nghĩa là, trung bình, một người mắc ung thư tuyến giáp có 95% khả năng sống thêm ít nhất 5 năm, so với những người không mắc bệnh.

Tuy nhiên, tỷ lệ sống sót có thể thay đổi tùy thuộc vào loại và giai đoạn ung thư khi được chẩn đoán.

  • Ung thư tuyến giáp thể nhú (Papillary thyroid cancer): Tỷ lệ sống sau 5 năm là 99,5%.
  • Ung thư tuyến giáp thể nang (Follicular thyroid cancer): Tỷ lệ sống sau 5 năm là 98%.
  • Ung thư tuyến giáp thể tủy (Medullary thyroid cancer): Tỷ lệ sống sau 5 năm là 91%.
  • Ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa (Anaplastic thyroid cancer): Tỷ lệ sống sau 5 năm chỉ khoảng 8%.

Những số liệu này được cung cấp bởi Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (National Cancer Institute) và chỉ áp dụng cho giai đoạn ung thư tại thời điểm chẩn đoán ban đầu. Chúng không phản ánh tình trạng nếu ung thư tái phát sau điều trị hoặc đã di căn.

Phòng ngừa ung thư tuyến giáp

Hầu hết các trường hợp ung thư tuyến giáp không thể ngăn ngừa, vì đa số bệnh nhân mắc bệnh không có nguyên nhân rõ ràng. Tuy nhiên, bạn có thể thực hiện một số biện pháp để giảm nguy cơ mắc bệnh.

  • Hạn chế tiếp xúc với bức xạ: Tiếp xúc với bức xạ là một yếu tố nguy cơ đã được xác định, đặc biệt là đối với trẻ em. Nếu bạn hoặc con bạn cần thực hiện chụp X-quang hoặc CT, hãy đảm bảo rằng bác sĩ hoặc nha sĩ sử dụng tấm chắn bảo vệ để giảm thiểu tác động của bức xạ lên vùng đầu, cổ và cơ thể.
  • Duy trì cân nặng hợp lý: Thừa cân hoặc béo phì có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp. Duy trì cân nặng khỏe mạnh thông qua chế độ ăn uống cân đối và tập thể dục thường xuyên có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.
  • Xác định nguy cơ ung thư tuyến giáp: Nếu bạn có tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp, nguy cơ mắc bệnh của bạn có thể cao hơn. Hãy trao đổi với bác sĩ về việc xét nghiệm di truyền để kiểm tra xem bạn có mang gen đa u tuyến nội tiết type 2 (MEN2) hay không. Đây là một gen đột biến có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp thể tủy (MTC). Nếu bạn mang gen MEN2, bác sĩ có thể tư vấn các biện pháp phòng ngừa phù hợp. Một số người chọn phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp sớm để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh trong tương lai.

Ozempic và nguy cơ ung thư tuyến giáp

Ozempic là tên thương mại của thuốc semaglutide, ban đầu được sử dụng để điều trị tiểu đường tuýp 2. Tuy nhiên, loại thuốc này đã trở nên rất phổ biến trong hỗ trợ giảm cân. Một số tên thương mại khác của semaglutide bao gồm Wegovy và Rybelsus. Những loại thuốc này giúp giảm cân bằng cách tác động lên não, khiến bạn cảm thấy no nhanh hơn và duy trì cảm giác no lâu hơn.

Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã ban hành cảnh báo hộp đen đối với Ozempic, Rybelsus và Wegovy. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy semaglutide có thể gây khối u tế bào C tuyến giáp, vì vậy những người có tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc ung thư tuyến giáp thể tủy (MTC) nên tránh sử dụng các loại thuốc này.

Tuy nhiên, các nghiên cứu công bố vào năm 2024 cho thấy nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp do semaglutide là rất thấp hoặc không đáng kể. Một nghiên cứu báo cáo rằng tỷ lệ mắc ung thư tuyến giáp ở bệnh nhân sử dụng semaglutide dưới 1%.

Mặc dù có những nghiên cứu mới, cảnh báo của FDA vẫn còn hiệu lực. Nếu bạn có tiền sử cá nhân hoặc gia đình mắc ung thư tuyến giáp thể tủy (MTC), hãy trao đổi với bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào chứa semaglutide, dù là để điều trị tiểu đường hay giảm cân.

Tóm tắt quan trọng

Ung thư tuyến giáp khởi phát khi các tế bào bất thường trong tuyến giáp (một tuyến nằm ở cổ, có vai trò điều chỉnh quá trình trao đổi chất) biến đổi và đột biến. Những tế bào này tăng sinh mất kiểm soát và, khi số lượng đủ lớn, chúng hình thành một khối u trong tuyến giáp. Bạn có thể nhận thấy sưng hoặc nổi cục ở cổ hoặc họng.

May mắn thay, ung thư tuyến giáp có tiên lượng rất tốt. Phương pháp điều trị phổ biến nhất là phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần tuyến giáp, thường kết hợp với xạ trị để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại.

Tỷ lệ sống sót sau 5 năm của bệnh nhân ung thư tuyến giáp lên đến 95%, cho thấy khả năng điều trị thành công rất cao.

Câu hỏi thường gặp về ung thư tuyến giáp

Ung thư tuyến giáp có nguy hiểm không?

Mặc dù ung thư tuyến giáp là một bệnh lý nghiêm trọng, nhưng tỷ lệ chữa khỏi rất cao.

Ung thư tuyến giáp có thể chữa khỏi hoàn toàn không?

Điều này phụ thuộc vào giai đoạn và loại ung thư. Tuy nhiên, đối với các loại ung thư tuyến giáp phổ biến nhất, tỷ lệ chữa khỏi có thể lên đến 98% - 99,5%.

Giai đoạn đầu tiên của ung thư tuyến giáp là gì?

  • Nếu bạn dưới 55 tuổi, ung thư giai đoạn I có thể là khối u có bất kỳ kích thước nào nhưng chưa lan đến hạch bạch huyết hoặc các cơ quan khác.
  • Nếu bạn trên 55 tuổi, giai đoạn I có nghĩa là khối u vẫn nằm hoàn toàn trong tuyến giáp, có kích thước tối đa 4 cm (1,6 inch) và chưa lan đến hạch bạch huyết hoặc các cơ quan khác.

Ung thư tuyến giáp có thể tái phát sau khi cắt bỏ toàn bộ tuyến giáp không?

Có. Ung thư tuyến giáp có thể tái phát ngay cả 20 năm sau khi điều trị, vì nó phát triển chậm. Do đó, việc theo dõi sức khỏe định kỳ với bác sĩ là rất quan trọng.

Hút thuốc có gây ung thư tuyến giáp không?

Một tổng quan từ 24 nghiên cứu cho thấy những người đang hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp thấp hơn, điều này có thể cho thấy một số tác động bảo vệ nhất định.

Tuy nhiên, hút thuốc là nguyên nhân đã được xác nhận gây ra nhiều loại ung thư khác, đặc biệt là ung thư phổi. Vì vậy, đây không phải là lý do để bắt đầu hút thuốc.

Bài viết được tham khảo từ nguồn: https://www.webmd.com/cancer/what-is-thyroid-cancer