Ung thư tuyến giáp thể nang: Hiểu đúng, chẩn đoán sớm, điều trị kịp thời

NeoMedic sẽ cung cấp thông tin về các triệu chứng của ung thư tuyến giáp thể nang, cùng với phương pháp chẩn đoán và điều trị trong bài viết sau.

Ung thư tuyến giáp thể nang là gì? Đây là dạng ung thư tuyến giáp phổ biến thứ hai sau thể nhú, chiếm khoảng 10-15% tổng số ca bệnh. Đây là một loại ung thư biệt hóa, có khả năng điều trị cao và tiên lượng khả quan. Thống kê cho thấy, tỷ lệ sống sót sau 5 năm đạt 98,3% và tỷ lệ sống trên 10 năm lên đến 85%, cho thấy hiệu quả điều trị rất tích cực nếu bệnh được phát hiện kịp thời. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm bệnh lý, nhóm đối tượng có nguy cơ mắc, cũng như các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiệu quả ung thư tuyến giáp thể nang.

1. Những đối tượng có nguy cơ cao mắc ung thư tuyến giáp thể nang

Ung thư tuyến giáp thể nang thường xuất hiện ở một số nhóm người nhất định với các yếu tố nguy cơ như sau:

  • Độ tuổi và giới tính: Loại ung thư này phổ biến ở những người từ 50 tuổi trở lên và hiếm gặp ở trẻ em hoặc thanh thiếu niên. Nữ giới có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nam giới, với tỷ lệ nữ mắc gấp khoảng ba lần so với nam.
  • Tiền sử điều trị và yếu tố gia đình: Những người từng điều trị bằng tia phóng xạ trong quá khứ có nguy cơ cao phát triển ung thư tuyến giáp thể nang. Lịch sử gia đình có người thân cấp 1 (như bố mẹ) mắc các hội chứng ung thư tuyến giáp cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Các bệnh lý kèm theo: Những người mắc bệnh tiểu đường hoặc gặp các vấn đề về tuyến giáp có nguy cơ cao hơn. Tình trạng thừa cân hoặc béo phì cũng là yếu tố dễ dẫn đến bệnh.
  • Chế độ ăn uống và dinh dưỡng: Chế độ ăn thiếu i-ốt là một trong những nguyên nhân phổ biến làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp thể nang.
ung-thu-tuyen-giap-the-nang-1

Ung thư tuyến giáp thể nang ít phổ biến hơn ung thư tuyến giáp thể nhú, chiếm khoảng 10-15% trong các trường hợp ung thư tuyến giáp

2. Nguyên nhân gây ung thư tuyến giáp thể nang

Ung thư tuyến giáp thể nang là kết quả của sự tác động từ các yếu tố môi trường, di truyền, và lối sống. Dưới đây là những nguyên nhân chính được xác định:

Phơi nhiễm phóng xạ

Tuyến giáp nhạy cảm đặc biệt với bức xạ ion hóa, khiến phơi nhiễm phóng xạ trở thành yếu tố nguy cơ hàng đầu:

  • Người từng tiếp xúc với tia X ở vùng đầu cổ, đặc biệt trong thời thơ ấu, hoặc nhận xạ trị để điều trị các bệnh lành tính như lao cổ, khối u, thường có nguy cơ cao mắc bệnh sau 30 năm.
  • Sự gia tăng tỷ lệ mắc bệnh cũng được ghi nhận ở nạn nhân của vụ đánh bom nguyên tử tại Nhật Bản. Tuy nhiên, bức xạ từ tai nạn hạt nhân Chernobyl lại chủ yếu liên quan đến ung thư tuyến giáp thể nhú.
  • Dù vậy, phơi nhiễm tia X trong chẩn đoán hình ảnh không làm tăng nguy cơ ung thư tuyến giáp.

Yếu tố dinh dưỡng và tình trạng thiếu i-ốt

Thiếu hụt i-ốt trong chế độ ăn uống là một yếu tố nguy cơ phổ biến, đặc biệt tại những khu vực có tỷ lệ phình giáp cao. Việc bổ sung i-ốt qua muối ăn đã giúp giảm đáng kể tỷ lệ mắc bệnh tại các vùng dịch tễ. Ngoài ra, một số thực phẩm như cải bắp, súp lơ, bông cải xanh, và thịt gia cầm có thể làm tăng nguy cơ phát triển bệnh.

Di truyền và cơ chế bệnh sinh

  • Đột biến gen: Ung thư tuyến giáp thể nang liên quan đến các đột biến như RAS (50% số ca), tái sắp xếp PAX8-PPAR-gamma (30%), và một tỷ lệ nhỏ mang cả hai loại đột biến. Những đột biến này gây rối loạn trong con đường tín hiệu PI3K/AKT, làm xuất hiện khối u.
  • Rối loạn gen: Các gen PIK3CA, AKT1, và bất hoạt gen PTEN cũng góp phần kích hoạt sự phát triển ung thư.

Các bệnh lý liên quan

  • Viêm tuyến giáp Hashimoto: Tình trạng viêm mạn tính này làm tăng stress oxy hóa và các sản phẩm cytokin tiền viêm, góp phần thúc đẩy ung thư.
  • Hormon kích thích tuyến giáp (TSH): Dù chưa có bằng chứng chắc chắn, TSH kéo dài có thể liên quan đến sự phát triển ung thư tuyến giáp dạng nang.
  • Bệnh lý nền: Người bị tiểu đường, thừa cân, hoặc béo phì cũng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

Đặc điểm về tuổi tác và giới tính

Ung thư tuyến giáp thể nang thường gặp ở độ tuổi 40-60 và phổ biến ở nữ giới hơn so với nam giới.

3. Dấu hiệu nhận biết của ung thư tuyến giáp thể nang

Ung thư tuyến giáp thể nang là một dạng ung thư biệt hóa, tiến triển thường chậm và giai đoạn đầu thường không có triệu chứng rõ ràng. Phần lớn các trường hợp được phát hiện tình cờ qua khám sức khỏe định kỳ hoặc khi bệnh nhân tự nhận thấy khối u ở cổ.

Triệu chứng phổ biến

Các biểu hiện ung thư tuyến giáp thể nang thường tương tự với các dạng ung thư tuyến giáp khác và bao gồm:

  • Tuyến giáp to lên bất thường, có thể kèm theo nổi hạch ở vùng cổ.
  • Sự xuất hiện của khối u hoặc cảm giác đau nhức ở vùng cổ, đôi khi lan tới tai hoặc hàm.
  • Khó nói hoặc khàn tiếng do khối u chèn ép thần kinh thanh quản.
  • Nuốt khó, cảm giác nghẹn, hoặc khó thở do u chèn lên thực quản hoặc khí quản.
  • Đau cổ khi khối u phát triển hoặc xâm lấn sang các cơ quan khác.

Di căn và biến chứng

Ung thư tuyến giáp thể nang có xu hướng di căn qua hệ tuần hoàn hơn là qua hạch bạch huyết. Các cơ quan thường bị ảnh hưởng bao gồm phổi, xương, gan, và não. Khi bệnh đã di căn, bệnh nhân có thể gặp:

  • Đau xương hoặc gãy xương tự phát (nếu di căn đến xương).
  • Ho kéo dài hoặc ho ra máu (nếu di căn đến phổi).
  • Suy gan hoặc các vấn đề thần kinh (nếu di căn đến gan hoặc não).

Triệu chứng hiếm gặp và nghiêm trọng

Một số biểu hiện nghiêm trọng hiếm khi xảy ra nhưng có thể báo hiệu giai đoạn nặng của bệnh:

  • Liệt dây thanh quản.
  • Khối u tăng kích thước nhanh chóng gây đau đớn dữ dội.
  • Sưng lớn các hạch bạch huyết vùng cổ.

Tầm quan trọng của việc phát hiện sớm

Ở giai đoạn đầu, các triệu chứng của bệnh thường nhẹ hoặc không rõ ràng, nhưng nếu được chẩn đoán sớm, khả năng điều trị thành công rất cao. Ngược lại, khi bệnh đã lan rộng và di căn, việc điều trị trở nên phức tạp hơn và tiên lượng sẽ kém hơn.

Nhận biết các dấu hiệu ban đầu là bước quan trọng để nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.

ung-thu-tuyen-giap-the-nang-2

Ung thư tuyến giáp thể nang thường tiến triển âm thầm trong giai đoạn đầu và ít có triệu chứng rõ ràng

4. Chẩn đoán ung thư tuyến giáp thể nang

Việc chẩn đoán ung thư tuyến giáp thể nang có những khác biệt đáng kể so với thể nhú. Trong khi thể nhú có thể được xác định với độ chính xác cao qua xét nghiệm tế bào học trước mổ, thể nang thường khó chẩn đoán trước phẫu thuật. Phần lớn các trường hợp phải dựa vào kết quả giải phẫu bệnh sau phẫu thuật để xác định chính xác loại ung thư.

Các phương pháp chẩn đoán thường được sử dụng

Mặc dù việc chẩn đoán trước mổ gặp khó khăn, các bước kiểm tra cơ bản vẫn tương tự với ung thư tuyến giáp thể nhú:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ khai thác tiền sử bệnh, kiểm tra vùng cổ và đánh giá bất kỳ bất thường nào như sưng, khối u hoặc hạch.
  • Siêu âm tuyến giáp và vùng cổ: Phương pháp này giúp bác sĩ đánh giá các đặc điểm của nhân tuyến giáp và xác định sự xuất hiện của các hạch bất thường.
  • Xét nghiệm máu: Các chỉ số quan trọng như TSH, thyroglobulin (Tg), anti-Tg, và chức năng gan-thận được theo dõi, đặc biệt sau phẫu thuật.
  • Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA): Đây là phương pháp thu thập mẫu tế bào học từ nhân tuyến giáp hoặc hạch nghi ngờ để đánh giá sự bất thường.

Hỗ trợ chẩn đoán bằng hình ảnh

Tùy thuộc vào kết quả lâm sàng, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp hình ảnh học để xác định mức độ và giai đoạn của bệnh:

  • Chụp cắt lớp vi tính (CT) và cộng hưởng từ (MRI): Các kỹ thuật này cung cấp hình ảnh chi tiết về vùng cổ và các cơ quan lân cận.
  • Xạ hình tuyến giáp: Được thực hiện sau mổ để đánh giá chức năng tuyến giáp và khả năng lan rộng của bệnh.

Giải phẫu bệnh – tiêu chuẩn vàng

Giải phẫu bệnh sau phẫu thuật là tiêu chuẩn vàng để xác định chính xác ung thư tuyến giáp thể nang. Đây là bước không thể thiếu giúp xác nhận loại bệnh và lập kế hoạch điều trị cụ thể cho từng bệnh nhân.

Việc kết hợp nhiều phương pháp chẩn đoán không chỉ giúp phát hiện bệnh mà còn cung cấp thông tin quan trọng để đánh giá mức độ tiến triển và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

5. Phương pháp điều trị ung thư tuyến giáp thể nang

Điều trị ung thư tuyến giáp thể nang tương tự với thể nhú, nhưng tiên lượng của thể nhú thường khả quan hơn. Lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, tình trạng cụ thể của bệnh nhân, và mục tiêu điều trị.

Phẫu thuật tuyến giáp

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính và đóng vai trò quyết định trong việc kiểm soát bệnh:

  • Loại phẫu thuật: Có thể thực hiện cắt một phần tuyến giáp (lobectomy/isthmusectomy) hoặc cắt toàn bộ tuyến giáp (total thyroidectomy). Việc nạo vét hạch cổ (neck dissection) có thể được thực hiện nếu phát hiện di căn hạch.
  • Yếu tố quyết định: Lựa chọn phẫu thuật dựa trên kích thước khối u, mức độ di căn, và mong muốn của bệnh nhân.
  • Hậu phẫu: Bệnh nhân cắt toàn bộ tuyến giáp cần sử dụng hormone thay thế suốt đời để đảm bảo cơ thể hoạt động bình thường.
  • Kinh nghiệm bác sĩ: Phẫu thuật cần được thực hiện bởi đội ngũ y tế có chuyên môn cao để giảm thiểu rủi ro, chẳng hạn như tổn thương dây thần kinh thanh quản hoặc suy tuyến cận giáp.

Liệu pháp iod phóng xạ (I-131)

Liệu pháp này thường được sử dụng sau phẫu thuật để loại bỏ hoàn toàn tế bào ung thư còn sót lại và ngăn ngừa tái phát:

  • Đánh giá trước điều trị: Các yếu tố như kích thước u, mức độ xâm lấn, di căn hạch, xâm lấn mạch máu và nồng độ thyroglobulin (Tg) sau phẫu thuật sẽ được xem xét kỹ lưỡng.
  • Liều lượng: Liều dùng iod phóng xạ được điều chỉnh tùy theo mức độ nguy cơ và tình trạng bệnh của từng bệnh nhân.

Các phương pháp điều trị bổ sung

Đối với bệnh nhân tái phát, tiến triển hoặc không đáp ứng với liệu pháp i-ốt phóng xạ, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp khác:

  • Điều trị nhắm đích: Các thuốc như lenvatinib, sorafenib giúp ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư bằng cách tác động trực tiếp vào cơ chế sinh trưởng của chúng.
  • Điều trị miễn dịch: Dùng các thuốc như pembrolizumab để kích thích hệ thống miễn dịch tấn công các tế bào ung thư.
  • Xạ trị ngoài: Phương pháp này giúp kiểm soát hoặc tiêu diệt tế bào ung thư tại các khu vực bị ảnh hưởng.
  • Chăm sóc giảm nhẹ: Hỗ trợ cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân giai đoạn nặng bằng cách giảm triệu chứng khó chịu.
ung-thu-tuyen-giap-the-nang-3

Mặc dù tỷ lệ sống sót của bệnh nhân ung thư tuyến giáp thể nang cao, nhưng điều trị vẫn cần phải kịp thời và hiệu quả để ngăn ngừa sự tái phát hoặc di căn

6. Ung thư tuyến giáp thể nang sống được bao lâu?

Khả năng sống sót và hiệu quả điều trị

Ung thư tuyến giáp thể nang, thuộc nhóm ung thư tuyến giáp biệt hóa, có khả năng điều trị thành công cao nếu được phát hiện và can thiệp kịp thời. Một số số liệu cho thấy:

  • Tỷ lệ sống sau 5 năm đối với các trường hợp xâm lấn tối thiểu đạt trên 99,5%, giảm xuống 98% với các khối u có xâm lấn lớn hơn.
  • Với các trường hợp đã di căn xa, tỷ lệ sống sau 5 năm giảm xuống khoảng 67%.
  • Tỷ lệ sống sót sau 10 năm dao động từ 80% đến 98%, tùy thuộc vào mức độ xâm lấn và giai đoạn bệnh.
  • Dù có tỷ lệ tử vong thấp hơn nhiều so với các loại ung thư khác, tiên lượng của ung thư thể nang thường kém hơn so với thể nhú do tỷ lệ di căn xa cao hơn và bệnh thường được phát hiện ở giai đoạn muộn.

Nguy cơ tái phát và tử vong

Ung thư tuyến giáp thể nang có nguy cơ tái phát cao, với tỷ lệ tái phát lên tới 30%, thậm chí có thể xuất hiện sau nhiều năm kể từ lần điều trị đầu tiên.

  • Tỷ lệ tử vong dao động từ 5% đến 35%, phụ thuộc vào mức độ xâm lấn, giai đoạn chẩn đoán, và khả năng đáp ứng điều trị.
  • Những trường hợp có xâm lấn vào nang hoặc mạch máu thường có tiên lượng xấu hơn so với các khối u không xâm lấn.

Lời kết

Ngay cả khi điều trị thành công, bệnh nhân vẫn cần được theo dõi sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm nguy cơ tái phát và quản lý tốt hơn các dấu hiệu bất thường. Việc này giúp nâng cao hiệu quả điều trị lâu dài và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Nhìn chung, ung thư tuyến giáp thể nang có tiên lượng khả quan nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Tuy nhiên, việc theo dõi và quản lý sau điều trị là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả lâu dài và hạn chế nguy cơ tái phát.