Ung thư phổi: Phân loại, triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
Ung thư phổi là căn bệnh nguy hiểm với tỷ lệ tử vong hàng đầu. Đọc ngay để tìm hiểu chi tiết về bệnh ung thư phổi và chủ động bảo vệ sức khỏe!
Ung thư phổi là một trong những bệnh lý ác tính nguy hiểm, có tỷ lệ tử vong cao tại Việt Nam. Dấu hiệu ban đầu thường không rõ ràng khiến nhiều người chủ quan. Cùng khám phá chi tiết về căn bệnh này trong bài viết sau đây!
1. Ung thư phổi là gì?
Ung thư phổi là một dạng ung thư khởi phát từ các tế bào bất thường trong mô phổi, có khả năng phát triển không kiểm soát và lan rộng sang các cơ quan khác. Đây là loại ung thư có tỷ lệ tử vong cao hàng đầu trên thế giới. Tại Việt Nam, ung thư phổi chỉ đứng sau ung thư gan về mức độ nguy hiểm và số ca tử vong, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng. Dù phổ biến, nhiều người vẫn chưa hiểu rõ bản chất bệnh cũng như các yếu tố nguy cơ liên quan. Việc trang bị kiến thức đúng là bước đầu tiên giúp phát hiện sớm và can thiệp kịp thời.
2. Các loại ung thư phổi
Ung thư phổi không chỉ là một bệnh duy nhất mà bao gồm nhiều thể khác nhau, được phân loại dựa trên đặc điểm tế bào học dưới kính hiển vi. Việc phân biệt các loại ung thư phổi đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp và tiên lượng bệnh. Hiện nay, ung thư phổi được phân chia thành hai loại chính là ung thư phổi không tế bào nhỏ và ung thư phổi tế bào nhỏ.
2.1. Ung thư phổi không tế bào nhỏ
Ung thư phổi không tế bào nhỏ là dạng phổ biến nhất, chiếm khoảng 80 - 85% số ca mắc ung thư phổi. Dạng ung thư này bao gồm một số phân nhóm nhỏ hơn như sau:
- Ung thư biểu mô tuyến: Là thể ung thư phổ biến nhất, xuất phát từ các tế bào biểu mô tuyến sản xuất chất nhầy bên trong phổi. Ung thư biểu mô tuyến phổi chủ yếu xảy ra ở những người hút thuốc hoặc đã từng hút thuốc, tuy nhiên cũng là loại ung thư phổi phổ biến nhất ở những người không hút thuốc, đặc biệt là phụ nữ và người trẻ tuổi.
- Ung thư biểu mô tế bào vảy: Phát triển từ lớp tế bào vảy lót bên trong đường dẫn khí trong phổi, thường có liên quan mật thiết đến tiền sử hút thuốc lá. Thể ung thư này hay xuất hiện ở khu vực trung tâm phổi, nơi tiếp giáp với phế quản.
- Ung thư biểu mô tế bào lớn: Là dạng ung thư không biệt hóa, có thể gặp ở bất kỳ vùng nào của phổi. Do đặc tính phát triển nhanh và di căn sớm, thể ung thư này thường khó kiểm soát hơn. Một phân nhóm của ung thư biểu mô tế bào lớn được gọi là ung thư biểu mô thần kinh nội tiết tế bào lớn - một loại ung thư phát triển nhanh và có độ ác tính cao, rất giống với ung thư phổi tế bào nhỏ.
Ngoài ra, vẫn còn một số phân nhóm ít gặp khác như ung thư biểu mô tuyến vảy hay ung thư biểu mô dạng sarcomatoid, thường hiếm gặp và có đặc điểm sinh học riêng biệt.

Ung thư phổi không tế bào nhỏ
2.2. Ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC)
Dù chỉ chiếm khoảng 10–15% tổng số trường hợp, nhưng ung thư phổi tế bào nhỏ lại có tốc độ phát triển nhanh và khả năng di căn sớm hơn nhiều so với ung thư phổi không tế bào nhỏ. Phần lớn bệnh nhân được chẩn đoán khi bệnh đã lan rộng và di căn khiến việc điều trị trở nên phức tạp hơn.
Tuy nhiên, do phát triển nhanh nên ung thư phổi tế bào nhỏ lại có xu hướng đáp ứng tốt với hóa trị và xạ trị. Ung thư phổi tế bào nhỏ có tỷ lệ tái phát cao.
2.3. Các loại khối u phổi khác
Ngoài hai nhóm chính nêu trên, phổi còn có thể xuất hiện các dạng khối u khác như:
- U carcinoid phổi: Chiếm tỷ lệ nhỏ dưới 5%, thường phát triển chậm.
- U nguyên bào màng phổi ở trẻ em: Chủ yếu xảy ra ở trẻ nhỏ, thường là trước 5 tuổi. Rất hiếm gặp nhưng có độ ác tính cao, hình thành ở phổi và màng phổi, ngoài ra có thể hình thành ở tim, động mạch chủ , động mạch phổi và cơ hoành.
- Một số loại u hiếm gặp khác: Ung thư biểu mô nang VA, u lympho và sarcoma,....

Ung thư phổi tế bào nhỏ và các loại khối u phổi khác
3. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây ung thư phổi
Ung thư phổi là căn bệnh ung thư phổ biến và nguy hiểm, bắt nguồn từ nhiều yếu tố khác nhau. Trong số đó, hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ chính, nhưng không phải là yếu tố duy nhất. Các tác nhân từ môi trường, yếu tố di truyền và đột biến gen cũng góp phần hình thành bệnh.
3.1. Hút thuốc lá
Hút thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư phổi. Khoảng 85% số ca tử vong do ung thư phổi có liên quan đến khói thuốc lá. Khói thuốc chứa hơn 7.000 hóa chất, trong đó ít nhất 70 chất đã được xác định là chất gây ung thư.
Nguy cơ ung thư phổi ở những người hút thuốc cao hơn nhiều lần so với những người không hút thuốc. Nguy cơ mắc ung thư phổi tăng theo thời gian hút và số lượng thuốc tiêu thụ mỗi ngày. Bên cạnh đó, những người hít phải khói thuốc lá thụ động – còn gọi là khói thuốc trong môi trường – cũng đối mặt với nguy cơ mắc bệnh tương tự, dù không trực tiếp hút thuốc.
Ngoài ra, hút thuốc lá còn phối hợp với nhiều yếu tố nguy cơ khác như di truyền hay phơi nhiễm hóa chất làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
3.2. Tiếp xúc với hóa chất độc hại
Một số người dù không hút thuốc vẫn có thể mắc ung thư phổi do tiếp xúc lâu dài với các chất gây ung thư tại nơi làm việc. Các ngành nghề như khai thác than, luyện kim, sản xuất niken, thép, hoặc làm việc với các hợp chất chứa crom, arsenic, amiăng, trong môi trường nhiều khí thải diesel đều tiềm ẩn nguy cơ cao. Các hạt bụi mịn và hóa chất này khi xâm nhập vào đường hô hấp có thể làm tổn thương mô phổi, gây đột biến tế bào và hình thành khối u.
3.3. Phơi nhiễm phóng xạ
Radon là một loại khí phóng xạ tự nhiên phát sinh từ quá trình phân rã urani trong đất và đá. Radon là nguyên nhân gây ung thư phổi đứng thứ hai tại Hoa Kỳ và là nguyên nhân hàng đầu ở những người không hút thuốc.
Radon có thể tích tụ trong nhà hoặc khu vực mỏ khai thác như uranium, fluorspar, hematite…, sau đó vào vào phổi và phá hủy DNA tế bào, làm tăng nguy cơ ung thư phổi, đặc biệt ở người hút thuốc.
3.4. Yếu tố di truyền và đột biến gen
Di truyền và yếu tố gen cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành ung thư phổi, đặc biệt là ở những người không hút thuốc lá. Những người có tiền sử mắc bệnh hoặc có người thân trong gia đình mắc ung thư phổi có nguy cơ bị ung thư phổi cao hơn do di truyền hoặc do thói quen/môi trường sống tương đồng.
Ngoài ram ung thư có thể hình thành do sự thay đổi trong ADN kích hoạt gen ung thư/gen ức chế khối u. Sau đây là một số yếu tố về đột biến gen phổ biến làm tăng nguy cơ mắc ung thư phổi:
- Đột biến dòng mầm: Là những thay đổi di truyền được thừa hưởng từ cha mẹ. Người mang một số gen như CHEK2, ATM, TP53, BRCA1, EGFR, APC hoặc PALB2 nếu bị đột biến có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư phổi, dù người đó chưa tiếp xúc với khói thuốc hay hóa chất độc hại.
- Đột biến mắc phải (soma): Các đột biến này có thể xảy ra ở bất kỳ tế bào nào trong suốt cuộc đời và có thể xảy ra do tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ. Một số đột biến soma nhất định có thể ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát sự phát triển của chính tế bào đó và cuối cùng sẽ biến đổi một tế bào không phải ung thư thành tế bào ung thư. Những đột biến này có thể được phát hiện thông qua xét nghiệm mô khối u, giúp bác sĩ lựa chọn phác đồ điều trị nhắm trúng đích.
- Đột biến trên gen DICER1 hoặc có tiền sử gia đình mắc hội chứng DICER1: là yếu tố nguy cơ của u nguyên bào màng phổi ở trẻ em. Trẻ em có đột biến gen DICER1 hoặc có tiền sử gia đình mắc hội chứng DICER1 có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Hội chứng DICER1 là một rối loạn di truyền hiếm gặp có thể gây ra bướu cổ, polyp ở đại tràng và khối u ở buồng trứng, cổ tử cung, tinh hoàn, thận, não, mắt và niêm mạc phổi. Tuy nhiên không phải trẻ nào có yếu tố nguy cơ này đều sẽ bị ung thư.
3.5. Một số yếu tố khác
- Sử dụng nước có hàm lượng Asen cao
- Sử dụng các sản phẩm bổ sung beta-carotene
- Đã từng xạ trị vùng ngực để điều trị các loại ung thư khác
- Sống trong môi trường ô nhiễm không khí
- Hút cần sa

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây ung thư phổi
5. Các giai đoạn ung thư phổi
5.1. Các giai đoạn ung thư phổi không tế bào nhỏ
Ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn tiềm ẩn
Ở giai đoạn này, các tế bào ung thư đã xuất hiện nhưng chưa hình thành khối u rõ ràng. Chẩn đoán hình ảnh như chụp cắt lớp hay nội soi phế quản thường chưa thể phát hiện tổn thương. Tuy nhiên, tế bào ác tính có thể được phát hiện trong đờm hoặc dịch rửa phế quản.
Giai đoạn 0 (ung thư biểu mô tại chỗ)
Ung thư vẫn còn khu trú tại lớp niêm mạc của đường hô hấp, chưa xâm nhập vào mô sâu hơn. Ở thời điểm này, các tế bào bất thường chưa lan rộng và được coi là tổn thương tiền ung thư. Giai đoạn 0 có thể là ung thư biểu mô tuyến tại chỗ hoặc ung thư biểu mô tế bào vảy tại chỗ.
Giai đoạn I
Ung thư khu trú trong mô phổi, chưa di căn đến hạch bạch huyết:
Giai đoạn I được chia thành giai đoạn IA và IB.
- Giai đoạn IA: Giới hạn trong phổi, kích thước ≤ 3 cm.
- Giai đoạn IB: Khối u lớn hơn 3 cm nhưng dưới 4 cm hoặc xâm lấn đến các cấu trúc gần như phế quản chính, màng phổi, tuy nhiên vẫn chưa ảnh hưởng đến các hạch bạch huyết.
Giai đoạn II
Giai đoạn II được chia thành giai đoạn IIA và IIB. Ung thư bắt đầu lan rộng hơn, có thể lan đến hạch bạch huyết.
- Giai đoạn IIA: Khối u > 4 cm và < 5 cm, chưa di căn đến các hạch bạch huyết.
- Giai đoạn IIB: Có thể là khối u ≤5 cm lan đến hạch bạch huyết vùng phổi, hoặc khối u 5–7 cm chưa di căn hạch nhưng đã xâm lấn vào các cấu trúc lân cận như thành ngực, cơ hoành.
Giai đoạn III
Giai đoạn tiến xa với sự lan rộng của ung thư đến các hạch bạch huyết quan trọng hoặc xâm lấn các cơ quan trung thất. Giai đoạn III được chia thành các giai đoạn IIIA, IIIB và IIIC.
- Giai đoạn IIIA: Khối u có kích thước ≤ 5 cm, đã lan đến hạch trung thất cùng bên, hoặc khối u lớn hơn 7 cm xâm nhập khí quản, thực quản, tim hoặc dây thần kinh thanh quản.
- Giai đoạn IIIB: Lan đến hạch thượng đòn hoặc hạch ở bên đối diện phổi có khối u; có thể có nhiều khối u riêng biệt hoặc di căn đến các cơ quan như xương ức, cột sống, lớp ngoài tim,...
- Giai đoạn IIIC: Ung thư xâm lấn sâu rộng đến hạch ở cả hai bên ngực hoặc hạch thượng đòn và đồng thời lan đến các cấu trúc thiết yếu khác.
Giai đoạn IV
Ung thư đã lan ra ngoài phổi đến các cơ quan xa trong cơ thể. Giai đoạn IV được chia thành giai đoạn IVA và IVB.
- Giai đoạn IVA: Có thể có khối u ở cả hai phổi, ung thư lan đến màng phổi, tim hoặc chất lỏng xung quanh, hoặc di căn đến một cơ quan xa như gan, não, tuyến thượng thận, xương,...
- Giai đoạn IVB: Ung thư đã di căn đến nhiều nơi ở một hoặc nhiều cơ quan ngoài phổi.
Ung thư tái phát
Sau điều trị, ung thư có thể tái phát tại chỗ hoặc ở các cơ quan khác như não, gan, xương. Việc xác định vị trí và mức độ tái phát sẽ định hướng chiến lược điều trị tiếp theo.
5.2. Các giai đoạn của ung thư phổi tế bào nhỏ
Ung thư phổi tế bào nhỏ được phân chia dựa trên phạm vi lan tỏa của tế bào ung thư trong cơ thể thành hai giai đoạn chính là giai đoạn khu trú và giai đoạn lan tỏa
- Giai đoạn khu trú: Ung thư chỉ tồn tại ở một bên lồng ngực, bao gồm phổi bị ảnh hưởng và có thể đã lan tới các hạch bạch huyết lân cận, kể cả hạch trung thất hoặc hạch thượng đòn nhưng vẫn ở cùng bên với khối u chính. Khi bệnh ở giai đoạn này, người bệnh có cơ hội được điều trị tích cực thông qua hóa trị kết hợp với xạ trị toàn diện trên một vùng giới hạn của cơ thể.
- Giai đoạn lan tỏa: Ở giai đoạn lan tỏa, tế bào ung thư đã di căn vượt khỏi một bên ngực – có thể xâm lấn sang phổi đối diện, hạch bạch huyết xa, màng phổi, dịch màng ngoài tim hoặc lan đến các cơ quan khác như xương, gan, não. Khoảng 2/3 số ca mắc ung thư phổi tế bào nhỏ được phát hiện lần đầu đã ở giai đoạn này.
Ngoài ra, ung thư phổi tế bào nhỏ cũng có thể tái phát sau điều trị, thường tái phát ở ngực, hệ thần kinh trung ương hoặc ở các bộ phận khác của cơ thể. Việc tái phát có thể xảy ra trong cùng khu vực cũ hoặc ở vị trí hoàn toàn mới, và thường yêu cầu đánh giá lại toàn diện để xác định phương pháp điều trị phù hợp.

Các giai đoạn ung thư phổi
6. Triệu chứng ung thư phổi
Triệu chứng ung thư tiến triển
Ở giai đoạn sớm, ung thư phổi có thể không có triệu chứng. Khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể gặp các dấu hiệu sau:
- Ho dai dẳng không khỏi, có thể ho khan, ho có đờm hay ho ra máu.
- Đau tức ngực, đau hơn khi hít thở sâu, ho hoặc cười
- Khàn tiếng, hụt hơi
- Khó thở, thở khò khè
- Chán ăn
- Sụt cân không rõ nguyên nhân
- Mệt mỏi, suy yếu
- Đau vai, đau tay và cổ (khi khối u ở đỉnh phổi)
- Khó thở, sưng mặt, cổ, cánh tay và phần trên ngực (khi khối u chèn ép tĩnh mạch chủ trên)
- Nhiễm trùng như viêm phế quản và viêm phổi không khỏi hoặc hay tái phát
Ngoài ra, ung thư có thể dẫn đến một số thay đổi trong hệ nội tiết, thần kinh như:
- Yếu cơ, chuột rút, buồn nôn, nôn và lú lẫn (hội chứng SIADH)
- Tăng cân, bầm tím, hay buồn ngủ và tích nước (hội chứng Cusing)
- Tăng canxi máu gây khát nước, đi tiểu thường xuyên, táo bón, buồn nôn, nôn, đau bụng, mệt mỏi, chóng mặt và lú lẫn.
- Khó đứng dậy từ tư thế ngồi, yếu cơ, khó đi lại, nói và nuốt (hội chứng Lambert-Eaton)
- Mất thăng bằng, mất ổn định cử động tay chân, suy giảm trí nhớ, thay đổi tính cách, rối loạn giấc ngủ và co giật.
Triệu chứng u nguyên bào màng phổi ở trẻ em
Tương tự như nhiễm trùng đường hô hấp:
- Ho không dứt
- Thở nhanh, khó thở
- Sốt
- Viêm phổi
- Đau ngực, đau bụng
- Chán ăn
- Sút cân không rõ nguyên nhân
Các dấu hiệu cho thấy ung thư phổi đã di căn
- Đau nhức xương như đau lưng, đau hông, đau cột sống (di căn xương)
- Triệu chứng trên hệ thần kinh: đau đầu, yếu hoặc tê ở một bên cánh tay hoặc chân, nhìn mờ, sụp mí mắt, chóng mặt, mất thăng bằng hoặc co giật (di căn não)
- Vàng da, vàng mắt, đau tức bụng (di căn gan)
- Sưng hạch bạch huyết ở cổ hoặc phía trên xương đòn
Các triệu chứng này không đặc hiệu cho bệnh ung thư phổi. Do vậy, khi gặp các triệu chứng này, người bệnh nên đi khám tại các cơ sở y tế để được chẩn đoán chính xác nhất.

Triệu chứng ung thư phổi
7. Chẩn đoán ung thư phổi
Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử bệnh lý, triệu chứng và yếu tố nguy cơ có thể xảy ra của người bệnh. Nếu nghi ngờ bị ung thư phổi, bác sĩ có thể chỉ định làm các xét nghiệm hoặc sinh thiết phổi.
Chẩn đoán hình ảnh và nội soi
- Chụp X-quang ngực
- Chụp cắt lớp vi tính (CT)
- Sinh thiết kim dưới hướng dẫn của CT
- Chụp cộng hưởng từ (MRI)
- Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET)
- Quét PET/CT
- Quét xương
- Nội soi phế quản
- Siêu âm nội phế quản
- Siêu âm nội soi thực quản
- Nội soi trung thất và phẫu thuật trung thất
- Nội soi lồng ngực
Sinh thiết
Gồm hai loại chính là sinh thiết chọc hút kim nhỏ (FNA) và sinh thiết kim lõi (CNB).
- Sinh thiết chọc hút kim nhỏ: Thực hiện trong quá trình nội soi phế quản, siêu âm nội phế quản hoặc siêu âm nội soi thực quản.
- Sinh thiết kim lõi: Cho lượng mô lớn, có thể được thực hiện trong nhiều thủ thuật như nội soi, chụp CT hoặc phẫu thuật phổi.
Xét nghiệm mô bệnh học và xét nghiệm tế bào học
- Đánh giá mô sinh thiết
- Đánh giá mẫu đờm của người bệnh (thường không được sử dụng trừ khi các phương pháp khác được cho là quá nguy hiểm đối với bệnh nhân)
Xét nghiệm khác
- Chọc hút màng phổi nếu có dịch tích tụ xung quanh phổi (tràn dịch màng phổi) để tìm hiểu xem có phải do ung thư lan đến niêm mạc phổi (màng phổi) hay không.
- Xét nghiệm kiểm tra chức năng phổi
- Xét nghiệm gen (thực hiện trên mô lấy trong quá trình sinh thiết/phẫu thuật hoặc máu tĩnh mạch), xét nghiệm di truyền DICER1 (đối với trẻ em)
- Kiểm tra PD-L1 trên tế bào khối u (đối với người bệnh được chẩn đoán mắc ung thư phổi không tế bào nhỏ).

Chẩn đoán ung thư phổi
8. Tiên lượng ung thư phổi
Ung thư phổi là dạng ung thư tiến triển nhanh, ác tính cao. Tuy nhiên, tiên lượng ung thư phổi cũng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại mô học, giai đoạn bệnh khi được chẩn đoán, tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân cũng như khả năng đáp ứng điều trị. Trong số các dạng ung thư phổi, ung thư phổi tế bào nhỏ tiến triển nhanh hơn, rất ác tính và khoảng 80% bệnh nhân đã có di căn vào thời điểm phát hiện bệnh, khiến cho tiên lượng bệnh rất kém và khó điều trị.
Ngược lại, ung thư phổi không tế bào nhỏ có tiến triển chậm hơn, phụ thuộc lớn vào loại mô học của tế bào ung thư. Tuy nhiên, khoảng 40% bệnh nhân mắc thể này cũng đã có di căn ngoài lồng ngực tại thời điểm được chẩn đoán, làm giảm đáng kể khả năng điều trị triệt để.
Cụ thể về tiên lượng bệnh của từng dạng ung thư phổi:
Tỷ lệ sống sót tương đối sau 5 năm đối với ung thư phổi không tế bào nhỏ
- Ung thư khu trú tại phổi: Tỷ lệ sống sót tương đối sau 5 năm là 65%.
- Ung thư đã lan ra ngoài phổi đến các cấu trúc hoặc hạch bạch huyết gần đó: Tỷ lệ sống sót tương đối sau 5 năm là 37%.
- Ung thư đã di căn đến các bộ phận xa của cơ thể: Tỷ lệ sống sót tương đối sau 5 năm là 9%.
Tỷ lệ sống sót tương đối sau 5 năm đối với bệnh ung thư phổi tế bào nhỏ
- Ung thư khu trú tại phổi: Tỷ lệ sống sót tương đối sau 5 năm là 30%.
- Ung thư đã lan ra ngoài phổi đến các cấu trúc hoặc hạch bạch huyết gần đó: Tỷ lệ sống sót tương đối sau 5 năm là 18%.
- Ung thư đã di căn đến các bộ phận xa của cơ thể: Tỷ lệ sống sót tương đối sau 5 năm là 3%.
Tiên lượng đối với u nguyên bào màng phổi ở trẻ em
Mặc dù hiếm gặp, nhưng u nguyên bào màng phổi ở trẻ em cũng là dạng ung thư đáng lưu ý. Tiên lượng phụ thuộc vào từng phân nhóm bệnh:
- Type I: Có tiên lượng tốt nhất với khoảng 89% trẻ em được điều trị thành công.
- Type II và III: Tỷ lệ sống sót dao động từ 50% đến 70%
Tuy nhiên, bệnh có khả năng tái phát cao.

Tiên lượng ung thư phổi
9. Điều trị ung thư phổi
Hóa trị
Các thuốc được sử dụng thường xuyên: Ciplastin/Carboplastin + Etoposide hoặc Topotecan, Lurbinectedin, Docetaxel, Paclitaxel, Gemcitabine,...
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ: hóa trị tân bổ trợ trước khi phẫu thuật để thu nhỏ khối u, hóa trị bổ trợ sau khi phẫu thuật (có thể kết hợp xạ trị) và hóa trị đơn lẻ trong giai đoạn di căn. Đối với ung thư tiến triển tại chỗ, kết hợp hóa - xạ trị khi phẫu thuật không phải là giải pháp khả thi hoặc đối với những người không đủ sức khỏe để phẫu thuật.
- Ung thư phổi tế bào nhỏ: Kết hợp hóa - xạ trị trong giai đoạn khu trú; hóa trị đơn lẻ hoặc kết hợp liệu pháp miễn dịch, ngoài ra có thể phối hợp hóa - xạ trị trong giai đoạn lan tỏa.
Xạ trị
Bao gồm xạ trị ngoài, liệu pháp proton, xạ trị trong. Tùy thuộc vào giai đoạn của ung thư và các yếu tố khác, xạ trị có thể được sử dụng trong các trường hợp:
- Kết hợp hóa - xạ trị hoặc xạ trị đơn lẻ cho người bệnh không thể phẫu thuật hoặc sử dụng để thu nhỏ khối u trước khi phẫu thuật.
- Dự phòng ung thư di căn lên não trong giai đoạn khu trú ở ung thư phổi tế bào nhỏ
- Điều trị ung thư di căn đến các khu vực khác
- Điều trị giảm nhẹ các triệu chứng của ung thư phổi như đau, chảy máu, khó nuốt, ho, khó thở và các vấn đề do di căn đến các cơ quan khác như não hoặc xương.
Liệu pháp miễn dịch
- Thuốc ức chế PD-L1: Atezolizumab, Durvalumab, Nivolumab, Pembrolizumab, Cemiplimab,...
- BiTE: Tarlatamab
- Thuốc ức chế CTLA-4: Ipilimumab, Tremelimumab
Phẫu thuật
- Cắt bỏ toàn bộ phổi, thường áp dụng khi khối u nằm gần giữa ngực.
- Cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ thùy phổi chứa khối u, thường ưu tiên áp dụng để bảo toàn chức năng phổi.
- Phẫu thuật ở đường dẫn khí khi khối u xuất hiện ở các đường dẫn khí lớn trong phổi, có hiệu quả bảo tồn chức năng phổi cao hơn.
Điều trị giảm nhẹ
- Điều trị tình trạng tích tụ dịch ở màng phổi: Chọc hút màng phổi trong trường hợp người bệnh bị tràn dịch màng phổi; tạo dính màng phổi bằng phẫu thuật hoặc hóa chất; đặt ống thông.
- Điều trị tích tụ dịch xung quanh tim: Chọc dịch màng ngoài tim, tạo cửa sổ màng ngoài tim
- Điều trị khó thở: Liệu pháp quang động, sử dụng laser thu nhỏ khối u, đặt stent.
Điều trị khác cho ung thư phổi không tế bào nhỏ
- Đốt sóng cao tần RFA sử dụng sóng vô tuyến năng lượng cao để làm nóng và tiêu diệt các tế bào khối u.
- Liệu pháp áp lạnh sử dụng nitơ lỏng hoặc khí argon để đóng băng và tiêu diệt các tế bào khối u.
- Liệu pháp đốt vi sóng sử dụng năng lượng điện từ để làm nóng và tiêu diệt các tế bào khối u.
- Liệu pháp nhắm trúng đích: Thuốc ức chế tăng sinh mạch, thuốc ức chế EGFR, thuốc ức chế các gen KRAS, ALK , ROS1, BRAF, RET, MET, TRK và thuốc ức chế HER2.
- Điều trị khối u bằng điện trường: thường phối hợp với liệu pháp miễn dịch hoặc hóa trị cho người bệnh di căn hoặc áp dụng sau khi điều trị bằng hóa trị.
Điều trị ung thư phổi ở trẻ em
Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ thùy phổi có ung thư được chỉ định cho tất cả các trường hợp. Hóa trị có thể được thực hiện để thu nhỏ khối u trước khi phẫu thuật cho trẻ mắc u nguyên bào màng phổi loại II hoặc loại III.

Điều trị ung thư phổi
10. Tầm soát và phòng ngừa ung thư phổi
10.1. Các biện pháp phòng ngừa ung thư phổi
Phòng ngừa ung thư phổi chủ yếu tập trung vào việc loại bỏ hoặc giảm thiểu các yếu tố nguy cơ có thể kiểm soát được
- Cai thuốc lá càng sớm càng tốt và tránh hút thuốc lá thụ động.
- Hạn chế phơi nhiễm với radon và các chất gây ung thư (kiểm tra mức độ radon trong nhà, tránh tiếp xúc với các hóa chất công nghiệp độc hại hoặc khói hàn tại môi trường làm việc.
- Duy trì lối sống lành mạnh với chế độ ăn cân bằng, giàu rau xanh, trái cây và các thực phẩm giàu chất chống oxy hóa giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể.
- Cẩn trọng khi bổ sung vitamin liều cao và chỉ dùng thực phẩm chức năng khi đã cân nhắc kỹ lưỡng và tuân theo chỉ định của bác sĩ.
10.2. Các phương pháp tầm soát ung thư phổi
Thông thường, các triệu chứng của ung thư phổi không biểu hiệu cho đến khi bệnh đã ở giai đoạn tiến triển. Ngay cả khi ung thư phổi gây ra các triệu chứng, nhiều người có thể nhầm lẫn chúng với các vấn đề khác, chẳng hạn như nhiễm trùng hoặc tác động lâu dài của việc hút thuốc.
Bởi vậy, bạn nên đi tầm soát giúp phát hiện ung thư phổi ở giai đoạn sớm – khi cơ hội điều trị hiệu quả còn cao. Phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất hiện nay là chụp CT liều thấp. Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ khuyến cáo nên tầm soát ung thư phổi hàng năm bằng chụp CT liều thấp cho những người:
- Từ 50 - 80 tuổi
- Đang hút thuốc hoặc từng hút thuốc
- Có tổng số năm hút thuốc liên tục từ 20 năm trở lên (ví dụ: hút 1 bao/ngày trong 20 năm)
Ngoài ra, các biện pháp khác có thể được áp dụng trong tầm soát ung thư phổi:
- Chụp X-quang ngực
- Chụp CT phổi

Tầm soát và phòng ngừa ung thư phổi
Ung thư phổi là một trong những bệnh lý nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa và phát hiện sớm nếu chúng ta chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe. Đừng chờ đến khi cơ thể phát tín hiệu bất thường mới bắt đầu lo lắng. Việc chủ động tầm soát ung thư phổi là cách bảo vệ chính mình và những người thân yêu.
Nguồn: https://www.cancer.org/cancer/types/lung-cancer.html
Trung tâm Y khoa NeoMedic cung cấp gói khám tầm soát ung thư phổi - trung thất toàn diện, hiệu quả, giúp phát hiện sớm các loại ung thư ở vùng phổi và trung thất để kịp thời điều trị.
Tham khảo ngay: Gói khám tầm soát ung thư phổi - trung thất