U mỡ: Nguyên nhân, triệu chứng, cách chẩn đoán và điều trị

Tìm hiểu chi tiết về u mỡ: Nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và khi nào cần can thiệp y khoa để đảm bảo sức khỏe.

U mỡ là một loại khối u lành tính rất phổ biến. U mỡ chủ yếu gây ảnh hưởng đến thẩm mỹ, tuy nhiên cũng có thể tiềm ẩn một số triệu chứng nguy hiểm. Tìm hiểu ngay nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và cách điều trị u mỡ trong bài viết sau đây!

1. U mỡ là gì?

U mỡ là một loại khối u lành tính hình thành từ các tế bào mỡ, được bao bọc bởi một lớp mô xơ mỏng, có thùy và ít mô liên kết. U mỡ đa phần nằm giữa lớp da và cơ, không bám vào cơ bên dưới. Một người có thể có 1 hoặc nhiều u mỡ trong cơ thể. Bệnh thường lành tính, phát triển chậm theo thời gian.

U mỡ thường xuất hiện ở những vùng cơ thể giàu mô mỡ, tuy nhiên chủ yếu là lưng, cánh tay, vai, cổ và thân mình. Tuy nhiên, hiếm gặp hơn, chúng cũng có thể hình thành tại mô cơ, bao hoạt dịch, xương, thần kinh, sau phúc mạc hoặc các cơ quan nội tạng. Những khối u này có thể tồn tại trong nhiều năm mà không gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe, trừ khi chúng phát triển quá lớn hoặc gây chèn ép lên các mô xung quanh.

Tuy là một trong những khối u phổ biến nhất ở người, nhưng tỷ lệ mắc u mỡ chưa được thống kê đầy đủ. Một số nghiên cứu ghi nhận rằng nam giới có nguy cơ mắc bệnh này cao hơn nữ giới, và độ tuổi phổ biến thường từ 40 đến 60.

u-mo-1

U mỡ là một loại khối u lành tính hình thành từ các tế bào mỡ

2. Nguyên nhân gây u mỡ

Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây ra u mỡ vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các nhà khoa học đã chỉ ra có nhiều yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng hình thành loại khối u này:

2.1. Yếu tố di truyền

Di truyền đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của u mỡ, đặc biệt ở những người có tiền sử gia đình mắc bệnh này. Khoảng 2% – 3% các trường hợp u mỡ được ghi nhận là liên quan đến di truyền:

  • Các hội chứng như đa u mỡ gia đình (Familial Multiple Lipomatosis) là một ví dụ điển hình, khi bệnh nhân có nhiều khối u mỡ xuất hiện trên cơ thể.
  • Hội chứng Gardner: Đây là một dạng đa polyp gia đình (FAP), có liên quan đến sự phát triển của u mỡ cùng các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khác.

Ngoài một số nghiên cứu đã xác định sự liên quan giữa u mỡ và các bất thường di truyền. Đột biến gen hợp nhất HMGA2-LPP hoặc một số liên kết gen trên nhiễm sắc thể 12 được tìm thấy trong một số khối u mỡ đơn độc. Những thay đổi về mặt di truyền này có thể kích thích sự phát triển bất thường của các tế bào mỡ, hình thành nên khối u.

2.2. Chấn thương mô mềm

Mặc dù chưa được chứng minh hoàn toàn, một số nghiên cứu chỉ ra rằng chấn thương mô mềm có thể là yếu tố kích hoạt sự hình thành u mỡ. Theo đó, chấn thương làm giải phóng cytokine – sau đó kích hoạt quá trình biệt hóa và trưởng thành tiền tế bào mỡ, từ đó dẫn đến sự tăng sinh mô mỡ bất thường và hình thành khối u cục bộ.

2.3. Một số hội chứng bệnh lý hiếm gặp

U mỡ cũng có thể là biểu hiện của một số hội chứng bệnh lý hiếm gặp, bao gồm:

  • Hội chứng Dercum (Adiposis Dolorosa): Tình trạng rối loạn mỡ hiếm gặp, gây đau đớn do sự phát triển bất thường của các khối u mỡ, thường xuất hiện ở tay, chân và thân mình.
  • Bệnh Madelung: Thường gặp ở nam giới uống rượu nhiều, gây ra các khối u mỡ đối xứng quanh cổ và vai.

2.4. Các yếu tố khác

Nguyên nhân hình thành u mỡ cũng có thể liên quan đến một số yếu tố sau:

  • Béo phì
  • Tăng lipid máu
  • Đái tháo đường
  • Lạm dụng rượu bia
  • Rối loạn dung nạp glucose
  • Thuốc: Sử dụng thuốc ức chế protease ở bệnh nhân HIV.
u-mo-2

Nguyên nhân gây u mỡ

3. Phân loại u mỡ

Tất cả các loại u mỡ đều được hình thành từ chất béo, tuy nhiên mỗi loại có cấu trúc mô học và thành phần khối u khác nhau. Cụ thể:

U mỡ thông thường:

Đây là dạng u mỡ phổ biến nhất, thường chứa các tế bào mỡ trắng trưởng thành - loại tế bào đảm nhiệm vai trò dự trữ năng lượng. U mỡ thông thường thường phát triển ngay dưới da.

U mỡ không điển hình: 

  • U mỡ mạch máu (Angiolipoma): U mỡ này chứa chất béo với nhiều mạch máu nhỏ, thường xuyên xuất hiện ở cẳng tay và gây đau khi chạm vào. Kích thước thường không lớn hơn 2 cm, và hay gặp ở người trẻ từ 20 - 30 tuổi. Dạng này đôi khi có thể xâm nhập vào mô cơ, gây ra biến thể hiếm gặp gọi là "u máu trong cơ".
  • U mỡ sụn (Chondrolipoma): Dạng u này chứa mô sụn xen kẽ với các ngăn mỡ trưởng thành. U mỡ sụn có thể thấy xuất huyết, xơ cứng hoặc vôi hóa, gây ra sự mơ hồ trong chẩn đoán với các khối u xương sụn khác.
  • Fibrolipoma: Đây là dạng u mỡ có mô xơ tăng sinh cục bộ, chủ yếu ảnh hưởng đến niêm mạc miệng, gây ra các bất tiện về thẩm mỹ và chức năng.
  • Hibernoma: U mỡ chứa chất béo màu nâu, khác với các loại u mỡ khác thường chứa chất béo trắng. Chất béo nâu có khả năng sinh nhiệt, hỗ trợ điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.
  • U mỡ tủy (Myelolipoma): Loại u này chứa cả mô mỡ và các thành phần tủy xương, thường thấy ở tuyến thượng thận và vùng chậu. Thành phần chất béo chiếm ưu thế trong loại mô mỡ này.
  • U mỡ cơ (Myolipoma): Trong loại u mỡ này, tế bào mỡ thường ít, xen kẽ trong cơ, thường là cơ trơn. U mỡ cơ có thể gặp ở vùng chậu, thành bụng, bẹn, sau phúc mạc, lưng hoặc hiếm gặp hơn ở mí mắt, tủy sống và màng ngoài tim.
  • U mỡ nhầy (Myxolipoma): Dạng u này đặc trưng bởi vùng nhầy nổi bật, không chứa tế bào mỡ nhưng có thể giàu mạch máu với thành mạch mỏng hoặc dày không đồng đều.
  • U mỡ hóa xương: Đây là biến thể hiếm gặp, trong đó mô mỡ trưởng thành tồn tại cùng các vùng hình thành xương thực sự, có thể cùng tồn tại với chứng loạn sản sụn trong u mỡ.
  • U mỡ xơ cứng (Sclerotic Lipoma): Đây là nốt sần dưới da, giới hạn rõ với các bó collagen xơ cứng lớn. Những trường hợp mắc loại u mỡ này rất hiếm và chủ yếu xuất hiện ở ngón tay hoặc da đầu.
  • U mỡ màng xương (Periosteal Lipoma): Loại u này hình thành xung quanh xương, bao gồm u mỡ quanh nang ống tuyến (hình tròn, hình thùy, có độ dày dưới 2 cm) và u mỡ quanh xương sọ cong (mỏng, dài, cong dọc theo rìa thể chai, độ dày thường dưới 1 cm).. Dạng này hiếm gặp nhưng cần chẩn đoán hình ảnh chính xác để phân biệt với các khối u xương khác.
u-mo-3

Phân loại u mỡ

4. Triệu chứng u mỡ

U mỡ thường có kích thước từ 1 - 10 cm. Kích thước lớn hơn 10 cm được gọi là u mỡ khổng lồ. U mỡ phát triển chậm và ít gây ra triệu chứng rõ rệt. Tuy nhiên, tùy vào vị trí, kích thước và mức độ chèn ép, u mỡ có thể biểu hiện với nhiều dấu hiệu đặc trưng. Cụ thể:

U mỡ ở bề mặt da:

  • Hình tròn hoặc bầu dục. Bề mặt da không thay đổi.
  • Dạng khối mềm chắc, di động dưới da
  • Có thể gây căng, đau khi chèn ép vào dây thần kinh hoặc mạch máu.

U mỡ ở cơ quan khác:

  • U mỡ đường tiêu hóa: thường được phát hiện qua nội soi. Thường biểu hiện triệu chứng như đau bụng, buồn nôn, đi ngoài khi gây tắc nghẽn lòng ruột hoặc xuất huyết.
  • U mỡ quanh phổi hoặc phế quản: Gây khó thở, ho kéo dài liên quan đến tắc nghẽn phế quản.
  • U mỡ trong cơ: Có thể gây đau nhức và hạn chế vận động do chèn ép cơ.
  • U mỡ ở tim: Hiếm gặp nhưng nguy hiểm, chủ yếu nằm dưới nội tâm mạc và thường không có nang. U mỡ ở dạng một khối màu vàng nhô vào các tổn thương buồng tim, có thể gây rối loạn nhịp tim hoặc suy tim.
  • U mỡ thực quản: Khó nuốt, trào ngược, nôn, viêm nhiễm đường hô hấp kéo dài.
u-mo-4

Triệu chứng u mỡ

5. U mỡ có nguy hiểm không?

U mỡ thường lành tính, không có nguy cơ ung thư, không gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và ít tái phát nếu được cắt bỏ hoàn toàn. Tuy nhiên, u mỡ có thể gây ảnh hưởng đến thẩm mỹ, giới hạn vận động và cản trở sinh hoạt hàng ngày. Ngoài ra, một số vị trí u mỡ có thể dẫn đến biến chứng:

  • U mỡ đường tiêu hóa có thể gây ra các triệu chứng tắc nghẽn và chảy máu thứ phát do loét.
  • U mỡ ở tim có thể gây thuyên tắc nếu vị trí u mỡ can thiệp vào buồng tim.
  • U mỡ chèn ép dây thần kinh gây các triệu chứng tê bì, khó chịu, khó vận động,...

Trong các trường hợp này, người bệnh nên tới các cơ sở y tế để được bác sĩ kiểm tra và can thiệp kịp thời. Ngoài ra, khi khối u mỡ có các dấu hiệu đau đột ngột, kích thước tăng nhanh, cứng và không di chuyển khi chạm vào, người bệnh cũng cần đi khám sớm.

u-mo-5

U mỡ có nguy hiểm không?

6. Chẩn đoán u mỡ

Chẩn đoán u mỡ (lipoma) đóng vai trò quan trọng trong việc xác định bản chất khối u và loại trừ các nguy cơ tiềm ẩn như u ác tính hay các dạng u khác. Các phương pháp chẩn đoán u mỡ phổ biến:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ quan sát và đánh giá các đặc điểm bên ngoài của khối u như kích thước, hình dạng, độ mềm, ảnh hưởng của khối u (gây đau hay không…). Qua khám lâm sàng, bác sĩ có thể đánh giá sơ bộ xem khối u có các dấu hiệu lành tính hay bất thường để quyết định bước kiểm tra tiếp theo.
  • Chẩn đoán hình ảnh: Thường được áp dụng để xác định chính xác vị trí, kích thước, hiện tượng tăng sinh mạch máu của khối u và ảnh hưởng của khối u với các mô xung quanh; bao gồm siêu âm phần mềm chụp cộng hưởng từ MRI hoặc chụp cắt lớp vi tính (CT) đối với khối u sâu trong cơ thể. Tuy nhiên, hầu hết các khối u mỡ dưới da không cần thực hiện các phương pháp chẩn đoán hình ảnh.
  • Sinh thiết mô: Trong trường hợp bác sĩ nghi ngờ khối u có dấu hiệu bất thường hoặc khả năng ác tính, sinh thiết có thể được sẽ được chỉ định để xác định bản chất của tế bào. Sinh thiết thường không phải là phương pháp được áp dụng thường xuyên trong chẩn đoán u mỡ dưới da lành tính. Phương pháp này chủ yếu được thực hiện khi chẩn đoán lâm sàng và hình ảnh chưa đủ rõ ràng hoặc khi u có biểu hiện bất thường.
  • Các xét nghiệm bổ sung (nếu cần): X-quang mô mềm phát hiện các khối u lớn hoặc u ở vị trí sâu; chụp X-quang cản quang với u mỡ ở đường tiêu hóa để đánh giá tình trạng tắc nghẽn hoặc loét.

Ngoài ra, các khối u mỡ thông thường sau khi được chẩn đoán lâm sàng có thể được gửi đi để kiểm tra mô học sau khi cắt bỏ hoàn toàn bằng phẫu thuật.

u-mo-6

Chẩn đoán u mỡ

7. Điều trị u mỡ như thế nào?

Các trường hợp u mỡ không nhất thiết phải điều trị, tuy nhiên u mỡ không tự thoái triển. Phần lớn người bệnh điều trị u mỡ vì lý do thẩm mỹ. Ngoài ra, khi khối u gây khó chịu, ảnh hưởng tới đời sống của người bệnh, bác sĩ thường chỉ định điều trị u mỡ theo kích thước tổn thương, vị trí giải phẫu, các triệu chứng như đau và các bệnh lý đi kèm của người bệnh. Các phương pháp điều trị u mỡ phổ biến:

  • Phẫu thuật cắt bỏ u mỡ: Áp dụng khi khối u lớn, gây đau, chèn ép dây thần kinh, mạch máu, ảnh hưởng đến thẩm mỹ hoặc đến chức năng cơ thể. Tùy vị trí của khối u mà phương pháp phẫu thuật được áp dụng là khác nhau.
  • Hút mỡ: Phương pháp hút mỡ được áp dụng với các khối u mỡ lớn, đặc biệt là khi khối u có cấu trúc mềm, dễ tách rời khỏi các mô xung quanh. Bác sĩ sẽ sử dụng kim và ống tiêm lớn để hút bỏ mô mỡ thông qua một vết rạch nhỏ trên da. Hút mỡ hồi phục nhanh, ít để lại sẹo nhưng hiệu quả phụ thuộc vào vị trí và cấu trúc của khối u, có nguy cơ tái phát.
  • Sử dụng thuốc tiêu u mỡ: Phương pháp này thường được áp dụng với các khối u mỡ nhỏ hoặc trung bình, giúp thu nhỏ kích thước khối u mà không cần phẫu thuật. Một số loại thuốc được tiêm trực tiếp vào khối u nhằm phá vỡ mô mỡ, giúp khối u dần tiêu biến. Tuy nhiên, hiệu quả của phương pháp này còn phụ thuộc vào từng cơ địa và đặc điểm khối u, đồng thời cần thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa.
u-mo-7

Những biện pháp điều trị u mỡ

8. Cách phòng ngừa u mỡ

U mỡ liên quan nhiều đến các yếu tố di truyền nên không có biện pháp phòng ngừa tuyệt đối. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể giảm nguy cơ hình thành u mỡ hoặc hạn chế sự phát triển của chúng thông qua việc xây dựng lối sống lành mạnh:

  • Duy trì chế độ ăn uống khoa học, cân bằng
  • Luyện tập thể dục thể thao đều đặn
  • Kiểm soát cân nặng hợp lý
  • Hạn chế sử dụng rượu, bia, hút thuốc lá
  • Theo dõi và kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các bất thường của cơ thể

Tham khảo:

  1. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK507906/

https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK482343/