Những yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ sống và chẩn đoán ung thư phổi không tế bào nhỏ

Ung thư phổi là một trong những loại ung thư phổ biến nhất mà các bác sĩ chẩn đoán hàng năm tại Mỹ. Loại ung thư phổi phổ biến nhất là ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC), chiếm khoảng 84% tổng số chẩn đoán ung thư phổi. Nó phổ biến hơn rất nhiều so với ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC).

Khoảng một phần tư số ca tử vong do ung thư tại Mỹ là do ung thư phổi.

Tỷ lệ sống sau 5 năm (tỷ lệ phần trăm người còn sống sau 5 năm mắc bệnh) của bệnh nhân ung thư phổi là 22%. Tỷ lệ sống sau 5 năm đối với ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) cao hơn một chút, đạt 26%.

Các bác sĩ thường sử dụng tỷ lệ sống sau 5 năm để giúp bạn có cái nhìn tổng quan về triển vọng sống với bệnh. Tuy nhiên, nhiều yếu tố khác nhau có thể ảnh hưởng đến tiến triển bệnh của từng người.

Nếu ung thư phổi không tế bào nhỏ của bạn ở giai đoạn khu trú, nghĩa là nó chưa lan ra ngoài phổi, tỷ lệ sống sau 5 năm là 63%.

Nếu ung thư đã lan ra các hạch bạch huyết gần đó (giai đoạn khu vực), tỷ lệ sống sau 5 năm là khoảng 35%.

Đối với ung thư phổi không tế bào nhỏ đã di căn xa đến các bộ phận khác trong cơ thể, tỷ lệ sống sau 5 năm chỉ còn khoảng 7%.

Tỷ lệ sống và hiệu quả điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng

Ung thư phổi không tế bào nhỏ và độ tuổi

Khả năng mắc ung thư nói chung sẽ tăng theo độ tuổi, và ung thư phổi cũng không phải là ngoại lệ. Hầu hết những người mắc ung thư phổi đều trên 65 tuổi, với độ tuổi trung bình khi được chẩn đoán là 70. Việc mắc ung thư phổi trước 45 tuổi là rất hiếm.

Ngoài ra, độ tuổi cũng có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của điều trị. Người cao tuổi thường không phản ứng tốt với các phương pháp hóa trị.

Ung thư phổi không tế bào nhỏ và giới tính

Nam giới có nguy cơ mắc ung thư phổi cao hơn nữ giới. Các chuyên gia cho rằng lý do có thể là vì nam giới thường xuyên hút thuốc nhiều hơn nữ giới.

Tỷ lệ mắc ung thư phổi đã giảm trên toàn cầu, nhưng mức độ giảm lại khác nhau giữa nam và nữ. Nam giới bắt đầu thấy sự giảm số ca mắc ung thư phổi mới từ giữa những năm 1980, trong khi nữ giới phải đến giữa những năm 2000 mới có sự thay đổi này.

Ngoài ra, tỷ lệ giảm mắc ung thư phổi ở nam giới nhanh hơn đáng kể so với nữ giới.

Giữa năm 2009 và 2018, tỷ lệ chẩn đoán ung thư phổi giảm 1,4% mỗi năm ở nữ giới, trong khi ở nam giới, tỷ lệ này giảm 2,8% mỗi năm.

Tuy nhiên, tỷ lệ sống sót sau 5 năm của nữ giới mắc ung thư phổi là 25%, trong khi tỷ lệ này ở nam giới chỉ là 18%.

Ung thư phổi không tế bào nhỏ và chủng tộc

Các nghiên cứu về chủng tộc và sắc tộc liên quan đến tỷ lệ sống sót của bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ cho thấy mối quan hệ này không hề đơn giản.

Theo báo cáo của CDC, nguy cơ mắc ung thư phổi giữa người da đen và người da trắng là như nhau.

Cả hai nhóm này đều có nguy cơ mắc bệnh cao nhất. Người Mỹ bản địa và người gốc Alaska đứng thứ ba về nguy cơ mắc ung thư phổi, tiếp theo là người gốc châu Á và người dân đảo Thái Bình Dương. Người gốc Tây Ban Nha có nguy cơ mắc ung thư phổi thấp nhất, chỉ bằng một nửa so với người da đen và da trắng.

Nam giới da đen có nguy cơ mắc ung thư phổi cao hơn khoảng 12% so với nam giới da trắng. Tuy nhiên, đối với nữ giới, sự chênh lệch này lại ngược lại: Tỷ lệ mắc ung thư phổi ở phụ nữ da đen thấp hơn khoảng 16% so với phụ nữ da trắng.

Ung thư phổi không tế bào nhỏ và thu nhập

Tỷ lệ sống sót sau ung thư phổi thường thấp hơn ở các khu vực có thu nhập thấp so với các cộng đồng có thu nhập cao.

Một phần lý do là do khả năng tiếp cận các dịch vụ chăm sóc phòng ngừa. Việc sàng lọc ung thư phổi hàng năm có thể giảm nguy cơ tử vong do bệnh này lên đến 20% nếu bạn thuộc nhóm có nguy cơ cao.

Tuy nhiên, những người có thu nhập thấp ít có khả năng đủ điều kiện tham gia các chương trình sàng lọc ung thư phổi. Và trong số những người đủ điều kiện, tỷ lệ tham gia sàng lọc vẫn thấp hơn ở những người sống dưới mức nghèo.

Nghiên cứu cho thấy tình trạng xã hội - bao gồm chủng tộc, dân tộc và ổn định tài chính - có ảnh hưởng đến việc chẩn đoán ung thư phổi, ngay cả khi đã tính đến thói quen hút thuốc và độ tuổi của bạn.

Bạn có nguy cơ mắc ung thư phổi cao hơn nếu có tình trạng xã hội - kinh tế thấp.

Ung thư phổi không tế bào nhỏ và bảo hiểm y tế

Những người không có bảo hiểm y tế thường được chẩn đoán ung thư phổi ở giai đoạn muộn hơn so với những người có bảo hiểm. Việc chẩn đoán muộn có thể dẫn đến tiên lượng bệnh xấu hơn.

Không có bảo hiểm y tế hoặc có bảo hiểm y tế không đầy đủ làm tăng nguy cơ tử vong sau khi được chẩn đoán mắc ung thư phổi.

Nguồn: https://www.webmd.com/lung-cancer/who-gets-non-small-cell-lung-cancer