Viêm gan C: Phân loại, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Viêm gan C là một bệnh lý về gan gây ra bởi virus viêm gan C (HCV). Bệnh có thể diễn tiến nhẹ trong vài tuần hoặc trở thành một bệnh mãn tính nghiêm trọng, kéo dài suốt đời.

Virus viêm gan C chủ yếu lây truyền qua đường máu hoặc tiếp xúc với dịch cơ thể có lẫn máu. Hiện nay đã có các phương pháp điều trị hiệu quả có thể chữa khỏi căn bệnh này. Vì vậy, việc chẩn đoán và điều trị sớm đóng vai trò rất quan trọng trong việc ngăn ngừa tổn thương gan nghiêm trọng và hạn chế sự lây lan của virus.

1.  Phân loại viêm gan C

Viêm gan C cấp tính

Viêm gan C cấp tính là giai đoạn bệnh xảy ra trong vòng 6 tháng sau khi một người tiếp xúc với virus HCV. Có khoảng dưới một nửa số người nhiễm viêm gan C có khả năng tự đào thải virus trong vòng 6 tháng đầu mà không cần can thiệp điều trị.

Trong giai đoạn đầu nhiễm virus HCV, người bệnh có thể chỉ xuất hiện những triệu chứng rất nhẹ hoặc thậm chí không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, cũng có trường hợp bệnh diễn tiến nghiêm trọng, cần phải nhập viện điều trị. Bệnh có thể chỉ kéo dài trong một thời gian ngắn, nhưng ở đa số trường hợp, viêm gan C cấp tính sẽ tiến triển thành nhiễm trùng mãn tính.

Viêm gan C mãn tính

Hầu hết những người nhiễm virus HCV sẽ tiến triển thành viêm gan C mãn tính, kéo dài suốt đời. Nếu không được điều trị, viêm gan C mãn tính có thể gây ra những biến chứng sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm các bệnh về gan, suy gan, ung thư gan và thậm chí dẫn đến tử vong. Viêm gan C mãn tính là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư gan và cũng là nguyên nhân chính gây ra các ca ghép gan tại Hoa Kỳ.

viem-gan-C-2

Phân loại viêm gan C

2. Triệu chứng viêm gan C

Hầu hết những người nhiễm viêm gan C không có triệu chứng rõ ràng và không biết mình bị nhiễm bệnh. Ở những người phát triển triệu chứng, thời gian trung bình từ khi phơi nhiễm virus đến khi xuất hiện triệu chứng là khoảng 2 - 12 tuần (dao động từ 2 đến 26 tuần). Các xét nghiệm có thể phát hiện RNA của virus sớm nhất là 1 đến 2 tuần sau khi tiếp xúc với virus.

Viêm gan C có thể gây ra những ảnh hưởng khác nhau ở mỗi người. Các triệu chứng của bệnh viêm gan C cấp tính có thể bao gồm:

  • Nước tiểu sẫm màu hoặc đi ngoài phân đen
  • Cảm thấy mệt mỏi
  • Sốt
  • Đau khớp
  • Chán ăn
  • Buồn nôn, đau bụng, nôn mửa
  • Vàng da, vàng mắt

Các triệu chứng của viêm gan C mạn tính có thể mất nhiều thập kỷ mới xuất hiện và thường tương tự như các triệu chứng của giai đoạn nhiễm trùng cấp tính. Ngay cả khi bạn không có bất kỳ triệu chứng nào, bạn vẫn có thể nhiễm viêm gan C và có nguy cơ truyền virus cho người khác.

viem-gan-C-4

Triệu chứng viêm gan C

3. Đường lây truyền viêm gan C

HCV lây truyền chủ yếu qua đường máu. Các trường hợp có thể làm lây lan HCV:

  • Sử dụng ma túy qua đường tiêm chích (hiện là phương thức lây truyền HCV phổ biến nhất ở Mỹ)..
  • Lây truyền từ mẹ sang con. Trẻ sơ sinh sinh ra từ những người bị nhiễm HCV có nguy cơ bị nhiễm nhiễm bệnh. Khoảng 6% trẻ sơ sinh sinh ra từ những người bị nhiễm HCV sẽ bị viêm gan C, vì vậy trẻ cần được xét nghiệm HCV.
  • Quan hệ tình dục với người nhiễm HCV, đặc biệt là quan hệ đồng giới nam.
  • Dùng chung đồ dùng cá nhân có dính máu truyền nhiễm như dao cạo râu, bấm móng tay, bàn chải đánh răng hoặc thiết bị y tế cá nhân như máy theo dõi lượng đường trong máu.
  • Các thủ thuật chăm sóc sức khỏe xâm lấn khác liên quan đến tiêm.
  • Xăm hình và xỏ khuyên không được quản lý.
  • Máu, sản phẩm máu và nội tạng được hiến tặng (hiếm gặp ở Hoa Kỳ kể từ khi xét nghiệm máu được thực hiện vào năm 1992).
  • Chấn thương do kim tiêm trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe.

Do đặc điểm lây truyền, một số điều kiện sống, công việc và hành vi nhất định có thể làm tăng nguy cơ nhiễm viêm gan C. Các nhóm dân số sau đây có nguy cơ nhiễm viêm gan C cao hơn:

  • Người đang hoặc đã từng tiêm chích ma túy.
  • Người nhiễm HIV.
  • Người mắc một số bệnh lý nhất định, bao gồm người đã từng chạy thận nhân tạo và người có nồng độ alanine aminotransferase (ALT) - một loại enzyme gan ở ngưỡng bất thường kéo dài.
  • Người đã từng được truyền máu hoặc ghép tạng.
  • Nhân viên y tế và nhân viên an toàn công cộng đã tiếp xúc với máu của người nhiễm viêm gan C (qua kim tiêm, vật sắc nhọn hoặc tiếp xúc qua niêm mạc).
  • Trẻ sơ sinh có mẹ nhiễm viêm gan C.
  • Bệnh nhân phơi nhiễm HCV do các dụng cụ và thiết bị không được khử trùng đúng cách hoặc nhiễm bẩn thuốc tiêm truyền.

Ngoài ra, cần lưu ý ngay cả những người đã tự khỏi bệnh hoặc đã được chữa khỏi vẫn có khả năng tái nhiễm bệnh nếu gặp điều kiện thích hợp.

Không có bằng chứng nào cho thấy viêm gan C có thể lây lan qua qua việc dùng chung đồ dùng ăn uống, ôm, hôn, nắm tay, ho, hắt hơi hoặc qua thực phẩm hay nước uống. Ngay cả khi bạn đang mắc viêm gan C, bạn vẫn có thể đi làm, đi học, đến nhà trẻ hoặc đến những nơi công cộng khác, vì virus không lây lan qua các hoạt động tương tác hàng ngày.

viem-gan-C-4

Đường lây truyền viêm gan C

4. Chẩn đoán viêm gan C

4.1. Ai nên đi xét nghiệm viêm gan C?

Xét nghiệm là phương pháp duy nhất để xác định bạn có nhiễm viêm gan C hay không, đặc biệt nếu bạn nghi ngờ mình đã bị phơi nhiễm. Nếu bạn mắc viêm gan C, bác sĩ có thể bắt đầu điều trị càng sớm càng tốt. Trong trường hợp không được điều trị, viêm gan C mạn tính có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, bao gồm tổn thương gan, xơ gan, ung thư gan và thậm chí tử vong.

Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) Hoa Kỳ khuyến cáo sàng lọc viêm gan C cho các đối tượng sau:

  • Sàng lọc ít nhất 1 lần trong đời cho tất cả người lớn từ 18 tuổi trở lên.
  • Sàng lọc trong mỗi lần mang thai cho phụ nữ có thai.

CDC khuyến nghị những đối tượng sau đây cũng nên xét nghiệm viêm gan C ít nhất một lần trong đời:

  • Những người hiện đang tiêm chích ma túy, hoặc đã từng tiêm chích ma túy trong quá khứ.
  • Người nhiễm HIV.
  • Những người có xét nghiệm chức năng gan bất thường, mắc bệnh gan hoặc đang chạy thận nhân tạo.
  • Nhân viên chăm sóc sức khỏe, đội ngũ cấp cứu và y tế công cộng sau khi bị kim tiêm, vật sắc nhọn hoặc tiếp xúc niêm mạc với máu dương tính với virus viêm gan C (HCV).
  • Trẻ sơ sinh và trẻ em sinh ra từ mẹ đã được xác định nhiễm HCV.

CDC khuyến cáo những đối tượng sau đây nên đi xét nghiệm viêm gan C định kỳ:

  • Những người có yếu tố nguy cơ mắc bệnh như đang tiêm chích ma túy và dùng chung kim tiêm, ống tiêm hoặc các dụng cụ tiêm chích ma túy khác.
  • Những người mắc một số tình trạng bệnh lý nhất định, bao gồm cả những người đã từng chạy thận nhân tạo.
  • Bất kỳ người nào yêu cầu xét nghiệm viêm gan C.
viem-gan-C-5

Ai nên đi xét nghiệm viêm gan C?

4.2. Các xét nghiệm chẩn đoán viêm gan C

Để xác định bạn đã từng nhiễm virus viêm gan C (HCV) hay chưa, bác sĩ sẽ tiến hành xét nghiệm kháng thể HCV trên mẫu máu của bạn. Nếu kết quả xét nghiệm kháng thể HCV là dương tính hoặc có phản ứng với kháng thể HCV, bạn sẽ được chỉ định xét nghiệm axit ribonucleic (RNA) của HCV. Kết quả xét nghiệm RNA này sẽ cho biết liệu bạn có đang bị nhiễm virus HCV hay không. Bác sĩ sẽ giải thích và hướng dẫn bạn về kết quả xét nghiệm. Trong trường hợp bạn có nhiễm trùng đang hoạt động, bác sĩ sẽ chẩn đoán bạn mắc viêm gan C và tiến hành điều trị ngay lập tức.

Hiện có nhiều loại xét nghiệm viêm gan C khác nhau. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc các nhân viên y tế khác để xác định loại xét nghiệm phù hợp với mình.

Xét nghiệm đầu tiên thường là xét nghiệm kháng thể HCV. Có nhiều phương pháp khác nhau để thực hiện xét nghiệm này

  • Thực hiện tại phòng thí nghiệm: Bác sĩ hoặc y tá sẽ lấy mẫu máu của bạn và gửi đến phòng xét nghiệm để phân tích. Phương pháp này thường mất nhiều thời gian hơn để có kết quả.
  • Test nhanh: Kết quả thường có sau khoảng 30 phút.
  • Xét nghiệm tại nhà: Bạn lấy mẫu máu của mình và gửi đến phòng xét nghiệm để phân tích.

Cả ba loại xét nghiệm này đều nhằm mục đích tìm kiếm kháng thể HCV trong máu của bạn. Kháng thể là các protein được cơ thể sản xuất và giải phóng vào máu như một cơ chế bảo vệ khi có tác nhân gây bệnh xâm nhập. Xét nghiệm kháng thể được sử dụng để xác định xem bạn đã từng nhiễm HCV hay chưa. Tuy nhiên, kết quả dương tính hoặc có phản ứng không nhất thiết có nghĩa là bạn hiện đang mắc viêm gan C.

Nếu xét nghiệm kháng thể của bạn cho kết quả dương tính hoặc có phản ứng, bác sĩ hoặc phòng xét nghiệm sẽ tự động thực hiện xét nghiệm thứ hai trên mẫu máu của bạn để kiểm tra xem virus còn tồn tại trong cơ thể bạn hay không. Xét nghiệm này được gọi là xét nghiệm axit nucleic định tính (NAT) đối với HCV RNA, giúp phát hiện sự hiện diện của virus trong máu. Trong trường hợp bạn có khả năng đã tiếp xúc với HCV trong vòng 6 tháng gần đây, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm NAT để tìm HCV RNA thay vì xét nghiệm kháng thể HCV.

Tùy thuộc vào kết quả và loại xét nghiệm, bạn có thể cần hoặc không cần thực hiện các xét nghiệm tiếp theo:

Kết quả xét nghiệm kháng thể âm tính

Kết quả xét nghiệm kháng thể âm tính cho thấy hiện tại bạn không bị nhiễm HCV. Nếu không phát hiện kháng thể trong máu, bác sĩ sẽ không cần tiến hành xét nghiệm NAT HCV RNA tiếp theo. Tuy nhiên, nếu bạn nghi ngờ mình đã tiếp xúc với virus viêm gan C trong vòng 6 tháng qua, bạn sẽ cần xét nghiệm lại để kiểm tra kháng thể.

Kết quả xét nghiệm kháng thể dương tính

Kết quả xét nghiệm kháng thể dương tính  có nghĩa là bạn đã bị nhiễm HCV vào một thời điểm nào đó trong cuộc đời. Một khi đã nhiễm bệnh, kháng thể sẽ tồn tại vĩnh viễn trong máu ngay cả khi đã loại bỏ được virus, đã được chữa khỏi bệnh hoặc vẫn còn virus trong máu.

Nếu xét nghiệm kháng thể của bạn cho kết quả dương tính, bác sĩ sẽ tiến hành xét nghiệm NAT trên mẫu máu của bạn để tìm RNA của virus HCV.

  • Nếu xét nghiệm NAT cho kết quả âm tính, điều đó có nghĩa là bạn đã từng nhiễm HCV nhưng hiện tại virus không còn tồn tại trong cơ thể bạn nữa.
  • Nếu xét nghiệm NAT cho kết quả dương tính, điều này khẳng định bạn hiện đang bị nhiễm HCV.
viem-gan-C-6

Các xét nghiệm chẩn đoán viêm gan C

5. Điều trị viêm gan C

Trong một số trường hợp, người bệnh có thể tự khỏi mà không cần điều trị. Tuy nhiên, việc trì hoãn điều trị có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe về sau. May mắn thay, viêm gan C hoàn toàn có thể chữa khỏi. Hiệp hội Nghiên cứu Bệnh gan Hoa Kỳ (AASLD) và Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ (IDSA) khuyến cáo điều trị cho tất cả những người nhiễm viêm gan C, ngoại trừ phụ nữ mang thai và trẻ em dưới 3 tuổi.

Phần lớn các phác đồ điều trị hiện nay bao gồm việc sử dụng thuốc kháng virus tác dụng trực tiếp (DAA) trong khoảng 8 đến 12 tuần. Phương pháp này có thể chữa khỏi bệnh ở hơn 95% ở bệnh nhân viêm gan C và thường không gây ra tác dụng phụ đáng kể.

Sau khi được chẩn đoán mắc viêm gan C, bạn hãy lưu ý trao đổi với bác sĩ về những điều sau:

  • Xét nghiệm thêm HIV và HBV. Những người đồng nhiễm viêm gan C hoặc viêm gan B và HIV có nguy cơ cao mắc bệnh gan nghiêm trọng như xơ gan.
  • Tiêm vắc-xin phòng ngừa viêm gan A và viêm gan B.
  • Duy trì chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên.

Trong quá trình điều trị viêm gan C, hãy thông báo ngay cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây:

  • Chóng mặt hoặc mệt mỏi nghiêm trọng.
  • Khó thở, hụt hơi
  • Cảm giác khó chịu ở ngực.
  • Thay đổi thị lực.
  • Sưng phù ở chân, bàn chân hoặc mắt cá chân.
  • Tiêu chảy.
  • Sốt kéo dài hơn 48 giờ.
  • Đi ngoài ra máu.

Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc viêm gan C và đang trong quá trình điều trị, bạn nên:

  • Ăn uống đầy đủ và cân đối các nhóm chất.
  • Tập thể dục đều đặn.
  • Tránh uống quá nhiều rượu bia.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc kê đơn hoặc thực phẩm chức năng nào.
  • Thực hiện xét nghiệm HIV và viêm gan B.
  • Tiêm phòng vắc-xin viêm gan A và viêm gan B.
  • Kiểm tra chức năng gan định kỳ (3 đến 6 tháng một lần) nếu bạn được chẩn đoán mắc xơ gan.
viem-gan-C-7

Điều trị viêm gan C

6. Hậu quả của viêm gan C

Viêm gan C có thể là một bệnh lý lành tính nếu được điều trị kịp thời.

Vậy bệnh viêm gan C có nguy hiểm không nếu không được điều trị đúng cách?

Trên thực tế, nhiễm HCV kéo dài có thể dẫn đến các bệnh gan mạn tính với mức độ nghiêm trọng khác nhau, bao gồm xơ gan, gan nhiễm mỡ, suy gan và ung thư gan. Ngoài ra, một số người nhiễm HCV mạn tính có thể phát triển các bệnh lý không liên quan trực tiếp đến gan như:

  • Bệnh tiểu đường
  • Viêm cầu thận
  • Bệnh cryoglobulin huyết hỗn hợp cần thiết
  • Bệnh Porphyria cutanea tarda
  • Lichen phẳng
  • Bệnh lympho ác tính: U lympho không Hodgkin, u lympho tế bào B lớn,...
  • Bệnh tim mạch và tăng nguy cơ đột quỵ.
viem-gan-C-8

Hậu quả của viêm gan C

7. Phòng ngừa viêm gan C

Hiện chưa có vắc-xin phòng ngừa viêm gan C. Biện pháp tốt nhất để ngăn chặn sự lây lan của bệnh là tránh các hành vi có nguy cơ lây lan bệnh, bao gồm:

  • Không dùng chung kim tiêm, ống tiêm hoặc các dụng cụ khác liên quan đến việc tiêm chích ma túy.
  • Đảm bảo các thiết bị y tế và nha khoa được khử trùng theo tiêu chuẩn. Luôn sử dụng ống tiêm vô trùng.
  • Thực hành quan hệ tình dục an toàn như sử dụng bao cao su hoặc các biện pháp bảo vệ khác.
  • Lựa chọn các cơ sở xăm hình hoặc xỏ khuyên cơ thể uy tín, tuân thủ các quy tắc vệ sinh nghiêm ngặt. Sử dụng các dụng cụ đã được khử trùng đúng cách cho các dịch vụ xăm hình, xỏ khuyên và châm cứu.

Nguồn: https://www.cdc.gov/hepatitis-c/index.html