Ung thư gan: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
Tìm hiểu về ung thư gan - bệnh lý ác tính khá phổ biến tại Việt Nam!
1. Ung thư gan là gì?
Ung thư gan nguyên phát là một bệnh lý trong đó các tế bào ác tính (tế bào ung thư) hình thành trong các mô của gan. Ung thư phát sinh từ các bộ phận khác của cơ thể rồi lan đến gan không được gọi là ung thư gan nguyên phát.
Gan là một trong những cơ quan lớn nhất trong cơ thể, gồm hai thùy và nằm ở phần trên bên phải của bụng, phía trong khung xương sườn. Các chức năng chính của gan bao gồm:
- Sản xuất mật để hỗ trợ tiêu hóa chất béo từ thức ăn.
- Dự trữ glycogen (một dạng đường), giúp cung cấp năng lượng cho cơ thể.
- Lọc các chất độc hại ra khỏi máu và đào thải ra khỏi cơ thể qua phân và nước tiểu.

Ung thư gan nguyên phát là một bệnh lý trong đó các tế bào ác tính hình thành trong các mô của gan.
2. Triệu chứng ung thư gan
Các dấu hiệu ung thư gan nguyên phát ở người lớn không đặc hiệu và có thể xuất hiện trong một số bệnh lý khác. Bạn nên đi khám bác sĩ nếu gặp một hoặc nhiều biểu hiện sau:
- Có khối u cứng ở vùng hạ sườn phải
- Cảm giác khó chịu ở vùng bụng trên bên phải
- Bụng sưng to
- Đau gần xương bả vai phải, đau lưng
- Vàng da, vàng mắt
- Dễ bầm tím hoặc chảy máu
- Cảm thấy mệt mỏi hoặc yếu bất thường
- Buồn nôn và nôn mửa
- Chán ăn hoặc nhanh no dù chỉ ăn ít
- Sụt cân không rõ nguyên nhân
- Phân nhạt màu, nước tiểu sẫm màu
- Sốt

Các dấu hiệu ung thư gan nguyên phát ở người lớn không đặc hiệu và có thể xuất hiện trong một số bệnh lý khác.
3. Phân loại ung thư gan
Hai loại ung thư gan nguyên phát phổ biến ở người lớn là:
- Ung thư biểu mô tế bào gan
- Ung thư đường mật trong gan
Phần lớn các ca ung thư gan nguyên phát ở người lớn là ung thư biểu mô tế bào gan. Đây là loại ung thư đứng thứ ba trong danh sách các nguyên nhân gây tử vong do ung thư trên toàn thế giới.
Ung thư gan nguyên phát có thể xảy ra ở cả người lớn và trẻ em, tuy nhiên phương pháp điều trị cho trẻ em sẽ khác với người lớn.
Ngoài các hệ thống phân giai đoạn chính thức, bác sĩ thường phân nhóm bệnh nhân dựa vào khả năng có thể phẫu thuật cắt bỏ u gan hay không:
Có thể phẫu thuật hoặc ghép gan:
- U gan có thể được loại bỏ hoàn toàn nếu bệnh nhân đủ sức khỏe hoặc đủ điều kiện ghép gan.
- Chủ yếu là giai đoạn I và một số trường hợp giai đoạn II, không có xơ gan nặng hoặc bệnh lý nặng kèm theo.
Tuy nhiên, chỉ một tỷ lệ nhỏ bệnh nhân ung thư gan có thể cắt bỏ khối u.
Không thể phẫu thuật nhưng chưa di căn xa:
U không lan xa nhưng không thể cắt bỏ do:
- Nằm gần các mạch máu lớn hoặc ống mật chủ
- Ung thư lan rộng khắp gan
- Gan còn lại không đủ khỏe do xơ gan
- Bệnh nhân có bệnh nền nặng không thể phẫu thuật
Ung thư gan giai đoạn tiến triển (di căn):
- Đã lan đến hạch bạch huyết gần gan hoặc các cơ quan xa (xương, phổi)
- Thường tương ứng giai đoạn IVA, IVB trong hệ thống TNM
Ung thư gan tiến triển thường không thể điều trị bằng phẫu thuật.

Phân loại ung thư gan
4. Các giai đoạn ung thư gan
Hiện có một số hệ thống phân giai đoạn cho ung thư gan và không phải bác sĩ nào cũng sử dụng chung một hệ thống. Tại Mỹ, hệ thống được sử dụng phổ biến nhất là hệ thống TNM của Ủy ban Hỗn hợp Hoa Kỳ về Ung thư (AJCC), dựa trên 3 yếu tố chính:
- T: Kích thước u là bao nhiêu? Có nhiều hơn 1 khối u trong gan không? Ung thư đã lan tới các cấu trúc lân cận như tĩnh mạch gan chưa?
- N: Ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết gần gan chưa?
- M: Ung thư đã di căn đến các hạch bạch huyết xa hoặc lan đến các cơ quan ở xa như xương hay phổi chưa?
Các chữ số hoặc ký tự kèm theo T, N, M sẽ cung cấp thêm thông tin chi tiết về giai đoạn bệnh. Số càng lớn, bệnh càng nặng. Sau khi xác định các yếu tố T, N, M, các thông tin này sẽ được kết hợp để xác định giai đoạn tổng thể của ung thư.
Ung thư gan có thể được phân loại theo 2 cách:
- Giai đoạn lâm sàng: Dựa trên kết quả khám, sinh thiết (nếu có) và các xét nghiệm hình ảnh (siêu âm, CT, MRI,...). Giai đoạn này giúp lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
- Giai đoạn bệnh lý (hoặc giai đoạn phẫu thuật): Dựa trên việc xét nghiệm mô được lấy ra trong quá trình phẫu thuật. Đôi khi, giai đoạn bệnh lý phát hiện ung thư tiến triển hơn so với những gì hiển thị trên các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh.
Giai đoạn | Nhóm giai đoạn | Mô tả giai đoạn |
IA | T1a N0 M0 | Một khối u đơn lẻ có kích thước ≤ 2 cm (T1a) Ung thư chưa di căn đến các hạch bạch huyết gần (N0) hoặc các bộ phận xa của cơ thể (M0). |
IB | T1b N0 M0 | Một khối u đơn lẻ lớn hơn 2cm chưa phát triển mạch máu (T1b). Ung thư chưa di căn đến các hạch bạch huyết gần (N0) hoặc các bộ phận xa của cơ thể (M0). |
II | T2 N0 M0 | Một khối u đơn lẻ có kích thước lớn hơn 2 cm đã phát triển vào mạch máu HOẶC nhiều khối u nhưng không có khối u nào có kích thước lớn hơn 5 cm (T2). Ung thư chưa di căn đến các hạch bạch huyết gần (N0) hoặc các bộ phận xa của cơ thể (M0). |
IIIA | T3 N0 M0 | Nhiều hơn một khối u, với ít nhất một khối u có kích thước lớn hơn 5 cm (T3). Ung thư chưa di căn đến các hạch bạch huyết gần (N0) hoặc các bộ phận xa của cơ thể (M0). |
IIIB | T4 N0 M0 | Có ít nhất một khối u (bất kỳ kích thước nào) đã phát triển thành một nhánh chính của tĩnh mạch lớn ở gan (tĩnh mạch cửa hoặc tĩnh mạch gan) hoặc đã phát triển trực tiếp vào một cơ quan gần đó (ngoài túi mật) (T4). Ung thư chưa di căn đến các hạch bạch huyết gần (N0) hoặc các bộ phận xa của cơ thể (M0). |
IVA | T N1 M0 | Một khối u đơn lẻ hoặc nhiều khối u có bất kỳ kích thước nào (Bất kỳ T nào). Ung thư đã di căn đến các hạch bạch huyết gần đó (N1) nhưng chưa di căn đến các bộ phận xa của cơ thể (M0). |
IVB | T N M1 | Một khối u đơn lẻ hoặc nhiều khối u có kích thước bất kỳ (bất kỳ T nào). Ung thư có thể hoặc không thể di căn đến các hạch bạch huyết gần đó (bất kỳ N nào). Ung thư đã di căn đến các cơ quan xa như di căn xương hoặc phổi (M1). |
Một số ký hiệu đặc biệt
- TX: Không đánh giá được khối u chính do thiếu thông tin.
- T0: Không có bằng chứng về khối u nguyên phát.
- NX: Không đánh giá được hạch bạch huyết khu vực do thiếu thông tin.
Các hệ thống phân giai đoạn khác cho ung thư gan
Khác với các loại ung thư khác, việc phân giai đoạn ung thư gan phức tạp hơn vì phần lớn bệnh nhân còn có tổn thương gan nền, thường là xơ gan, ảnh hưởng đến điều trị và tiên lượng sống còn của người bệnh.
Ngoài hệ thống TNM, còn có các hệ thống khác kết hợp cả mức độ lan rộng của ung thư và chức năng gan, như:
- Hệ thống BCLC (Barcelona Clinic Liver Cancer)
- Hệ thống CLIP (Cancer of the Liver Italian Program)
- Hệ thống Okuda
Trong đó, BCLC được sử dụng phổ biến nhất tại các trung tâm y tế lớn, phân giai đoạn như sau:
- Giai đoạn rất sớm
- Giai đoạn sớm
- Giai đoạn trung gian
- Giai đoạn tiến triển
Hiện chưa có một hệ thống nào được thống nhất chung cho tất cả các cơ sở y tế. Nếu bạn có thắc mắc về giai đoạn ung thư của mình, hãy hỏi trực tiếp bác sĩ để được giải thích rõ ràng.

Các giai đoạn ung thư gan
5. Nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ gây ung thư gan
Ung thư gan là loại ung thư phổ biến thứ 6 và là nguyên nhân gây tử vong do ung thư đứng thứ 3 trên toàn cầu. Loại ung thư gan phổ biến nhất ở người lớn là ung thư biểu mô tế bào gan (HCC), thường xảy ra ở những người mắc bệnh gan mạn tính do nhiễm virus viêm gan hoặc xơ gan. Nam giới có nguy cơ mắc HCC cao hơn nữ giới. Nhiều yếu tố nguy cơ liên quan đến ung thư gan bao gồm:
- Nhiễm virus viêm gan B (HBV): HBV có thể lây truyền qua máu, tinh dịch hoặc các dịch cơ thể khác. Virus có thể lây từ mẹ sang con khi sinh, qua quan hệ tình dục hoặc dùng chung kim tiêm. HBV gây viêm gan và có thể dẫn đến ung thư. Hiện nay đã có vắc xin phòng ngừa HBV. Nhiễm HBV mãn tính là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư gan ở Châu Á và Châu Phi.
- Nhiễm virus viêm gan C (HCV): HCV có thể lây truyền qua đường máu, thường do dùng chung kim tiêm hoặc qua đường tình dục. Trước đây, HCV có thể lây qua truyền máu, ghép tạng, nhưng hiện nay máu hiến được kiểm tra kỹ nên nguy cơ rất thấp. HCV có thể gây xơ gan và tiến triển thành ung thư. Nhiễm HCV mãn tính là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư gan ở Bắc Mỹ, Châu Âu và Nhật Bản.
- Xơ gan: Nguy cơ phát triển ung thư gan tăng lên đối với những người bị xơ gan - khi mô gan khỏe mạnh bị thay thế bởi mô sẹo, cản trở dòng máu qua gan và làm gan suy giảm chức năng. Nghiện rượu mãn tính và nhiễm trùng viêm gan mãn tính là nguyên nhân phổ biến gây xơ gan. Những người bị xơ gan liên quan đến HCV có nguy cơ phát triển ung thư gan cao hơn những người bị xơ gan liên quan đến HBV hoặc sử dụng rượu.
- Lạm dụng rượu: Có thể gây xơ gan và tăng nguy cơ ung thư. Ngay cả người nghiện rượu chưa bị xơ gan vẫn có thể bị ung thư gan. Nếu đã xơ gan, nguy cơ mắc ung thư cao hơn gấp 10 lần.
- Aflatoxin B1:Nguy cơ mắc ung thư gan có thể tăng lên khi ăn thực phẩm có chứa aflatoxin B1 (chất độc từ nấm có thể phát triển trên thực phẩm như ngô và các loại hạt được bảo quản ở nơi nóng ẩm như phổ biến ở châu Phi cận sa mạc Sahara, Đông Nam Á và Trung Quốc).
- Viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (NASH): NASH là tình trạng có thể gây xơ gan có thể dẫn đến ung thư gan. Đây là dạng nghiêm trọng nhất của bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu, có thể gây viêm gan và tổn thương tế bào gan. Nguy cơ ung thư tăng cao nếu có xơ gan do NASH, nhưng kể cả không xơ gan vẫn có thể bị ung thư gan.
- Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ ung thư gan. Nguy cơ càng cao khi hút nhiều và kéo dài.
- Một số bệnh lý hiếm gặp: Một số bệnh lý hiếm gặp có thể làm tăng nguy cơ ung thư gan, bao gồm bệnh huyết sắc tố di truyền không điều trị, bệnh thiếu hụt alpha-1 antitrypsin, rối loạn dự trữ glycogen, bệnh porphyria cutanea tarda hoặc bệnh Wilson.

Nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ gây ung thư gan
6. Chẩn đoán ung thư gan
Để phát hiện và chẩn đoán ung thư gan, các bác sĩ sử dụng nhiều xét nghiệm kiểm tra gan và máu. Tuy nhiên, không phải tất cả bệnh nhân đều cần thực hiện đầy đủ các xét nghiệm này.
Các xét nghiệm và quy trình thường được áp dụng bao gồm:
Khám sức khỏe tổng quát và tiền sử bệnh án
Bác sĩ sẽ tiến hành khám sức khỏe toàn diện để đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, tìm kiếm các dấu hiệu bất thường như khối u. Tiền sử về thói quen sinh hoạt, các bệnh lý đã mắc và phương pháp điều trị trước đây cũng được ghi nhận chi tiết.
Xét nghiệm dấu ấn khối u Alpha-fetoprotein (AFP)
Các dấu ấn khối u là những chất được giải phóng vào máu từ các cơ quan, mô hoặc tế bào ung thư trong cơ thể. Nồng độ AFP tăng cao trong máu có thể là dấu hiệu của ung thư gan.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, các loại ung thư khác và một số bệnh lý không phải ung thư như xơ gan, viêm gan cũng có thể làm tăng nồng độ AFP. Thậm chí trong một số trường hợp người bệnh đã mắc ung thư gan nhưng nồng độ AFP vẫn ở mức bình thường.
Xét nghiệm chức năng gan
Các xét nghiệm máu này đo lường hàm lượng các chất do gan tiết ra vào máu. Nồng độ các chất này tăng cao bất thường có thể là dấu hiệu cảnh báo ung thư gan.
Chụp CT (chụp cắt lớp vi tính)
Sử dụng máy tính kết hợp với tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết về các cơ quan bên trong cơ thể, đặc biệt là vùng bụng, từ nhiều góc độ khác nhau. Thuốc cản quang có thể được tiêm vào tĩnh mạch hoặc cho bệnh nhân uống để giúp hình ảnh các cơ quan và mô rõ nét hơn.
Chụp cộng hưởng từ (MRI)
Sử dụng từ trường, sóng radio và máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết về các cơ quan bên trong cơ thể, đặc biệt là gan. Để quan sát rõ các mạch máu trong và gần gan, thuốc cản quang được tiêm vào tĩnh mạch. Quy trình này được gọi là chụp cộng hưởng từ mạch máu.
Hình ảnh có thể được chụp ở ba thời điểm khác nhau sau khi tiêm thuốc cản quang, nhằm thu được hình ảnh tốt nhất về các vùng gan có dấu hiệu bất thường. Kỹ thuật này được gọi là MRI ba pha.
Siêu âm
Sử dụng sóng siêu âm để tạo hình ảnh gan qua tiếng vang phản hồi. Đây là một phương pháp phổ biến, không xâm lấn.
Sinh thiết
Trong quá trình sinh thiết, mẫu tế bào hoặc mô được lấy ra để bác sĩ giải phẫu bệnh lý kiểm tra dưới kính hiển vi, tìm kiếm các dấu hiệu ung thư. Các phương pháp sinh thiết gồm:
- Sinh thiết bằng kim nhỏ: Sử dụng kim nhỏ để lấy mẫu dịch, mô hoặc tế bào.
- Sinh thiết lõi kim: Sử dụng kim lớn hơn để lấy mẫu tế bào hoặc mô.
- Nội soi ổ bụng: Thủ thuật phẫu thuật này được thực hiện để quan sát các cơ quan trong ổ bụng, tìm kiếm dấu hiệu bệnh. Các vết rạch nhỏ được thực hiện trên thành bụng, một ống nội soi ổ bụng (ống mỏng, có đèn) được đưa vào một trong các vết rạch. Một dụng cụ khác được đưa vào qua cùng vết rạch hoặc vết rạch khác để lấy mẫu mô.
Lưu ý: Không phải trường hợp nào cũng cần sinh thiết để chẩn đoán ung thư gan. Đôi khi, bác sĩ có thể chẩn đoán dựa trên kết quả hình ảnh từ CT và MRI.
Sau khi được chẩn đoán ung thư gan nguyên phát, người bệnh sẽ cần làm thêm các xét nghiệm để tìm hiểu xem các tế bào ung thư đã lan rộng trong gan hay đến các bộ phận khác của cơ thể hay chưa, giúp xác định giai đoạn bệnh chính xác.
Một số xét nghiệm như CT và MRI cũng được dùng để xác định giai đoạn ung thư gan. Ngoài ra chụp cắt lớp phát xạ positron (PET) cũng có thể được sử dụng. Quy trình này được sử dụng để tìm các tế bào khối u ác tính trong cơ thể. Một lượng nhỏ glucose phóng xạ được tiêm vào tĩnh mạch. Máy quét PET quay quanh cơ thể và tạo ra hình ảnh về nơi glucose đang được sử dụng trong cơ thể. Các tế bào khối u ác tính hiển thị sáng hơn trong hình ảnh vì chúng hoạt động mạnh hơn và hấp thụ nhiều glucose hơn các tế bào bình thường.
Sau khi được chẩn đoán, tiên lượng (cơ hội phục hồi) và phương pháp điều trị phụ thuộc vào các yếu tố sau:
- Giai đoạn của ung thư: kích thước khối u, ảnh hưởng đến một phần hay toàn bộ gan, đã lan sang cơ quan khác chưa.
- Chức năng gan: Gan còn hoạt động tốt hay đã bị suy giảm chức năng
- Tình trạng sức khỏe tổng quát: Bệnh nhân có mắc xơ gan hay không, tình trạng thể chất nói chung.
Phát hiện sớm và điều trị kịp thời là yếu tố then chốt giúp giảm nguy cơ tử vong do ung thư gan.

Chẩn đoán ung thư gan
7. Điều trị ung thư gan
Có nhiều phương pháp điều trị ung thư gan khác nhau. Một số phương pháp đã được chuẩn hóa và sử dụng rộng rãi, trong khi một số khác vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm lâm sàng.
Các phương pháp điều trị bao gồm:
7.1. Theo dõi chủ động
Theo dõi chủ động là việc quan sát chặt chẽ tình trạng bệnh của bệnh nhân mà chưa tiến hành điều trị ngay, trừ khi kết quả xét nghiệm cho thấy bệnh có dấu hiệu tiến triển xấu đi. Phương pháp này thường được áp dụng khi phát hiện tổn thương nhỏ hơn 1 cm trong quá trình sàng lọc. Việc theo dõi thường được thực hiện định kỳ 3 tháng/lần. Trong quá trình theo dõi, bệnh nhân sẽ được thực hiện các xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh định kỳ.
7.2. Phẫu thuật
Phương pháp này loại bỏ phần gan chứa khối u ung thư. Tùy thuộc vào tình trạng bệnh, bác sĩ có thể cắt bỏ một phần mô, một thùy gan hoặc một phần lớn của gan cùng với một phần mô lành xung quanh. Phần gan còn lại sẽ đảm nhận chức năng của gan và có khả năng tự tái tạo.
7.3. Cấy ghép gan
Trong phương pháp này, toàn bộ lá gan bị bệnh sẽ được cắt bỏ và thay thế bằng một lá gan khỏe mạnh từ người hiến tặng. Ghép gan thường được chỉ định khi ung thư chỉ khu trú tại gan và có nguồn gan hiến phù hợp. Trong thời gian chờ đợi gan hiến, bệnh nhân có thể được áp dụng các phương pháp điều trị hỗ trợ khác nếu cần thiết.
7.4. Liệu pháp phá huỷ
Đây là phương pháp sử dụng các kỹ thuật khác nhau để phá hủy hoặc loại bỏ mô ung thư:
- Đốt bằng sóng cao tần: Một loại kim đặc biệt được đưa vào khối u qua da hoặc vết rạch nhỏ ở bụng. Sóng cao tần sẽ làm nóng kim và tiêu diệt tế bào ung thư.
- Liệu pháp vi sóng: Sử dụng nhiệt độ cao do vi sóng tạo ra để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc làm tăng độ nhạy của chúng với xạ trị hoặc hóa trị.
- Tiêm ethanol qua da: Cồn nguyên chất được tiêm trực tiếp vào khối u bằng kim nhỏ. Bệnh nhân có thể cần tiêm nhiều lần. Thông thường, bác sĩ sẽ gây tê tại chỗ cho bệnh nhân. Tuy nhiên, trong trường hợp có nhiều khối u ở gan, bác sĩ có thể chỉ định gây mê toàn thân.
- Liệu pháp áp lạnh: Sử dụng thiết bị làm lạnh để tiêu diệt tế bào ung thư. Bác sĩ có thể dùng siêu âm để hướng dẫn thực hiện.
- Liệu pháp điện di: Sử dụng các xung điện truyền qua điện cực đặt trong khối u để tiêu diệt tế bào ung thư. Phương pháp này hiện đang được nghiên cứu trong các thử nghiệm lâm sàng.
7.5. Liệu pháp thuyên tắc mạch
Liệu pháp này được áp dụng cho những bệnh nhân không thể phẫu thuật hoặc điều trị bằng phương pháp phá hủy khối u và khối u chưa lan ra ngoài gan. Mục đích của liệu pháp là làm tắc nghẽn hoặc giảm lưu lượng máu từ động mạch gan đến khối u. Khối u không nhận đủ oxy và dưỡng chất sẽ ngừng phát triển.
Gan nhận máu từ hai nguồn: tĩnh mạch cửa và động mạch gan. Thông thường, máu từ tĩnh mạch cửa nuôi dưỡng mô gan khỏe mạnh, trong khi máu từ động mạch gan chủ yếu cung cấp cho khối u. Do đó, khi động mạch gan bị tắc nghẽn, mô gan khỏe mạnh vẫn được nuôi dưỡng từ tĩnh mạch cửa.
Liệu pháp thuyên tắc mạch có hai dạng chính:
- Thuyên tắc động mạch (TAE): Một vết rạch nhỏ được thực hiện ở mặt trong đùi, sau đó một ống thông (ống mỏng, mềm) được đưa vào và luồn đến động mạch gan. Sau khi ống thông vào đúng vị trí, bác sĩ sẽ tiêm một chất gây tắc nghẽn động mạch gan vào để ngăn chặn dòng máu chảy đến khối u.
- Thuyên tắc hóa chất xuyên động mạch (TACE): Thủ thuật này giống như thủ thuật thuyên tắc động mạch gan, tuy nhiên thủ thuật này sử dụng thêm thuốc chống ung thư. Thuốc được gắn vào các hạt nhỏ và tiêm vào động mạch gan, hoặc được tiêm trực tiếp qua ống thông vào động mạch gan, sau đó tiêm chất gây tắc nghẽn động mạch. Hầu hết thuốc chống ung thư sẽ được giữ lại gần khối u, chỉ một lượng nhỏ thuốc đi đến các bộ phận khác của cơ thể.
7.6. Liệu pháp nhắm trúng đích
Liệu pháp nhắm mục tiêu là một loại điều trị sử dụng thuốc hoặc các chất khác để xác định và tấn công các tế bào ung thư cụ thể. Các liệu pháp nhắm mục tiêu được sử dụng để điều trị ung thư gan tiến triển bao gồm:
- Bevacizumab
- Cabozantinib
- Lenvatinib
- Ramucirumab
- Regorafenib
- Sorafenib
7.7. Liệu pháp miễn dịch
Liệu pháp miễn dịch là phương pháp điều trị tác động lên hệ thống miễn dịch của người bệnh để chống lại ung thư. Các chất do cơ thể tạo ra hoặc được tổng hợp trong phòng thí nghiệm sẽ được sử dụng để tăng cường, định hướng hoặc khôi phục khả năng phòng vệ tự nhiên của cơ thể chống lại ung thư.
Thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch là một loại liệu pháp miễn dịch. Thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch được sử dụng để điều trị ung thư gan bao gồm:
- Atezolizumab kết hợp với thuốc nhắm trúng đích Bevacizumab hoặc Cabozantinib
- Durvalumab kết hợp Tremelimumab
- Nivolumab kết hợp Ipilimumab
- Pembrolizumab
7.8. Xạ trị
Xạ trị ngoài sử dụng máy móc bên ngoài cơ thể để chiếu tia X năng lượng cao hoặc các loại bức xạ khác vào vùng cơ thể có khối u ung thư. Quá trình điều trị được thực hiện theo nhiều đợt để các tế bào khỏe mạnh có thời gian phục hồi và tăng hiệu quả của bức xạ. Số lần điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố liên quan đến ung thư như kích thước và vị trí khối u. Một số phương pháp xạ trị ngoài có thể giúp hạn chế tổn thương đến mô lành xung quanh:
- Xạ trị 3D theo hình dạng khối u: Sử dụng máy tính để tạo hình ảnh 3D của khối u và định hình chùm tia bức xạ theo hình dạng của khối u, cho phép tập trung liều xạ cao vào khối u mà ít ảnh hưởng đến mô lành xung quanh.
- Xạ trị tia X năng lượng cao: Sử dụng thiết bị chuyên dụng để giữ người bệnh ở cùng một tư thế trong mỗi lần điều trị. Trong vài ngày liên tiếp, máy chiếu tia bức xạ liều cao hơn bình thường trực tiếp vào khối u. Việc giữ cố định tư thế giúp giảm tổn thương mô lành lân cận.
- Xạ trị proton: Là hình thức xạ trị ngoài sử dụng các dòng proton (hạt mang điện tích dương) có năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Phương pháp này giúp giảm tổn thương mô lành gần khối u.

Điều trị ung thư gan
8. Điều trị ung thư theo từng giai đoạn
8.1. Điều trị ung thư gan khu trú
- Theo dõi định kỳ (với tổn thương nhỏ hơn 1cm)
- Phẫu thuật cắt bỏ một phần gan
- Ghép gan
- Các phương pháp tiêu diệt khối u như: Đốt bằng sóng cao tần, liệu pháp vi sóng, tiêm ethanol qua da, liệu pháp đông lạnh
- Xạ trị
8.2. Điều trị ung thư gan tiến triển tại chỗ hoặc di căn
- Thuyên tắc động mạch gan hoặc thuyên tắc hóa chất xuyên động mạch
- Các thuốc nhắm trúng đích: Bevacizumab, Cabozantinib, Lenvatinib, Ramucirumab, Regorafenib hoặc Sorafenib
- Liệu pháp miễn dịch kết hợp như: Atezolizumab với Bevacizumab hoặc Cabozantinib; Durvalumab với Tremelimumab; Nivolumab với Ipilimumab; Pembrolizumab
- Xạ trị
8.3. Điều trị ung thư gan tái phát
- Cắt bỏ toàn bộ gan và ghép gan
- Cắt bỏ một phần gan
- Đốt bằng sóng cao tần
- Thuyên tắc hóa chất xuyên động mạch kết hợp Sorafenib như liệu pháp giảm nhẹ nhằm giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng sống.

Điều trị ung thư theo từng giai đoạn
9. Tầm soát và phòng ngừa ung thư gan như thế nào?
9.1. Phòng ngừa ung thư gan
Phòng ngừa ung thư gan bao gồm tránh các yếu tố rủi ro và tăng các yếu tố bảo vệ để giảm nguy cơ mắc ung thư. Giảm số ca mắc mới sẽ giúp giảm số ca tử vong. Các biện pháp phòng ngừa ung thư gan bao gồm:
- Tiêm vắc xin viêm gan B: Tiêm vắc xin viêm gan B từ khi sơ sinh giúp giảm đáng kể nguy cơ ung thư gan ở trẻ em. Ở người lớn, hiệu quả phòng ngừa ung thư gan vẫn đang được nghiên cứu thêm.
- Điều trị viêm gan B mạn tính: Bao gồm các phương pháp như interferon hoặc thuốc kháng virus nucleos(t)ide. Các phương pháp điều trị này có thể làm giảm nguy cơ phát triển ung thư gan.
- Giảm tiếp xúc với aflatoxin B1: Ăn thực phẩm sạch, bảo quản tốt để hạn chế độc tố nấm mốc.
9.2. Tầm soát ung thư gan
Tầm soát là quá trình tìm kiếm dấu hiệu ung thư trước khi người bệnh có bất kỳ triệu chứng nào. Mục đích của việc này là phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm, giúp điều trị mang lại hiệu quả cao và dễ dàng hơn.
Tuy nhiên, cần lưu ý việc bác sĩ đề nghị xét nghiệm sàng lọc không đồng nghĩa với việc bạn mắc ung thư. Các xét nghiệm này được thực hiện khi bạn chưa có bất kỳ triệu chứng nào. Nếu kết quả sàng lọc cho thấy dấu hiệu bất thường, bạn có thể cần thực hiện thêm các xét nghiệm khác để xác định chính xác xem có ung thư hay không. Những xét nghiệm này được gọi là xét nghiệm chẩn đoán.
Các xét nghiệm sàng lọc ung thư gan
Hiện tại chưa có xét nghiệm đặc hiệu hoặc thường quy nào được sử dụng để sàng lọc ung thư gan. Tuy nhiên, một số phương pháp đang được sử dụng hoặc nghiên cứu bao gồm:
- Siêu âm: Sử dụng sóng siêu âm để tạo hình ảnh phản xạ từ gan, giúp phát hiện các bất thường trong cấu trúc gan.
- Chụp CT: Kỹ thuật chụp nhiều hình ảnh chi tiết của gan từ nhiều góc độ khác nhau bằng máy chụp X-quang kết nối với máy tính. Thuốc cản quang có thể được sử dụng qua đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch để làm rõ hình ảnh gan.
- Dấu ấn khối u alpha-fetoprotein (AFP): Đây là chất chỉ điểm khối u phổ biến nhất được sử dụng để phát hiện ung thư gan. Tuy nhiên, nồng độ AFP cũng có thể tăng do viêm gan, mang thai hoặc các loại ung thư khác. Các dấu ấn khối u khác đang được tiếp tục nghiên cứu để nâng cao khả năng phát hiện sớm.
Việc quyết định có nên thực hiện xét nghiệm sàng lọc hay không có thể là một lựa chọn khó khăn. Không phải tất cả các xét nghiệm sàng lọc đều mang lại lợi ích, và hầu hết đều tiềm ẩn những rủi ro nhất định. Trước khi tiến hành bất kỳ xét nghiệm sàng lọc nào, bạn nên trao đổi kỹ lưỡng với bác sĩ để hiểu rõ những tác hại tiềm ẩn của xét nghiệm và xác định xem liệu xét nghiệm đó có thực sự giúp giảm nguy cơ tử vong do ung thư hay không.
Những rủi ro khi tầm soát ung thư gan bao gồm:
- Nguy cơ âm tính giả: Kết quả xét nghiệm cho thấy không có ung thư trong khi thực tế bệnh nhân đang mắc bệnh. Điều này có thể khiến người bệnh chủ quan, bỏ qua các triệu chứng và trì hoãn việc thăm khám.
- Nguy cơ dương tính giả: Kết quả xét nghiệm cho thấy có ung thư trong khi thực tế bệnh nhân hoàn toàn khỏe mạnh. Điều này gây ra lo lắng không cần thiết và dẫn đến các xét nghiệm chẩn đoán xâm lấn như sinh thiết gan, vốn tiềm ẩn nhiều rủi ro.
- Biến chứng từ thủ thuật chẩn đoán như sinh thiết gan: Các biến chứng có thể xảy ra bao gồm chảy máu, khó thở, rò rỉ mật, có thể gây nhiễm trùng ổ bụng; tổn thương nội tạng, lây lan tế bào ung thư dọc theo đường kim sinh thiết,...
Bác sĩ sẽ giúp bạn đánh giá nguy cơ mắc ung thư gan và đưa ra lời khuyên cụ thể về việc có nên thực hiện sàng lọc hay không.

Tầm soát và phòng ngừa ung thư gan như thế nào?
Nguồn: