Ung thư tuyến giáp: Tổng quan về nguyên nhân, triệu chứng và điều trị

Ung thư tuyến giáp ngày càng phổ biến với nhiều triệu chứng âm thầm. Bài viết cung cấp kiến thức về nguyên nhân, triệu chứng và các biện pháp điều trị hiệu quả.

Số lượng người mắc ung thư tuyến giáp đang tăng lên đáng kể, cùng với đó là những diễn biến phức tạp hơn. Nhờ những thành tựu của y học, cùng với sự hợp tác chặt chẽ giữa bác sĩ và bệnh nhân, việc điều trị ung thư tuyến giáp ngày càng hiệu quả.

1. Ung thư tuyến giáp là gì?

Bệnh ung thư tuyến giáp xảy ra khi các tế bào trong tuyến giáp biến đổi thành tế bào ác tính, phát triển bất thường và không kiểm soát được. Các tế bào ung thư sẽ dần dần xâm nhập và tiêu hủy các mô và một số cơ quan ở gần đó. Bên cạnh đó, một vài trường hợp các tế bào ác tính tách khỏi các nhân ung thư để xâm nhập vào dòng máu và hệ thống bạch mạch.

Ung thư tuyến giáp là một bệnh thường gặp, với tỷ lệ mắc tăng theo thời gian. Căn bệnh này thường xuất hiện nhiều hơn ở người lớn tuổi, và phụ nữ có nguy cơ mắc cao hơn nam giới. Ung thư tuyến giáp được chia thành hai nhóm chính: loại biệt hóa (bao gồm thể nhú và thể nang), chiếm khoảng 90% tổng số trường hợp, và 10% là nhóm còn lại (thể tủy và thể không biệt hóa). Đáng chú ý, ung thư tuyến giáp thể biệt hóa có khả năng điều trị khỏi hoàn toàn.

1.1. Các loại ung thư tuyến giáp

Ung thư tuyến giáp được các chuyên gia y tế phân chia thành nhiều loại khác nhau, dựa trên nguồn gốc tế bào mà khối u phát triển. Các dạng ung thư tuyến giáp chính bao gồm:

  • Ung thư thể nhú: Khoảng 80% các trường hợp ung thư tuyến giáp là thể nhú. Loại ung thư này phát triển chậm. Với sự tiến bộ của y học, ung thư tuyến giáp thể nhú có thể được kiểm soát hiệu quả.
  • Ung thư thể nang: Trong các chẩn đoán ung thư tuyến giáp, gần 15% là ung thư thể nang. Loại ung thư này có nhiều khả năng lan đến xương và các cơ quan khác, như phổi. Ung thư di căn (ung thư lan đến các cơ quan khác trong cơ thể) có thể khó điều trị hơn.
  • Ung thư thể tủy: Khoảng 2% các trường hợp ung thư tuyến giáp là thể tủy. Trong số những người được chẩn đoán mắc ung thư tuyến giáp thể tủy, có khoảng 25% có người thân trong gia đình đã từng mắc bệnh này. 
  • Ung thư không biệt hóa: Đây là loại ung thư tuyến giáp nguy hiểm nhất và cũng là loại khó điều trị nhất. Nó có thể phát triển nhanh và thường lan sang các mô xung quanh cũng như các bộ phận khác của cơ thể. Loại ung thư hiếm gặp này chiếm khoảng 2% các chẩn đoán ung thư tuyến giáp.

1.2. Yếu tố nguy cơ gây bệnh ung thư tuyến giáp

Bất kỳ yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc bệnh đều được gọi là yếu tố nguy cơ. Sự hiện diện của các nguyên nhân ung thư tuyến giáp không nhất thiết dẫn đến việc phát triển ung thư, cũng như việc không có yếu tố nguy cơ nào không đảm bảo bạn sẽ không mắc bệnh. Vì vậy, nguyên nhân chính xác gây ra ung thư tuyến giáp thường khó xác định. Các yếu tố sau đây được xem là những yếu tố nguy cơ tiềm ẩn:

  • Nằm trong độ tuổi từ 25 đến 65.
  • Là nữ giới.
  • Đã từng tiếp xúc với bức xạ ở vùng đầu và cổ khi còn nhỏ hoặc đã tiếp xúc với phóng xạ. Ung thư có thể xuất hiện sau khi tiếp xúc khoảng 5 năm.
  • Có tiền sử bướu cổ (tuyến giáp to).
  • Có tiền sử gia đình mắc bệnh tuyến giáp hoặc mang các gen di truyền liên quan đến ung thư tuyến giáp như FMTC, MEN2A, MEN2B.
ung-thu-tuyen-giap-1

2. Biểu hiện của ung thư tuyến giáp và cách nhận biết sớm

Ung thư tuyến giáp ở giai đoạn sớm thường diễn biến âm thầm, không có triệu chứng rõ rệt. Việc phát hiện bệnh tình cờ khi khám sức khỏe định kỳ là không hiếm gặp. Bệnh ung thư tuyến giáp có thể bộc lộ các triệu chứng như:

  • Có cục u ở phía trước cổ, đôi khi phát triển nhanh
  • Sưng ở cổ
  • Đau ở phía trước cổ, đôi khi lan lên tai
  • Khó nuốt
  • Khó thở
  • Ho dai dẳng không do cảm lạnh
  • Có cục u (hoặc nhiều cục u) ở bên cổ

Nhiều dấu hiệu ung thư tuyến giáp cũng có thể do các tình trạng không phải ung thư hoặc thậm chí các loại ung thư khác ở vùng cổ gây ra.

Hầu hết các khối u tuyến giáp đều là lành tính, không gây nguy hiểm. Tuy nhiên, nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào trong số này, điều quan trọng là phải gặp bác sĩ để tìm ra nguyên nhân và điều trị nếu cần.

3. Các phương pháp chẩn đoán ung thư tuyến giáp

Để chẩn đoán chính xác ung thư tuyến giáp, bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm toàn diện, bao gồm kiểm tra tuyến giáp, vùng cổ và xét nghiệm máu. 

Khám lâm sàng

Khám tổng quát cơ thể để kiểm tra các dấu hiệu sức khỏe, bao gồm việc tìm các dấu hiệu của bệnh như cục u (nốt) hoặc sưng ở vùng cổ, thanh quản và hạch bạch huyết, hoặc bất cứ điều gì bất thường khác. Cũng sẽ thu thập thông tin về thói quen sức khỏe và các bệnh lý trước đây của bệnh nhân cũng như các phương pháp điều trị đã trải qua.

Soi thanh quản

Đây là thủ thuật mà bác sĩ sử dụng gương hoặc dụng cụ soi thanh quản để kiểm tra thanh quản. Dụng cụ soi thanh quản là một ống mỏng, có đèn chiếu sáng và thấu kính giúp quan sát. Khối u ở tuyến giáp có thể đè lên dây thanh. Thủ thuật soi thanh quản được tiến hành nhằm kiểm tra xem dây thanh quản có hoạt động bình thường hay không.

Xét nghiệm hormone tuyến giáp

Một xét nghiệm trong đó mẫu máu được kiểm tra để đo lượng các hormone nhất định được các cơ quan và mô trong cơ thể tiết ra. Một lượng bất thường (cao hoặc thấp hơn bình thường) của một chất có thể là dấu hiệu của bệnh lý ở cơ quan hoặc mô sản sinh ra chất đó. Xét nghiệm máu có thể kiểm tra nồng độ hormone kích thích tuyến giáp (TSH) bất thường. 

Siêu âm

Phương pháp sử dụng sóng âm năng lượng cao (siêu âm) phản xạ từ các mô hoặc cơ quan bên trong vùng cổ và tạo ra âm vang. Các âm vang này tạo thành hình ảnh của các mô cơ thể, được gọi là hình ảnh siêu âm. Siêu âm tuyến giáp có thể cho thấy kích thước của nốt tuyến giáp và xác định xem đó là khối đặc hay nang chứa dịch. 

Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)

Phương pháp này tạo ra một loạt hình ảnh chi tiết về các khu vực bên trong cơ thể, chẳng hạn như vùng cổ, từ nhiều góc độ khác nhau. Hình ảnh được tạo ra nhờ máy tính liên kết với máy X-quang. Để giúp các bác sĩ quan sát rõ hơn các cơ quan hoặc mô trong cơ thể, thuốc nhuộm có thể được tiêm tĩnh mạch hoặc qua đường uống.

4. Điều trị ung thư tuyến giáp

Điều trị ung thư tuyến giáp thường bao gồm phẫu thuật cắt tuyến giáp để loại bỏ một phần hoặc toàn bộ. Để thực hiện ca phẫu thuật, bác sĩ sẽ gây mê cho bạn và tạo một vết rạch nhỏ ở cổ. Qua vết rạch này, bác sĩ sẽ tiếp cận tuyến giáp và tiến hành các thao tác cần thiết. Một số bệnh nhân ung thư đủ điều kiện có thể thực hiện phẫu thuật cắt tuyến giáp nội soi qua đường miệng. Trong các trường hợp phù hợp, hạch bạch huyết ở vùng cổ cũng được loại bỏ.

Quyết định về việc loại bỏ bao nhiêu phần tuyến giáp dựa trên nhiều yếu tố mà bạn nên thảo luận với bác sĩ, bao gồm kích thước của nốt, độ tuổi, giới tính của bạn và loại ung thư. Hầu hết các ca cắt bỏ tuyến giáp được thực hiện mà không ảnh hưởng đến các cấu trúc và chức năng xung quanh, thường là dưới dạng điều trị ngoại trú hoặc ở lại qua đêm.

Sau phẫu thuật, hormone tuyến giáp có thể được kê đơn để giúp cơ thể duy trì các chức năng cân bằng. Trong một số trường hợp chọn lọc, các phương pháp điều trị bổ sung như i-ốt phóng xạ có thể được chỉ định sau phẫu thuật. Phương pháp xạ trị tiêu chuẩn (chiếu tia ngoài) và hóa trị liệu ít khi được sử dụng. Các phương pháp điều trị tiên tiến như liệu pháp miễn dịch, và điều trị nhắm trúng đích có thể được khuyến nghị trong một số trường hợp.

Chẩn đoán bất kỳ loại ung thư nào cũng đều đáng lo ngại, nhưng có tin tốt! Vì hầu hết các loại ung thư tuyến giáp phát triển chậm hơn so với các loại ung thư khác, nên chúng có khả năng điều trị cao. Trên thực tế, tỷ lệ sống sót sau 20 năm chẩn đoán ung thư tuyến giáp thể nhú, loại phổ biến nhất, là 98%.

Đặt lịch tầm soát ung thư tuyến giáp ngay hôm nay tại Neomedic!