Giải pháp điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn 1 và cơ hội sống lâu dài

Ung thư cổ tử cung giai đoạn 1 thường không có triệu chứng rõ ràng. Tầm soát định kỳ là cách hiệu quả nhất để phát hiện sớm và điều trị kịp thời.

Ung thư cổ tử cung giai đoạn 1 xảy ra khi các tế bào ung thư bắt đầu hình thành và chưa xâm lấn các cơ quan lân cận. Đây là thời điểm bệnh có thể được điều trị hiệu quả nếu phát hiện kịp thời và tuân thủ đúng phác đồ. Việc nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường và thực hiện tầm soát định kỳ là chìa khóa giúp tăng tỷ lệ sống sót và giảm nguy cơ tái phát.

1. Ung thư cổ tử cung giai đoạn 1 là gì?

Ung thư cổ tử cung là một bệnh lý ác tính phổ biến ở nữ giới, xảy ra khi các tế bào biểu mô lát hoặc biểu mô tuyến phát triển bất thường, hình thành khối u tại cổ tử cung. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, những khối u này có thể lan rộng và xâm lấn đến các cơ quan quan trọng như phổi, gan, âm đạo, hay trực tràng.

Nguyên nhân chính của ung thư cổ tử cung là virus HPV (Human Papillomavirus). Thống kê cho thấy hơn 99% trường hợp mắc bệnh có liên quan đến loại virus này, trong đó HPV type 16 và 18 chiếm đến 70%. Virus HPV chủ yếu lây qua đường tình dục, nhưng cũng có thể lây qua tiếp xúc trực tiếp hoặc sử dụng chung các vật dụng cá nhân không đảm bảo vệ sinh. Nhiều trường hợp nhiễm HPV không có triệu chứng rõ ràng và tự khỏi, nhưng khi nhiễm phải các type nguy cơ cao, virus có thể tồn tại lâu dài, gây tổn thương tiền ung thư và tiến triển thành ung thư.

ung-thu-co-tu-cung-giai-doan-1-1

Ung thư cổ tử cung giai đoạn 1 là giai đoạn sớm của bệnh, khi tế bào ung thư chỉ khu trú ở cổ tử cung và chưa lan ra các mô hoặc cơ quan khác

Hệ thống phân loại FIGO chia ung thư cổ tử cung thành 4 giai đoạn, từ I đến IV. Ở giai đoạn 1, các tế bào ung thư chỉ khu trú trong cổ tử cung và chưa lan ra các mô hoặc cơ quan khác. Đây là giai đoạn sớm, việc chẩn đoán kịp thời rất quan trọng, giúp bác sĩ đưa ra các phương pháp điều trị phù hợp nhằm kiểm soát bệnh hiệu quả.

Ung thư cổ tử cung giai đoạn 1A 

Giai đoạn IA là giai đoạn sớm nhất của ung thư cổ tử cung, trong đó khối u có kích thước rất nhỏ và chỉ có thể được phát hiện thông qua kính hiển vi. Giai đoạn này được chia thành hai nhóm dựa trên độ sâu của tổn thương:

  • Giai đoạn IA1: Tổn thương có độ sâu dưới 3mm.
  • Giai đoạn IA2: Tổn thương có độ sâu từ 3mm đến 5mm.

Ung thư cổ tử cung giai đoạn 1B

Giai đoạn IB là giai đoạn tiếp theo của ung thư cổ tử cung, khi khối u có kích thước lớn hơn so với giai đoạn IA nhưng vẫn còn khu trú trong cổ tử cung và chưa di căn ra xa. Dựa vào độ sâu và độ rộng của tổn thương, giai đoạn này được chia thành ba nhóm:

  • Ung thư cổ tử cung giai đoạn I B1: : Tổn thương có độ sâu từ 5mm trở lên và độ rộng dưới 2cm.
  • Ung thư cổ tử cung giai đoạn I B2: Tổn thương có độ sâu từ 5mm trở lên, với độ rộng dao động từ 2cm đến dưới 5cm.
  • Ung thư cổ tử cung giai đoạn I B3: Tổn thương có độ rộng từ 4cm trở lên.

2. Dấu hiệu ung thư cổ tử cung giai đoạn 1 

Ở giai đoạn 1, tế bào ung thư cổ tử cung chỉ mới xuất hiện trên bề mặt, chưa xâm nhập vào các mô sâu hơn hay lan rộng ra các cơ quan khác. Vì vậy, hầu hết người bệnh không nhận thấy triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn này. Việc tầm soát định kỳ là cách duy nhất để phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm.

Tuy nhiên, một số biểu hiện ung thư cổ tử cung giai đoạn 1 bất thường có thể xuất hiện mà chị em cần chú ý, bao gồm:

  • Thay đổi dịch âm đạo: Khí hư có máu, mùi hôi, hoặc màu sắc bất thường.
  • Chảy máu âm đạo bất thường: Xảy ra sau khi quan hệ, giữa các chu kỳ kinh nguyệt, hoặc sau mãn kinh.
  • Chu kỳ kinh nguyệt rối loạn: Kinh kéo dài, lượng máu nhiều hơn bình thường, hoặc màu máu khác lạ (ví dụ: đen sẫm).
  • Đau và khó chịu: Bao gồm đau ở vùng chậu, bụng, hoặc đau lưng kéo dài.

Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển sang các giai đoạn nặng hơn với các triệu chứng ung thư cổ tử cung giai đoạn 1 phức tạp hơn như:

  • Khó khăn khi tiểu tiện, tiểu buốt hoặc có máu trong nước tiểu.
  • Đau khi đại tiện, tiêu chảy hoặc chảy máu trực tràng.
  • Mệt mỏi kéo dài, giảm cân nhanh không rõ nguyên nhân.
  • Sưng phù ở chân do đau lan từ vùng chậu xuống đùi.

Khi nhận thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như trên, đặc biệt ở phụ nữ đã mãn kinh hoặc có yếu tố nguy cơ cao, việc khám phụ khoa định kỳ và thực hiện các xét nghiệm như Pap test là cần thiết để đảm bảo phát hiện sớm và điều trị kịp thời.

3. Cách chữa ung thư cổ tử cung giai đoạn 1

Phẫu thuật là phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn 1. Việc lựa chọn loại phẫu thuật sẽ phụ thuộc vào các yếu tố như độ tuổi, mức độ tiến triển của bệnh, và mong muốn sinh con của bệnh nhân.

Khoét chóp cổ tử cung

Khoét chóp cổ tử cung là phương pháp điều trị dành cho phụ nữ ở giai đoạn IA1 của ung thư cổ tử cung, đặc biệt là những người vẫn mong muốn duy trì khả năng sinh sản. Kỹ thuật này loại bỏ một phần mô cổ tử cung bị tổn thương, sau đó phần mô còn lại sẽ được kiểm tra giải phẫu bệnh.

Việc điều trị ở giai đoạn 1 có nhiều lựa chọn với tiên lượng rất tốt, tỷ lệ sống sau 5 năm có thể đạt 80-95% nếu điều trị đúng cách

Nếu không phát hiện tế bào ung thư trong phần mô được kiểm tra, bệnh nhân có thể không cần thực hiện thêm các phương pháp điều trị khác. Tuy nhiên, nếu tế bào ung thư xuất hiện ở diện cắt, trong mạch máu hoặc mạch bạch huyết, hoặc nếu khối u có kích thước quá lớn, người bệnh sẽ cần được điều trị bổ trợ để đảm bảo hiệu quả điều trị toàn diện.

Phẫu thuật cắt cổ tử cung

Phẫu thuật cắt cổ tử cung là một phương pháp điều trị được áp dụng cho bệnh nhân ung thư cổ tử cung giai đoạn IA2 hoặc IB1 với khối u có kích thước dưới 2cm. Phương pháp này đặc biệt phù hợp với những người vẫn mong muốn duy trì khả năng sinh sản.

Quá trình phẫu thuật bao gồm việc loại bỏ cổ tử cung, phần trên của âm đạo, các hạch bạch huyết vùng chậu, cùng một số mô và cấu trúc xung quanh cổ tử cung. Mục tiêu là loại bỏ hoàn toàn các tế bào ung thư trong khu vực bị tổn thương, đồng thời bảo tồn chức năng sinh sản cho bệnh nhân.

Phẫu thuật nhằm cắt bỏ tử cung

Phẫu thuật cắt bỏ tử cung là một phương pháp điều trị thường được áp dụng cho bệnh nhân ung thư cổ tử cung giai đoạn 1 không còn nhu cầu sinh sản. Phương pháp này nhằm loại bỏ hoàn toàn tử cung và cổ tử cung, giúp ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh.

Quá trình phẫu thuật có thể thực hiện dưới các hình thức khác nhau, bao gồm:

  • Cắt tử cung bán phần: Loại bỏ phần trên của tử cung, giữ lại cổ tử cung.
  • Cắt tử cung toàn phần: Loại bỏ toàn bộ tử cung và cổ tử cung, có thể kèm theo nạo vét hạch khi cần thiết.
  • Cắt tử cung triệt căn: Loại bỏ tử cung, cổ tử cung, buồng trứng, vòi tử cung, và các mô lân cận nếu có nguy cơ di căn.

Sinh thiết hạch cửa

Sinh thiết hạch cửa (SLNB) là kỹ thuật được thực hiện để xác định liệu hạch bạch huyết gần nhất – nơi ung thư có khả năng di căn đầu tiên – có chứa tế bào ác tính hay không. Phương pháp này bao gồm việc lấy mẫu bệnh phẩm từ chặng hạch cửa và tiến hành phân tích giải phẫu bệnh.

Đây là bước quan trọng trước khi tiến hành phẫu thuật, giúp bác sĩ xác định chính xác mức độ cần nạo vét hạch, từ đó đưa ra kế hoạch điều trị phù hợp và hạn chế các can thiệp không cần thiết.

Xạ trị ung thư cổ tử cung giai đoạn 1

Khi bệnh nhân không thể phẫu thuật hoặc từ chối phẫu thuật do các yếu tố như sức khỏe không đảm bảo hoặc bệnh lý đi kèm, xạ trị được xem là phương pháp điều trị thay thế hiệu quả. Ngoài ra, xạ trị còn được sử dụng sau phẫu thuật nếu vẫn còn tế bào ung thư sót lại, hoặc khi tế bào ung thư đã xâm nhập vào mạch máu và mạch bạch huyết theo kết quả giải phẫu bệnh.

Xạ trị điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn I thường bao gồm:

  • Xạ trị chiếu ngoài: Thực hiện 5 ngày/tuần trong vòng 6–7 tuần, nhằm tiêu diệt tế bào ung thư chính.
  • Xạ trị áp sát: Được áp dụng ở giai đoạn cuối hoặc sau khi hoàn thành xạ trị chiếu ngoài, để tập trung vào các khu vực bị ảnh hưởng nặng nhất.

Hoá trị

Hóa-xạ trị đồng thời được áp dụng khi bệnh nhân không thể tiến hành phẫu thuật hoặc từ chối phẫu thuật. Đây cũng là phương pháp chủ yếu trong điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn IB2 trở lên.

Phương pháp này có thể được chỉ định sau phẫu thuật nếu bệnh nhân có nguy cơ tái phát cao, chẳng hạn như còn tế bào ung thư tại diện cắt, hoặc khi tế bào ung thư đã lan vào mạch máu và mạch bạch huyết theo kết quả giải phẫu bệnh. Sự kết hợp giữa hóa trị và xạ trị giúp nâng cao hiệu quả điều trị, kiểm soát tốt hơn sự tiến triển của bệnh.

Dù quá trình điều trị có thể ảnh hưởng phần nào đến chất lượng cuộc sống, nhưng đây là biện pháp cần thiết để loại bỏ hoặc kiểm soát tế bào ung thư, từ đó tăng khả năng sống sót và cải thiện sức khỏe cho người bệnh. Điều quan trọng là không nên vì lo ngại những tác động sau điều trị mà từ bỏ cơ hội chữa trị và niềm hy vọng sống.

4. Ung thư cổ tử cung giai đoạn 1 sống được bao lâu?

Tiên lượng sống cho bệnh nhân ung thư cổ tử cung giai đoạn 1 thường rất tích cực. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm ở giai đoạn này đạt khoảng 90–92% nếu bệnh được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Các con số này được thống kê từ nhiều nghiên cứu trên bệnh nhân ung thư cổ tử cung trong suốt nhiều năm.

Mặc dù tiên lượng chung khả quan, tỷ lệ sống sót sau 5 năm vẫn phụ thuộc vào một số yếu tố quan trọng như:

  • Giai đoạn cụ thể: Giai đoạn IA thường có kết quả điều trị tốt hơn so với giai đoạn IB.
  • Tình trạng sức khỏe và độ tuổi: Sức khỏe tổng quát và độ tuổi của bệnh nhân ảnh hưởng đến khả năng hồi phục.
  • Phương pháp điều trị: Các phương pháp điều trị như phẫu thuật, xạ trị hoặc hóa trị đều có thể ảnh hưởng đến hiệu quả.
  • Đáp ứng điều trị: Khả năng cơ thể đáp ứng với liệu pháp điều trị là yếu tố quyết định tiên lượng.

Ở các giai đoạn muộn hơn, tiên lượng sống giảm đáng kể. Khi ung thư đã lan đến các mô hoặc cơ quan lân cận, tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ còn 59%. Nếu tế bào ung thư di căn xa hơn, con số này giảm xuống khoảng 15–17%. Với ung thư cổ tử cung nói chung, tỷ lệ sống sót tương đối trong 5 năm là khoảng 67%.

Lời kết

Ung thư cổ tử cung giai đoạn 1 có tiên lượng khả quan, với khả năng điều trị hiệu quả cao nếu được phát hiện kịp thời. Người bệnh hoàn toàn có thể chữa khỏi và vẫn giữ khả năng mang thai nếu lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Đối với những người có kế hoạch sinh con trong tương lai, bác sĩ có thể tư vấn các biện pháp dự phòng như trữ trứng hoặc mang thai hộ để đảm bảo quyền làm mẹ.

Việc phòng ngừa ung thư cổ tử cung cần được ưu tiên hơn điều trị. Tiêm vắc xin HPV là biện pháp hiệu quả giúp giảm nguy cơ mắc bệnh, kết hợp với lối sống lành mạnh và an toàn trong sinh hoạt tình dục. Phụ nữ cũng cần duy trì thói quen khám phụ khoa định kỳ để phát hiện và điều trị sớm những dấu hiệu bất thường.

Nếu bạn muốn thực hiện tầm soát ung thư cổ tử cung hoặc cần tư vấn, hãy liên hệ Trung tâm Y khoa NeoMedic qua hotline 096 863 6630 để được hỗ trợ.