Tổng quan về u xơ thần kinh
U xơ thần kinh là một bệnh lý hiếm gặp, ảnh hưởng đến các mô thần kinh và các cơ quan khác trong cơ thể.
Bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Theo dõi ngay bài viết sau để tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị u xơ thần kinh, giúp người bệnh nhận diện và đối phó hiệu quả với bệnh lý này.
U xơ thần kinh là gì?
U xơ thần kinh, hay còn gọi là neurofibromatosis, là một bệnh lý rối loạn di truyền hiếm gặp, gây ra sự phát triển bất thường của các khối u trên mô thần kinh. U xơ thần kinh thường có tính chất lành tính, có thể xuất hiện ở bất kỳ bộ phận nào trong hệ thần kinh, bao gồm não bộ, tủy sống, các dây thần kinh và thậm chí trên bề mặt da.

U xơ thần kinh gây ra sự phát triển bất thường của các khối u trên mô thần kinh.
Phân loại u xơ thần kinh
U xơ thần kinh được phân chia thành 3 loại chính: U xơ thần kinh loại 1 (NF1), U xơ thần kinh loại 2 (NF2) và bệnh Schwannomatosis.
U xơ thần kinh loại 1 (NF1)
U xơ thần kinh loại 1 là dạng bệnh phổ biến nhất, có thể xuất hiện ngay từ khi mới chào đời. NF1 có thể phát triển và gây ra triệu chứng ở khắp nơi trong cơ thể, các triệu chứng cũng có thể thay đổi và có ảnh hưởng khác nhau trong suốt cuộc đời.
NF1 có các dạng cụ thể như sau:
U xơ thần kinh ngoại vi
Dạng u xơ này có thể phát triển bất cứ nơi nào dọc theo các dây thần kinh ngoại vi. Các khối u phát triển từ các cấu trúc của dây thần kinh như các tế bào Schwann, nguyên bào sợi, tế bào thần kinh hay tế bào mast. Hầu hết u xơ mạch ngoài xuất hiện ở giai đoạn trẻ tuổi, đa phần lành tính nhưng có thể tiến triển ác tính. U xơ thần kinh ngoại vi có nhiều hình thức như u xơ thần kinh trên da, dưới da, dạng đám rối (tiền thân phổ biến của u ác tính) và u tiền đình (có nguồn gốc tế bào Schwann).
U xơ thần kinh trung ương
U xơ thậm chí có thể phát triển cả ở trong não của người bệnh, trên dây thần kinh sọ, ở thần kinh đệm thần kinh thị giác (thường xuất hiện ở trẻ nhỏ, ít khi phát triển sau 10 tuổi).
U xơ thần kinh loại 2 (NF2)
U xơ thần kinh loại 2 (NF2) chiếm khoảng 10% số ca bệnh, thường phát triển trong tuổi dậy thì hoặc giai đoạn thanh thiếu niên. Các dấu hiệu và triệu chứng của NF2 là kết quả của các khối u lành tính, phát triển chậm ảnh hưởng đến các dây thần kinh sọ, tủy sống và ngoại biên, ngoài ra có thể ảnh hưởng tới lớp màng não và tủy sống.
Khối u xơ thần kinh NF2 được tạo thành từ các tế bào Schwann hoặc các tế bào sản xuất myelin bao phủ và bảo vệ các dây thần kinh ngoại biên trên khắp cơ thể. Chúng thường xuất hiện trên dây thần kinh sọ não thứ tám, có hai nhánh: Nhánh âm thanh truyền tín hiệu thính giác đến não và nhánh tiền đình truyền tín hiệu cảm giác về vị trí và thăng bằng.
NF2 phổ biến nhất là dạng u xơ thần kinh thính giác, ngoài ra có thể xuất hiện ở dạng các cục u dưới da hay trên bề mặt da. U màng não là loại khối u phổ biến thứ hai ở những người mắc NF2. Một hình thức NF2 khác là u biểu mô tế bào thần kinh đệm, phát sinh bên trong tủy sống và lành tính.
Bệnh Schwannomatosis
Bệnh Schwannomatosis (bệnh u tế bào Schwann) là dạng hiếm nhất trong ba tình trạng bệnh, có khác biệt lớn về mặt di truyền và triệu chứng lâm sàng so với NF1 và NF2. Triệu chứng của schwannomatosis tương tự với NF2 do đều phát triển từ tế bào Schwann. hoảng một phần ba số người mắc bệnh schwannomatosis có khối u giới hạn ở một phần cơ thể, chẳng hạn như cánh tay, chân hoặc một đoạn cột sống. Tuy nhiên, bệnh không phát triển ở thần kinh thính giác.

Phân loại u xơ thần kinh
Triệu chứng u xơ thần kinh
Biểu hiện bệnh u xơ thần kinh loại 1 (NF1)
U xơ thần kinh loại 1 có thể không có triệu chứng nào nhưng cũng có thể xuất hiện triệu chứng, phụ thuộc vào vị trí và số lượng u xơ thần kinh của người bệnh. Cụ thể:
- Tập hợp ≥ 6 hoặc nhiều hơn các đốm phẳng, màu nâu nhạt trên da (đốm "café au lait"), đường kính > 5mm ở trẻ em hoặc >15mm ở thanh thiếu niên và người lớn. Thường phân bố trên thân, xương chậu, nếp gấp khuỷu tay hay đầu gối.
- Nhiều cục u mềm màu da hoặc hơi hồng, có kích thước và hình dạng khác nhau xuất hiện ở ngoài da trong trường hợp u xơ thần kinh ngoài da.
- Tàn nhang ở nách hoặc bẹn, thường xuất hiện ở độ tuổi từ 3 đến 5. Tàn nhang có vẻ ngoài tương tự như đốm café au lait nhưng kích thước nhỏ hơn.
- Hai hoặc nhiều khối u trên mống mắt, không ảnh hưởng đến thị lực, thường xuất hiện ở tuổi vị thành niên.
- Khối u của đường dẫn thị giác (u thần kinh đệm đường dẫn thị giác), không ảnh hưởng đến thị lực
- Mắt lồi
- Trẻ em có chiều cao thấp hơn trung bình, đầu to hơn
- Đau đầu, co giật
- Đau tê, mất cảm giác lan rộng ở các chi
- Khả năng tư duy và nhận thức kém, có thể mắc rối loạn tăng động giảm chú ý (AHDH)
- Ảnh hưởng trên tim mạch như hẹp tắc động mạch, phình động mạch nội sọ, tăng huyết áp, dị tật tim bẩm sinh.
Các biểu hiện ngoài da thường khiến bệnh nhân tự ti, ảnh hưởng lớn đến tâm lý và chất lượng cuộc sống.
Biểu hiện bệnh u xơ thần kinh loại 2 (NF2)
Các dấu hiệu của NF2 có thể xuất hiện ở trẻ em nhưng có thể bị bỏ qua, đặc biệt là ở trẻ em không có tiền sử gia đình mắc NF2. Trẻ em thường được bác sĩ khám lần đầu tiên vì u tế bào thần kinh ở da, mất thị lực do khối u võng mạc, co giật hoặc yếu các chi liên quan đến chèn ép tủy sống. Thông thường hơn, các triệu chứng của NF2 lần đầu tiên được phát hiện khi trên 10 tuổi.
Triệu chứng đầu tiên phổ biến nhất là suy giảm/mất thính lực hoặc ù tai liên quan đến u dây thần kinh tiền đình. Các triệu chứng khác:
- Đau đầu, thăng bằng kém
- Suy giảm thị lực, đục thủy tinh thể
- Yếu cục bộ ở một cánh tay hoặc chân, tê mỏi chi
- Co giật
- Có khối u ở da
Biểu hiện của bệnh u Schwannomatosis
Triệu chứng thường gặp của bệnh u Schwannomatosis có phần tương đồng với NF2. Tuy nhiên, khác với NF2, bệnh không phát triển ở thần kinh thính giác nên bệnh nhân không bị suy giảm thính lực. Biểu hiện của bệnh u Schwannomatosis thường gặp là:
- Đau mãn tính, kéo dài ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể. Đau có thể có hoặc không liên quan đến khối u xơ thần kinh cụ thể nào.
- Tê, ngứa ran hoặc yếu ở ngón tay và ngón chân
- Có thể mất chức năng cơ bắp
- Chóng mặt, mất thăng bằng thường xuyên

Triệu chứng u xơ thần kinh
Nguyên nhân gây u xơ thần kinh
Nguyên nhân gây u xơ thần kinh chủ yếu bắt nguồn từ đột biến gen di truyền hoặc phát sinh trong quá trình phát triển tế bào. Tùy thuộc vào từng loại u xơ thần kinh (NF1, NF2, hoặc Schwannomatosis), các đột biến xảy ra ở những gen khác nhau và gây ra ảnh hưởng đặc thù. Khi các protein do những gen này mã hóa không hoạt động bình thường, các tế bào trong hệ thần kinh có thể tăng sinh không kiểm soát, dẫn đến hình thành các khối u.
U xơ thần kinh loại 1 (NF1)
Nguyên nhân của NF1 đến từ đột biến gen NF1 nằm trên nhiễm sắc thể số 17. Gen này chịu trách nhiệm tổng hợp protein neurofibromin 1, có vai trò quan trọng trong việc kiểm soát sự phát triển của tế bào. Khi gen NF1 bị đột biến, protein neurofibromin không được sản xuất đầy đủ hoặc bị mất chức năng, dẫn đến tình trạng tăng sinh tế bào thần kinh không kiểm soát. Đây là một rối loạn di truyền theo gen trội.
Khoảng 30-50% trường hợp NF1 xảy ra do đột biến tự phát trong quá trình thụ thai, trong khi số còn lại là do di truyền từ cha hoặc mẹ bị ảnh hưởng. Mỗi đứa trẻ của cha mẹ mang gen NF1 đột biến có 50% khả năng thừa hưởng bệnh lý này.
U xơ thần kinh loại 2 (NF2)
U xơ thần kinh loại 2 liên quan đến đột biến gen NF2 trên nhiễm sắc thể số 22. Gen NF2 chịu trách nhiệm sản xuất protein merlin, một chất có chức năng ức chế sự hình thành khối u. Khi gen này bị đột biến, protein merlin không được tạo ra hoặc hoạt động kém hiệu quả, dẫn đến sự phát triển bất thường của các tế bào thần kinh.
Khoảng 50% trường hợp NF2 là do di truyền, trong khi 50% còn lại phát sinh từ đột biến gen tự phát. Tương tự NF1, mỗi đứa trẻ của cha mẹ bị ảnh hưởng bởi NF2 cũng có 50% nguy cơ thừa hưởng đột biến gen này.
Schwannomatosis
Schwannomatosis chủ yếu xuất phát từ đột biến gen SMARCB1 hoặc LZTR1, cả hai đều nằm trên nhiễm sắc thể 22. Gen SMARCB1 và LZTR1 chịu trách nhiệm sản xuất protein có chức năng ức chế khối u. Khi các gen này bị đột biến, khả năng kiểm soát sự phát triển tế bào bị suy giảm, dẫn đến sự hình thành các khối u schwannoma. Khoảng 15% trường hợp Schwannomatosis có tính chất di truyền, tuy nhiên phần lớn các ca bệnh còn lại không rõ tính chất di truyền.
Nhìn chung, u xơ thần kinh là kết quả của sự mất cân bằng trong cơ chế kiểm soát tế bào, đặc biệt liên quan đến các gen ức chế khối u. Điều này nhấn mạnh vai trò của việc nghiên cứu và xác định sớm đột biến gen để hỗ trợ chẩn đoán và điều trị hiệu quả bệnh lý này.

U xơ thần kinh chủ yếu bắt nguồn từ đột biến gen di truyền hoặc phát sinh trong quá trình phát triển tế bào.
Hậu quả của u xơ thần kinh
U xơ thần kinh là một bệnh lý tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến nhiều hệ cơ quan trong cơ thể. Mức độ và loại biến chứng phụ thuộc vào loại u xơ thần kinh cũng như thể trạng của từng người bệnh. Một số biến chứng và ảnh hưởng phổ biến:
- Tổn thương hệ thần kinh: Khối u phát triển trong não có thể gây gián đoạn lưu thông dịch não tủy, làm giãn não thất khiến đầu người bệnh to hơn. Bên cạnh đó, khối u chèn ép não bộ và dây thần kinh còn khiến bệnh nhân khó khăn học tập, tư duy, thậm chí gây động kinh. Ngoài ra, u xơ thần kinh có thể dẫn đến tổn thương dây thần kinh mặt, gây khó khăn trong cử động hoặc mất cảm giác ở vùng mặt.
- Biến chứng hệ xương khớp: Suy giảm khả năng vận động; cong vẹo cột sống, có hiện tượng biến dạng xương như đốt sống hình sò, bất thường ở hốc mắt gây lồi mắt hoặc xương chày ở ống chân, giảm mật độ xương, dễ gãy xương và khó lành sau gãy; đồng thời tăng nguy cơ loãng xương.
- Biến chứng thị giác: Nhìn mờ, đục thủy tinh thể, mù lòa.
- Biến chứng lên nội tiết: Rối loạn nội tiết, đặc biệt trong giai đoạn dậy thì hoặc mang thai.
- Nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và biến chứng tim mạch. Hình thành khối u tuyến thượng thận trong NF1 cũng có thể gây tăng huyết áp.
- Nguy cơ ung thư: Một tỷ lệ nhỏ (3-5%) u xơ thần kinh NF1 có thể chuyển thành khối u ác tính. Các loại ung thư thường gặp bao gồm ung thư vú, bệnh bạch cầu, ung thư đại trực tràng hoặc ung thư mô mềm. Phụ nữ trẻ trưởng thành mắc NF1 có nguy cơ mắc ung thư vú trước 50 tuổi cao hơn so với phụ nữ nói chung.
- Đau mãn tính kéo dài do bệnh Schwannomatosis có thể khiến cơ thể suy nhược, giảm khả năng vận động và làm việc, đồng thời gây tổn thương tâm lý, làm người bệnh rơi vào trạng thái căng thẳng hoặc trầm cảm.

U xơ thần kinh tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng
Chẩn đoán u xơ thần kinh
Việc chẩn đoán u xơ thần kinh đòi hỏi quy trình thăm khám cẩn thận và kết hợp nhiều kỹ thuật chuyên sâu. Bác sĩ sẽ bắt đầu bằng việc hỏi bệnh sử chi tiết, bao gồm các triệu chứng hiện tại, tiền sử gia đình có người mắc bệnh, đồng thời kiểm tra khả năng thăng bằng, thị giác, thính giác và phản xạ thần kinh nhằm phát hiện các bất thường.
Để xác định vị trí và mức độ tổn thương, bác sĩ có thể chỉ định các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hiện đại:
- Chụp MRI não: Đây là phương pháp chính xác để quan sát dây thần kinh thị giác, giúp phát hiện các bất thường như dày lên, tổn thương hoặc u màng não. MRI cũng hỗ trợ nhận diện u dây thần kinh thính giác hoặc các khối u khác trong sọ.
- Chụp CT vùng đầu: Phương pháp này cung cấp hình ảnh chi tiết về kênh thính giác và được dùng để chẩn đoán u dây thần kinh thính giác.
Ngoài ra, xét nghiệm gen cũng có thể được thực hiện, đặc biệt trong các trường hợp chẩn đoán phức tạp khi bệnh nhân không đáp ứng các tiêu chuẩn lâm sàng hoặc khi bệnh nhân có tiền sử gia đình mắc bệnh. Xét nghiệm di truyền có thể hữu ích trong các trường hợp phân biệt NF2 với bệnh Schwannomatosis hoặc xét nghiệm trong thai kỳ khi có dấu hiệu nghi ngờ.

Chẩn đoán u xơ thần kinh
Điều trị u xơ thần kinh
Hiện nay, chưa có phương pháp điều trị dứt điểm cho bệnh u xơ thần kinh. Tuy nhiên, có nhiều biện pháp y tế nhằm kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Các phương pháp phổ biến bao gồm:
Điều trị bằng thuốc
Một trong những lựa chọn điều trị tiên tiến cho bệnh u xơ thần kinh là sử dụng thuốc selumetinib (Koselugo). Loại thuốc này đã được FDA phê duyệt để sử dụng cho trẻ từ 2 tuổi trở lên mắc NF1 với các khối u dạng đám rối. Selumetinib hoạt động bằng cách ức chế kinase, ngăn chặn sự phát triển của các tế bào khối u. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc kiểm soát bệnh, đặc biệt đối với những trường hợp không thể phẫu thuật.
Ngoài ra, bệnh nhân cũng có thể được sử dụng thuốc điều trị triệu chứng như thuốc giảm đau, thuốc chống co giật.
Phẫu thuật
Phẫu thuật thường được áp dụng để loại bỏ các khối u lớn gây ra triệu chứng nghiêm trọng hoặc có nguy cơ tiến triển thành ung thư. Tuy nhiên, phương pháp này cần được cân nhắc cẩn thận, vì phẫu thuật ở các khối u dạng đám rối có thể làm mất chức năng của dây thần kinh hoặc dẫn đến tái phát. Đối với các u nhỏ, các kỹ thuật cắt bỏ bằng laser hoặc đốt điện có thể là lựa chọn thay thế.
Hóa trị
Hóa trị được áp dụng trong các trường hợp khối u xơ thần kinh đệm ảnh hưởng đến thị giác hoặc các loại u xơ thần kinh đệm não khác. Phương pháp này không chỉ giúp kiểm soát sự phát triển của khối u mà còn hỗ trợ điều trị các biến chứng ác tính, bao gồm ung thư trong bối cảnh NF1. Selumetinib cũng được sử dụng như một phần của phác đồ hóa trị trong một số trường hợp cụ thể.
Điều trị u tế bào Schwann
Đối với u tế bào Schwann, phương pháp điều trị chủ yếu là phẫu thuật trong các trường hợp khối u gây đau hoặc chèn ép thần kinh. Bên cạnh đó, bevacizumab – một loại kháng thể đơn dòng chống lại yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu – đã cho thấy hiệu quả đầy hứa hẹn trong việc kiểm soát các khối u thần kinh thính giác. Việc điều trị tập trung vào bảo tồn chức năng thính giác và giảm triệu chứng đau cho bệnh nhân.
Đối với bệnh u tế bào Schwann không phải NF2, điều trị chủ yếu là kiểm soát đau bằng thuốc hoặc cắt bỏ khối u trong trường hợp đau không kiểm soát.

Hiện nay, chưa có phương pháp điều trị dứt điểm cho bệnh u xơ thần kinh
Phòng ngừa u xơ thần kinh
Do u xơ thần kinh là một bệnh lý di truyền, việc phòng ngừa chủ yếu tập trung vào giảm thiểu nguy cơ lây truyền gen bệnh sang thế hệ sau. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm:
- Xét nghiệm gen di truyền trước khi mang thai: Cặp vợ chồng, đặc biệt là những người có tiền sử gia đình mắc bệnh u xơ thần kinh, nên thực hiện xét nghiệm gen. Kết quả xét nghiệm sẽ cung cấp thông tin về khả năng di truyền bệnh và giúp đưa ra quyết định sinh sản đúng đắn.
- Tư vấn di truyền: Bác sĩ chuyên khoa sẽ giải thích chi tiết về nguy cơ truyền bệnh, khả năng di truyền trong từng trường hợp cụ thể và các phương án chăm sóc sức khỏe cho cả cha mẹ và con cái. Tư vấn di truyền không chỉ giúp gia đình hiểu rõ về bệnh mà còn hỗ trợ lập kế hoạch sinh sản an toàn.
- Tầm soát bệnh trong gia đình: Nếu trong gia đình có người mắc bệnh, các thành viên còn lại nên thực hiện kiểm tra gen sớm. Việc này giúp phát hiện những trường hợp có nguy cơ, từ đó có biện pháp dự phòng và theo dõi y tế kịp thời.
Ngoài ra, duy trì lối sống lành mạnh, thường xuyên kiểm tra sức khỏe định kỳ, và tuân thủ hướng dẫn từ bác sĩ cũng là những yếu tố quan trọng giúp kiểm soát tốt bệnh lý liên quan.
U xơ thần kinh là bệnh lý di truyền phức tạp nhưng bệnh nhân có thể quản lý tốt sức khỏe khi có hiểu biết đúng đắn và can thiệp y tế kịp thời. Hy vọng bài viết đã cung cấp những thông tin hữu ích, giúp bạn nhận diện, phòng ngừa và có phương pháp kiểm soát u xơ thần kinh hiệu quả, từ đó bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình.
Tham khảo:
2. https://www.ninds.nih.gov/health-information/disorders/neurofibromatosis