U tuyến yên là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị u tuyến yên

U tuyến yên có nguy hiểm không? Nhận biết dấu hiệu bệnh, cập nhật các phương pháp chẩn đoán và điều trị ngay sau đây!

U tuyến yên có thể gây ra nhiều ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể của người bệnh. Việc nhận diện sớm triệu chứng của u tuyến yên giúp bệnh nhân có thể được điều trị hiệu quả hơn. Cùng tìm hiểu những điều cần biết về u tuyến yên qua bài viết sau đây.

1. U tuyến yên là gì?

U tuyến yên là một loại khối u hình thành trong tuyến yên – cơ quan nhỏ nằm ở đáy não, đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết hormone. Hầu hết các trường hợp u tuyến yên đều lành tính, phát triển chậm. U tuyến yên thường không phát triển bên ngoài hộp sọ.

Theo thống kê, u tuyến yên là một trong bốn loại u nội sọ phổ biến nhất, thường gặp ở người trưởng thành từ 30-40 tuổi, tuy nhiên cũng có thể xuất hiện ở trẻ em.

U tuyến yên đa phần không gây triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu. Hầu hết các trường hợp bệnh nhân chỉ phát hiện khối u thông qua các cuộc kiểm tra não bộ định kỳ hoặc đột xuất.

Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, u tuyến yên có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Khi kích thước lớn hơn 1 cm, u tuyến yên có thể gây áp lực lên các cấu trúc xung quanh như dây thần kinh thị giác, mạch máu, xoang và mô não, dẫn đến các triệu chứng như đau đầu, rối loạn thị giác hoặc mất cân bằng nội tiết tố.

Bên cạnh đó, tuyến yên là tuyến kiểm soát chính của hệ thống nội tiết, kiểm soát hoạt động của nhiều tuyến khác trong cơ thể thông qua việc sản xuất hormone. Khi có khối u xuất hiện, tuyến yên có thể bị kích thích sản xuất quá mức một số hormone, trong khi những trường hợp khác lại làm suy giảm chức năng tiết hormone, gây ra nhiều rối loạn sức khỏe.

u-tuyen-yen-1

U tuyến yên là một loại khối u hình thành trong tuyến yên

2. Phân loại u tuyến yên

U tuyến yên có thể được phân loại theo kích thước và khả năng sản xuất hormone, điều này ảnh hưởng đến cả triệu chứng lâm sàng và phương pháp điều trị. Dưới đây là một số phân loại cơ bản của u tuyến yên:

Phân loại theo kích thước

  • Microadenomas: Là những khối u có kích thước nhỏ hơn 1 cm. Những u tuyến này thường ít gây ra triệu chứng do ít khi gây tổn thương đến các mô lân cận. Tuy nhiên, chúng có thể dẫn đến các triệu chứng lâm sàng nếu gây sản xuất quá nhiều hormone.
  • Macroadenomas: Là những khối u có kích thước lớn hơn 1 cm. Các khối u lớn này có thể gây áp lực lên các cấu trúc gần tuyến yên hoặc các dây thần kinh, gây ra các triệu chứng như đau đầu, mất thị lực hoặc rối loạn nội tiết tố.

Phân loại theo khả năng sản xuất hormone

U tuyến yên chức năng (hoạt động) là dạng khối u kích thích sản xuất quá nhiều hormon, dẫn đến sự thay đổi trong các quá trình sinh lý của cơ thể. Các u tuyến yên chức năng phổ biến bao gồm:

  • U tuyến lactotroph (prolactinoma - sản xuất prolactin).
  • U tuyến somatotroph (sản xuất hormone tăng trưởng GH).
  • U tuyến corticotroph (sản xuất ACTH).
  • U tuyến gonadotropin (sản xuất LH và FSH).
  • U tuyến giáp (sản xuất hormone kích thích tuyến giáp TSH, rất hiếm gặp)..
  • U tuyến plurihormonal (sản xuất nhiều loại hormone khác nhau).

U tuyến yên không chức năng (không hoạt động) là dạng khối u này không sản xuất hormone dư thừa, ít gây ra các triệu chứng liên quan đến rối loạn nội tiết. U tuyến yên không chức năng khi phát triển lớn có thể gây áp lực lên các cấu trúc xung quanh và gây triệu chứng. U tuyến yên không chức năng chiếm khoảng 3 trong 10 khối u tuyến yên được phát hiện.

Các loại u tuyến yên khác

Ngoài các u tuyến yên chức năng và không chức năng, còn có một số loại khối u ít phổ biến khác phát triển ở vùng tuyến yên:

  • Ung thư tuyến yên: Rất hiếm gặp, có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng thường xuất hiện ở người lớn tuổi. Khối u ác tính có thể tạo ra hormon như các loại u lành tính. Tuy nhiên, khác với u tuyến yên lành tính, ung thư có thể lan ra não bộ, tủy sống, màng não hoặc các cấu trúc xương xung quanh tuyến yên.
  • U quái thai và u nguyên bào mầm: U này phát sinh từ tế bào mầm và có thể xâm lấn vào tuyến yên. Tuy nhiên chúng rất hiếm gặp và chủ yếu xuất hiện ở trẻ em hoặc thanh thiếu niên.
  • U tế bào hạch tuyến yên và u nang khe Rathke: Các khối u hiếm gặp nhưng có thể gây tổn thương tại vùng tuyến yên, thường xuất hiện ở người lớn. 
  • U sọ hầu: Khối u phát triển chậm từ vùng dưới não, bên trên tuyến yên, đôi khi gây áp lực lên tuyến yên và vùng dưới đồi. Loại khối u này thường gặp ở trẻ em nhưng cũng có thể xuất hiện ở người lớn tuổi.
u-tuyen-yen-2

U tuyến yên có thể được phân loại theo kích thước và khả năng sản xuất hormone

3. Nguyên nhân gây ra u tuyến yên

Nguyên nhân chính xác hình thành u tuyến yên vẫn chưa được xác định. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng sự hình thành u tuyến yên có thể liên quan đến các yếu tố di truyền và những thay đổi đột biến tại cấp độ tế bào.

Các đột biến gen hoặc sự thay đổi ngẫu nhiên trong DNA của các tế bào tuyến yên có thể khiến chúng phát triển quá mức, tạo thành các khối u. Một số yếu tố di truyền đã được xác định có liên quan đến nguy cơ mắc u tuyến yên, bao gồm:

  • Đa u nội tiết tuýp 1, tuýp 4
  • Hội chứng X-LAG
  • Khu phức hợp Carney
  • U xơ thần kinh loại 1 (NF1)
  • Hội chứng von Hippel-Lindau
  • Bất thường enzym succinate dehydrogenase
  • Đột biến điểm gen tiểu đơn vị alpha của protein G
  • Đột biến gen H-ras (gặp trong các trường hợp ung thư tuyến yên do di căn)
  • Độ biến gen làm tăng sản xuất các hormone như GH

Bên cạnh đó, các đột biến tự thân và các yếu tố của vùng dưới đồi cũng có thể kích thích và duy trì sự phát triển các tế bào tuyến yên bất thường. Ngoài ra, những yếu tố như các protein kiểm soát sự phân chia tế bào có thể kích thích hoặc duy trì sự phát triển của các tế bào u, dẫn đến sự hình thành khối u tuyến yên.

Những đột biến này có thể xảy ra ngẫu nhiên mà không có nguyên nhân rõ ràng và trong một số trường hợp còn có thể di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác. Tuy nhiên, ngay cả khi không có yếu tố di truyền, nguy cơ mắc u tuyến yên vẫn có thể xảy ra. Các yếu tố môi trường như tác động từ các yếu tố hóa học hoặc các rối loạn hormone trong cơ thể cũng có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

u-tuyen-yen-3

Nguyên nhân chính xác hình thành u tuyến yên vẫn chưa được xác định

4. Triệu chứng của u tuyến yên

U tuyến yên ảnh hưởng đến nhiều chức năng trong cơ thể thông qua việc tiết hormone hoặc do các hiệu ứng chèn ép cấu trúc xung quanh. Triệu chứng của u tuyến yên rất đa dạng, tùy thuộc vào kích thước, vị trí và loại hormone mà khối u tiết ra.

Triệu chứng do sự thiếu hụt hormone

Khi khối u tuyến yên chèn ép vào mô tuyến yên hoặc làm giảm sản xuất hormone, cơ thể sẽ xuất hiện những triệu chứng đặc trưng sau:

  • Mệt mỏi, suy nhược và giảm khối lượng cơ bắp: Do thiếu hụt các hormone quan trọng như hormone tuyến giáp, cortisol hoặc hormone tăng trưởng.
  • Rối loạn chức năng sinh dục: Sự thiếu hụt hormone FSH, LH khiến phụ nữ có thể gặp vấn đề về chu kỳ kinh nguyệt, mất kinh, bốc hỏa hoặc khô hạn. Nam giới có thể gặp phải rối loạn cương dương, giảm ham muốn tình dục và giảm sản xuất tinh trùng.
  • Tăng hoặc giảm cân bất thường: Thường là do sự thay đổi trong sự tiết hormone như TSH (hormone kích thích tuyến giáp) hoặc ACTH (hormone vỏ thượng thận).
  • Vấn đề về tiêu hóa và chuyển hóa: Mệt mỏi kéo dài, da khô, đau bụng, buồn nôn hoặc táo bón có thể là dấu hiệu của suy giáp hoặc suy thượng thận.
  • Các triệu chứng khác: huyết áp thấp, buồn nôn, nôn, chóng mặt, ớn lạnh, rối loạn tiểu tiện như đái tháo nhạt,...

Triệu chứng do tăng tiết hormone tuyến yên

Khi khối u tuyến yên sản xuất quá mức một loại hormone nào đó, triệu chứng sẽ phụ thuộc vào loại hormone đó:

  • U tuyến yên tăng tiết prolactin: Sự gia tăng prolactin có thể gây ra hiện tượng tiết sữa ở phụ nữ không mang thai hoặc mất kinh. Nam giới có thể gặp phải tình trạng vú to bất thường và rối loạn cương dương. Các biểu hiện như giảm ham muốn tình dục, vô sinh và loãng xương có thể gặp ở cả hai giới.
  • U tuyến yên tăng tiết hormone tăng trưởng (GH): Bệnh nhân có thể phát triển những dấu hiệu như khuôn mặt thô, cằm và hàm nhô ra, trán dô, mũi to, lưỡi to và các ngón tay, ngón chân to bất thường. Các triệu chứng khác phổ biến bao gồm đau đầu, viêm khớp, thay đổi thị lực, vã nhiều mồ hôi, mắc hội chứng ống cổ tay, tăng huyết áp kèm theo một số bệnh lý khác như bệnh cơ tim, polyp đại tràng hoặc hội chứng ngưng thở khi ngủ. Trẻ nhỏ và thanh thiếu niên có thể phát triển quá nhanh, răng mọc không thẳng hàng.
  • U tuyến yên tăng tiết ACTH: Tăng quá mức hormone này gây ra hội chứng Cushing với triệu chứng nổi bật như tăng cân, khuôn mặt tròn, mỡ tích tụ ở vùng cổ và bụng, dễ bị bầm tím, yếu cơ, rối loạn lo âu, loãng xương và tăng huyết áp.
  • U tuyến yên tăng tiết TSH: Khi TSH tăng, bệnh nhân có thể bị tim đập nhanh, hồi hộp, thường xuyên lo lắng, dễ bị kích động, sụt cân, hay run tay và mồ hôi trộm,...

Triệu chứng do khối u chèn ép

U tuyến yên có thể gây chèn ép các cấu trúc gần tuyến yên, làm giảm chức năng của chúng hoặc gây ra một số triệu chứng khác như:

  • Suy giảm thị lực: Khoảng 40 - 60% bệnh nhân bị u tuyến yên gặp phải tình trạng suy giảm thị lực, bao gồm mờ mắt hoặc nhìn đôi. Đây là kết quả của sự chèn ép lên vùng giao thoa thị giác, nơi các sợi thần kinh thị giác giao nhau.
  • Đau đầu: Đây là triệu chứng phổ biến nhưng không đặc hiệu, có thể xuất hiện do khối u gây áp lực lên các mô não xung quanh.
  • Rối loạn thần kinh vận nhãn: Khối u có thể tác động đến các dây thần kinh vận nhãn, dẫn đến nhìn đôi hoặc mất khả năng điều khiển mắt, không nhìn được phía bên ngoài thái dương.
  • Lác mắt, tê bì hoặc liệt mặt: Xảy ra do khối u lan sang xoang tĩnh mạch hang, chèn ép các dây thần kinh số II, IV và V.
  • Triệu chứng tăng áp lực nội sọ như đau đầu, nôn, buồn nôn, rối loạn ý thức và hôn mê: Đây là dấu hiệu cho thấy khối u đã chuyển sang giai đoạn nguy hiểm.

Khi gặp phải bất kỳ triệu chứng nào như đau đầu không rõ nguyên nhân, thay đổi thị lực hoặc rối loạn nội tiết kể trên, bệnh nhân nên thăm khám và điều trị kịp thời để tránh các biến chứng nguy hiểm.

u-tuyen-yen-4

U tuyến yên ảnh hưởng đến nhiều chức năng trong cơ thể nên gây triệu chứng rất đa dạng

5. U tuyến yên có nguy hiểm không?

Tuy hầu hết các khối u tuyến yên là lành tính nhưng chúng vẫn có thể gây nhiều biến chứng ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời:

Apoplexy tuyến yên
Apoplexy tuyến yên là biến chứng hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm, xảy ra khi có sự chảy máu trong tuyến yên. Khối u phát triển quá lớn có thể ngừng cung cấp máu cho tuyến yên hoặc dẫn đến tình trạng xuất huyết và chảy máu vào bên trong tuyến yên. Điều này có thể gây ra tổn thương nghiêm trọng và ảnh hưởng đến chức năng của tuyến yên. Triệu chứng của biến chứng này bao gồm đau đầu đột ngột, mất thị lực và liệt các cơ vận nhãn, đòi hỏi phải điều trị khẩn cấp.

Suy tuyến yên
Suy tuyến yên là một biến chứng có thể khởi phát rất nhanh và đe dọa tính mạng. Triệu chứng bao gồm đau đầu dữ dội, khó khăn trong việc mở mí mắt, mất thị lực hoặc tầm nhìn ngoại vi, nôn mửa, tụt huyết áp do suy thượng thận cấp và thay đổi tính cách do rối loạn mạch máu não.

Co giật
Khối u tuyến yên có thể chèn ép vào thùy thái dương giữa, dẫn đến các cơn co giật khu trú. Các cơn co giật này có thể xảy ra mà không làm mất ý thức hoàn toàn, người bệnh vẫn có thể tỉnh táo nhưng lại không phản ứng bình thường với môi trường xung quanh. Việc mất nhận thức trong suốt cơn co giật khiến người bệnh không nhớ lại các sự kiện sau khi cơn giật qua đi.

Nồng độ hormon thấp vĩnh viễn
Một trong những tác động lâu dài của u tuyến yên là sự suy giảm vĩnh viễn các hormon sản xuất bởi tuyến yên. Việc này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng suốt đời, và bệnh nhân có thể phải điều trị bằng liệu pháp thay thế hormone để bổ sung các hormon thiếu hụt.

Bên cạnh đó, các triệu chứng của u tuyến yên cũng ảnh hưởng lớn tới cuộc sống sinh hoạt và chức năng vận động của người bệnh.

u-tuyen-yen-5

U tuyến yên có nguy hiểm không?

6. Chẩn đoán u tuyến yên

Chẩn đoán u tuyến yên thường gặp khó khăn do khối u này thường phát triển rất chậm, các khối u nhỏ thường không có biểu hiện rõ rệt, đồng thời các triệu chứng ban đầu cũng có thể dễ dàng bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Tuy nhiên, với sự tiến bộ của các phương pháp kiểm tra hình ảnh và xét nghiệm hiện đại, u tuyến yên ngày càng được phát hiện chính xác hơn. Các phương pháp phổ biến được sử dụng để chẩn đoán u tuyến yên:

Xét nghiệm máu
Thông qua xét nghiệm máu, bác sĩ có thể xác định mức độ của các hormon trong cơ thể để phát hiện sự mất cân bằng hormon. Nếu kết quả cho thấy một số hormon có mức độ cao hoặc thấp bất thường, bác sĩ sẽ tiếp tục yêu cầu thêm các xét nghiệm để xác định nguyên nhân, xem liệu đó có phải là do u tuyến yên hay do các bệnh lý khác.

Xét nghiệm nước tiểu
Xét nghiệm nước tiểu có thể giúp phát hiện tình trạng u tuyến yên gây tăng tiết hormone ACTH, dẫn đến sự gia tăng cortisol trong cơ thể. Thông qua xét nghiệm nước tiểu, bác sĩ có thể xác định sự bất thường trong hoạt động của tuyến yên, từ đó hướng tới chẩn đoán chính xác hơn.

Chụp cộng hưởng từ (MRI)
Chụp cộng hưởng từ là phương pháp chẩn đoán hình ảnh rất quan trọng trong việc phát hiện u tuyến yên. MRI sử dụng sóng vô tuyến và từ trường mạnh để tạo ra hình ảnh chi tiết của các mô và cơ quan trong cơ thể. Đối với u tuyến yên, MRI có thể giúp bác sĩ phát hiện sự hiện diện, vị trí và kích thước của khối u, giúp lập kế hoạch điều trị chính xác. MRI đặc biệt nhạy cảm đối với các microadenomas - những khối u nhỏ mà chụp CT có thể bỏ sót.

Chụp cắt lớp vi tính (CT)
Chụp CT không được sử dụng thường xuyên để phát hiện u tuyến yên so với MRI nhưng phương pháp này vẫn có giá trị trong việc hỗ trợ bác sĩ trong việc lên kế hoạch phẫu thuật, đặc biệt là khi cần cắt bỏ khối u tuyến yên. Chụp CT cũng có thể giúp đánh giá các tổn thương khác liên quan.

Kiểm tra thị lực
U tuyến yên có thể ảnh hưởng đến thị lực, đặc biệt là thị lực ngoại vi, do sự chèn ép lên các dây thần kinh thị giác. Vì vậy, kiểm tra thị lực là một phần quan trọng trong quá trình chẩn đoán u tuyến yên. Bác sĩ có thể yêu cầu kiểm tra thị lực để xác định xem người bệnh có bị ảnh hưởng về mắt hay không, từ đó có thể quyết định tiếp tục thực hiện các xét nghiệm hình ảnh khác.

u-tuyen-yen-6

Các biện pháp chẩn đoán u tuyến yên

7. Các biện pháp điều trị u tuyến yên

Điều trị u tuyến yên phụ thuộc vào đặc điểm khối u, tình trạng sức khỏe và tiền sử bệnh lý cũng như sở thích và nhu cầu của bệnh nhân. Các phương pháp chủ yếu bao gồm phẫu thuật, xạ trị và điều trị nội khoa.

Phẫu thuật

Phẫu thuật cắt bỏ khối u xuyên xương bướm là phương pháp điều trị chính trong các trường hợp u tuyến yên, giúp kiểm soát bệnh tốt và có tỷ lệ chữa khỏi cao.

Sử dụng thuốc

Bác sĩ sẽ chỉ định thuốc đường uống hoặc đường tiêm truyền cho bệnh nhân dựa trên đặc điểm khối u và tình trạng nội tiết tố trong cơ thể của người bệnh:

  • U tuyến yên tiết prolactin: Các khối u tiết prolactin thường được điều trị bằng thuốc chủ vận dopamine (DA) như cabergoline hoặc bromocriptine. Các thuốc này có tác dụng giúp giảm mức prolactin trong máu và thu nhỏ kích thước khối u. Sau khi điều trị khoảng hai năm, bệnh nhân có thể ngừng sử dụng DA nếu kết quả MRI cho thấy không còn khối u. Tuy nhiên, cần theo dõi chặt chẽ vì khối u có nguy cơ tái phát sau khi ngừng thuốc.
  • U tuyến yên tiết GH: Điều trị nội khoa bằng thuốc somatostatin (SSA) như octreotide và lanreotide hay  pasireotide được chỉ định cho bệnh nhân có khối u xâm lấn nhưng không thể phẫu thuật hoặc có nồng độ GH vẫn tăng cao kéo dài sau phẫu thuật. Nếu GH vẫn cao sau phẫu thuật hoặc sau khi sử dụng thuốc, bác sĩ có thể chỉ định thêm các thuốc chẹn thụ thể GH.
  • U tuyến yên tiết ACTH: Nếu phẫu thuật không thể loại bỏ hoàn toàn khối u hoặc có tái phát, các thuốc như cabergoline hoặc pasireotide có thể được sử dụng để giảm sản xuất ACTH. Một số loại thuốc khác có thể được sử dụng như Metyrapone, Mitotane, Etomidate, thuốc chẹn thụ thể glucocorticoid, Mifepristone,....
  • U tuyến yên tiết TSH: Trong trường hợp bệnh nhân không đáp ứng với phẫu thuật, các thuốc somatostatin (SSA) có thể được áp dụng để giảm sản xuất TSH.

Xạ trị

Xạ trị thường được áp dụng trong trường hợp khối u tái phát, không thể loại bỏ hoàn toàn qua phẫu thuật hoặc khi bệnh nhân không đáp ứng với điều trị bằng thuốc.

Theo dõi định kỳ

Đối với những trường hợp không cần phẫu thuật ngay hoặc bệnh nhân có khối u nhỏ, không gây triệu chứng, bác sĩ sẽ chỉ định bệnh nhân theo dõi thường xuyên bằng các xét nghiệm hình ảnh như MRI và xét nghiệm nồng độ hormon trong máu để kiểm tra sự phát triển của khối u.

u-tuyen-yen-7

Các biện pháp điều trị u tuyến yên

8. Bệnh u tuyến yên có phòng ngừa được không?

Hiện nay không có cách nào có thể phòng ngừa được bệnh u tuyến yên. Tuy nhiên, một số phương pháp cải thiện và theo dõi sức khỏe có thể giúp hạn chế được phần nào nguy cơ mắc u tuyến yên:

  • Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Một chế độ ăn uống đầy đủ dinh dưỡng là điều kiện tiên quyết để duy trì sức khỏe, bao gồm việc bổ sung đầy đủ các vitamin và khoáng chất. Bạn nên ưu tiên các thực phẩm giàu chất xơ, như rau xanh và trái cây tươi, giúp tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại. Đồng thời, hạn chế ăn thực phẩm chế biến sẵn, chứa nhiều dầu mỡ, gia vị và các chất bảo quản.
  • Tránh xa các chất kích thích: Rượu bia, thuốc lá và các chất kích thích khác không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể mà còn có thể gây rối loạn chức năng hormone, làm tăng nguy cơ hình thành các khối u. Do đó, hạn chế tối đa việc sử dụng các chất này sẽ góp phần giảm nguy cơ mắc bệnh.
  • Ngủ đủ giấc và giảm căng thẳng: Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng của các cơ quan trong cơ thể, bao gồm tuyến yên. Ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm giúp cơ thể phục hồi và ổn định hormon. Ngoài ra, tinh thần thoải mái, giảm căng thẳng cũng giúp giảm thiểu những tác động tiêu cực từ stress, một yếu tố có thể kích thích sự phát triển của các khối u.
  • Luyện tập thể dục đều đặn: Thể dục không chỉ giúp duy trì vóc dáng mà còn hỗ trợ hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả hơn. Một cơ thể khỏe mạnh sẽ giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh, bao gồm cả các bệnh liên quan đến tuyến yên.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Nếu có tiền sử gia đình mắc u tuyến yên, bạn nên thực hiện xét nghiệm di truyền để xác định nguy cơ mắc bệnh. Bên cạnh đó, việc kiểm tra hormone tuyến yên qua xét nghiệm máu định kỳ cũng giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường của cơ thể và có biện pháp điều trị kịp thời trước khi bệnh tiến triển nặng.

U tuyến yên có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe nếu không được phát hiện sớm. Tuy nhiên, bằng cách duy trì thói quen sinh hoạt lành mạnh, kiểm tra sức khỏe định kỳ và thực hiện các biện pháp phòng ngừa, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh. Hãy luôn lắng nghe cơ thể và chủ động chăm sóc sức khỏe để bảo vệ bản thân và gia đình.

Tham khảo: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK554451/