U nang buồng trứng: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị

U nang buồng trứng có thể gây ra nhiều biến chứng đối với chị em phụ nữ. Khám phá các phương pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả trong bài viết này.

U nang buồng trứng là một trong những vấn đề thường gặp ở phụ nữ và có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản. Cùng tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị u nang buồng trứng qua bài viết sau đây!

1. U nang buồng trứng là gì?

U nang buồng trứng là những túi chứa đầy dịch lỏng hoặc chất bán rắn hình thành trên hoặc trong buồng trứng. Bất kỳ chị em phụ nữ nào cũng có thể mắc u nang buồng trứng trong suốt cuộc đời.

U nang buồng trứng có thể xuất hiện ở một hoặc cả hai bên buồng trứng. Hầu hết các u nang buồng trứng là lành tính, không gây đau và tự biến mất sau một vài tháng mà không cần điều trị. Bởi vậy, nhiều phụ nữ không nhận ra mình có u nang cho đến khi bác sĩ phát hiện qua kiểm tra vùng chậu hoặc siêu âm. Tuy nhiên, một số loại u nang có thể gây ra các triệu chứng khó chịu và cần được theo dõi hoặc điều trị kịp thời. 

u-nang-buong-trung-2

U nang buồng trứng có thể xuất hiện ở một hoặc cả hai bên buồng trứng

2. Phân loại u nang buồng trứng

U nang buồng trứng được chia thành hai loại chính: u nang buồng trứng chức năng và u nang buồng trứng bệnh lý:

2.1. U nang buồng trứng chức năng

Trong mỗi chu kỳ kinh nguyệt, buồng trứng phát triển các nang nhỏ gọi là nang trứng. Nang trứng sản xuất hormone và vỡ ra để giải phóng trứng trong quá trình rụng trứng. Một nang trứng tiếp tục phát triển sau khi trứng rụng được gọi là nang chức năng. Chính sự phát triển bất thường của các nang này có thể dẫn đến hình thành u nang buồng trứng chức năng.

Đây là loại u nang phổ biến nhất, phát triển trong quá trình chu kỳ kinh nguyệt và thường không gây hại. Có hai loại u nang chức năng chính:

  • U nang trứng: Xảy ra khi nang trứng không vỡ để giải phóng trứng mà tiếp tục phát triển và chứa đầy dịch, thường xảy ra vào giữa chu kỳ kinh nguyệt.
  • U nang hoàng thể: Sau khi nang trứng giải phóng trứng, nang sẽ co lại và bắt đầu sản xuất estrogen và progesterone - lúc này nang trứng được gọi là hoàng thể. Tuy nhiên, nếu lỗ nơi trứng đi ra bị chặn, chất lỏng có thể tích tụ trong nang, dẫn đến u nang hoàng thể.
  • U nang lutein theca: Chủ yếu xảy ra sau khi điều trị vô sinh bằng hormone. Hormone kích thích sự phát triển của tế bào trứng trong buồng trứng. U nang có thể phát triển như một tác dụng phụ của liệu pháp điều trị.

2.2. U nang buồng trứng bệnh lý

U nang bệnh lý thường hiếm gặp hơn và phát triển do sự phát triển bất thường của các tế bào. Một số loại u nang bệnh lý có thể liên quan đến các tình trạng tiềm ẩn như lạc nội mạc tử cung hoặc hội chứng buồng trứng đa nang.

  • U nang bì: Loại u này chứa những thứ như tế bào da và tuyến bã nhờn. U nang bì có thể có từ khi sinh ra. Chúng hiếm khi trở thành ung thư.
  • U nang tuyến: Hình thành từ các tế bào trên bề mặt buồng trứng và có thể chứa đầy dịch hoặc chất nhầy. Những u nang này có thể phát triển lớn và gây ra các triệu chứng khó chịu.
  • U lạc nội mạc tử cung: U nang này phát triển do các tế bào tương tự như mô lót bên trong tử cung phát triển bên ngoài tử cung và có thể bám vào buồng trứng, tạo thành u nang.
  • Ung thư buồng trứng: Đây là dạng u nang ác tính, có thể xuất hiện ở mọi độ tuổi nhưng phổ biến hơn sau mãn kinh. Ung thư buồng trứng là khối u rắn chứa tế bào ung thư.
u-nang-buong-trung-3

U nang buồng trứng có 2 loại là u nang buồng trứng chức năng và u nang buồng trứng bệnh lý

3. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây u nang buồng trứng

U nang buồng trứng có thể phát sinh do nhiều nguyên nhân khác nhau, tùy thuộc vào từng giai đoạn của chu kỳ kinh nguyệt hoặc tình trạng sức khỏe. Đối với những phụ nữ vẫn còn chu kỳ kinh nguyệt, một số nguyên nhân phổ biến gây u nang bao gồm:

  • Rụng trứng nhưng nang trứng không vỡ ra để giải phóng trứng
  • Bệnh lạc nội mạc tử cung
  • Bệnh viêm vùng chậu (PID)
  • Sự phát triển bất thường của tế bào trong buồng trứng hoặc các cơ quan lân cận
  • Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)
  • Ung thư

Đối với những phụ nữ đã mãn kinh, u nang buồng trứng thường liên quan đến các khối u không phải ung thư, tích tụ chất lỏng trong buồng trứng hoặc thậm chí là ung thư, mặc dù rất hiếm gặp.

Yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng phát triển u nang buồng trứng:

  • Tuổi tác: U nang buồng trứng phổ biến hơn đối với những phụ nữ chưa mãn kinh.
  • Sử dụng thuốc hỗ trợ sinh sản: Các loại thuốc kích thích rụng trứng như Clomiphene hoặc Letrozole có thể làm tăng khả năng hình thành u nang.
  • Mang thai: Nang trứng có thể vẫn tồn tại trong suốt thai kỳ, gây ra u nang.
  • Đã từng mắc lạc nội mạc tử cung, hội trứng buồng trứng đa nang hoặc đang điều trị rối loạn nội tiết tố
  • Tiền sử mắc u nang buồng trứng.
u-nang-buong-trung-4

U nang buồng trứng có thể phát sinh do nhiều nguyên nhân khác nhau

4. Triệu chứng của u nang buồng trứng

Hầu hết phụ nữ mắc u nang buồng trứng không gặp bất kỳ triệu chứng nào. Tuy nhiên, u nang có thể dẫn đến một số dấu hiệu sau đây khi phát triển lớn hoặc có thay đổi bất thường:

  • Đau âm ỉ ở bụng dưới (đau vùng chậu).
  • Rối loạn kinh nguyệt (kinh nguyệt ra nhiều hoặc không đều, chảy máu âm đạo bất thường giữa các kỳ kinh): Các vấn đề về chu kỳ kinh nguyệt xảy ra nếu u nang sản xuất hormone sinh dục khiến niêm mạc tử cung phát triển nhiều hơn.
  • Bụng sưng lên, cảm giác căng tức, đầy bụng, đi tiểu nhiều, đau khi đi tiểu hoặc táo bón (khi u nang lớn chèn ép vào ruột hoặc bàng quang)
  • Đau khi quan hệ tình dục
  • Đầy hơi
  • Đau bụng trong kỳ kinh nguyệt
u-nang-buong-trung-5

U nang có thể dẫn đến một số dấu hiệu khi phát triển lớn hoặc có thay đổi bất thường

5. Biến chứng và tác động của u nang buồng trứng

U nang buồng trứng đa phần vô hại, hiếm khi gây đau và thường tự biến mất trong vòng 2 đến 3 chu kỳ kinh nguyệt. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, chúng có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm.

Xoắn buồng trứng

U nang trở nên lớn có thể khiến buồng trứng biến dạng và xoắn lại. Tình trạng xoắn buồng trứng có thể ngăn cản lưu lượng máu đến buồng trứng, gây suy buồng trứng với các dấu hiệu đau đột ngột, dữ dội ở vùng chậu và buồn nôn.

Vỡ nang

U nang buồng trứng có thể vỡ ra mà không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Tuy nhiên, u nang vỡ có thể gây đau dữ dội và chảy máu bên trong khung chậu. Nang càng lớn thì nguy cơ vỡ càng cao. Hoạt động mạnh ảnh hưởng đến khung chậu, chẳng hạn như quan hệ tình dục qua đường âm đạo, cũng làm tăng nguy cơ vỡ nang.

Triệu chứng khác của u nang buồng trứng vỡ:

  • Chảy máu âm đạo
  • Sốt kèm buồn nôn hoặc nôn
  • Đầy hơi hoặc cảm giác đầy bụng
  • Đau nhức ở bụng
  • Chóng mặt, yếu hoặc cảm thấy  ngất xỉu
  • Thở gấp

Khi gặp các dấu hiệu này, người bệnh cần đến ngay các cơ sở y tế để được xử lý kịp thời.

Ung thư

U nang buồng trứng phát triển sau thời kỳ mãn kinh có nguy cơ ung thư cao hơn. Để chẩn đoán chính xác ung thư buồng trứng, người bệnh cần theo dõi và làm các xét nghiệm, phương pháp chẩn đoán khác như sinh thiết, chụp MRI,...

Nhiễm trùng

U nang có thể bị nhiễm trùng và hình thành áp xe. Nếu áp xe vỡ, vi khuẩn có thể lây lan và dẫn đến nhiễm trùng huyết, gây đe dọa tính mạng cho người bệnh.

u-nang-buong-trung-6

Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, chúng có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm

6. Chẩn đoán u nang buồng trứng

Việc chẩn đoán u nang buồng trứng thường bắt đầu với một quá trình thăm khám y tế chi tiết, bao gồm các câu hỏi về triệu chứng và tiền sử bệnh lý. Các bác sĩ sẽ hỏi về chu kỳ kinh nguyệt, mức độ đau đớn và các dấu hiệu bất thường khác. Các phương pháp chẩn đoán khác được sử dụng để xác định u nang buồng trứng:

  • Khám vùng chậu: Bác sĩ sẽ kiểm tra vùng chậu của người bệnh để phát hiện các khối u hoặc sự thay đổi trong cơ quan sinh sản.
  • Siêu âm vùng chậu: Đây là phương pháp phổ biến nhất để chẩn đoán u nang buồng trứng. Siêu âm sử dụng sóng âm thanh để tạo hình ảnh các cơ quan trong vùng chậu, giúp bác sĩ phát hiện vị trí và cấu trúc của u nang.
  • Xét nghiệm máu: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu để kiểm tra nồng độ của kháng nguyên ung thư CA 125 (thường cao hơn ở những người bị ung thư buồng trứng nhưng có thể xuất hiện ở những bệnh lý khác như u xơ tử cung hay lạc nội mạc tử cung).
  • Xét nghiệm thai kỳ: Loại trừ nguyên nhân mang thai.
  • Nội soi ổ bụng: Thủ thuật này được thực hiện trong phòng mổ, khi bác sĩ đưa một camera qua một vết rạch nhỏ trên bụng để quan sát các cơ quan trong khoang chậu. Nếu phát hiện u nang, bác sĩ có thể tiến hành cắt bỏ ngay tại thời điểm này.
u-nang-buong-trung-7

 

7. Điều trị u nang buồng trứng

Điều trị u nang buồng trứng phụ thuộc vào kích thước, loại u nang, triệu chứng cũng như giai đoạn sức khỏe của người bệnh. Phần lớn u nang buồng trứng không cần điều trị, đặc biệt là u nang chức năng. Trong trường hợp không có triệu chứng hoặc chỉ có biểu hiện nhẹ, bác sĩ có thể khuyến nghị theo dõi định kỳ bằng siêu âm để kiểm tra sự thay đổi về kích thước và hình dạng của u nang.

Đối với những trường hợp u nang gây đau nhẹ, bác sĩ có thể kê thuốc giảm đau như ibuprofen hoặc thuốc chống viêm không steroid (NSAID) để giảm triệu chứng. Không có loại thuốc nào đặc hiệu cho u nang buồng trứng. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể kê đơn thuốc tránh thai hoặc liệu pháp hormone để ngăn ngừa u nang mới hình thành. Tuy nhiên, biện pháp này không làm giảm kích thước u nang hiện có.

Phẫu thuật trong điều trị u nang buồng trứng được chỉ định khi:

  • U nang có kích thước lớn (thường trên 10 cm)
  • U nang gây đau nhiều, ảnh hưởng đến chu kỳ kinh nguyệt hoặc khả năng mang thai
  • Có nguy cơ cao ung thư, đặc biệt ở phụ nữ sau mãn kinh

Các bác sĩ có thể cắt bỏ u nang thông qua nội soi ổ bụng hoặc mổ mở:

  • Nội soi ổ bụng: Áp dụng với u nang nhỏ và không nghi ngờ ung thư. Đây là phương pháp xâm lấn tối thiểu, giúp người bệnh hồi phục nhanh.
  • Mổ phanh: Sử dụng cho u nang lớn hoặc có nghi ngờ ung thư, cho phép bác sĩ tiếp cận trực tiếp và kiểm tra chi tiết tình trạng u nang.

Trong một số trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ có thể đề nghị cắt bỏ một hoặc cả hai buồng trứng nếu u nang nghi ngờ ác tính hoặc khó loại bỏ hoàn toàn và không thể bảo tồn buồng trứng khi cắt u nang. Nếu phải cắt cả hai buồng trứng, người bệnh sẽ bước vào giai đoạn mãn kinh sớm, gây ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và khả năng sinh sản. Do đó, bác sĩ thường cố gắng bảo tồn ít nhất một buồng trứng để duy trì chức năng sinh sản, đặc biệt ở những phụ nữ trẻ.

u-nang-buong-trung-8

 

8. Phòng ngừa và cách giảm nguy cơ mắc u nang buồng trứng

Hiện tại, không có cách nào để ngăn ngừa hoàn toàn u nang buồng trứng, nhưng bạn có thể áp dụng các biện pháp sau để giảm nguy cơ mắc bệnh và phát hiện sớm u nang:

  • Thăm khám phụ khoa định kỳ 6 tháng - 1 năm/lần
  • Theo dõi những thay đổi trong chu kỳ kinh nguyệt và báo cho bác sĩ khi gặp phải triệu chứng bất thường như đau vùng chậu, chu kỳ kéo dài hơn bình thường hoặc chảy máu không rõ nguyên nhân
  • Sử dụng thuốc tránh thai chứa hormon để ngăn rụng trứng
  • Thực hiện thói quen sống lành mạnh như: Chế độ dinh dưỡng cân đối, bổ sung nhiều rau xanh, trái cây và thực phẩm giàu chất chống oxy hóa để hỗ trợ sức khỏe buồng trứng; duy trì cân nặng hợp lý; giảm stress thông qua yoga, thiền, hoặc các hoạt động thư giãn để ổn định nội tiết tố.

U nang buồng trứng là vấn đề phổ biến, đa phần lành tính và không gây nguy hiểm cho chị em phụ nữ. Tuy nhiên, việc nhận biết sớm các triệu chứng và duy trì thói quen khám phụ khoa định kỳ sẽ giúp chị em bảo vệ sức khỏe tốt hơn. Hãy luôn lắng nghe cơ thể và tìm kiếm sự tư vấn y tế khi cần thiết!

Tham khảo: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK539572/