Tổng hợp các phương pháp chẩn đoán ung thư dạ dày

Chẩn đoán ung thư dạ dày giúp đánh giá tình trạng bệnh và tăng cơ hội điều trị thành công. Tìm hiểu ngay các xét nghiệm phổ biến trong bài viết sau!

Ung thư dạ dày là bệnh lý nguy hiểm nhưng có thể điều trị hiệu quả nếu phát hiện sớm. Xét nghiệm ung thư dạ dày đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh. Vậy khi nào cần thực hiện các phương pháp chẩn đoán? Quy trình diễn ra như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây!

1. Khi nào cần chẩn đoán ung thư dạ dày?

Ung thư dạ dày là một trong những bệnh ung thư đường tiêu hóa phổ biến và nguy hiểm. Việc phát hiện sớm có thể giúp tăng tỷ lệ sống sót và cải thiện hiệu quả điều trị. Vậy khi nào cần thực hiện chẩn đoán ung thư dạ dày?

1.1. Sau khi thăm khám lâm sàng

Khi người bệnh gặp các triệu chứng nghi ngờ ung thư như đau thượng vị kéo dài, buồn nôn, nôn ra máu, sụt cân không rõ nguyên nhân, chán ăn, đầy bụng hay khó tiêu, người bệnh cần đi khám để được bác sĩ kiểm tra.

Khám lâm sàng là bước đầu tiên trong quy trình chẩn đoán ung thư dạ dày, giúp bác sĩ đánh giá sơ bộ tình trạng sức khỏe và nhận diện các yếu tố nguy cơ của người bệnh, bao gồm:

Hỏi bệnh sử cá nhân và gia đình

  • Tiền sử mắc các bệnh liên quan đến dạ dày như viêm loét dạ dày, trào ngược dạ dày thực quản.
  • Tiền sử gia đình có người từng bị ung thư dạ dày.
  • Mắc các bệnh lý, hội chứng di truyền liên quan đến ung thư dạ dày.
  • Thói quen ăn uống: tiêu thụ nhiều thực phẩm chế biến sẵn, ăn mặn, hút thuốc lá, uống rượu bia thường xuyên.
  • Tiền sử nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (HP) - một trong những tác nhân làm tăng nguy cơ ung thư dạ dày.

Thăm khám lâm sàng

  • Bác sĩ thực hiện sờ nắn vùng bụng để kiểm tra xem có khối u, căng tức hoặc đau bất thường không.
  • Đánh giá tình trạng tổng quát của bệnh nhân.

1.2. Người đã được chẩn đoán ung thư

Với những bệnh nhân đã xác định mắc ung thư dạ dày, bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm như xét nghiệm dấu ấn sinh học, chẩn đoán hình ảnh chuyên sâu để:

  • Phân loại giai đoạn bệnh: Xác định ung thư còn khu trú hay đã di căn.
  • Định hướng phương pháp điều trị: Hỗ trợ bác sĩ quyết định nên phẫu thuật, hóa trị hay xạ trị.
  • Theo dõi hiệu quả điều trị: Đánh giá đáp ứng của cơ thể sau mỗi đợt điều trị để có điều chỉnh phù hợp.

Nếu bạn có yếu tố nguy cơ cao hoặc xuất hiện các triệu chứng bất thường liên quan đến hệ tiêu hóa, hãy chủ động thực hiện xét nghiệm ung thư dạ dày càng sớm càng tốt. Phát hiện bệnh ở giai đoạn đầu sẽ giúp tăng khả năng khỏi bệnh và kéo dài tuổi thọ.

chan-doan-ung-thu-da-day-2

Khi nào cần chẩn đoán ung thư dạ dày?

2. Các phương pháp chẩn đoán ung thư dạ dày

2.1. Xét nghiệm cơ bản

Kiểm tra máu ẩn trong phân (FOBT)

Đây là xét nghiệm giúp phát hiện máu vi thể trong phân - một dấu hiệu quan trọng cảnh báo chảy máu đường tiêu hóa. Nếu có máu ẩn trong phân, nguyên nhân có thể do loét dạ dày tá tràng, polyp, viêm dạ dày hoặc ung thư dạ dày. Xét nghiệm này không thể khẳng định chắc chắn ung thư dạ dày nhưng là dấu hiệu cảnh báo cần kiểm tra thêm bằng các phương pháp chuyên sâu hơn.

Xét nghiệm máu

Xét nghiệm máu được thực hiện để đánh giá các chỉ số sinh hóa trong máu, từ đó phát hiện những bất thường có thể liên quan đến ung thư dạ dày, ví dụ thiếu máu do chảy máu tiêu hóa kéo dài, tăng chỉ số CEA, CA 19-9 (các dấu ấn ung thư đường tiêu hóa) hoặc bất thường về chức năng gan thận để đánh giá mức độ ảnh hưởng nếu ung thư đã di căn. Xét nghiệm máu không thể xác định chính xác ung thư dạ dày nhưng đóng vai trò hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi bệnh nhân trong quá trình điều trị.

chan-doan-ung-thu-da-day-3

Xét nghiệm cơ bản trong chẩn đoán ung thư dạ dày

2.2. Nội soi và siêu âm nội soi

Nội soi dạ dày

Nội soi dạ dày là kỹ thuật giúp quan sát trực tiếp lớp niêm mạc dạ dày, phát hiện các tổn thương nghi ngờ như viêm loét, polyp hoặc khối u. Kỹ thuật này sử dụng một ống nội soi mỏng, linh hoạt có gắn camera ở đầu, được đưa vào dạ dày qua đường miệng hoặc mũi. Trong quá trình nội soi, nếu phát hiện vùng bất thường, bác sĩ sẽ thực hiện sinh thiết mô để kiểm tra dưới kính hiển vi, xác định xem có tế bào ung thư hay không.

Hạn chế của nội soi dạ dày là một số trường hợp ung thư giai đoạn sớm khó phát hiện do tổn thương nhỏ hoặc nằm sâu trong thành dạ dày. Để đánh giá chi tiết hơn về cấu trúc mô dạ dày, bác sĩ có thể chỉ định siêu âm nội soi (EUS – Endoscopic Ultrasound).

Siêu âm nội soi

Siêu âm nội soi kết hợp giữa nội soi tiêu hóa và sóng siêu âm, giúp đánh giá độ sâu của tổn thương và tình trạng hạch bạch huyết xung quanh. Bác sĩ sẽ sử dụng một đầu dò siêu âm gắn trên đầu ống nội soi, đưa vào cơ thể qua đường miệng hoặc trực tràng để ghi nhận hình ảnh chi tiết của dạ dày. Đây là phương pháp hữu ích để xác định ung thư đã xâm lấn đến lớp nào của dạ dày, từ đó giúp đưa ra hướng điều trị phù hợp

Sinh thiết cũng có thể được thực hiện trong quá trình siêu âm nội soi.

chan-doan-ung-thu-da-day-5

Sinh thiết là phương pháp quan trọng nhất giúp xác nhận ung thư dạ dày.

2.3. Sinh thiết

Sinh thiết là phương pháp quan trọng nhất giúp xác nhận ung thư dạ dày. Khi nội soi phát hiện vùng nghi ngờ, bác sĩ sẽ tiến hành lấy mẫu mô để kiểm tra dưới kính hiển vi. Vai trò của sinh thiết:

  • Xác định có tế bào ung thư hay không: Dưới kính hiển vi, bác sĩ giải phẫu bệnh sẽ kiểm tra sự hiện diện của các tế bào ác tính, từ đó đưa ra chẩn đoán chính xác.
  • Xác định loại ung thư: Ung thư dạ dày có nhiều dạng khác nhau (adenocarcinoma, lymphoma, GIST…), sinh thiết giúp phân loại chính xác để có phác đồ điều trị phù hợp.
    Kiểm tra nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori): H. pylori là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây viêm loét dạ dày và tăng nguy cơ ung thư dạ dày.

Sinh thiết không chỉ giúp xác nhận ung thư mà còn hỗ trợ đánh giá mức độ ác tính, từ đó giúp bác sĩ quyết định phương án điều trị như phẫu thuật, hóa trị hay xạ trị. Đây là phương pháp chính xác nhất để khẳng định bệnh nhân có mắc ung thư dạ dày hay không.

Sinh thiết được thực hiện như thế nào?

  • Qua nội soi dạ dày: Bác sĩ sử dụng kẹp sinh thiết để lấy một mẩu mô nhỏ từ vùng bất thường trong dạ dày.
  • Siêu âm nội soi kết hợp sinh thiết: Phương pháp này giúp lấy mẫu từ các lớp sâu hơn của dạ dày hoặc các hạch bạch huyết lân cận.
  • Sinh thiết qua hướng dẫn CT: Nếu nghi ngờ ung thư di căn, bác sĩ có thể sử dụng chụp CT để định vị chính xác vị trí lấy mẫu mô từ các cơ quan khác.

Nếu ung thư có dấu hiệu lan rộng, bác sĩ có thể lấy mẫu mô từ gan, phúc mạc hoặc hạch bạch huyết để đánh giá mức độ lan rộng của bệnh.

chan-doan-ung-thu-da-day-4

Nội soi dạ dày là kỹ thuật giúp quan sát trực tiếp lớp niêm mạc dạ dày

2.4. Chụp X-quang sử dụng chất cản quang Bari

Chụp X-quang sử dụng chất cản quang Bari là phương pháp chẩn đoán hình ảnh giúp quan sát tổng thể cấu trúc và chức năng dạ dày. Phương pháp này thường được sử dụng khi bệnh nhân không thể thực hiện nội soi hoặc cần đánh giá trước khi tiến hành các xét nghiệm chuyên sâu hơn.

Quy trình chụp X-quang:

  • Bệnh nhân sẽ uống một loại dung dịch chứa Bari sulfate, một chất cản quang giúp phủ lên bề mặt niêm mạc thực quản, dạ dày và tá tràng.
  • Khi Bari bao phủ niêm mạc, bác sĩ sẽ tiến hành chụp X-quang từ nhiều góc độ khác nhau để ghi lại hình ảnh chi tiết của dạ dày.
  • Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể bơm thêm không khí vào dạ dày để tạo hình ảnh sắc nét hơn, giúp phát hiện những bất thường nhỏ mà chụp X-quang thông thường có thể bỏ sót.

Chụp X-quang sử dụng chất cản quang Bari giúp phát hiện các tình trạng:

  • Loét dạ dày, vết sẹo do viêm loét.
  • Hẹp lòng dạ dày, hẹp môn vị do khối u hoặc nguyên nhân khác.
  • Trào ngược dạ dày – thực quản (GERD).
  • Khối u lớn hoặc sự thay đổi hình dạng dạ dày do ung thư giai đoạn tiến triển.

Phương pháp này thường áp dụng trong các trường hợp:

  • Bệnh nhân không thể thực hiện nội soi do chống chỉ định hoặc quá lo sợ thủ thuật.
  • Cần đánh giá chức năng tiêu hóa, chẳng hạn như trào ngược dạ dày thực quản hoặc nghi ngờ hẹp môn vị.
  • Kiểm tra sơ bộ trước khi thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu hơn như nội soi hoặc chụp CT dạ dày.

Mặc dù có thể phát hiện những bất thường trên bề mặt niêm mạc dạ dày, nhưng phương pháp này không thể phát hiện tổn thương ở lớp sâu của dạ dày hoặc ung thư giai đoạn sớm.

chan-doan-ung-thu-da-day-6

Chụp X-quang sử dụng chất cản quang Bari

2.5. Chụp CT

Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) là một trong những phương pháp chẩn đoán hình ảnh quan trọng trong việc phát hiện và đánh giá ung thư dạ dày. Phương pháp này sử dụng tia X kết hợp với hệ thống máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết của dạ dày và các cơ quan lân cận, giúp bác sĩ quan sát rõ ràng cấu trúc bên trong cơ thể. Chụp CT thường được thực hiện trong chẩn đoán ban đầu, đánh giá mức độ lan rộng của ung thư, theo dõi đáp ứng điều trị hoặc kiểm tra tái phát sau điều trị.

Quy trình thực hiện chụp CT

  • Trước khi chụp, bệnh nhân có thể được yêu cầu uống thuốc cản quang hoặc tiêm thuốc qua đường tĩnh mạch để làm nổi bật cấu trúc dạ dày và khu vực xung quanh.
  • Bệnh nhân nằm trên bàn chụp, máy CT sẽ quay xung quanh cơ thể và ghi lại hàng trăm lát cắt hình ảnh từ nhiều góc độ khác nhau.
  • Quá trình chụp thường kéo dài từ 10-30 phút, tùy vào vùng khảo sát và tình trạng của bệnh nhân.

Ứng dụng của chụp CT trong chẩn đoán ung thư dạ dày

  • Phát hiện và xác định kích thước khối u: Hình ảnh chụp CT giúp xác định vị trí, kích thước cũng như đặc điểm của khối u trong dạ dày.
  • Đánh giá mức độ di căn: CT scan có thể phát hiện ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết, gan, phổi hoặc các cơ quan khác.
  • Hỗ trợ lập kế hoạch điều trị: Dựa trên kết quả chụp CT, bác sĩ có thể đưa ra phác đồ điều trị tối ưu, bao gồm phẫu thuật, hóa trị, xạ trị hoặc các liệu pháp kết hợp khác.

Hạn chế của chụp CT

  • Không thay thế được sinh thiết: Dù chụp CT cho hình ảnh chi tiết, nhưng để xác định chính xác ung thư, vẫn cần nội soi và sinh thiết.
  • Tiếp xúc với tia X: Chụp CT sử dụng tia X, do đó có thể gây ảnh hưởng nếu thực hiện nhiều lần trong thời gian ngắn.
  • Tác dụng phụ của thuốc cản quang: Một số bệnh nhân có thể gặp phản ứng dị ứng hoặc biến chứng về thận khi sử dụng thuốc cản quang.
chan-doan-ung-thu-da-day-7

Chụp CT sử dụng tia X kết hợp với hệ thống máy tính để tạo ra hình ảnh chi tiết của dạ dày

2.6. Xét nghiệm sinh học

Xét nghiệm sinh học phân tử là một bước quan trọng trong chẩn đoán và điều trị ung thư dạ dày, giúp phân tích các dấu ấn sinh học có trong mô ung thư. Phương pháp này giúp bác sĩ hiểu rõ hơn về đặc điểm khối u, từ đó đưa ra phương án điều trị cá nhân hóa phù hợp với từng bệnh nhân. Các dấu ấn sinh học quan trọng trong ung thư dạ dày:

  • HER2 (Human Epidermal Growth Factor Receptor 2): HER2 là một loại protein kiểm soát sự phát triển của tế bào. Nếu ung thư dạ dày có mức HER2 cao, bác sĩ có thể chỉ định điều trị bằng thuốc nhắm trúng đích như Trastuzumab.
  • PD-L1 (Programmed Death-Ligand 1): PD-L1 là một protein giúp tế bào ung thư trốn tránh hệ miễn dịch. Nếu mức PD-L1 cao, bệnh nhân có thể được điều trị bằng liệu pháp miễn dịch, giúp hệ miễn dịch tấn công tế bào ung thư hiệu quả hơn.
  • MSI (Microsatellite Instability) và dMMR (Deficient Mismatch Repair): Đây là dấu hiệu cho thấy DNA của tế bào ung thư có nhiều lỗi sao chép không được sửa chữa. Bệnh nhân có MSI cao thường đáp ứng tốt với liệu pháp miễn dịch.
  • TMB-H (Tumor Mutational Burden – High): Chỉ số TMB cao có nghĩa là khối u chứa nhiều đột biến gen, giúp bệnh nhân có cơ hội hưởng lợi từ liệu pháp miễn dịch.
  • Đột biến NTRK (Neurotrophic Tyrosine Receptor Kinase): Một số khối u có đột biến gen NTRK, cho phép điều trị bằng thuốc ức chế NTRK như Larotrectinib hoặc Entrectinib.

Hạn chế của xét nghiệm sinh học:

  • Chi phí cao: Xét nghiệm sinh học phân tử thường đắt đỏ và chưa được áp dụng rộng rãi tại tất cả các cơ sở y tế.
  • Không phải bệnh nhân nào cũng có dấu ấn sinh học phù hợp: Không phải tất cả bệnh nhân ung thư dạ dày đều có đột biến hoặc dấu ấn sinh học để áp dụng điều trị nhắm trúng đích.
  • Cần sinh thiết mô: Để thực hiện xét nghiệm, bác sĩ cần có mẫu mô từ khối u, thường được lấy thông qua nội soi hoặc phẫu thuật.
chan-doan-ung-thu-da-day-8

Xét nghiệm sinh học phân tử giúp bác sĩ hiểu rõ hơn về đặc điểm khối u

2.7. Xét nghiệm để phân loại ung thư dạ dày

Việc xác định giai đoạn ung thư dạ dày đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp. Để làm được điều này, bác sĩ sẽ chỉ định một số xét nghiệm chuyên sâu nhằm đánh giá mức độ tiến triển của bệnh cũng như khả năng lan rộng của khối u. Dưới đây là các phương pháp phổ biến trong chẩn đoán và phân loại ung thư dạ dày.

Quét PET-CT

PET-CT (Positron Emission Tomography - Computed Tomography) là sự kết hợp giữa chụp cắt lớp phát xạ positron và chụp CT, giúp đánh giá chính xác sự lan rộng của ung thư.

  • Cơ chế hoạt động: Trước khi chụp PET-CT, bệnh nhân được tiêm một lượng nhỏ glucose đánh dấu phóng xạ. Các tế bào ung thư có tốc độ chuyển hóa cao sẽ hấp thụ nhiều glucose hơn, làm chúng phát sáng trên hình ảnh PET. CT kết hợp giúp hiển thị rõ ràng vị trí tổn thương.
  • Ưu điểm: PET-CT có độ nhạy cao trong phát hiện ung thư di căn xa đến các cơ quan như phổi, gan hoặc hạch bạch huyết.
  • Hạn chế: Phương pháp này có chi phí cao và không phải lúc nào cũng có sẵn ở tất cả các bệnh viện.

Chụp cộng hưởng từ (MRI) với gadolinium

Chụp MRI sử dụng từ trường mạnh và sóng vô tuyến để tạo ra hình ảnh chi tiết về cấu trúc mô mềm mà không dùng tia X. Khi kết hợp với thuốc tương phản gadolinium, MRI giúp xác định rõ hơn sự xâm lấn của khối u vào thành dạ dày hoặc gan. Tuy nhiên, không phải bệnh nhân nào cũng có thể thực hiện MRI, đặc biệt là những người có cấy ghép kim loại trong cơ thể.

Nội soi ổ bụng

Nội soi ổ bụng là một thủ thuật xâm lấn tối thiểu, giúp bác sĩ quan sát trực tiếp bên trong khoang bụng để kiểm tra sự lan rộng của ung thư. Khi nội soi, bác sĩ sẽ tạo một vài đường rạch nhỏ trên bụng, đưa ống nội soi có gắn camera vào để quan sát trực tiếp màng bụng, gan và các cơ quan khác. Nếu phát hiện bất thường, bác sĩ có thể lấy mẫu mô để làm sinh thiết.

Chụp X-quang ngực

Ung thư dạ dày có thể di căn đến phổi, do đó bác sĩ có thể chỉ định chụp X-quang ngực để kiểm tra tình trạng này. Nếu bệnh nhân đã thực hiện chụp CT ngực thì không cần chụp X-quang ngực nữa.

chan-doan-ung-thu-da-day-9

 Xét nghiệm để phân loại ung thư dạ dày

3. Lưu ý quan trọng trước khi làm xét nghiệm chẩn đoán ung thư dạ dày

Trước khi tiến hành các phương pháp chẩn đoán ung thư dạ dày, bệnh nhân cần tuân thủ một số nguyên tắc để đảm bảo kết quả chính xác và giảm thiểu rủi ro trong quá trình thực hiện như sau:

  • Nhịn ăn ít nhất 6-8 giờ trước khi nội soi: Thức ăn còn trong dạ dày có thể che khuất tổn thương, làm giảm độ chính xác của kết quả nội soi. Bên cạnh đó, Dạ dày đầy thức ăn có thể làm tăng nguy cơ buồn nôn và trào ngược dịch vị, gây khó khăn trong quá trình thực hiện thủ thuật. Người bệnh có thể uống nước lọc nhưng cần dừng uống 2 giờ trước khi nội soi và tuyệt đối không uống sữa, nước có ga hoặc nước trái cây,...
  • Không uống rượu bia, cà phê trước khi xét nghiệm: Rượu bia và cà phê là những loại đồ uống có thể ảnh hưởng tiêu cực đến dạ dày và làm sai lệch kết quả xét nghiệm ung thư dạ dày.
  • Thông báo bác sĩ về thuốc đang dùng để tránh ảnh hưởng kết quả: Rượu bia và cà phê là những loại đồ uống có thể ảnh hưởng tiêu cực đến dạ dày và làm sai lệch kết quả xét nghiệm ung thư dạ dày, ví dụ các thuốc chống đông máu, thuốc giảm tiết Acid dạ dày, thuốc điều trị tiểu đường,...

Ngoài các yếu tố trên, bệnh nhân cần chú ý đến một số điều sau:

  • Mặc quần áo thoải mái khi đi xét nghiệm, đặc biệt nếu thực hiện nội soi hoặc chụp MRI, X-quang để tránh cảm giác khó chịu.
  • Đi cùng người thân nếu cần gây mê trong quá trình nội soi, vì sau khi thực hiện, bệnh nhân có thể cảm thấy chóng mặt hoặc buồn ngủ.
chan-doan-ung-thu-da-day-10

Lưu ý quan trọng trước khi làm xét nghiệm chẩn đoán ung thư dạ dày

4. Chẩn đoán ung thư dạ dày bao nhiêu tiền?

Chi phí xét nghiệm chẩn đoán ung thư dạ dày có sự khác biệt tùy vào phương pháp thực hiện, cơ sở y tế và các dịch vụ đi kèm. Mức giá tham khảo cho một số xét nghiệm phổ biến:

  • Nội soi sinh thiết: 1.500.000 – 3.000.000 VNĐ
  • Xét nghiệm máu: 150.000 – 800.000 VNĐ
  • Chụp X-quang: 500.000 – 1.500.000 VNĐ
  • Siêu âm nội soi: 2.000.000 – 4.000.000 VNĐ
  • Chụp CT, MRI: 2.500.000 – 6.000.000 VNĐ

Mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, thực tế có thể thay đổi theo từng bệnh viện và khu vực. Một số bệnh viện công có thể có mức giá thấp hơn bệnh viện tư hoặc bệnh viện quốc tế. Để biết chi tiết và được tư vấn phù hợp, người bệnh nên liên hệ trực tiếp với cơ sở y tế để được báo giá chính xác nhất.

chan-doan-ung-thu-da-day-11

Chi phí xét nghiệm chẩn đoán ung thư dạ dày rất đa dạng

5. Xét nghiệm chẩn đoán ung thư dạ dày ở đâu uy tín?

Việc lựa chọn cơ sở y tế uy tín để xét nghiệm ung thư dạ dày là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo độ chính xác của kết quả và có hướng điều trị kịp thời nếu phát hiện bệnh. Một trong những địa chỉ đáng tin cậy được nhiều bệnh nhân lựa chọn khi thực hiện tầm soát và chẩn đoán ung thư dạ dày là Trung tâm Y khoa NeoMedic.

NeoMedic là một trong những trung tâm y khoa hàng đầu chuyên sâu về tầm soát và điều trị ung thư. Với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm cùng hệ thống máy móc hiện đại, NeoMedic mang đến các dịch vụ xét nghiệm chẩn đoán ung thư dạ dày chính xác – nhanh chóng – an toàn. Ưu điểm của Trung tâm NeoMedic:

  • Được trang bị hệ thống máy nội soi tiên tiến với công nghệ NBI giúp phát hiện tổn thương ung thư ở giai đoạn sớm và nhiều thiết bị hiện đại khác giúp đánh giá ung thư dạ dày một cách toàn diện.
  • Quy tụ các bác sĩ, chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực ung thư tiêu hóa, từng công tác tại các bệnh viện lớn như Bệnh viện K.
  • NeoMedic cung cấp nhiều gói tầm soát ung thư tiêu hóa toàn diện, bao gồm ung thư dạ dày được xây dựng theo tiêu chuẩn y khoa quốc tế, giúp bệnh nhân phát hiện ung thư dạ dày ngay từ giai đoạn sớm.
  • Quy trình đặt lịch nhanh chóng, không mất thời gian chờ đợi.
  • Chăm sóc khách hàng tận tình, hỗ trợ tư vấn chi tiết, theo dõi sức khỏe sau xét nghiệm.
  • Chi phí hợp lý, minh bạch, cá nhân hóa gói tầm soát theo từng người bệnh cụ thể.
chan-doan-ung-thu-da-day-12

NeoMedic cung cấp các dịch vụ xét nghiệm chẩn đoán ung thư dạ dày chính xác – nhanh chóng – an toàn

Nếu bạn đang có dấu hiệu nghi ngờ hoặc thuộc nhóm nguy cơ cao, hãy chủ động đi tầm soát sớm để bảo vệ sức khỏe của mình nhé!