Ung thư dạ dày: Phân loại, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
Ung thư dạ dày là bệnh ung thư đường tiêu hóa phổ biến nhất với tỷ lệ mắc ngày càng gia tăng.
Bệnh thường tiến triển âm thầm, khó phát hiện sớm. Tuy nhiên, nếu được chẩn đoán kịp thời, ung thư dạ dày có thể được điều trị hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu nguyên nhân, dấu hiệu và cách phòng tránh căn bệnh này trong bài viết sau đây!
1. Ung thư dạ dày là gì?
Ung thư dạ dày là một bệnh lý ác tính khởi phát từ lớp niêm mạc bên trong dạ dày, tiến triển âm thầm qua nhiều năm. Trước khi phát triển thành ung thư thực sự, niêm mạc dạ dày có thể trải qua các biến đổi tiền ung thư mà không gây triệu chứng rõ ràng, khiến việc phát hiện sớm gặp nhiều khó khăn. Bệnh có thể xuất hiện ở bất kỳ phần nào của dạ dày, gây ra các triệu chứng và tiên lượng điều trị khác nhau ở mỗi vị trí.
Ung thư dạ dày là một trong những loại ung thư phổ biến trên thế giới, đặc biệt có tỷ lệ cao ở các khu vực Đông Á, Đông Âu và Nam Mỹ. Bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi, tuy nhiên nguy cơ mắc bệnh tăng lên đáng kể theo thời gian, đặc biệt ở người cao tuổi.

Ung thư dạ dày là gì?
2. Phân loại ung thư dạ dày
Ung thư dạ dày được chia thành nhiều loại khác nhau dựa trên đặc điểm tế bào và vị trí khởi phát trong dạ dày. Trong đó, ung thư biểu mô tuyến chiếm tỷ lệ cao nhất (90-95%) và phát triển từ các tế bào tuyến ở lớp niêm mạc dạ dày.
Ung thư biểu mô dạ dày được chia thành hai loại chính tùy thuộc vào vị trí hình thành trong dạ dày:
- Ung thư tâm vị dạ dày bắt đầu ở 2,5 cm phía trên của dạ dày, ngay bên dưới nơi dạ dày tiếp giáp với thực quản.
- Ung thư dạ dày không ở tâm vị là ung thư bắt đầu ở tất cả các phần khác của dạ dày.
Ung thư biểu mô dạ dày cũng có được phân loại là ung thư biểu mô tuyến ruột hoặc ung thư biểu mô lan tỏa, tùy thuộc vào hình thái tế bào dưới kính hiển vi:
- Ung thư tuyến loại ruột có các tế bào ung thư tương tự với các tế bào bình thường khi quan sát dưới kính hiển vi. Dạng ung thư này có tiên lượng tốt, có thể điều trị bằng liệu pháp nhắm trúng đích do liên quan đến một số thay đổi gen nhất định.
- Ung thư biểu mô tuyến lan tỏa là loại không biệt hóa hoặc biệt hóa kém, nghĩa là các tế bào ung thư trông khác với các tế bào bình thường dưới kính hiển vi. Dạng ung thư này ít gặp hơn nhưng có xu hướng phát triển và lan rộng nhanh hơn ung thư biểu mô tuyến loại ruột và khó điều trị hơn.
Các loại ung thư khác có thể bắt đầu ở dạ dày
- Ung thư biểu mô tuyến nối dạ dày thực quản: Là loại ung thư hình thành ở vùng thực quản gặp tâm vị. Dạng ung thư này được điều trị tương tự như ung thư dạ dày hoặc ung thư thực quản .
- U mô đệm đường tiêu hóa (GIST): Bắt đầu từ tế bào kẽ Cajal - một loại tế bào thần kinh nằm trong thành dạ dày và các cơ quan tiêu hóa khác. Dạng ung thư này có khả năng phát triển sang các khu vực của hệ tiêu hóa hoặc lan sang các bộ phận khác của cơ thể hơn những khối u khác.
- U thần kinh nội tiết đường tiêu hóa: Bắt đầu từ các tế bào thần kinh nội tiết - một loại tế bào hoạt động giống như tế bào thần kinh và tế bào sản xuất hormone. Các tế bào thần kinh nội tiết sản xuất hormone giúp kiểm soát dịch tiêu hóa và các cơ được sử dụng để di chuyển thức ăn qua dạ dày và ruột. Hầu hết các u thần kinh nội tiết ở dạ dày có xu hướng phát triển chậm và không lan sang các cơ quan khác.
- U lympho dạ dày nguyên phát: Là một loại u lympho không Hodgkin hình thành trong dạ dày. Hầu hết các u lympho dạ dày nguyên phát là u lympho dạ dày liên quan đến niêm mạc (MALT) hoặc u lympho tế bào B lớn lan tỏa của dạ dày.
- Các loại ung thư khác: Hiếm gặp hơn, bao gồm ung thư biểu mô tế bào vảy, ung thư biểu mô tế bào nhỏ và u cơ trơn.

Phân loại ung thư dạ dày
3. Các giai đoạn ung thư dạ dày
Giai đoạn ung thư mô tả mức độ ung thư trong cơ thể, chẳng hạn như kích thước khối u, khối u đã lan rộng hay chưa và lan rộng đến đâu so với nơi đầu tiên hình thành. Nhận biết giai đoạn ung thư dạ dày là bước quan trọng để có thể lập kế hoạch điều trị phù hợp và hiệu quả nhất.
Thành dạ dày được tạo thành từ năm lớp mô và cơ, bao gồm niêm mạc (lớp trong cùng), lớp dưới niêm mạc, lớp cơ, lớp dưới thanh mạc và lớp thanh mạc (lớp ngoài cùng).
- Niêm mạc là lớp trong cùng của thành dạ dày, được tạo thành từ cả tế bào biểu mô và tế bào tuyến. Các tế bào tuyến tạo ra chất nhầy để bảo vệ niêm mạc dạ dày và dịch tiêu hóa để giúp phân hủy thức ăn. Hầu hết các bệnh ung thư dạ dày bắt đầu từ các tế bào tuyến của niêm mạc. Các bệnh ung thư bắt đầu từ các tế bào tuyến là ung thư biểu mô tuyến.
- Lớp dưới niêm mạc là lớp mô liên kết giữa niêm mạc và lớp cơ, chứa các mạch máu, mạch bạch huyết và tế bào thần kinh .
- Lớp cơ giúp dạ dày trộn thức ăn với dịch tiêu hóa và đưa thức ăn vào ruột non - nơi chất dinh dưỡng được hấp thụ.
- Lớp dưới thanh mạc là lớp mô liên kết mỏng nằm giữa lớp cơ và thanh mạc.
- Thanh mạc là lớp ngoài cùng của thành dạ dày.
Ung thư dạ dày sẽ tiến triển nặng hơn khi chúng lan từ niêm mạc ra các lớp ngoài.
Giai đoạn 0 (ung thư biểu mô tại chỗ)
Giai đoạn 0 là ung thư biểu mô tại chỗ - các tế bào bất thường được tìm thấy trong niêm mạc. Những tế bào bất thường này có thể trở thành ung thư và lan vào mô bình thường gần đó.
Giai đoạn I
Giai đoạn I được chia thành giai đoạn IA và IB.
- Giai đoạn IA: ung thư đã hình thành ở niêm mạc và có thể đã lan đến lớp dưới niêm mạc.
- Giai đoạn IB: Ung thư đã hình thành ở niêm mạc có thể đã lan đến lớp dưới niêm mạc và đã lan đến 1 hoặc 2 hạch bạch huyết gần đó hoặc ung thư hình thành ở niêm mạc và đã lan đến lớp cơ.
Giai đoạn II
Giai đoạn II được chia thành giai đoạn IIA và IIB.
Giai đoạn IIA:
- Ung thư có thể đã lan đến lớp dưới niêm mạc và đã lan đến 3 đến 6 hạch bạch huyết gần đó;
- Ung thư đã lan đến lớp cơ và 1 hoặc 2 hạch bạch huyết gần đó;
- Ung thư đã lan đến lớp dưới thanh mạc.
Giai đoạn IIB:
- Ung thư có thể đã lan đến lớp dưới niêm mạc và đã lan đến 7 đến 15 hạch bạch huyết gần đó;
- Ung thư đã di căn đến lớp cơ và 3 đến 6 hạch bạch huyết gần đó;
- Ung thư đã lan đến lớp thanh mạc và 1 hoặc 2 hạch bạch huyết gần đó;
- Ung thư đã lan đến thanh mạc.
Giai đoạn III
Giai đoạn III được chia thành các giai đoạn IIIA, IIIB và IIIC.
Giai đoạn IIIA:
- Ung thư đã lan đến lớp cơ và 7 - 15 hạch bạch huyết gần đó;
- Ung thư đã lan đến lớp thanh mạc và 3 -6 hạch bạch huyết gần đó;
- Ung thư đã lann đến thanh mạc và 1 - 6 hạch bạch huyết gần đó;
- Ung thư đã di căn đến các cơ quan lân cận như lá lách, đại tràng, gan, cơ hoành, tuyến tụy, thành bụng, tuyến thượng thận, thận hoặc ruột non hoặc đến phía sau bụng.
Giai đoạn IIIB:
- Ung thư có thể đã lan đến lớp dưới niêm mạc hoặc lớp cơ và đã lan đến 16 hoặc nhiều hạch bạch huyết gần đó;
- Ung thư đã lan đến lớp dưới thanh mạc hoặc đến lớp thanh mạc và đã lan đến 7 - 15 hạch bạch huyết gần đó;
- Ung thư đã lan đến các cơ quan lân cận như lá lách, đại tràng, gan, cơ hoành, tuyến tụy, thành bụng, tuyến thượng thận, thận, ruột non hoặc đến mặt sau của bụng. Ung thư cũng đã lan đến 1 - 6 hạch bạch huyết gần đó.
Giai đoạn IIIC:
- Ung thư đã lan đến lớp dưới thanh mạc hoặc đến lớp thanh mạc và đến 16 hoặc nhiều hạch bạch huyết gần đó;
- Ung thư đã lan đến các cơ quan lân cận như lá lách, đại tràng, gan, cơ hoành, tuyến tụy, thành bụng, tuyến thượng thận, thận, ruột non hoặc đến mặt sau của bụng. Ung thư cũng đã lan đến 7 hoặc nhiều hạch bạch huyết gần đó.
Giai đoạn IV
Ở giai đoạn IV, ung thư đã di căn đến các bộ phận khác của cơ thể như phổi, gan, hạch bạch huyết xa và mô lót thành bụng.
Ung thư dạ dày giai đoạn IV còn được gọi là ung thư dạ dày di căn. Ung thư di căn xảy ra khi các tế bào ung thư di chuyển qua hệ thống bạch huyết hoặc máu và hình thành khối u ở các bộ phận khác của cơ thể. Khối u di căn cùng loại ung thư với khối u chính. Ví dụ, nếu ung thư dạ dày di căn đến phổi thì các tế bào ung thư trong phổi thực chất là các tế bào ung thư dạ dày.
Ung thư dạ dày tái phát
Đây là giai đoạn ung thư tái phát sau khi đã được điều trị. Ung thư dạ dày có thể tái phát ở dạ dày, hạch bạch huyết hoặc các bộ phận khác của cơ thể như gan, phổi hoặc xương.

Các giai đoạn ung thư dạ dày
4. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ của bệnh ung thư dạ dày
Ung thư dạ dày là hệ quả của nhiều yếu tố tác động, từ thói quen ăn uống, môi trường sống cho đến yếu tố di truyền. Nhiều yếu tố không trực tiếp dẫn đến ung thư nhưng có thể làm tăng nguy cơ tổn thương DNA trong các tế bào, dẫn đến sự phát triển và phân chia bất thường của tế bào, hình thành ung thư. Ngoài ra, mỗi yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư ở các phần khác nhau của dạ dày. Cụ thể:
4.1. Nhiễm khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) – nguyên nhân hàng đầu
Nhiễm H. pylori mãn tính ở niêm mạc dạ dày là một trong những yếu tố nguy cơ chính gây ung thư dạ dày. H. pylori là một loại vi khuẩn sinh sống trong niêm mạc dạ dày, lây lan từ người này sang người khác thông qua tiếp xúc trực tiếp với nước bọt, chất nôn hoặc phân.
Nhiễm H. pylori mãn tính có thể không gây triệu chứng hoặc dẫn đến các tình trạng như loét dạ dày, viêm teo dạ dày - tiền đề cho sự phát triển của ung thư. Bên cạnh đó, nhiễm trùng H. pylori làm tăng nguy cơ ung thư ở phần giữa và dưới của dạ dày
4.2. Yếu tố di truyền và đột biến gen
Ung thư dạ dày có xu hướng xuất hiện ở những người có tiền sử gia đình đã từng mắc bệnh ung thư dạ dày. Ngoài ra, những người có nhóm máu A cũng có nguy cơ mắc ung thư dạ dày cao hơn.
Một số hội chứng di truyền khác liên quan đến ung thư dạ dày bao gồm:
- Hội chứng Lynch (còn gọi là ung thư đại tràng không polyp di truyền).
- Ung thư dạ dày lan tỏa di truyền (HDGC).
- Bệnh đa polyp tuyến gia đình (FAP).
- Ung thư dạ dày - ruột di truyền trong gia đình (FIGC).
- Ung thư biểu mô dạ dày và polyp gần dạ dày (GAPPS).
- Hội chứng Polyp Juvenile.
- Hội chứng Li-Fraumeni.
- Hội chứng Peutz-Jeghers.
4.3. Một số bệnh lý liên quan
- Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Dịch axit trào ngược lên thực quản có thể làm tổn thương niêm mạc dạ dày và gây biến đổi tế bào, làm tăng nguy cơ ung thư ở phần trên của dạ dày.
- Thiếu máu ác tính: Một tình trạng tự miễn, trong đó ruột không thể hấp thu Vitamin B12, dẫn đến thiếu hụt vitamin B12 kéo dài, số lượng hồng cầu thấp.
- Viêm teo dạ dày mạn tính: Khi niêm mạc dạ dày bị tổn thương kéo dài, lớp bảo vệ bị suy yếu, khiến tế bào dễ bị tổn thương và đột biến hơn.
- Viêm teo dạ dày kèm theo chứng loạn sản ruột: Tình trạng các tế bào lót dạ dày được thay thế bằng các tế bào lót ruột bình thường.
- Nhiễm virus Epstein-Barr: Một loại virus Herpes gây bệnh bạch cầu đơn nhân.
4.4. Chế độ ăn uống không lành mạnh
Thói quen ăn uống có ảnh hưởng lớn đến nguy cơ mắc ung thư dạ dày. Một số thực phẩm làm tăng nguy cơ bao gồm:
- Thực phẩm chế biến sẵn: Các món ăn nhiều muối, hun khói, ngâm chua hoặc thực phẩm chứa nitrat/nitrit có thể chuyển hóa thành hợp chất gây ung thư.
- Ăn ít rau xanh và trái cây: Thiếu hụt vitamin và chất chống oxy hóa làm giảm khả năng bảo vệ niêm mạc dạ dày trước các tác nhân gây hại.
- Uống nhiều rượu bia: Cồn có thể làm tổn thương niêm mạc dạ dày, tạo điều kiện cho tế bào ác tính phát triển.
- Ăn kiêng quá mức: Gây thiếu chất, suy giảm miễn dịch và giảm khả năng phục hồi của niêm mạc dạ dày.
4.5. Thói quen sống và các yếu tố môi trường
- Hút thuốc lá: Nicotine và các hóa chất độc hại trong thuốc lá làm tổn thương niêm mạc dạ dày, thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư. Ngoài ra, hút thuốc lá cũng làm giảm hiệu quả điều trị nhiễm trùng H.Pylori.
- Tiếp xúc với hóa chất độc hại: Những người làm việc trong ngành công nghiệp cao su, than, hoặc tiếp xúc với hóa chất như amiăng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Tiếp xúc với bức xạ: Những người từng điều trị bằng xạ trị hoặc sống trong môi trường có mức phóng xạ cao có nguy cơ đột biến tế bào dạ dày.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ của bệnh ung thư dạ dày
5. Triệu ứng ung thư dạ dày
Ở giai đoạn đầu, ung thư dạ dày thường không có triệu chứng, khiến việc phát hiện bệnh trở nên khó khăn. Các triệu chứng thường chỉ biểu hiện rõ ràng sau khi ung thư đã di căn.
Ung thư dạ dày giai đoạn đầu có thể biểu hiện một số triệu chứng sau:
- Khó tiêu
- Cảm giác khó chịu ở dạ dày
- Cảm giác đầy bụng sau khi ăn
- Buồn nôn nhẹ
- Chán ăn
- Ợ nóng
Các triệu chứng của ung thư dạ dày giai đoạn tiến triển (ung thư đã lan ra ngoài dạ dày đến các bộ phận khác của cơ thể) có thể bao gồm các triệu chứng của ung thư dạ dày giai đoạn đầu và các triệu chứng sau:
- Có máu trong phân
- Nôn mửa
- Sụt cân không rõ lý do
- Đau dạ dày
- Vàng da, vàng mắt
- Cổ trướng
- Khó nuốt
Tuy nhiên những triệu chứng này có thể do nhiều tình trạng khác ngoài ung thư dạ dày gây ra, gây khó khăn trong chẩn đoán.

Triệu ứng ung thư dạ dày
6. Chẩn đoán ung thư dạ dày
6.1. Khám lâm sàng và xét nghiệm cơ bản
Khám lâm sàng là bước đầu tiên trong quá trình chẩn đoán ung thư dạ dày, giúp bác sĩ đánh giá sơ bộ tình trạng sức khỏe và xác định nguy cơ mắc bệnh:
- Hỏi bệnh sử cá nhân và gia đình: Tiền sử bệnh lý, các triệu chứng đang gặp phải, thói quen ăn uống, tiền sử nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori và các bệnh lý di truyền liên quan đến ung thư dạ dày.
- Thăm khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ tiến hành sờ nắn vùng bụng để phát hiện bất thường như khối u, căng tức hoặc đau khi ấn.
- Kiểm tra máu ẩn trong phân (FOBT): Đây là xét nghiệm giúp phát hiện máu vi thể trong phân, một dấu hiệu có thể gợi ý chảy máu đường tiêu hóa do ung thư dạ dày hoặc các bệnh lý tiêu hóa khác như loét dạ dày tá tràng.
- Xét nghiệm máu: Đánh giá sức khỏe tổng quát và các dấu hiệu cảnh báo ung thư.
6.2. Nội soi và siêu âm nội soi
Nội soi dạ dày là phương pháp quan trọng giúp bác sĩ quan sát trực tiếp lớp niêm mạc bên trong dạ dày, từ đó phát hiện các bất thường có thể liên quan đến ung thư. Nếu phát hiện vùng nghi ngờ, bác sĩ sẽ tiến hành sinh thiết – lấy một mẫu mô nhỏ từ khu vực đó để kiểm tra dưới kính hiển vi nhằm xác định xem có sự hiện diện của tế bào ung thư hay không.
Mặc dù nội soi là phương pháp hiệu quả, một số trường hợp ung thư dạ dày giai đoạn sớm có thể khó phát hiện do tổn thương nhỏ hoặc nằm sâu trong lớp thành dạ dày. Khi đó, bác sĩ có thể chỉ định phương pháp siêu âm nội soi (EUS) để đánh giá sâu hơn về cấu trúc mô dạ dày. Trong siêu âm nội soi, ống nội soi có đầu dò ở đầu ống được đưa vào cơ thể qua đường miệng hoặc trực tràng. Đầu dò sẽ phản xạ sóng siêu âm, giúp mô phỏng cấu trúc các cơ quan.
6.3. Sinh thiết
Sinh thiết là phương pháp quan trọng để xác nhận ung thư dạ dày. Nếu nội soi phát hiện vùng nghi ngờ, bác sĩ sẽ sử dụng kẹp sinh thiết để lấy một mẫu mô nhỏ gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích. Dưới kính hiển vi, chuyên gia bệnh học sẽ kiểm tra xem có tế bào ung thư trong mẫu mô hay không. Ngoài ra, sinh thiết cũng có thể giúp kiểm tra nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) – một trong những nguyên nhân gây viêm loét và ung thư dạ dày.
Sinh thiết có thể được thực hiện qua nội soi dạ dày, siêu âm nội soi, sinh thiết qua hướng dẫn CT hoặc lấy mẫu sinh thiết từ các khu vực nghi ngờ di căn để đánh giá mức độ di căn.
6.4. Chụp X-quang sử dụng chất cản quang Bari
Chụp X-quang sử dụng chất cản quang Bari là phương pháp chẩn đoán hình ảnh giúp quan sát lớp niêm mạc thực quản, dạ dày và phần đầu ruột non. Bệnh nhân sẽ uống một loại dung dịch chứa Bari sulfate, một hợp chất kim loại có màu trắng bạc. Chất này phủ lên bề mặt niêm mạc thực quản, dạ dày và ruột non, giúp chúng hiển thị rõ ràng trên phim X-quang.
Sau khi Bari phủ đều, bác sĩ sẽ tiến hành chụp X-quang từ nhiều góc độ khác nhau. Nếu cần thiết, có thể sử dụng thêm kỹ thuật bơm không khí vào dạ dày để tạo hình ảnh chi tiết hơn về các nếp gấp niêm mạc. Hình ảnh X-quang sẽ cho thấy bất kỳ bất thường nào trên bề mặt niêm mạc dạ dày, chẳng hạn như vết loét, khối u hoặc hẹp lòng dạ dày.
Phương pháp này ít xâm lấn, hữu ích trong việc đánh giá chức năng tiêu hóa. Tuy nhiên, X-quang có thể bỏ sót các tổn thương nhỏ hoặc ung thư giai đoạn sớm. Phương pháp này thường áp dụng trong các trường hợp:
- Bệnh nhân không thể thực hiện nội soi do chống chỉ định hoặc lo sợ thủ thuật.
- Nghi ngờ các bất thường về chức năng dạ dày, chẳng hạn như trào ngược dạ dày thực quản hoặc hẹp môn vị.
- Đánh giá tổng quan trước khi tiến hành các xét nghiệm chuyên sâu hơn như nội soi hoặc CT.
6.4. Chụp CT
Chụp CT sử dụng máy tính được kết nối với máy chụp X-quang để tạo ra một loạt hình ảnh chi tiết về các khu vực bên trong cơ thể từ nhiều góc độ khác nhau. Thuốc nhuộm có thể được tiêm vào tĩnh mạch hoặc nuốt để giúp các cơ quan hoặc mô hiện rõ hơn. Quy trình này cũng được gọi là chụp cắt lớp vi tính, chụp cắt lớp vi tính hoặc chụp cắt lớp trục vi tính.
Lợi ích của chụp CT trong chẩn đoán ung thư dạ dày:
- Phát hiện sớm khối u: Hình ảnh CT rõ ràng giúp xác định kích thước, vị trí và mức độ xâm lấn của khối u trong dạ dày.
- Đánh giá mức độ di căn: Chụp CT giúp kiểm tra xem ung thư đã lan sang hạch bạch huyết, gan, phổi hoặc các cơ quan khác chưa.
- Hỗ trợ lập kế hoạch điều trị: Nếu ung thư cần phẫu thuật hoặc hóa trị, hình ảnh CT sẽ giúp bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị tối ưu.
Hạn chế của phương pháp chụp CT:
- Không thể thay thế sinh thiết: Chụp CT chỉ giúp phát hiện tổn thương, nhưng không thể xác định chính xác tế bào ung thư, do đó vẫn cần nội soi sinh thiết để chẩn đoán xác định.
- Ảnh hưởng của tia X: Mặc dù liều tia X sử dụng trong CT khá thấp, nhưng nếu thực hiện quá nhiều lần, nó có thể ảnh hưởng đến sức khỏe.
- Phản ứng với thuốc cản quang: Một số bệnh nhân có thể bị dị ứng hoặc suy thận do thuốc cản quang, đặc biệt là những người có tiền sử bệnh lý thận hoặc dị ứng iod.
Khi nào nên chụp CT?
Chụp CT thường được chỉ định trong các trường hợp:
- Nghi ngờ ung thư dạ dày và cần đánh giá mức độ xâm lấn.
- Kiểm tra di căn nếu bệnh nhân đã được chẩn đoán ung thư.
- Xác định giai đoạn bệnh trước khi tiến hành điều trị.

Các phương pháp chẩn đoán ung thư dạ dày
6.5. Xét nghiệm sinh học
Xét nghiệm sinh học là phương pháp phân tích gen, protein và các dấu hiệu sinh học khác để cung cấp thông tin quan trọng về đặc điểm của ung thư dạ dày. Phương pháp này không chỉ giúp chẩn đoán ung thư dạ dày chính xác hơn mà còn hỗ trợ cá nhân hóa phác đồ điều trị, giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp tối ưu cho từng bệnh nhân.
Để kiểm tra các dấu ấn sinh học này, các mẫu mô chứa tế bào ung thư dạ dày được lấy ra trong quá trình sinh thiết hoặc phẫu thuật sẽ được đem đi thử nghiệm trong phòng thí nghiệm. Xét nghiệm chỉ điểm sinh học đối với ung thư dạ dày bao gồm:
- HER2: HER2 là một loại protein có vai trò thúc đẩy sự phát triển của tế bào. Các tế bào ung thư có thể có lượng protein HER2 lớn hơn bình thường. Nếu tế bào ung thư dạ dày có mức HER2 cao hơn bình thường, bác sĩ có thể chỉ định liệu pháp nhắm trúng đích bằng các thuốc như Trastuzumab.
- PD-L1: PD-L1 là một protein giúp tế bào ung thư né tránh hệ miễn dịch.. Các tế bào có thể có lượng protein kiểm soát miễn dịch gọi là PD-L1 lớn hơn bình thường. Nếu PD-L1 cao, bệnh nhân có thể được điều trị bằng liệu pháp miễn dịch
- Sự mất ổn định vi vệ tinh (MSI) và khiếm khuyết nhóm gen sửa chữa (dMMR): Đây là dấu hiệu cho thấy DNA của tế bào ung thư có nhiều lỗi sao chép không được sửa chữa. Khi các gen sửa chữa lỗi DNA bị hỏng, tế bào ung thư sẽ tích lũy nhiều đột biến hơn.Trong các trường hợp này, bệnh nhân thường đáp ứng tốt với liệu pháp miễn dịch.
- Gánh nặng đột biến khối u (TMB-H): Chỉ số TMB cao có nghĩa là khối u có nhiều đột biến gen, có thể đáp ứng tốt với liệu pháp miễn dịch.
- NTRK: Một số tế bào ung thư có thể mang đột biến ở gen NTRK. Bệnh nhân có đột biến này có thể được điều trị bằng thuốc ức chế NTRK.

Xét nghiệm sinh học
6.6. Xét nghiệm để phân loại ung thư dạ dày
Khi được chẩn đoán mắc ung thư dạ dày, bác sĩ chuyên khoa ung thư đường tiêu hóa sẽ tiến hành một loạt xét nghiệm để xác định mức độ tiến triển của bệnh. Quá trình này giúp bác sĩ đánh giá xem ung thư đã lan rộng hay chưa, từ đó lập kế hoạch điều trị phù hợp.
Quét PET-CT
Quét PET-CT là một phương pháp chẩn đoán tiên tiến kết hợp giữa chụp phát xạ positron (PET) và chụp cắt lớp vi tính (CT). PET-CT giúp phát hiện sự lây lan của tế bào ung thư đến các bộ phận khác trong cơ thể với độ chính xác cao.
Trong chụp PET, bệnh nhân được tiêm một lượng nhỏ glucose phóng xạ vào tĩnh mạch. Tế bào ung thư có tốc độ trao đổi chất cao hơn tế bào bình thường, nên chúng hấp thụ nhiều glucose hơn và hiển thị rõ nét trên hình ảnh PET. Ngược lại, đối với chụp CT, thuốc cản quang giúp hiển thị cấu trúc các mô và cơ quan rõ hơn. Nhờ đó, phương pháp này không chỉ giúp xác định vị trí khối u mà còn đánh giá khả năng di căn đến gan, hạch bạch huyết hoặc các cơ quan xa hơn.
Chụp cộng hưởng từ (MRI) với gadolinium
MRI sử dụng sóng vô tuyến và từ trường mạnh để tạo ra hình ảnh chi tiết của cơ thể mà không sử dụng tia X. MRI đặc biệt hữu ích trong việc đánh giá khối u xâm lấn sâu vào thành dạ dày hoặc di căn đến gan và các cơ quan lân cận. Khi sử dụng Gadolium, chất này sẽ được tiêm vào cơ thể để giúp hình ảnh khối u và các tế bào ung thư rõ nét hơn, từ đó hỗ trợ bác sĩ phân loại giai đoạn ung thư chính xác hơn.
Nội soi ổ bụng
Nội soi ổ bụng là một thủ thuật xâm lấn tối thiểu giúp bác sĩ quan sát trực tiếp khoang bụng để phát hiện sự lan rộng của ung thư. Bác sĩ sẽ rạch một vài vết nhỏ trên bụng, sau đó đưa ống nội soi có gắn camera vào để quan sát các cơ quan nội tạng. Các dụng cụ khác có thể được đưa vào thông qua cùng một vết rạch hoặc các vết rạch khác để thực hiện các thủ thuật như cắt bỏ các cơ quan hoặc lấy mẫu mô để kiểm tra dưới kính hiển vi xem có dấu hiệu ung thư không.
Chụp X-quang ngực
Ung thư dạ dày có thể di căn đến phổi, vì vậy bác sĩ có thể chỉ định chụp X-quang ngực để kiểm tra dấu hiệu di căn và và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định phẫu thuật. Nếu bệnh nhân đã thực hiện chụp CT ngực thì không cần chụp X-quang ngực nữa.
7. Ung thư dạ dày sống được bao lâu? Tiên lượng ung thư dạ dày
Tiên lượng của bệnh ung thư dạ dày phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó quan trọng nhất là giai đoạn bệnh tại thời điểm chẩn đoán. Bên cạnh đó, tình trạng sức khỏe tổng thể, khả năng đáp ứng điều trị và các bệnh lý đi kèm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kéo dài tuổi thọ và cải thiện chất lượng sống của bệnh nhân.
Ung thư dạ dày có chữa khỏi được không?
Trong những giai đoạn đầu, khi ung thư dạ dày còn khu trú trong niêm mạc và chưa di căn xa, việc điều trị bằng phẫu thuật, kết hợp với hóa trị hoặc xạ trị có thể mang lại tiên lượng sống rất khả quan. Tuy nhiên, phần lớn các trường hợp ung thư dạ dày được phát hiện ở giai đoạn muộn, khi khối u đã lan rộng, khiến việc điều trị trở nên phức tạp hơn và tỷ lệ sống sót của bệnh giảm đáng kể.
Các bác sĩ ước tính tiên lượng ung thư dạ dày là tỷ lệ sống sót tương đối sau 5 năm thông qua sử dụng số liệu thống kê thu thập trong nhiều năm từ những người mắc ung thư dạ dày.
Tỷ lệ sống sót tương đối sau 5 năm theo từng giai đoạn của ung thư dạ dày:
- Ung thư giai đoạn khu trú (chưa lan ra ngoài dạ dày): Tỷ lệ sống sót khoảng 75%.
- Ung thư giai đoạn khu vực (lan đến hạch bạch huyết hoặc cơ quan lân cận): Tỷ lệ sống sót khoảng 35%.
- Ung thư giai đoạn di căn xa (lan đến các cơ quan khác như gan, phổi, xương): Tỷ lệ sống sót chỉ còn 7%.
Mặc dù tỷ lệ sống sót giảm dần theo mức độ tiến triển của bệnh, nhưng với sự phát triển của y học hiện đại, các phương pháp điều trị ngày càng được cải thiện, giúp kéo dài tuổi thọ và nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân.

Ung thư dạ dày sống được bao lâu?
8. Các phương pháp điều trị ung thư dạ dày phổ biến
Ung thư dạ dày là một trong những bệnh ung thư phổ biến trên toàn cầu, với tỷ lệ mắc và tử vong cao. Tuy nhiên hiện nay y học đã phát triển nhiều phương pháp điều trị ung thư dạ dày hiện đại, giúp kiểm soát bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Việc điều trị bệnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giai đoạn phát hiện, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, mong muốn của bệnh nhân và khả năng đáp ứng của cơ thể.
8.1. Phẫu thuật nội soi
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ niêm mạc và bóc tách dưới niêm mạc là một trong những phương pháp tiên tiến trong điều trị ung thư dạ dày giai đoạn sớm, khi khối u chưa phát triển sâu vào thành dạ dày và khả năng lan ra ngoài dạ dày thấp. Đây là kỹ thuật giúp loại bỏ các tế bào ung thư mà không cần thực hiện phẫu thuật mở, từ đó giảm đau đớn và thời gian hồi phục cho bệnh nhân.
Phẫu thuật nội soi được thực hiện bằng cách đưa một ống nội soi mềm, có gắn camera nhỏ, qua đường miệng xuống dạ dày. Bác sĩ sẽ sử dụng các dụng cụ chuyên biệt để cắt bỏ khối u và một phần mô xung quanh nhằm ngăn ngừa nguy cơ tái phát.
8.2. Phẫu thuật cắt dạ dày
Phẫu thuật cắt dạ dày là phương pháp điều trị phổ biến cho bệnh ung thư dạ dày. Loại phẫu thuật được chọn phụ thuộc vào vị trí và mức độ xâm lấn của ung thư. Phẫu thuật thường được áp dụng với các phương pháp khác để tăng hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ tái phát cho bệnh nhân:
- Liệu pháp tiền phẫu thuật (tân bổ trợ): Thường bao gồm hóa trị hoặc xạ trị nhằm thu nhỏ khối u trước khi tiến hành phẫu thuật, giúp tăng tỷ lệ bảo tồn các mô lành mạnh và cải thiện khả năng phục hồi.
- Liệu pháp bổ trợ sau phẫu thuật: Sau khi cắt bỏ khối u, một số bệnh nhân có thể được chỉ định hóa trị hoặc xạ trị để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại, giảm nguy cơ tái phát.
Các phương pháp phẫu thuật cắt dạ dày:
Cắt dạ dày bán phần
Cắt dạ dày bán phần được áp dụng khi ung thư chỉ khu trú ở một phần dạ dày, bao gồm cắt bỏ phần dạ dày chứa ung thư, các hạch bạch huyết gần đó và các phần của các mô và cơ quan khác gần khối u như ruột non, lách hoặc một phần thực quản. Sau phẫu thuật, phần dạ dày còn lại sẽ được nối lại với thực quản hoặc ruột non để duy trì chức năng tiêu hóa.
Cắt dạ dày toàn phần
Phẫu thuật này được thực hiện khi ung thư đã lan rộng trong dạ dày, đặc biệt là ung thư ở phần trên của dạ dày. Bác sĩ phẫu thuật sẽ cắt bỏ toàn bộ dạ dày, các hạch bạch huyết gần đó, mạc nối và có thể cắt bỏ lá lách, một phần thực quản, ruột, tuyến tụy hoặc các cơ quan lân cận khác. Sau đó, phần cuối của thực quản được nối trực tiếp với ruột non, giúp bệnh nhân tiếp tục tiêu hóa thức ăn. Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần điều chỉnh chế độ ăn uống, ăn thành nhiều bữa nhỏ để thích nghi với hệ tiêu hóa mới.
8.3. Phẫu thuật giảm nhẹ cho bệnh ung thư không thể cắt bỏ
Khi ung thư dạ dày tiến triển đến giai đoạn không thể loại bỏ hoàn toàn bằng phẫu thuật, các phương pháp can thiệp giảm nhẹ có thể giúp kiểm soát bệnh, giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân.
Phẫu thuật bắc cầu dạ dày (gastrojejunostomy)
Khi khối u phát triển và chặn đường thoát của thức ăn từ dạ dày xuống ruột non, bệnh nhân có thể gặp tình trạng nôn mửa, chướng bụng và suy dinh dưỡng. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật bắc cầu dạ dày, giúp tạo một đường đi mới bằng cách nối phần trên của dạ dày với ruột non, giúp duy trì quá trình tiêu hóa mà không cần loại bỏ khối u.
Đặt ống nuôi ăn
Bệnh nhân ung thư dạ dày giai đoạn muộn thường gặp khó khăn trong việc ăn uống, dẫn đến suy dinh dưỡng nghiêm trọng. Bác sĩ có thể thực hiện một ca phẫu thuật nhỏ để đặt ống thông qua da bụng vào phần dưới của dạ dày - được gọi là ống thông dạ dày (ống G) hoặc vào ruột non (ống J). Sau đó, dinh dưỡng dạng lỏng sẽ được cung cấp qua ống này cho bệnh nhân.
Đặt stent nội mạch
Khi khối u gây tắc nghẽn tại đường vào hoặc ra của dạ dày, bác sĩ có thể sử dụng một ống nhỏ (stent) có thể giãn nở từ thực quản đến dạ dày hoặc từ dạ dày đến ruột non để bệnh nhân có thể ăn uống bình thường. Phương pháp này thường được thực hiện nội soi và ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật truyền thống, giúp bệnh nhân có thể ăn uống bình thường mà không cần can thiệp lớn.
Liệu pháp laser nội soi
Laser nội soi là một phương pháp hiện đại giúp loại bỏ hoặc thu nhỏ khối u gây tắc nghẽn trong đường tiêu hóa mà không cần phẫu thuật mổ mở. Một ống nội soi có gắn tia laser được đưa vào dạ dày để phá hủy mô ung thư, giúp cải thiện quá trình tiêu hóa của bệnh nhân.
Phẫu thuật nối dạ dày-ruột non
Trong một số trường hợp, nếu khối u chặn lối vào ruột non và không thể loại bỏ, bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật nối dạ dày với hỗng tràng (một phần của ruột non) để thức ăn và thuốc có thể đi từ dạ dày vào ruột non.

Phẫu thuật trong điều trị ung thư dạ dày
8.4. Xạ trị
Xạ trị là phương pháp sử dụng tia X năng lượng cao hoặc các loại bức xạ khác để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc làm chậm sự phát triển của chúng. Trong điều trị ung thư dạ dày, xạ trị thường được thực hiện dưới dạng xạ trị ngoài, trong đó bức xạ được chiếu từ một máy bên ngoài vào khu vực có khối u.
Xạ trị có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác tùy vào từng giai đoạn bệnh:
- Xạ trị kết hợp hóa trị trước phẫu thuật để thu nhỏ khối u, giúp giúp phẫu thuật dễ dàng hơn và tăng khả năng loại bỏ hoàn toàn tế bào ung thư.
- Xạ trị kết hợp hoá trị sau phẫu thuật giúp tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại, giảm nguy cơ tái phát tại chỗ hoặc di căn xa.
Khi ung thư dạ dày đã lan rộng hoặc không thể phẫu thuật, xạ trị có thể được sử dụng để làm chậm sự phát triển của ung thư và làm giảm các triệu chứng như đau, chảy máu hoặc khắc phục các vấn đề về ăn uống.

Trong điều trị ung thư dạ dày, xạ trị thường được thực hiện dưới dạng xạ trị ngoài
8.5. Hóa trị
Hóa trị là phương pháp sử dụng các loại thuốc chuyên biệt để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chặn chúng phát triển. Thuốc hóa trị được tiêm vào tĩnh mạch hoặc dùng đường uống, giúp đưa dược chất đến tất cả các tế bào ung thư trong cơ thể. Thuốc hóa trị được sử dụng để điều trị ung thư dạ dày bao gồm:
- Capecitabine
- Cisplatin
- Docetaxel
- Doxorubicin
- Epirubicin
- Fluorouracil (5-Fu)
- Irinotecan
- Leucovorin
- Oxaliplatin
- Paclitaxel
- Trifluridine/Tipiracil
Hóa trị có thể được sử dụng vào những thời điểm khác nhau để giúp điều trị ung thư dạ dày:
- Hóa trị tân bổ trợ trước phẫu thuật nhằm thu nhỏ kích thước khối u, giúp việc cắt bỏ khối u dễ dàng hơn.
- Hóa trị có thể được thực hiện sau khi phẫu thuật đã được thực hiện để loại bỏ ung thư nhằm tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại, giúp ngăn chặn ung thư tái phát và hạn chế nguy cơ di căn.
Hóa trị có thể được dùng như phương pháp điều trị chính nếu ung thư đã lan rộng hoặc di căn đến các bộ phận khác của cơ thể hoặc không thể loại bỏ vì lý do nào khác. Bác sĩ thực hiện hóa trị theo chu kỳ và có thời gian nghỉ ngơi sau mỗi đợt hóa trị để cơ thể có thời gian phục hồi. Mỗi chu kỳ thường kéo dài trong vài tuần.
Ngoài hóa trị toàn thân, một phương pháp khác được nghiên cứu và áp dụng trong một số trường hợp là hóa trị nội phúc mạc tăng nhiệt. Phương pháp này được thực hiện sau khi bác sĩ phẫu thuật đã loại bỏ tối đa khối u. Thuốc hóa trị như Mitomycin hoặc Cisplatin được làm nóng và bơm trực tiếp vào khoang phúc mạc trong khoảng 2 giờ. Sau đó, bác sĩ sẽ dân lưu hóa chất làm làm sạch ổ bụng trước khi đóng vết mổ.

Hóa trị có thể được sử dụng vào những thời điểm khác nhau
8.6. Liệu pháp nhắm trúng đích
Liệu pháp nhắm trúng đích là phương pháp điều trị tiên tiến, sử dụng các loại thuốc đặc biệt để tấn công trực tiếp vào các phân tử hoặc cơ chế quan trọng của tế bào ung thư, giúp kiểm soát bệnh hiệu quả hơn với ít tác dụng phụ hơn so với hóa trị truyền thống. Cơ chế hoạt động của liệu pháp này:
- Ngăn chặn tín hiệu tăng trưởng của ung thư, làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của khối u.
- Cản trở nguồn cung cấp máu nuôi khối u, từ đó khiến tế bào ung thư không thể tồn tại.
- Hỗ trợ hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư hiệu quả hơn.
Trước khi chỉ định liệu pháp này, bác sĩ thường yêu cầu xét nghiệm dấu ấn sinh học để xác định xem bệnh nhân có phù hợp với thuốc hay không. Thuốc nhắm trúng đích có thể dùng riêng lẻ hoặc kết hợp với hóa trị, tùy thuộc vào tình trạng của bệnh nhân.
Các loại thuốc nhắm trúng đích phổ biến trong điều trị ung thư dạ dày:
Thuốc nhắm vào HER2
HER2 là một loại protein có vai trò kích thích sự phát triển của tế bào. Một số trường hợp ung thư dạ dày có mức HER2 cao hơn bình thường (HER2 dương tính), khiến khối u phát triển nhanh hơn. Các loại thuốc nhắm vào HER2 bao gồm Trastuzumab, Fam-trastuzumab deruxtecan.
Thuốc ức chế VEGF
Khi khối u phát triển cần tạo ra các mạch máu mới để lấy máu và chất dinh dưỡng. Một trong những protein báo hiệu cho các tế bào trong cơ thể tạo ra các mạch máu mới được gọi là VEGF. Thuốc nhắm vào VEGF như Ramucirumab có tác dụng ngăn chặn quá trình này, cắt đứt nguồn cung cấp dinh dưỡng của khối u.
Chất ức chế TRK
Một số ít bệnh nhân ung thư dạ dày có đột biến gen NTRK, khiến tế bào sản sinh ra protein TRK bất thường – yếu tố thúc đẩy sự phát triển ung thư. Các thuốc ức chế TRK giúp ngăn chặn tín hiệu này bao gồm Larotrectinib và Entrectinib.
Thuốc nhắm mục tiêu CLDN18.2
Claudin 18.2 (CLDN18.2) là một protein đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho các tế bào biểu mô khỏe mạnh liên kết với nhau. Khi một tế bào biểu mô chuyển thành tế bào ung thư, CLDN18.2 có thể di chuyển lên bề mặt của tế bào ung thư. Do đó, CLDN18.2 có thể đóng vai trò là mục tiêu cho liệu pháp điều trị ung thư. Thuốc nhắm vào CLDN18.2 bao gồm, Zolbetuximab.

Liệu pháp nhắm trúng đích giúp kiểm soát bệnh hiệu quả hơn với ít tác dụng phụ hơn so với hóa trị truyền thống.
8.7. Liệu pháp miễn dịch
Liệu pháp miễn dịch là một bước tiến quan trọng trong điều trị ung thư dạ dày, giúp hệ thống miễn dịch nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Cơ chế hoạt động của phương pháp này tập trung vào việc điều chỉnh hoặc kích thích phản ứng miễn dịch, từ đó kiểm soát sự phát triển của tế bào ung thư.
Hiện nay, hai loại thuốc chính được sử dụng trong điều trị ung thư dạ dày bằng liệu pháp miễn dịch gồm Nivolumab, Pembrolizumab và Tislelizumab. Những loại thuốc này thuộc nhóm chất ức chế PD-1 - một loại protein trên các tế bào T của hệ miễn dịch. Protein PD-1 thường giúp ngăn chặn các tế bào T tấn công các tế bào khác trong cơ thể. Khi PD-1 bị ức chế, hệ thống miễn dịch sẽ nhận diện ung thư hiệu quả hơn và tiêu diệt các tế bào ác tính.
9. Lựa chọn điều trị ung thư theo từng giai đoạn
9.1. Điều trị ung thư dạ dày giai đoạn 0
Phẫu thuật cắt dạ dày (phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần dạ dày và các hạch bạch huyết gần đó ) là phương pháp điều trị chính cho ung thư dạ dày giai đoạn 0 (ung thư biểu mô tại chỗ).
Cắt bỏ niêm mạc nội soi sử dụng nội soi để loại bỏ các khối u hoặc mô bất thường khỏi niêm mạc đường tiêu hóa mà không cần phẫu thuật mở. Có thể thực hiện ở những người có khối u nhỏ có nguy cơ lan đến các hạch bạch huyết gần đó thấp.
9.2. Điều trị ung thư dạ dày giai đoạn I, II và III
- Cắt dạ dày (phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần dạ dày và các hạch bạch huyết gần đó ) là phương pháp điều trị chính cho ung thư dạ dày giai đoạn I.
- Có thể hóa trị và/hoặc xạ trị trước hoặc sau phẫu thuật.
- Các loại thuốc hóa trị được sử dụng cho ung thư dạ dày giai đoạn I: Capecitabine , Cisplatin , Docetaxel , Epirubicin , Fluorouracil (5-Fu) , Leucovorin Và Oxaliplatin.
- Cắt bỏ niêm mạc nội soi là một thủ thuật ít xâm lấn hơn có thể được sử dụng cho những người ung thư giai đoạn I, có khối u nhỏ, có nguy cơ di căn đến các hạch bạch huyết gần đó thấp.
9.2. Điều trị ung thư dạ dày giai đoạn IV, ung thư dạ dày không thể phẫu thuật cắt bỏ và ung thư dạ dày tái phát
Ung thư dạ dày giai đoạn IV, ung thư không thể phẫu thuật và ung thư tái phát thường không thể chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, điều trị vẫn có thể giúp kéo dài tuổi thọ, kiểm soát triệu chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
Phác đồ điều trị chính
- Đối với khối u HER2 âm tính: Hóa trị được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với thuốc miễn dịch nivolumab để tăng cường hiệu quả điều trị.
- Đối với khối u HER2 dương tính: Bệnh nhân có thể được điều trị bằng hóa trị kết hợp giữa pembrolizumab (thuốc miễn dịch), trastuzumab (liệu pháp nhắm mục tiêu) và hóa trị.
Trong trường hợp ung thư tiến triển hoặc không đáp ứng với điều trị ban đầu, bệnh nhân có thể được chỉ định:
- Hóa trị bằng các loại thuốc như Capecitabine, Cisplatin, Docetaxel, Doxorubicin, Epirubicin, Fluorouracil (5-Fu), Irinotecan, Oxaliplatin, Paclitaxel…
- Ramucirumab (đơn lẻ hoặc kết hợp với hóa trị) giúp ức chế sự phát triển của mạch máu nuôi khối u.
- Pembrolizumab dành cho bệnh nhân có đột biến gene gây mất ổn định vi vệ tinh (MSI-H) hoặc tải lượng đột biến cao (TMB-H).
- Trastuzumab deruxtecan dành riêng cho bệnh nhân có khối u HER2 dương tính đã điều trị nhưng không còn hiệu quả với trastuzumab thông thường.
- Hóa trị phúc mạc tăng nhiệt (HIPEC) áp dụng cho bệnh nhân có di căn phúc mạc.
Kiểm soát triệu chứng và biến chứng của điều trị:
- Giải quyết tắc nghẽn dạ dày: Nếu khối u gây hẹp hoặc tắc nghẽn, có thể can thiệp bằng đặt stent nội soi, phẫu thuật nối dạ dày hỗng tràng, hoặc liệu pháp laser nội soi để cải thiện tiêu hóa.
- Giảm đau và kiểm soát chảy máu: Xạ trị hoặc phẫu thuật có thể được thực hiện để thu nhỏ khối u, giảm áp lực và ngăn ngừa chảy máu từ khối u.
- Hỗ trợ giảm tác dụng phụ: Bệnh nhân có thể được kê đơn thuốc giảm đau, thuốc chống buồn nôn, hỗ trợ dinh dưỡng hoặc các liệu pháp chăm sóc đặc biệt để cải thiện chất lượng cuộc sống.

Lựa chọn điều trị ung thư theo từng giai đoạn
10. Cách cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân ung thư dạ dày
Ung thư dạ dày là một bệnh lý nghiêm trọng, nhưng với sự tiến bộ trong y học và những thay đổi tích cực trong lối sống, bệnh nhân hoàn toàn có thể kéo dài tuổi thọ và nâng cao chất lượng cuộc sống. Các biện pháp cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân ung thư dạ dày:
- Tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ.
- Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, nhiều dầu mỡ.
- Tập thể dục nhẹ nhàng để nâng cao sức khỏe tổng thể.
- Giữ tinh thần thoải mái, tham gia các hoạt động thư giãn như thiền, yoga. Kết nối với gia đình, bạn bè để nhận sự động viên, hỗ trợ.
- Thăm khám định kỳ để theo dõi diễn tiến bệnh và điều chỉnh phác đồ điều trị kịp thời.
11. Phòng ngừa ung thư dạ dày
Tầm soát ung thư dạ dày định kỳ
Việc sàng lọc ung thư dạ dày giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm, từ đó nâng cao khả năng điều trị thành công. Những đối tượng có nguy cơ cao như người lớn tuổi, người có tiền sử bệnh lý dạ dày mãn tính hoặc tiền sử gia đình mắc ung thư dạ dày nên được kiểm tra định kỳ bằng phương pháp nội soi dạ dày. Đây là cách hiệu quả nhất để phát hiện tổn thương bất thường trong dạ dày, giúp bác sĩ chẩn đoán và can thiệp kịp thời.
Chế độ dinh dưỡng và lối sống lành mạnh, kiểm soát cân nặng
- Tăng cường rau xanh, trái cây tươi, đặc biệt là các loại chứa nhiều vitamin C như cam, chanh, bưởi.
- Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, thịt đỏ và thịt xông khói
- Giảm muối trong khẩu phần ăn
- Tránh thực phẩm nấm mốc
- Giảm cân, kiểm soát cân nặng thông qua ăn uống và tập luyện thể dục thường xuyên.
- Tránh xa rượu bia và thuốc lá.
Điều trị nhiễm khuẩn H pylori
Vi khuẩn H. pylori là nguyên nhân hàng đầu gây viêm loét dạ dày và có liên quan mật thiết đến ung thư dạ dày. Nếu bị nhiễm H. pylori, bạn nên điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ bằng thuốc kháng sinh và thay đổi thói quen ăn uống để bảo vệ niêm mạc dạ dày.
Cân nhắc lợi ích và rủi ro khi sử dụng Aspirin
Một số nghiên cứu cho thấy Aspirin và các thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có thể giúp giảm nguy cơ ung thư dạ dày. Tuy nhiên, chúng cũng có thể gây tác dụng phụ như viêm loét hoặc xuất huyết tiêu hóa. Vì vậy, việc sử dụng các loại thuốc này cần có sự tư vấn của bác sĩ.
Phòng ngừa ung thư dạ dày di truyền
Một số hội chứng di truyền như Hội chứng ung thư dạ dày lan tỏa di truyền (HDGC), Hội chứng Lynch có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Trong trường hợp này, xét nghiệm di truyền và các biện pháp phòng ngừa chuyên sâu, thậm chí là phẫu thuật cắt bỏ dạ dày dự phòng, có thể được xem xét dưới sự tư vấn của chuyên gia y tế.

Phòng ngừa ung thư dạ dày