Ung thư vú di căn có chữa được không? Tìm hiểu về ung thư vú di căn
Nhận biết ung thư vú di căn sớm giúp gia tăng tuổi thọ. Khám phá ngay về ung thư vú di căn và các giải pháp điều trị tiên tiến hiện nay!
Ung thư vú di căn là giai đoạn cuối của bệnh ung thư, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và tiên lượng sống của bệnh nhân. Tìm hiểu ngay về ung thư vú di căn và cập nhật các phương pháp điều trị mới nhất hiện nay trong bài viết sau!
1. Sơ lược về ung thư vú di căn
Ung thư vú di căn, hay còn gọi là ung thư vú giai đoạn 4, là tình trạng tế bào ung thư từ tuyến vú lan sang các cơ quan khác trong cơ thể. Mặc dù ung thư vú là loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ, nhưng không phải tất cả các trường hợp đều tiến triển đến giai đoạn di căn.
Di căn ung thư vú có thể xảy ra ngay khi bệnh được phát hiện hoặc xuất hiện sau nhiều năm điều trị. Theo thống kê, khoảng 3% bệnh nhân đã có di căn xa tại thời điểm chẩn đoán ung thư vú. Khi ung thư tái phát ở vị trí khác trong cơ thể sau một thời gian điều trị, tình trạng này được gọi là tái phát xa và vẫn được xem là ung thư vú, dù các tế bào ác tính đã xuất hiện ở cơ quan khác.
Dù ung thư vú di căn không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng với sự tiến bộ của y học, nhiều phương pháp điều trị có thể giúp kiểm soát bệnh, kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Ung thư vú di căn là tình trạng tế bào ung thư từ tuyến vú lan sang các cơ quan khác trong cơ thể.
2. Cơ chế di căn của ung thư vú
Ung thư vú di căn xảy ra khi các tế bào ung thư từ khối u nguyên phát tại vú thoát ra, lan truyền đến các cơ quan khác trong cơ thể thông qua hệ thống tuần hoàn hoặc bạch huyết. Đây là quá trình phức tạp, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố di truyền, môi trường và đặc tính sinh học của khối u.
Khi đi vào hệ tuần hoàn, nhiều tế bào ung thư bị hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt. Tuy nhiên, một số tế bào có thể có khả năng "ngụy trang", tránh sự phát hiện của hệ miễn dịch và tiếp tục tồn tại trong cơ thể. Khi tế bào ung thư đến được một cơ quan phù hợp, chúng có thể bám trụ, tiếp tục phân chia và hình thành khối u di căn.
Một số bệnh nhân có thể phát hiện ung thư vú di căn ngay khi chẩn đoán lần đầu, nhưng nhiều trường hợp di căn chỉ xảy ra sau nhiều năm điều trị. Lý do là bởi một số tế bào ung thư có thể tồn tại ở trạng thái "ngủ đông", không phân chia ngay lập tức. Sự thay đổi hormone hoặc yếu tố miễn dịch có thể kích hoạt các tế bào này phát triển sau nhiều năm. Tuy nhiên, một số loại ung thư vú có tính chất xâm lấn mạnh như ung thư vú HER2 dương tính hoặc ung thư vú bộ 3 âm tính (triple-negative), làm tăng nguy cơ di căn sớm.
Những yếu tố khác ảnh hưởng đến sự khởi phát ung thư vú di căn:
- Ung thư vú ở giai đoạn muộn khi được chẩn đoán có nguy cơ di căn cao hơn.
- Nếu tế bào ung thư không bị tiêu diệt hoàn toàn sau khi điều trị, chúng có thể tiếp tục phát triển và lan rộng.
- Một số người có đột biến gen BRCA1, BRCA2 có nguy cơ di căn cao hơn.
Ung thư vú di căn là một quá trình phức tạp, nhưng với sự phát triển của y học, nhiều phương pháp điều trị có thể giúp kiểm soát sự tiến triển của bệnh, kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Ung thư vú di căn là quá trình phức tạp, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố.
3. Ung thư vú di căn đến đâu? Triệu chứng của ung thư vú di căn
Ung thư vú di căn có thể lan rộng đến nhiều cơ quan trong cơ thể với ba dạng chính: di căn tại chỗ, di căn đến các hạch bạch huyết lân cận và di căn xa. Trong đó, di căn xa là nguy hiểm nhất, khi các tế bào ung thư lan đến những cơ quan quan trọng như xương, phổi, gan, não, da và hệ tiêu hóa. Trong đó, di căn xương chiếm đến 70% số ca mắc.
Ung thư ống xâm lấn (IDC) chiếm 85% các trường hợp ung thư vú. Các khu vực xa phổ biến nhất mà ung thư ống xâm lấn di căn đến là xương, phổi, gan và não. Một dạng ung thư vú khác là ung thư tiểu thùy xâm lấn (ILC) chiếm khoảng 12% các trường hợp ung thư vú thường di căn đến các cơ quan như tử cung, buồng trứng, dạ dày, ruột và đôi khi là não.
Mức độ triệu chứng của bệnh nhân phụ thuộc vào vị trí di căn. Việc nhận diện sớm các dấu hiệu bệnh ung thư vú di căn đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát bệnh và cải thiện chất lượng sống cho mỗi bệnh nhân:
3.1. Ung thư vú di căn qua xương
70% ung thư vú di căn đến xương, chủ yếu là xương sườn, xương cột sống, xương chậu, xương đùi và các xương dài ở cánh tay và cẳng chân. Ung thư vú đã di căn đến xương có thể gây ra các dấu hiệu sau:
- Đau nhức xương âm ỉ, dai dẳng hoặc đột ngột, dữ dội. Đau tăng lên khi di chuyển hoặc vào ban đêm
- Sưng tấy, đau nhức khớp
- Xương yếu, giòn, gãy xương nhưng không phải do loãng xương
- Nồng độ canxi trong máu cao (tăng canxi máu)
3.2. Ung thư vú di căn hạch
Ung thư vú có thể lan đến các hạch bạch huyết vùng nách, hạch quanh xương đòn và hạch bên trong vú. Khi tế bào ung thư xâm nhập vào hạch bạch huyết, hệ miễn dịch bị ảnh hưởng, làm giảm khả năng chống lại bệnh tật.
Triệu chứng của ung thư vú di căn hạch:
- Sưng hoặc nổi cục ở nách, xương đòn.
- Đau hoặc căng tức vùng nách, cổ.
- Cảm giác nặng nề ở tay do tắc nghẽn hệ bạch huyết.
3.3. Ung thư vú di căn gan
Ung thư vú di căn gan hiếm khi gây ra triệu chứng. Tuy nhiên, khi di căn gan tiến triển, bệnh có thể gây nên một số triệu chứng như:
- Đau bụng, đau tập trung ở hạ sườn phải
- Yếu mệt, chán ăn, sụt cân
- Vàng mắt, vàng da, phân nhạt màu
- Ngứa ngáy, phát ban
- Buồn nôn, nôn mửa
- Đầy hơi, chướng bụng, bụng to do tích tụ dịch
- Men gan trong máu cao bất thường
3.4. Ung thư vú di căn não
Di căn não xảy ra ở khoảng 10 - 15% phụ nữ mắc ung thư vú giai đoạn 4. Đa phần các trường hợp di căn não không gây ra triệu chứng đáng chú ý nào, khiến việc chẩn đoán bệnh trở nên khó khăn hơn.
Triệu chứng của ung thư vú di căn não:
- Đau đầu dai dẳng, kéo dài và ngày càng nặng hơn
- Suy giảm trí nhớ
- Rối loạn thị lực: mờ mắt, nhìn đôi, mất thị lực,...
- Buồn nôn, nôn mửa
- Nói lắp bắp
- Chóng mặt, thăng bằng kém
- Yếu liệt cơ thể, thậm chí co giật
- Thay đổi tính cách, rối loạn hành vi và ngôn ngữ
3.5. Ung thư vú di căn phổi
Sau xương, phổi là bộ phận thứ hai trong cơ thể dễ bị ung thư vú di căn, ảnh hưởng đến khoảng 60% bệnh nhân ung thư vú giai đoạn 4. Di căn phổi có thể không gây ra triệu chứng gì hoặc xuất hiện các dấu hiệu sau:
- Ho dai dẳng, có thể ho ra máu
- Khó thở, hụt hơi, đặc biệt khi gắng sức
- Đau, tức ngực
- Chụp X-quang ngực bất thường
- Nhiễm trùng phổi tái phát nhiều lần
- Tràn dịch màng phổi

Ung thư vú di căn có thể lan rộng đến nhiều cơ quan trong cơ thể.
4. Làm sao để phát hiện ung thư vú di căn?
Ung thư vú giai đoạn 4 thường được chẩn đoán ban đầu dựa trên các triệu chứng mà bệnh nhân đang gặp phải. Các biện pháp chẩn đoán ung thư vú di căn phổ biến:
- Xét nghiệm máu, bao gồm xét nghiệm công thức máu toàn phần để đánh giá chức năng tủy xương, theo dõi nồng độ men gan để kiểm tra di căn gan và nồng độ canxi máu khi nghi ngờ di căn xương,...
- Chẩn đoán hình ảnh: Chụp X-quang, chụp CT, chụp MRI và chụp PET (chụp cắt lớp phát xạ positron), chụp xạ hình xương,...
- Nội soi phế quản khi có dấu hiệu khó thở, ho dai dẳng.
- Sinh thiết tại các vùng nghi ngờ di căn.
- Xét nghiệm mô tế bào từ sinh thiết hoặc mẫu dịch màng phổi, dịch ổ bụng hoặc dịch thu được khi chọc dò tủy sống.
- Siêu âm trong trường hợp nghi ngờ di căn gan, phổi, hạch lân cận,...
5. Ung thư vú di căn có chữa được không?
Đây là câu hỏi phổ biến của không ít người bệnh ung thư vú. Ở thời điểm hiện tại, ung thư vú di căn chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, nhiều bệnh nhân có thể sống lâu hơn bằng cách kiểm soát bệnh như một tình trạng mãn tính. Mục tiêu chính của điều trị ung thư vú di căn là làm chậm sự phát triển của khối u, kéo dài tuổi thọ cho người bệnh, đồng thời làm giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Với sự phát triển của y học hiện đại, ngày càng có nhiều phương pháp mới được đưa vào áp dụng trong điều trị, giúp người bệnh ung thư vú di căn có thể sống thêm nhiều năm nhờ vào phác đồ điều trị cá nhân hóa.

Chưa có phương pháp chữa khỏi ung thư vú di căn.
6. Điều trị ung thư vú di căn
Việc điều trị ở giai đoạn di căn không chỉ tập trung vào tiêu diệt tế bào ung thư mà còn bao gồm điều trị giảm nhẹ nhằm kiểm soát triệu chứng, kéo dài tuổi thọ và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Cụ thể:
6.1. Điều trị ung thư
Sau khi chẩn đoán ung thư vú di căn, bác sĩ sẽ áp dụng một số phương pháp điều trị tùy thuộc vào vị trí ung thư di căn, đặc điểm của ung thư (như tình trạng thụ thể hormone hoặc HER2) và các phương pháp điều trị trước đó.
Sau khi chẩn đoán ung thư vú di căn, bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp dựa trên:
- Vị trí di căn (xương, phổi, gan, não…)
- Đặc điểm của tế bào ung thư (thụ thể hormone, HER2 dương tính/âm tính,…)
- Tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân
- Lịch sử điều trị trước đó
Các phương pháp điều trị phổ biến nhất cho bệnh ung thư vú giai đoạn 4 là:
Liệu pháp hormon
Đối với ung thư vú di căn dương tính với thụ thể hormon, bác sĩ có thể chỉ định liệu pháp hormon, bao gồm các thuốc như Tamoxifen, Fulvestrant hoặc chất ức chế aromatase như Letrozole. Liệu pháp hormon có thể được áp dụng kết hợp với các tác nhân hóa trị như Doxorubicin, Capecitabine hay Paclitaxel để điều trị ung thư vú di căn phát triển nhanh.
Liệu pháp nhắm trúng đích
Hóa trị không thể phân biệt được tế bào ung thư và tế bào lành, dẫn đến có thể gây ra các tác dụng không mong muốn. Do vậy, hiện nay các liệu pháp nhắm trúng đích đang ngày càng được phát triển để nhắm vào các đặc điểm cụ thể của tế bào ung thư, hạn chế tối đa khả năng gây hại cho tế bào lành. Các liệu pháp nhắm trúng đích phổ biến trong điều trị ung thư vú di căn:
- Thuốc nhắm vào thụ thể HER2 ở người bệnh ung thư vú HER2 dương tính: Trastuzumab, Neratinib, Pertuzumab và Pembrolizumab.
- Thuốc có mục tiêu là Protein Trop-2: Sacituzumab, Datopotamab.
- Thuốc ức chế PARP nhắm vào protein PARP, một loại enzyme quan trọng tham gia vào quá trình sửa chữa DNA: Olaparib và Talazoparib.
- Thuốc ức chế CDK4/6 làm gián đoạn các enzyme cụ thể để làm chậm hoặc ngăn chặn các tế bào ung thư phát triển: Palbociclib và Abemaciclib.
Phẫu thuật
Phẫu thuật không phải lựa chọn chính trong điều trị ung thư di căn do không thể loại bỏ tất cả các tế bào ung thư. Phẫu thuật thường chỉ được áp dụng khi khối u di căn tới các mô lân cận.
Xạ trị, hóa trị
Xạ trị, hóa trị thường được áp dụng trong trường hợp: Khối u đè lên các vùng quan trọng của não hoặc tủy sống; di căn xương làm xương yếu đến mức có nguy cơ gãy xương; tổn thương ở phổi khiến khó thở hoặc khối u gây ảnh hưởng đến chức năng gan.
6.2. Điều trị giảm nhẹ
Bên cạnh các phương pháp điều trị chính, điều trị giảm nhẹ đóng vai trò quan trọng trong việc giúp bệnh nhân kiểm soát cơn đau, giảm tác dụng phụ của điều trị và cải thiện tinh thần.
- Đau: Cơn đau do xạ trị hoặc đau do ung thư di căn xương có thể điều trị bằng bisphosphonates (Pamidronate, Zoledronic acid). Ngoài ra, có thể dùng thuốc giảm đau mạnh như Opioid.
- Buồn nôn, tiêu chảy: Dùng thuốc chống nôn, chống tiêu chảy.
- Mệt mỏi: Tập thể dục nhẹ nhàng, nghỉ ngơi hợp lý, điều chỉnh chế độ ăn uống.
- Các phương pháp hỗ trợ khác: Vật lý trị liệu, thiền, yoga, hỗ trợ tâm lý, tư vấn tinh thần,...

Điều trị ung thư vú di căn
7. Ung thư vú di căn sống được bao lâu?
Mỗi bệnh nhân ung thư vú di căn có tình trạng bệnh lý khác nhau, do đó, thời gian sống của từng người là khác nhau. Tiên lượng sống của bệnh nhân ung thư vú di căn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn bệnh, phương pháp điều trị, thể trạng của bệnh nhân và mức độ đáp ứng với điều trị. Thống kê tỷ lệ sống sót:
- Ung thư di căn đến các hạch bạch huyết gần đó: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm vào khoảng 86%.
- Ung thư di căn xa: Ung thư di căn đến các cơ quan như xương, phổi, gan hoặc não có tỷ lệ sống sót sau 5 năm rất thấp, giảm xuống còn khoảng 31%.
Rất khó để dự đoán chính xác căn bệnh sẽ phát triển như thế nào theo thời gian. Tuy nhiên, hiện nay bệnh nhân có thể sống nhiều năm với bệnh nếu được chăm sóc y tế tốt và áp dụng các phương pháp điều trị phù hợp.
Tham khảo:
1. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK361001/
2. https://www.nationalbreastcancer.org/breast-cancer-stage-4/