Ung thư cổ tử cung giai đoạn 2: Dấu hiệu, cách điều trị và tiên lượng sống

Ung thư cổ tử cung giai đoạn 2 lan ra ngoài cổ tử cung đến mô xung quanh. Điều trị gồm hóa trị, xạ trị kết hợp, đôi khi cần phẫu thuật tùy trường hợp.

Ung thư cổ tử cung là căn bệnh ác tính phổ biến thứ hai ở phụ nữ, sau ung thư vú, và là một mối quan tâm lớn tại Việt Nam. Ở giai đoạn 2, tế bào ung thư đã lan từ cổ tử cung đến các mô tử cung lân cận, nhưng chưa ảnh hưởng đến hạch bạch huyết, âm đạo hay thành chậu. Việc phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và điều trị kịp thời đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tiên lượng và kiểm soát bệnh. Mặc dù ung thư cổ tử cung giai đoạn 2 đã có dấu hiệu lan rộng, nhưng với phác đồ điều trị phù hợp, khả năng kiểm soát và kéo dài thời gian sống vẫn rất khả quan.

1. Ung thư cổ tử cung giai đoạn 2 là gì?

Ở giai đoạn 2, ung thư đã lan ra ngoài cổ tử cung đến các mô xung quanh hoặc ⅔ trên của âm đạo nhưng chưa ảnh hưởng đến thành chậu (các cơ và dây chằng dọc theo xương chậu) hoặc ⅓ dưới của âm đạo. Theo Viện Nghiên cứu Ung thư Vương quốc Anh, giai đoạn này đánh dấu bước tiến của ung thư ra ngoài cổ tử cung, nhưng chưa xâm lấn các cấu trúc xa hơn.

2. Phân loại ung thư cổ tử cung giai đoạn 2

Theo hệ thống phân loại của Liên đoàn Sản Phụ khoa Quốc tế (FIGO), giai đoạn này được chia thành hai cấp độ là IIA và IIB, dựa trên mức độ lan rộng của tế bào ung thư. Phân loại giai đoạn bệnh không chỉ đánh giá sự tiến triển của khối u mà còn hỗ trợ bác sĩ trong việc xây dựng phương án điều trị phù hợp nhất cho từng bệnh nhân. Giai đoạn 2 cho thấy ung thư đã phát triển ra ngoài giới hạn của cổ tử cung nhưng vẫn nằm trong phạm vi các mô lân cận, tạo cơ sở để áp dụng các phương pháp điều trị hiệu quả và kịp thời.

Ung thư cổ tử cung giai đoạn 2A

Ung thư cổ tử cung giai đoạn IIA xảy ra khi tế bào ung thư đã lan từ cổ tử cung đến ⅔ trên của âm đạo nhưng chưa xâm lấn vào các mô xung quanh tử cung (chu cung). Ở giai đoạn này, các tế bào ung thư vẫn chưa lan đến hạch bạch huyết gần đó hoặc di căn đến các cơ quan xa. Giai đoạn IIA được chia thành hai mức độ dựa trên kích thước khối u:

  • IIA1: Khối u có kích thước nhỏ hơn hoặc bằng 4cm.
  • IIA2: Khối u có kích thước lớn hơn 4cm.

Ung thư cổ tử cung giai đoạn 2B

Giai đoạn IIB của ung thư cổ tử cung được xác định khi tế bào ung thư đã lan từ cổ tử cung và tử cung đến các mô lân cận (chu cung) nhưng chưa xâm nhập vào thành chậu. Ở giai đoạn này, tế bào ung thư chưa di căn đến hạch bạch huyết hoặc các cơ quan xa, giúp bác sĩ đánh giá mức độ lan rộng của bệnh và xây dựng phác đồ điều trị hiệu quả.

ung-thu-co-tu-cung-giai-doan-2-1

Ung thư cổ tử cung giai đoạn 2 có thể ảnh hưởng đến các mô lân cận nhưng chưa di căn xa

3. Dấu hiệu ung thư cổ tử cung giai đoạn 2

Giai đoạn 2 của ung thư cổ tử cung thường được phát hiện thông qua xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung (PAP) hoặc khám phụ khoa khi người bệnh có bất thường tại vùng chậu. Ở giai đoạn này, khối u đã lan ra ngoài cổ tử cung và tử cung nhưng chưa ảnh hưởng đến phần dưới âm đạo, thành chậu, hạch bạch huyết lân cận hay các cơ quan xa. Do ung thư chưa phát triển mạnh, các biểu hiện ung thư cổ tử cung giai đoạn 2 thường không rõ ràng, dễ bị nhầm lẫn với các bệnh phụ khoa khác.

Các triệu chứng ung thư cổ tử cung giai đoạn 2:

  • Chảy máu âm đạo: Bao gồm xuất huyết bất thường giữa kỳ kinh, sau mãn kinh hoặc sau quan hệ tình dục.
  • Rối loạn kinh nguyệt: Chu kỳ không đều, kinh nguyệt kéo dài hoặc ra nhiều hơn bình thường.
  • Dịch tiết âm đạo bất thường: Khí hư nhiều, có màu lạ (vàng, xanh, nâu do máu) hoặc mùi hôi bất thường.
  • Đau hoặc khó chịu: Đau vùng lưng dưới, xương chậu, bụng dưới hoặc khi quan hệ tình dục.
  • Sụt cân và mệt mỏi: Một số bệnh nhân có thể cảm thấy kiệt sức hoặc giảm cân không rõ nguyên nhân.

4. Phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn 2

Cách chữa ung thư cổ tử cung giai đoạn 2 được xác định dựa trên giai đoạn bệnh, loại tế bào ung thư, vị trí khối u và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Khi ung thư đã lan ra ngoài cổ tử cung, các phương pháp điều trị chính bao gồm hóa trị, xạ trị, và trong một số trường hợp, phẫu thuật.

Hóa xạ trị kết hợp

Hóa xạ trị là phương pháp điều trị chính cho người bệnh bị ung thư cổ tử cung giai đoạn 2, kết hợp giữa xạ trị và hóa trị để tăng hiệu quả tiêu diệt tế bào ung thư. Hóa trị sử dụng các thuốc như Cisplatin, Carboplatin hoặc 5-fluorouracil, không chỉ giúp tiêu diệt tế bào ung thư mà còn làm tăng khả năng nhạy cảm của chúng với tia xạ, từ đó hỗ trợ xạ trị đạt hiệu quả cao hơn.

Quy trình hóa xạ trị:

  • Xạ trị chiếu ngoài (EBRT): Tia phóng xạ từ nguồn bên ngoài cơ thể được chiếu đến khối u để phá hủy tế bào ung thư. Kỹ thuật xạ trị điều biến liều (IMRT) thường được áp dụng để nâng cao hiệu quả và giảm thiểu tác dụng phụ.
  • Xạ trị áp sát (Brachytherapy): Phóng xạ được đặt trực tiếp vào hoặc gần khối u, giúp tiêu diệt tế bào ung thư tại chỗ.
  • Hóa trị đồng thời: Thực hiện trong quá trình xạ trị, với tần suất mỗi tuần hoặc cách 2–3 tuần tùy loại thuốc. Phác đồ thường kéo dài 5 tuần, với xạ trị hàng ngày trong 5 ngày mỗi tuần và xạ trị áp sát bổ sung ở cuối liệu trình.

Kết quả từ nhiều nghiên cứu lâm sàng cho thấy hóa xạ trị kết hợp cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót và giảm nguy cơ tái phát so với xạ trị đơn thuần. Chẳng hạn, tỷ lệ sống 5 năm ở bệnh nhân ung thư cổ tử cung giai đoạn IB, IIA, và IIB đạt 77% khi áp dụng hóa xạ trị, so với 50% khi chỉ sử dụng xạ trị. Dù vậy, vẫn có khoảng 20–40% bệnh nhân tái phát do tế bào ung thư di căn nhỏ không bị phát hiện hoặc tiêu diệt trong quá trình điều trị.

Hóa xạ trị có thể gây ra một số tác dụng phụ như rối loạn tiêu hóa, giảm tế bào máu, hoặc mệt mỏi. Tuy nhiên, các tác dụng phụ này thường có thể phục hồi sau điều trị. Việc theo dõi định kỳ là cần thiết để phát hiện kịp thời các dấu hiệu tái phát và duy trì hiệu quả điều trị lâu dài.

Phẫu thuật

Phẫu thuật là một phương pháp điều trị quan trọng ung thư cổ tử cung giai đoạn 2. Thông thường, bác sĩ sẽ thực hiện cắt bỏ toàn bộ tử cung và cổ tử cung (cắt tử cung triệt để) cùng với việc nạo vét các hạch bạch huyết vùng chậu và quanh động mạch chủ bụng. Việc loại bỏ hạch bạch huyết giúp ngăn chặn nguy cơ tế bào ung thư lan rộng từ cổ tử cung đến các khu vực lân cận.

Dựa trên kết quả giải phẫu bệnh sau phẫu thuật, bệnh nhân có thể được chỉ định thêm hóa trị hoặc xạ trị để giảm nguy cơ tái phát ung thư. Các yếu tố nguy cơ cao như di căn hạch bạch huyết, xâm lấn mạch máu hoặc diện cắt còn sót tế bào ung thư thường là cơ sở để bác sĩ đề nghị các phương pháp điều trị bổ trợ này.

Trong một số trường hợp, hóa trị được sử dụng trước phẫu thuật để thu nhỏ kích thước khối u, giúp quá trình phẫu thuật diễn ra thuận lợi hơn. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả điều trị cao, đặc biệt đối với những bệnh nhân ở giai đoạn IIA, nơi ung thư chưa lan rộng nhưng vẫn có nguy cơ tiềm ẩn.

ung-thu-co-tu-cung-giai-doan-2-2

Do khối u đã lan ra ngoài cổ tử cung nhưng chưa đến thành chậu hoặc phần dưới âm đạo, phương pháp điều trị sẽ tập trung vào phẫu thuật, xạ trị và hóa trị kết hợp

5. Một số câu hỏi thường gặp về ung thư cổ tử cung giai đoạn 2

Mức độ nguy hiểm của ung thư cổ tử cung giai đoạn 2 như thế nào?

Ung thư cổ tử cung giai đoạn 2 xảy ra khi tế bào ung thư đã lan ra ngoài cổ tử cung và xâm nhập vào các mô lân cận, cho thấy bệnh đã tiến triển và có khả năng di căn. Mức độ nguy hiểm của giai đoạn này thường được đánh giá qua tỷ lệ sống sót, là tỷ lệ phần trăm bệnh nhân sống sau 5 năm kể từ khi được chẩn đoán. Tỷ lệ này không thể dự đoán chính xác thời gian sống còn lại của bệnh nhân, nhưng cung cấp thông tin về hiệu quả của các phương pháp điều trị.

Mặc dù các liệu pháp như hóa xạ trị kết hợp được áp dụng rộng rãi, vẫn có khoảng 20–40% bệnh nhân ở giai đoạn này bị tái phát sau điều trị. Điều này thường do các tế bào ung thư đã di căn ra ngoài khu vực điều trị mà không được phát hiện.

Ung thư cổ tử cung giai đoạn 2 có thể chữa khỏi không?

Có. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm của bệnh nhân ở các giai đoạn IB, IIA, và IIB đạt khoảng 77%, cho thấy khả năng điều trị thành công khá cao khi được phát hiện và can thiệp kịp thời.

Tiên lượng sống còn cho giai đoạn 2 ung thư cổ tử cung như thế nào?

Ung thư cổ tử cung giai đoạn II có tỷ lệ sống sót sau 5 năm khoảng 70%, nghĩa là gần 70% bệnh nhân sống ít nhất 5 năm sau khi được chẩn đoán. Tuy nhiên, đây là một con số trung bình, không phản ánh chính xác tiên lượng của từng cá nhân. Tỷ lệ này chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như giai đoạn bệnh, loại tế bào ung thư, sức khỏe tổng thể, bệnh lý đi kèm, và mức độ đáp ứng với các phương pháp điều trị.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng:

  • Giai đoạn bệnh và phạm vi lan rộng của khối u.
  • Loại tế bào ung thư (biểu mô tuyến, biểu mô vảy,…).
  • Sức khỏe tổng quát và các bệnh lý kèm theo, đặc biệt tình trạng suy giảm miễn dịch hoặc nhiễm HIV.
  • Phương pháp điều trị áp dụng và mức độ đáp ứng của cơ thể.
  • Bệnh được phát hiện sớm hay tái phát sau điều trị.

Làm thế nào để phát hiện sớm ung thư cổ tử cung giai đoạn 2?

Ung thư cổ tử cung giai đoạn 2 thường không có triệu chứng rõ ràng, khiến việc phát hiện sớm trở nên khó khăn. Do đó, phương pháp hiệu quả nhất để chẩn đoán sớm là thực hiện tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ.

Mặc dù y học hiện đại đã đạt nhiều tiến bộ trong việc phát triển các phương pháp và liệu trình điều trị ung thư, nhưng hiệu quả điều trị vẫn phụ thuộc lớn vào thời điểm phát hiện bệnh. Việc chẩn đoán muộn thường khiến tỷ lệ thành công giảm đáng kể.

Để phòng ngừa hiệu quả, trẻ gái và phụ nữ nên tiêm vaccine HPV, giúp ngăn ngừa các chủng virus có nguy cơ cao gây ung thư cổ tử cung. Điều này không chỉ giảm nguy cơ mắc bệnh mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe lâu dài. Bên cạnh đó, Trung tâm Y khoa NeoMedic cung cấp dịch vụ tầm soát ung thư cổ tử cung hiện đại, giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và tăng cơ hội điều trị hiệu quả. Với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và trang thiết bị tiên tiến, NeoMedic cam kết mang đến sự chăm sóc sức khỏe toàn diện và an toàn cho khách hàng.