Tất tần tật về siêu âm tuyến nước bọt mang tai bạn cần biết
Siêu âm tuyến nước bọt mang tai: Phương pháp không xâm lấn giúp phát hiện các bệnh lý nguy hiểm. Tìm hiểu chi tiết quy trình và lợi ích của phương pháp này!
Siêu âm tuyến nước bọt mang tai là phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn, an toàn và hiệu quả, giúp phát hiện sớm các bệnh lý về tuyến nước bọt và các cơ quan lân cận. Theo dõi ngay bài viết sau đây để tìm hiểu chi tiết về siêu âm tuyến nước bọt mang tai bạn nhé!
1. Siêu âm tuyến nước bọt mang tai là gì?
Tuyến nước bọt mang tai là một trong ba cặp tuyến nước bọt chính trong cơ thể (bên cạnh tuyến dưới hàm và tuyến dưới lưỡi), nằm ở hai bên má, phía trước tai. Tuyến nước bọt mang tai có vai trò quan trọng trong việc sản xuất nước bọt, hỗ trợ quá trình tiêu hóa thức ăn.
Siêu âm tuyến nước bọt mang tai là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sử dụng sóng siêu âm tần số cao để tạo ra hình ảnh về cấu trúc của tuyến nước bọt mang tai. Đây là một phương pháp không xâm lấn, an toàn, không gây đau đớn và không sử dụng bức xạ ion hóa (như tia X). Siêu âm là phương tiện chẩn đoán đầu tay và đóng vai trò quan trọng trong các tổn thương mô mềm và bệnh lý liên quan đến vùng đầu mặt cổ.
Công nghệ siêu âm ngày càng phát triển, mang lại những hình ảnh rõ nét và chi tiết hơn. Những cải tiến về độ phân giải hình ảnh, kết hợp với các kỹ thuật Doppler (đánh giá dòng chảy máu), đã nâng cao khả năng hỗ trợ chẩn đoán của siêu âm trong đánh giá các tổn thương và bệnh lý quanh tuyến nước bọt mang tai.

Siêu âm tuyến nước bọt sử dụng sóng siêu âm tần số cao để tạo ra hình ảnh về cấu trúc của tuyến nước bọt mang tai.
2. Siêu âm tuyến nước bọt mang tai phát hiện bệnh gì?
Siêu âm tuyến nước bọt mang tai giúp phát hiện và đánh giá chính xác các bệnh lý liên quan đến tuyến nước bọt và các chấn thương liên quan ở vùng đầu cổ khác. Cụ thể:
2.1. Sỏi tuyến nước bọt
Sỏi tuyến nước bọt là một tình trạng bệnh lý khá phổ biến, xảy ra khi các khoáng chất trong nước bọt kết tinh và tạo thành các viên sỏi nhỏ bên trong ống dẫn nước bọt. Sỏi có thể hình thành ở bất kỳ tuyến nước bọt nào, nhưng phổ biến nhất là ở tuyến dưới hàm (khoảng 80% trường hợp), sau đó đến tuyến mang tai và tuyến dưới lưỡi.
Siêu âm là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh hiệu quả giúp phát hiện và đánh giá sỏi tuyến nước bọt. Trên hình ảnh siêu âm, sỏi tuyến nước bọt có những đặc điểm sau:
- Hình ảnh tăng âm và bóng âm
- Giãn ống dẫn nội tuyến và bài tiết do viêm thứ phát sau sỏi.
2.2. Viêm tuyến nước bọt
Siêu âm là phương pháp đầu tay trong việc nhận diện, phân biệt các loại viêm tuyến nước bọt và hỗ trợ phát hiện sớm các biến chứng của bệnh.
Viêm cấp tính:
Viêm tuyến nước bọt cấp tính thường do nhiễm khuẩn (ví dụ: Staphylococcus aureus), virus (ví dụ virus quai bị, virus cúm, Coxsackie) hoặc thứ phát do sỏi làm tắc ống dẫn tuyến nước bọt. Bệnh thường lành tính, tuy nhiên có thể chuyển sang viêm mạn tính phì đại tuyến và gây ra một số biến chứng như áp xe, viêm não, viêm màng não, viêm tinh hoàn ở nam giới hoặc điếc.
Siêu âm giúp xác định vị trí và mức độ viêm nhiễm trong tuyến nước bọt. Trên siêu âm, tuyến nước bọt bị viêm sẽ sưng to hơn bình thường, nhu mô tuyến không đồng nhất, xuất hiện các vùng giảm âm nhỏ, hình bầu dục rải rác do thay đổi cấu trúc; ngoài ra còn có thể nhận biết hình ảnh hạch bạch huyết xung quanh tuyến nước bọt sưng to nhưng vẫn có cấu trúc âm đồng nhất. Siêu âm Doppler màu còn có thể phát hiện sự tăng sinh mạch máu trong nhu mô tuyến.
Biểu hiện khác:
- Viêm tuyến nước bọt do vi khuẩn: Những thay đổi chiếm ưu thế trong các ống dẫn nước bọt, đôi khi phát hiện thấy sự hiện diện của các chất lắng đọng và canxi hóa trong lòng ống.
- Viêm tuyến nước bọt do virus: Tổn thương chiếm ưu thế ở nhu mô với độ phản âm tăng lên đáng kể.
Viêm mãn tính
Viêm tuyến nước bọt mạn tính là tình trạng viêm kéo dài, có thể là hậu quả của viêm cấp tính không được điều trị triệt để hoặc do các bệnh lý tự miễn. Trên siêu âm, viêm tuyến nước bọt mạn tính thường có biểu hiện thay đổi kích thước tuyến (nhỏ hơn bình thường), cấu trúc giảm âm không đồng nhất nhưng không kèm theo tăng sinh mạch máu và có thể thấy các dải hồi âm mạnh tương ứng với tình trạng xơ hóa nhu mô tuyến.
Trong một số trường hợp, cần kết hợp sinh thiết dưới hướng dẫn của siêu âm để chẩn đoán xác định.
Viêm tuyến nước bọt do rối loạn miễn dịch
Viêm tuyến nước bọt do rối loạn miễn dịch là tình trạng viêm mạn tính xảy ra khi hệ miễn dịch tấn công các tế bào tuyến nước bọt, thường liên quan đến các bệnh lý tự miễn như hội chứng Sjögren và bệnh Mikulicz. Những rối loạn này không chỉ gây tổn thương tuyến nước bọt mà còn làm thay đổi cấu trúc nhu mô, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Siêu âm tuyến nước bọt mang tai không chỉ giúp phát hiện tổn thương ở giai đoạn sớm mà còn hỗ trợ theo dõi diễn tiến của bệnh qua từng giai đoạn. Viêm tuyến nước bọt do rối loạn miễn dịch đều dẫn đến sự biến đổi nhu mô tuyến với các giai đoạn bùng phát và thuyên giảm xen kẽ. Trong giai đoạn sớm, siêu âm có thể phát hiện các tổn thương nhỏ dạng hạch bạch huyết nội tuyến. Khi bệnh tiến triển, các cấu trúc này trở nên rõ rệt hơn, đi kèm hiện tượng teo mô mỡ và sự phát triển của mô lymphoid. Cụ thể:
- Giai đoạn đầu: Xuất hiện các vùng giảm âm nhỏ, dạng đơn lẻ hoặc cụm, đại diện cho hạch bạch huyết phản ứng.
- Giai đoạn bùng phát: Hệ thống vi mạch trong tuyến trở nên nổi bật, với lưu lượng máu tăng mạnh ở các vùng bị tổn thương và rốn hạch. Đây là dấu hiệu điển hình của viêm cấp.
- Giai đoạn muộn: Xơ hóa nhu mô trở nên rõ ràng kèm sự giảm lưu lượng máu ở toàn bộ cấu trúc tuyến.
Không chỉ giới hạn ở tuyến mang tai, các bệnh này thường ảnh hưởng đồng thời đến tuyến dưới hàm và đôi khi cả tuyến lệ. Kinh nghiệm của bác sĩ thực hiện siêu âm đóng vai trò then chốt bởi hình ảnh siêu âm của các bệnh lý tự miễn có sự biến đổi lớn tùy theo giai đoạn và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Điều này khiến chẩn đoán trở nên phức tạp hơn, đòi hỏi sự kết hợp giữa siêu âm và các phương pháp lâm sàng khác.

Siêu âm là phương pháp đầu tay trong việc nhận diện, phân biệt các loại viêm tuyến nước bọt.
2.3. U tuyến nước bọt
U tuyến nước bọt là một trong những tổn thương phổ biến được phát hiện qua siêu âm tuyến nước bọt mang tai, bao gồm cả u lành tính và u ác tính.
U lành tính tuyến nước bọt
U tuyến lành tính chiếm đa số trong các trường hợp u tuyến nước bọt, với hai loại phổ biến nhất là:
- U tuyến đa hình: Đây là dạng u lành tính thường gặp nhất, biểu hiện trên siêu âm như một khối giảm âm, giới hạn rõ, đôi khi có hình dạng đa cung hoặc nhiều thùy. Kích thước thường nhỏ, dưới 3-4cm. Các u này phát triển chậm, ít biểu hiện triệu chứng và thường không ảnh hưởng đến cấu trúc xung quanh.
- U Warthin: Loại u này gặp nhiều ở nam giới lớn tuổi, thường xuất hiện trên siêu âm dưới dạng tổn thương hình bầu dục, bờ rõ ràng, sắc nét, có các khoảng trống chứa dịch (nang) không phản âm xen kẽ trong khối. Cấu trúc nang thường đồng nhất hoặc có các nang nhỏ bên trong, ít tăng sinh mạch máu. U Warthin có thể đồng thời xuất hiện ở nhiều vị trí trong tuyến nước bọt, một đặc điểm hiếm gặp ở các loại u khác.
- U hạt: Với bệnh nhân bị viêm tuyến nước bọt u hạt thường có hình ảnh không đặc trưng. Trong tuyến nước bọt, có một hoặc nhiều vùng giảm âm, tuyến nước bọt sẽ có kích thước bình thường hoặc to, giảm âm lan tỏa. Mạch máu có thể thấy có dòng chảy tăng lên.
Siêu âm hiện đại, đặc biệt với kỹ thuật Doppler, giúp xác định rõ đặc điểm, vị trí, và kích thước của các u lành tính. Tuy nhiên, ở những khối u nhỏ dưới 1 cm, việc chẩn đoán chính xác vẫn gặp khó khăn và đòi hỏi phải theo dõi lâu dài hoặc kết hợp với các phương pháp chẩn đoán hình ảnh công nghệ cao khác.
U ác tính tuyến nước bọt
Mặc dù hiếm gặp hơn (khoảng 10% các khối u tuyến nước bọt), u ác tính lại có khả năng phát triển nhanh chóng và nguy cơ di căn cao. Các loại thường gặp bao gồm ung thư biểu mô tuyến, ung thư biểu mô tế bào vảy và ung thư biểu mô không biệt hóa.
Siêu âm có thể đánh giá hình dạng, kích thước, hướng thâm nhiễm của khối u và đặc điểm của các bạch huyết quanh tuyến nước bọt để hỗ trợ chẩn đoán. Trên siêu âm, u ác tính thường cho thấy các dấu hiệu bất thường như:
- Đường viền không rõ ràng.
- Hình dạng không đều, phản âm không đồng nhất.
- Có sự hiện diện của tân mạch hoặc dòng chảy máu bất thường qua Doppler.
- Dấu hiệu xâm lấn vào mô lân cận hoặc các hạch bạch huyết vệ tinh.
Một số trường hợp như u Küttner (viêm xơ hóa mạn tính), u nang tuyến nước bọt hoặc các khối u có đường kính lớn hơn 3 - 4 cm nằm ở thùy sâu của tuyến nước bọt có thể dễ nhầm lẫn với u ác tính do hình ảnh không đặc trưng. Do đó, chẩn đoán cuối cùng cần được xác nhận thông qua kết hợp với các phương pháp chẩn đoán khác (sinh thiết và phân tích mô bệnh học, chụp MRI hoặc CT).

U tuyến nước bọt là một trong những tổn thương phổ biến được phát hiện qua siêu âm tuyến nước bọt mang tai.
2.4. Tổn thương và dị dạng tuyến nước bọt
Ngoài các bệnh lý viêm nhiễm và khối u, siêu âm tuyến nước bọt mang tai còn có khả năng phát hiện nhiều loại tổn thương và dị dạng khác ở tuyến nước bọt mang tai.
Áp xe tuyến nước bọt
Áp xe tuyến nước bọt là biến chứng do nhiễm trùng, thường xảy ra khi viêm tuyến nước bọt không được điều trị đúng cách. Siêu âm giúp xác định vị trí và kích thước ổ áp xe, đánh giá mức độ lan rộng của nhiễm trùng và hướng dẫn chọc hút mủ phục vụ cho xét nghiệm cũng như điều trị.
Trên siêu âm, áp xe có biểu hiện:
- Vùng giảm âm hoặc trống âm
- Bờ không rõ ràng, kèm tăng âm phía sau do phản ứng viêm xung quanh ổ áp xe
- Dấu hiệu dịch hóa trung tâm như các vùng vô mạch, các mảnh lắng hoặc bọt khí nhỏ di động.
Dị dạng bẩm sinh
Siêu âm có thể phát hiện một số dị dạng bẩm sinh của tuyến nước bọt, bao gồm:
- Thiểu sản tuyến nước bọt: Tình trạng tuyến nước bọt phát triển không đầy đủ hoặc hoàn toàn không phát triển. Biểu hiện trên siêu âm là hình ảnh tuyến kích thước nhỏ, mật độ âm đồng nhất.
- Tuyến nước bọt phụ: Sự tồn tại của các tuyến nước bọt nhỏ bất thường bên cạnh tuyến nước bọt chính.
- Dị dạng mạch máu (u mạch máu): Các bất thường về mạch máu trong tuyến nước bọt với biểu hiện là các vùng tăng âm bất thường.
Xơ hóa mãn tính
Xơ hóa mãn tính của tuyến nước bọt là kết quả của viêm mạn tính kéo dài, dẫn đến tổn thương mô tuyến lan tỏa, làm suy giảm chức năng của tuyến. Đặc điểm siêu âm của xơ hóa mãn tính bao gồm các vùng giảm âm nhỏ, nằm rải rác trên nền mô tuyến không đồng nhất. Khi tổn thương khu trú, có thể quan sát vùng giảm âm không đồng nhất trong tuyến có hình thái bình thường. Các trường hợp có nghi ngờ viêm tuyến nước bọt xơ cứng mạn tính nên được tiến hành chọc hút, sinh thiết để chẩn đoán chính xác bệnh.
Sialoses
Sialosis là tình trạng sưng tuyến nước bọt tái phát, thường liên quan đến các rối loạn nội tiết, chuyển hóa hoặc thần kinh tự chủ. Đặc điểm siêu âm của sialoses gồm:
- Tuyến nước bọt to ra nhưng không có cấu trúc bất thường rõ ràng.
- Giai đoạn tiến triển có thể xuất hiện dấu hiệu xơ hóa nhu mô, giãn ống dẫn tuyến và các vùng chứa dịch tiết trong các tiểu thùy.
- Ranh giới giữa nhu mô và mô xung quanh mờ dần theo thời gian.
Viêm hạch bạch huyết nội tuyến của tuyến nước bọt
Viêm hạch bạch huyết nội tuyến là tình trạng các hạch bạch huyết bên trong tuyến nước bọt bị viêm, thường xảy ra trong các bệnh lý nhiễm trùng hoặc tự miễn. Hình ảnh siêu âm có thể phát hiện:
- Các hạch tăng kích thước, có bờ rõ hoặc không rõ, tùy thuộc vào mức độ viêm.
- Đôi khi có hiện tượng giảm âm hoặc vùng trống âm bên trong hạch, gợi ý hiện tượng dịch hóa hoặc áp xe.

Siêu âm tuyến nước bọt mang tai có khả năng phát hiện nhiều loại tổn thương và dị dạng khác ở tuyến nước bọt mang tai.
2.5. Các bệnh lý toàn thân và biến chứng
Siêu âm tuyến nước bọt mang tai không chỉ giúp phát hiện các bệnh lý riêng lẻ của tuyến mà còn hỗ trợ chẩn đoán các tổn thương do bệnh toàn thân, rối loạn chuyển hóa hoặc các biến chứng từ chấn thương.
- Tổn thương tuyến nước bọt do tiểu đường và rối loạn chuyển hóa, với biểu hiện là tổn thương toàn tuyến hoặc đối xứng
- Khối máu tụ: Chấn thương ở vùng tuyến mang tai hoặc dưới hàm có thể dẫn đến khối máu tụ trong nhu mô tuyến hoặc dưới bao. Các khối máu tụ này được nhận diện qua siêu âm nhờ hình ảnh phản âm không đồng nhất.
3. Khi nào cần thực hiện siêu âm tuyến nước bọt mang tai?
Khi gặp bất kỳ triệu chứng nào sau đây, bạn nên cân nhắc đến việc siêu âm tuyến nước bọt mang tai để tìm ra nguyên nhân chính xác:
- Sưng hoặc đau ở khu vực mang tai
- Khó khăn khi ăn hoặc nuốt, có cảm giác vướng víu
- Khô miệng, mất vị giác hoặc vị giác thay đổi
- Xuất hiện khối u hoặc cục cứng ở vùng mang tai
- Các triệu chứng khác đi kèm như sốt, đỏ vùng da quanh tuyến nước bọt
Bên cạnh đó, một số trường hợp bác sĩ nghi ngờ bạn có các dấu hiệu bất thường ở tuyến nước bọt, bác sĩ cũng có thể chỉ định siêu âm để chẩn đoán xác định. Ngoài ra, siêu âm tuyến nước bọt mang tai còn được áp dụng để theo dõi hiệu quả điều trị và phát hiện sớm các biến chứng hoặc tái phát trong quá trình điều trị các bệnh lý tuyến nước bọt.
4. Quy trình thực hiện siêu âm tuyến nước bọt mang tai
Quy trình thực hiện siêu âm tuyến nước bọt mang tai diễn ra nhanh chóng, an toàn và không gây đau đớn cho người bệnh. Quy trình siêu âm tuyến nước bọt mang tai thường được thực hiện theo các bước sau:
- Chỉnh tư thế bệnh nhân: Người bệnh có thể được yêu cầu nằm hoặc ngồi tùy theo tình huống. Bác sĩ sẽ hướng dẫn người bệnh nghiêng đầu nhẹ sang một bên (trái hoặc phải) tùy thuộc vào tuyến nước bọt nào cần được kiểm tra.
- Bôi gel siêu âm: Bác sĩ sẽ bôi một lớp gel chuyên dụng lên vùng da cần siêu âm.
- Kiểm tra bằng đầu dò siêu âm: Bác sĩ sử dụng một đầu dò siêu âm nhỏ, cầm tay, nhẹ nhàng di chuyển trên vùng da đã bôi gel. Đầu dò này phát ra sóng siêu âm và thu lại các tín hiệu phản xạ từ các mô bên trong.
- Quan sát hình ảnh trên màn hình: Hình ảnh được tạo ra từ sóng siêu âm sẽ hiển thị trực tiếp trên màn hình máy tính. Bác sĩ sẽ quan sát hình ảnh này để đánh giá kích thước, cấu trúc và tình trạng của tuyến nước bọt mang tai.
- Đánh giá và kết luận: Sau khi hoàn tất quá trình quét, bác sĩ sẽ phân tích hình ảnh và đưa ra kết luận về tình trạng tuyến nước bọt mang tai. Kết quả siêu âm sẽ được in ra hoặc lưu trữ dưới dạng kỹ thuật số.
Quá trình siêu âm tuyến nước bọt mang tai diễn ra rất nhanh chóng, thường chỉ mất khoảng 15-20 phút. Siêu âm là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh an toàn, không xâm lấn, không sử dụng tia xạ nên hoàn toàn vô hại đối với sức khỏe người bệnh, có thể áp dụng cho cả phụ nữ có thai và trẻ em.

Quy trình thực hiện siêu âm tuyến nước bọt mang tai diễn ra nhanh chóng, an toàn.
5. Lưu ý khi siêu âm tuyến nước bọt mang tai
Trước khi tiến hành siêu âm tuyến nước bọt mang tai, người bệnh không cần nhịn ăn hay thực hiện bất kỳ chế độ ăn uống đặc biệt nào. Một số lưu ý nhỏ giúp quá trình siêu âm diễn ra thuận lợi:
- Vệ sinh vùng cổ: Người bệnh nên vệ sinh sạch vùng cổ và mặt để đảm bảo vệ sinh trong quá trình thăm khám. Hạn chế bôi kem dưỡng dày hoặc đồ trang điểm lên vùng cổ hoặc mang tai.
- Thoải mái tinh thần: Giữ tâm lý thoải mái, tránh căng thẳng để hợp tác tốt với bác sĩ trong quá trình siêu âm.
- Thông báo tiền sử bệnh: Nếu có bất kỳ tiền sử bệnh lý nào liên quan đến vùng cổ hoặc tuyến nước bọt, người bệnh nên thông báo cho bác sĩ biết.
Ngoài ra, để đảm bảo kết quả siêu âm chính xác và chất lượng, người bệnh cần lựa chọn cơ sở y tế uy tín có đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao và trang thiết bị hiện đại.

Người bệnh cần lựa chọn cơ sở y tế uy tín có đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao và trang thiết bị hiện đại.
Nhờ vào kỹ thuật siêu âm nước bọt tuyến mang tai hiện đại, việc chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý tuyến nước bọt và vùng mặt - cổ trở nên dễ dàng và chính xác hơn bao giờ hết. Nếu bạn đang gặp các vấn đề liên quan đến tuyến mang tai, đừng ngần ngại đến các cơ sở y tế uy tín để được thăm khám và tư vấn.
Trung tâm Y khoa NeoMedic với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong hành trình chăm sóc sức khỏe. Liên hệ ngay Hotline 024 73 036 630 - 096 863 6630 để đặt lịch hẹn khám.




