Tìm hiểu về HPV - đặc điểm, nguy cơ nhiễm và phân loại

Bài được viết bởi: PGS.TS.BS Tạ Văn Tờ, Giám đốc Trung tâm Giải phẫu bệnh và Sinh học phân tử Bệnh viện K, Trưởng Bộ môn Giải phẫu bệnh Trường ĐHY Hà Nội

1. Đặc điểm chung HPV (Human papilloma virus)

Theo báo cáo của Tổ chức nghiên cứu ung thư Quốc tế, trên thế giới có khoảng 6,6% phụ nữ từ độ tuổi 15 đến 74 bị nhiễm HPV và khoảng 80% phụ nữ bị nhiễm HPV ít nhất 1 lần trong suốt đời sống hoạt động tình dục của họ.

HPV là virus thuộc họ Papillomavirus có cấu trúc là sợi DNA gồm 8000 cặp base. DNA của HPV là một mạch đôi không hoàn chỉnh. Bộ gen HPV chia làm 3 vùng gồm 3 vùng:

- Vùng điều hòa thượng nguồn (Upstream regulatory region) chứa DNA không mã hóa, có chức năng điều hòa quá trình sao chép DNA và quá trình phiên mã.

- Vùng gen sớm (Early region) gồm 6 gen được ký hiệu là E1, R2, E3, E4, E5, E6, E7. Sản phẩm của vùng gen này là các protein chức năng giúp quá trình nhân lên của DNA virus gây tăng sinh tế bào và biến đổi tế bào.

- Vùng gen muộn (Late region) gồm 2 gen tổng hợp protein ký hiệu L1 và L2 là những protein cấu trúc của virus. Đây là vùng gen mã hóa muộn hơn, còn gọi là vùng sao chép muộn.

HPV là virus gây tổn thương da, niêm mạc đường sinh dục, hậu môn-trực tràng, hầu họng. Việc xác định genotype HPV không dựa vào mẫu huyết thanh như các loại virus khác (virus viêm gan, HIV) mà dựa trên mức độ giống nhau của các thành phần nucleotid và mức độ tương đồng giữa các thành phân acid amin trên các gen.

2. Các yếu tố nguy cơ nhiễm HPV

- Tuổi: Tuổi trẻ ở độ tuổi quan hệ tình dục nhiều, nguy cơ mắc cao

- Hành vi tình dục: Nguy cơ mắc cao ở những người quan hệ tình dục sớm, quan hệ với nhiều bạn tình, các hành vi tình dục không an toàn.

- Tiền sử sản phụ khoa: Nguy cơ mắc cao ở những người viêm mạn tính cổ tử cung (CTC), nhiễm khuẩn các bệnh lây truyền qua đường tình dục, vệ sinh sinh dục không đúng cách, mang thai và sinh con nhiều.

- Các yếu tố khác: Suy giảm miễn dịch (HIV), đái tháo đường, điều kiện kinh tế thấp, hút thuốc lá.

3. Phân loại các type HPV

cac-type-HPV

Cho đến nay, người ta được biết có khoảng 200 type HPV. HPV được chia làm 3 nhóm: Nhóm nguy cơ cao, nhóm nguy cơ thấp và nhóm chưa xác định nguy cơ. Nhóm nguy cơ thấp chủ yếu gây các bệnh u nhú ở da và niêm mạc như u nhú da, mụn cơm. Nhóm nguy cơ cao gây các tổn thương da, niêm mạc ác tính như ung thư cổ tử cung, ung thư âm hộ, âm đạo, dương vật, hầu họng.

- Nhóm nguy cơ cao: Các típ nhóm nguy cơ cao có khả năng tích hợp DNA vào bộ gen người, làm rối loạn quá trình phân bào của vật chủ, tăng sinh bất thường dẫn đến ung thư. Các type HPV có khả năng gây ung thư như: 16, 18, 26, 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 53, 56, 58, 59, 66, 68, 73, 82 trong đó type 16 và 18 là nguy cơ gây ung thư cao nhất (70%), tiếp đến là 31, 33, 35, 45, 52, 58.

- Nhóm nguy cơ thấp: Nhóm này gồm type 6, 11, 40, 42, 43, 44, 54, 61, 70, 72, 81, 89.

- Nhóm chưa xác định được nguy cơ gồm 3, 7, 10, 13, 27, 28, 29, 30, 32, 34, 55, 57, 62, 67, 69, 71, 74, 77, 83, 84, 85, 86, 87, 90, 91.

4. Các phương pháp phát hiện HPV

HPV được cấu tạo là sợi DNA nên nên chúng ta có thể dễ dàng phát hiện bằng các kỹ thuật sinh học phân tử.

- Kỹ thuật Real-time PCR (Polymerase Chain Reaction) là phương pháp khuếch đại chuỗi nucleotid đích. Đây là phương pháp thông dụng nhất cho phép phát hiện nhiều típ HPV. Phương pháp này có độ nhạy cao vừa định tính, vừa định lượng DNA HPV. Real-time PCR có thể thực hiện nhanh, giá thành không đắt. Mẫu xét nghiệm chỉ cần 100 tế bào bị nhiễm là có thể phát hiện được. Hiện nay Real-time PCR được coi là phương pháp chuẩn để định type HPV.

- Phương pháp lai: Đây là phương pháp khuếch đại tín hiệu phát hiện HPV trong bệnh phẩm dựa vào phát quang bằng phản ứng hóa học của phức hợp của kháng thể bị bắt giữ trong dung dịch lai và tín hiệu được khuếch đại.

- Xét nghiệm tế bào cổ tử cung: Người bệnh được lấy tế bào cổ tử cung, phết lên lam kính, nhuộm Papalicolaou (PAP). Phương pháp này chủ yếu là phát hiện các bất thường tế bào cổ tử cung, tuy nhiên cũng có thể phát hiện các biến đổi tế bào liên quan đến nhiễm cổ tử cung (quầng sáng quanh nhân). Đây là phương pháp định tính, không định lượng được.

Phết tế bào cổ tử cung là gì? ⋆ Hồng Ngọc Hospital

Xét nghiệm tế bào cổ tử cung

5. Triệu chứng lâm sàng nhiễm HPV

HPV được lây truyền qua tiếp xúc da, niêm mạc từ người bệnh sang người lành trong đó lây qua đường tình dục chiếm đa số. Người bệnh bị nhiễm HPV sẽ không biết vì không có triệu chứng lâm sàng. Các nghiên cứu cho thấy 99,7% ung thư cổ tử cung có liên quan trực tiếp đến nhiễm 1 hoặc nhiều típ HPV. Nhiễm HPV có thể tự khỏi, tuy nhiên nhiễm HPV nguy cơ cao có thể gây tổn thương cổ tử cung và hình thành ung thư.

Tóm tắt:

HPV là virus lây qua đường tiếp xúc da, niêm mạc. Nhiễm HPV không có biểu hiện trên lâm sàng. Các type HPV nguy cơ cao là nguyên nhân chính gây ung thư cổ tử cung. Phương pháp định type HPV phổ biến nhất hiện nay trên thế giới và Việt Nam là Real-time PCR với giá thành rẻ, có thể sử dụng trong sàng lọc để phát hiện sớm ung thư cổ tử cung.