Ung thư vú ở nam giới: Tổng hợp triệu chứng, nguyên nhân và hướng dẫn điều trị
Nam giới cũng có nguy cơ mắc ung thư vú. Xem ngay thông tin về ung thư vú ở nam giới trong bài viết sau!
Ung thư vú là bệnh lý phổ biến ở nữ giới. Tuy nhiên, một tỷ lệ hiếm gặp ở nam giới cũng có thể đối mặt với căn bệnh này. Để bảo vệ sức khỏe, nam giới cần nắm rõ những triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp phòng ngừa để phòng tránh căn bệnh nguy hiểm này.
1. Nguyên nhân ung thư vú ở nam giới
Ung thư vú thường được nhắc đến như một bệnh lý của phụ nữ. Tuy nhiên, trên thực tế, nam giới cũng có thể mắc ung thư vú. Tỷ lệ mắc ung thư vú ở nam giới rất thấp chỉ chiếm khoảng 1% tổng số ca ung thư vú.
Mặc dù lượng mô vú ở nam giới ít hơn so với nữ giới, các yếu tố tác động đến sự biến đổi ác tính gây ung thư vẫn có tính chất tương tự ở cả 2 giới. Bệnh bắt đầu từ sự hình thành và phát triển của khối u ác tính trong mô tuyến vú. Khối u này có thể phát triển lan rộng ra toàn bộ vú và di căn sang các bộ phận khác của cơ thể nếu không được điều trị kịp thời.
Đến nay, nguyên nhân chính xác gây ung thư vú ở nam giới vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, các nhà khoa học đã xác định được một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng mắc bệnh ở nam giới như sau:
Sự mất cân bằng hormon trong cơ thể
Nam giới có thể sản xuất cả estrogen (hormone sinh dục nữ) và testosterone (hormone sinh dục nam). Nồng độ estrogen trong cơ thể vượt mức bình thường ở nam giới có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư vú. Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến tình trạng mất cân bằng hormon, làm tăng mức estrogen trong cơ thể nam giới có thể kể đến như:
- Thừa cân, béo phì
- Bệnh gan mãn tính (như xơ gan)
- Hội chứng Klinefelter
- Mức hormone Prolactin tuyến yên cao
- Bị viêm tinh hoàn, quai bị hoặc đã phẫu thuật cắt bỏ tinh hoàn
- Lạm dụng rượu bia, thuốc lá
Đột biến gen BRCA
Các nghiên cứu cho thấy đột biến ở gen BRCA2 hoặc gen BRCA1 có liên quan đến tình trạng mắc ung thư vú ở nam giới. Đây là các gen tạo ra Protein có vai trò hỗ trợ tế bào nhận biết và sửa chữa tổn thương ở các vật liệu di truyền như ADN. Do vậy, khi các gen này bị đột biến, người bệnh có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn.
Đột biến gen này không chỉ làm tăng nguy cơ ung thư vú mà còn liên quan đến các bệnh ung thư khác như ung thư tuyến tiền liệt, ung thư da, ung thư tuyến tụy,...
Phơi nhiễm bức xạ hoặc hóa chất
Một số đột biến gen sinh ung thư có thể xuất hiện do sự phơi nhiễm với hóa chất độc hại hoặc bức xạ. Do vậy, những nam giới đã từng điều trị bằng xạ trị ở vùng ngực có nguy cơ mắc ung thư vú cao hơn.
Điều trị bằng liệu pháp hormone
Liệu pháp hormone, đặc biệt là việc sử dụng estrogen trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt, cũng có thể làm tăng nguy cơ ung thư vú ở nam giới.
Tiền sử gia đình
Nam giới có người thân trong gia đình mắc ung thư vú, đặc biệt là thế hệ trực tiếp như cha mẹ hoặc anh chị em, sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 2,5 lần.
Tuổi tác
Nguy cơ ung thư vú phát triển ở nam giới tăng dần theo tuổi tác. Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng thường được phát hiện ở nam giới từ 60 đến 70 tuổi.
Ung thư biểu mô tiểu thùy tại chỗ (LCIS)
LCIS không phải là ung thư vú mà là là tình trạng các tế bào bất thường được tìm thấy trong các tiểu thùy vú. LCIS được coi là yếu tố nguy cơ phát triển ung thư vú. Tình trạng này rất hiếm gặp ở nam giới vì họ không có nhiều mô tiểu thùy ở vú. LCIS thường dễ điều trị và hiếm khi trở thành ung thư xâm lấn nếu được phát hiện sớm.

Các yếu tố tác động đến sự biến đổi ác tính gây ung thư vẫn có tính chất tương tự ở cả 2 giới.
2. Phân loại ung thư vú ở nam giới
Ung thư vú ở nam giới được phân loại thành nhiều dạng khác nhau như sau:
Ung thư biểu mô ống xâm lấn
Đây là dạng ung thư vú phổ biến nhất ở nam giới, chiếm khoảng 80% tổng số ca được báo cáo. Loại ung thư này bắt đầu từ các ống dẫn tuyến vú, xâm lấn vào mô vú xung quanh và có thể di căn ra ngoài cơ thể qua hệ thống bạch huyết và máu.
Ung thư biểu mô ống xâm lấn có thể xuất hiện đơn độc hoặc kết hợp cùng các dạng ung thư vú khác.
Ung thư biểu mô ống dẫn tại chỗ
Ung thư biểu mô ống tại chỗ thường không phát hiện được nên dẫn đến chẩn đoán chậm trễ và tiên lượng sống kém.
Ung thư biểu mô ống dẫn tại chỗ, hay ung thư biểu mô nội ống, là dạng ung thư vú không xâm lấn. Bệnh này được coi là tiền ung thư do tế bào ung thư vẫn nằm ở ống dẫn của tuyến vú, chưa lan ra các mô xung quanh và có thể tiến triển thành ung thư xâm lấn nếu không điều trị kịp thời.
Ung thư biểu mô tiểu thùy tại chỗ
Ung thư biểu mô tiểu thùy tại chỗ (ung thư biểu mô tuyến) rất hiếm gặp ở nam giới. Ở dạng này, tế bào ung thư phát triển trong các tiểu thùy (tuyến sản xuất sữa) nhưng chưa xâm lấn ra ngoài.
Ung thư biểu mô tiểu thùy tại chỗ không tiến triển thành ung thư xâm lấn nhưng có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư vú xâm lấn ở cả hai vú trong tương lai.
Ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn
Ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn bắt đầu từ các tiểu thùy của mô vú và có thể xâm lấn vào các mô vú xung quanh. Dạng này rất hiếm gặp ở nam giới, chỉ chiếm khoảng 2% tổng số ca ung thư vú ở nam giới do nam giới không có nhiều mô tuyến vú như nữ giới.
Bệnh Paget của núm vú
Bệnh Paget bắt đầu trong các ống dẫn và lan ra núm vú, gây ra các triệu chứng như vảy, đỏ da, ngứa, rỉ dịch, bỏng rát hoặc chảy máu tại khu vực núm vú. Dạng ung thư này có thể có liên quan đến ung thư biểu mô ở ống dẫn.
Ung thư vú dạng viêm
Là dạng ung thư vú hiếm gặp ở cả nam và nữ, có biểu hiện viêm như sưng tấy, đỏ, ấm và mềm ở vú. Ung thư vú dạng viêm dễ bị nhầm lẫn với nhiễm trùng vú do không tạo ra khối u rõ rệt.
Các loại ung thư biểu mô vú xâm lấn đặc biệt
Ngoài các loại ung thư vú phổ biến ở nam giới, còn có một số dạng ung thư biểu mô xâm lấn đặc biệt như sau:
- Ung thư vú biểu mô tuyến Adenoid
- Ung thư vú biểu mô tủy
- Ung thư vú biểu mô tuyến mức độ thấp
- Ung thư vú biểu mô nhú.
- Ung thư vú biểu mô dạng nhầy
- Ung thư vú biểu mô hình ống.
- Ung thư vú biểu mô vi mao mạch.
- Ung thư vú biểu mô hỗn hợp
Các loại ung thư này được điều trị theo các phương pháp giống như ung thư biểu mô xâm lấn tiêu chuẩn. Tuy nhiên, mức độ nghiêm trọng và tiên lượng của bệnh có thể thay đổi tùy vào từng loại.

Phân loại ung thư vú ở nam giới
3. Dấu hiệu ung thư vú ở nam giới
Ung thư vú ở nam giới có thể xuất hiện và phát triển với những dấu hiệu sau đây:
- Nổi khối u, có thể đau hoặc không, nằm ngay dưới hoặc xung quanh núm vú hoặc ở vùng nách
- Đau ở núm vú và vùng ngực
- Thay đổi ở da vú: bị lõm, nhăn nheo hoặc đỏ lên, không đều màu, có thể đóng vảy
- Núm vú thay đổi hình dạng hoặc kích thước (sưng lên hoặc tụt vào trong)
- Tiết dịch bất thường ở núm vú
- Có thể có phát ban hoặc vết loét ở núm vú hoặc quầng vú
- Đôi khi có sưng hạch bạch huyết dưới cánh tay hoặc xung quanh xương đòn, ngay cả khi chưa có khối u ở vú
- Dấu hiệu khi bệnh tiến triển nặng và có dấu hiệu nghi ngờ di căn: Đau nhức xương, vàng da, khó thở hoặc vàng da,...
Tương tự như các loại ung thư khác, trong giai đoạn đầu, ung thư vú ở nam giới có thể không gây ra triệu chứng nào khiến người bệnh khó phát hiện. Các triệu chứng cảnh báo ung thư vú thường xuất hiện khi bệnh đã phát triển ở giai đoạn khá muộn.

Dấu hiệu ung thư vú ở nam giới
4. Ung thư vú ở nam giới có nguy hiểm không?
Nguy cơ và tiên lượng sống còn của ung thư vú giữa nam giới và nữ giới không có quá nhiều khác biệt. Tuy nhiên, ung thư vú ở nam giới thường được chẩn đoán muộn, dẫn đến tỷ lệ tử vong cao và tiên lượng điều trị kém khả quan hơn so với phụ nữ. Điều này xuất phát từ việc nam giới nhìn chung không có nhiều nhận thức về ung thư vú, dễ dàng bỏ qua các dấu hiệu của khối u khiến họ chậm trễ trong việc tìm cách điều trị.
Tiên lượng sống sau 5 năm của nam giới mắc ung thư vú rơi vào khoảng 84%. Tỷ lệ này có thể thay đổi tùy thuộc vào giai đoạn khi phát hiện bệnh. Nếu ung thư được phát hiện ở giai đoạn sớm và chỉ tập trung ở khu vực vú, tỷ lệ này có thể đạt tới 97%.
5. Các phương pháp chẩn đoán và điều trị ung thư vú ở nam giới
5.1. Chẩn đoán
Tương tự ung thư vú ở nữ giới, khi nghi ngờ mắc bệnh, nam giới sẽ được đánh giá thông qua khám lâm sàng, chẩn đoán hình ảnh và kết quả sinh thiết mô vú.
- Khám lâm sàng: Khai thác tiền sử gia đình, kiểm tra vùng ngực - nách của bệnh nhân và đánh giá sức khỏe tổng quát.
- Chụp X-quang tuyến vú: Sử dụng tia X liều thấp để phát hiện những thay đổi bất thường trong mô vú, đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện sớm các dấu hiệu ung thư, ngay cả khi khối u chưa rõ ràng.
- Siêu âm vú: Giúp phát hiện khối u, phân biệt u nang và khối u ung thư, đánh giá các hạch bạch huyết vùng nách và hỗ trợ hướng dẫn lấy mẫu sinh thiết.
- Chụp MRI: Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về mô vú và các vùng lân cận hoặc tình trạng di căn của khối u, được chỉ định trong các trường hợp cần xác định kích thước, vị trí khối u hoặc khi kết quả từ các phương pháp khác chưa rõ ràng.
- Sinh thiết mô vú: Chẩn đoán xác định tình trạng ung thư vú; có thể thực hiện chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA), sinh thiết lõi (thường kết hợp với siêu âm hoặc MRI), sinh thiết phẫu thuật hoặc sinh thiết hạch bạch huyết (đánh giá sự lây lan của khối u).
5.2. Điều trị
Điều trị ung thư vú ở nam giới phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, đặc điểm khối u và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, bao gồm các biện pháp:
- Phẫu thuật: Loại bỏ hoàn toàn khối u nhằm giảm nguy cơ tái phát, bao gồm cắt bỏ vú, mô vú, hạch bạch huyết và lớp lót thành ngực, tùy thuộc vào kích thước, vị trí và tiến triển của khối u.
- Hóa trị: Thu nhỏ kích thước khối u trước khi phẫu thuật; tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại, ngăn ngừa di căn.
- Xạ trị: Sử dụng tia X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật, hỗ trợ giảm nguy cơ tái phát tại chỗ hoặc di căn.
- Liệu pháp hormon: Sử dụng thuốc như Tamoxifen, chất ức chế aromatase hoặc chất chủ vận giải phóng hormone luteinizing (LHRH) để ngăn chặn tác động của estrogen và progesterone. Áp dụng cho các khối u dương tính với thụ thể hormone, có thể dùng trước hoặc sau khi phẫu thuật.
- Liệu pháp nhắm trúng đích: Sử dụng các loại thuốc như kháng thể đơn dòng (Pertuzumab, Ado-trastuzumab emtansine,...), chất ức chế tyrosine kinase (Lapatinib) hay chất ức chế kinase phụ thuộc cyclin (Palbociclib) để tấn công chính xác các tế bào ung thư mà không ảnh hưởng đến tế bào bình thường; giúp giảm tác dụng phụ so với hóa trị hoặc xạ trị truyền thống, thường được kết hợp cùng hóa trị.

Điều trị ung thư vú ở nam giới phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, đặc điểm khối u và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
6. Làm thế nào để phòng ngừa ung thư vú ở nam giới?
Thực hiện một lối sống lành mạnh và đi khám sức khỏe định kỳ là các biện pháp phòng ngừa ung thư vú hiệu quả ở cả nam và nữ giới:
- Chế độ ăn uống cân bằng: Hạn chế tiêu thụ các thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ngọt. Tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt,...
- Tập thể dục thường xuyên: Vận động ít nhất 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần. Tập thể dục giúp duy trì cân nặng hợp lý, cải thiện hệ miễn dịch và giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh tật.
- Tránh các chất kích thích: Hạn chế sử dụng rượu bia, thuốc lá và các chất kích thích khác.
- Tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại và bức xạ: Hạn chế tiếp xúc với các hóa chất độc hại trong môi trường làm việc hoặc sinh hoạt. Nếu phải tiếp xúc, hãy tuân thủ các biện pháp bảo hộ an toàn.
- Kiểm soát căng thẳng: Căng thẳng kéo dài có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch và tăng nguy cơ mắc bệnh. Tìm các phương pháp thư giãn như thiền, yoga, hoặc các hoạt động giải trí lành mạnh.
- Khám sức khỏe định kỳ: Đảm bảo kiểm tra sức khỏe tổng quát ít nhất 1-2 lần mỗi năm, đặc biệt nếu có tiền sử gia đình mắc ung thư.
- Xét nghiệm di truyền: Do yếu tố di truyền chiếm khoảng 10% trong các trường hợp ung thư vú ở nam giới, xét nghiệm di truyền các gen liên quan đến ung thư vú (như BRCA1 và BRCA2) có thể hữu ích cho những người có tiền sử gia đình mạnh về bệnh này. Xét nghiệm này giúp xác định nguy cơ di truyền, từ đó có kế hoạch phòng ngừa và tầm soát phù hợp.

Thực hiện một lối sống lành mạnh và đi khám sức khỏe định kỳ là các biện pháp phòng ngừa ung thư vú hiệu quả.
Ung thư vú ở nam giới dù hiếm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa nếu bạn duy trì lối sống lành mạnh và thực hiện kiểm tra sức khỏe định kỳ. Đừng chờ đến khi có triệu chứng, hãy chủ động áp dụng ngay các biện pháp phòng ngừa ung thư vú để bảo vệ sức khỏe dài lâu!
Tham khảo: https://www.cancer.gov/types/breast/patient/male-breast-treatment-pdq