Sàng lọc ung thư cổ tử cung: Phát hiện sớm và giải pháp phòng ngừa hiệu quả

Ung thư cổ tử cung không chỉ ảnh hưởng sức khỏe mà còn đe dọa tính mạng. Sàng lọc ung thư cổ tử cung sớm giúp phát hiện và ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh.

Ung thư cổ tử cung là loại ung thư phổ biến thứ hai ở phụ nữ, chỉ sau ung thư vú. Sàng lọc ung thư cổ tử cung là phương pháp hiệu quả giúp phát hiện bệnh sớm, ngay cả khi chưa có triệu chứng, từ đó tăng cơ hội điều trị thành công. Phụ nữ nên thực hiện khám phụ khoa định kỳ và xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung theo chỉ định của bác sĩ. Ngoài ra, tiêm vắc xin phòng ngừa cho trẻ em gái cũng là một biện pháp quan trọng giúp phòng tránh và phát hiện bệnh từ sớm.

1. Sàng lọc ung thư cổ tử cung là gì?

Sàng lọc ung thư cổ tử cung là một phương pháp y tế quan trọng giúp phát hiện sớm các dấu hiệu tiền ung thư và ung thư ở giai đoạn đầu. Mục đích chính của việc tầm soát là nâng cao cơ hội điều trị hiệu quả và giảm tỷ lệ tử vong do bệnh. Đây là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn cầu. Tuy nhiên, nhờ vào các chương trình tầm soát, tỷ lệ mắc và tử vong đã giảm đáng kể trong những năm qua.

sang-loc-ung-thu-co-tu-cung-1

Mục tiêu của sàng lọc là tìm ra các tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư giai đoạn sớm, khi việc điều trị hiệu quả nhất

Các phương pháp chính để sàng lọc ung thư cổ tử cung bao gồm xét nghiệm Pap và xét nghiệm HPV (Human Papillomavirus). Xét nghiệm Pap giúp phát hiện các tế bào bất thường, có nguy cơ phát triển thành ung thư, trong khi xét nghiệm HPV giúp phát hiện virus HPV, tác nhân chính gây ra ung thư cổ tử cung. Việc phát hiện bệnh sớm giúp điều trị hiệu quả hơn và giảm thiểu các hậu quả nghiêm trọng.

Tầm soát ung thư cổ tử cung là phương pháp quan trọng để phát hiện bệnh ở giai đoạn đầu, từ đó nâng cao cơ hội điều trị thành công và giảm thiểu các hậu quả nghiêm trọng. Các chương trình tầm soát không chỉ có lợi cho sức khỏe cá nhân mà còn góp phần bảo vệ cộng đồng và thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững.

2. Tại sao sàng lọc ung thư cổ tử cung lại quan trọng

Sàng lọc ung thư cổ tử cung rất quan trọng vì có thể phát hiện sớm các thay đổi tế bào trước khi chúng phát triển thành ung thư. Thường mất từ 3 đến 7 năm để các tế bào có nguy cơ cao biến thành ung thư. Việc sàng lọc giúp phát hiện những thay đổi này từ khi chúng còn ở giai đoạn tiền ung thư, giúp các phụ nữ có nguy cơ thấp được theo dõi định kỳ, trong khi phụ nữ có nguy cơ cao có thể được điều trị ngay từ đầu để ngăn chặn sự tiến triển của bệnh.

Ung thư cổ tử cung là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở phụ nữ và là một trong ba bệnh ung thư nguy hiểm nhất trên toàn cầu. Mỗi năm, hơn 500.000 ca ung thư cổ tử cung mới được chẩn đoán và khoảng 250.000 phụ nữ qua đời vì căn bệnh này, theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Dự báo đến năm 2030, số ca tử vong có thể gấp đôi. Một trong những vấn đề nghiêm trọng là căn bệnh này ngày càng có xu hướng trẻ hóa, với các triệu chứng ở giai đoạn đầu rất mơ hồ và dễ bị nhầm lẫn với các bệnh viêm nhiễm phụ khoa khác. Khi bệnh phát triển đến giai đoạn có triệu chứng rõ rệt như rong kinh, chảy máu ngoài kỳ kinh, hoặc đau khi quan hệ, bệnh thường đã lan rộng và gây khó khăn trong điều trị.

Tuy nhiên, nếu được phát hiện kịp thời, ung thư cổ tử cung hoàn toàn có thể điều trị thành công. Do đó, sàng lọc ung thư cổ tử cung là phương pháp duy nhất giúp phụ nữ nhận diện nguy cơ từ sớm và can thiệp hiệu quả. Các bác sĩ khuyến cáo rằng bên cạnh việc tiêm vắc xin phòng bệnh, phụ nữ nên thực hiện các xét nghiệm sàng lọc định kỳ theo chỉ định để phát hiện ung thư cổ tử cung ngay từ giai đoạn đầu, tăng khả năng điều trị thành công.

3. Các phương pháp sàng lọc ung thư cổ tử cung

Sàng lọc ung thư cổ tử cung giúp phát hiện các tổn thương tiền ung thư, từ đó có thể thực hiện các biện pháp điều trị kịp thời để ngăn ngừa sự phát triển thành ung thư xâm lấn. Quá trình sàng lọc thường được thực hiện qua xét nghiệm Pap, xét nghiệm HPV hoặc kết hợp cả hai phương pháp. Mẫu xét nghiệm được lấy từ cổ tử cung trong khi thực hiện đặt mỏ vịt. Trong một số trường hợp, chỉ cần lấy một mẫu cho cả hai xét nghiệm, nhưng cũng có trường hợp cần phải lấy mẫu riêng biệt cho từng xét nghiệm.

Xét nghiệm tế bào (Pap test) 

Xét nghiệm tế bào cổ tử cung, hay còn gọi là Pap test, là phương pháp được sử dụng rộng rãi để phát hiện ung thư cổ tử cung. Có hai loại mẫu xét nghiệm tế bào chính: phương pháp Pap smear truyền thống và ThinPrep (Pap nhúng dịch). Cả hai đều lấy mẫu tế bào từ cả cổ tử cung ngoài và trong, đặc biệt chú trọng vào vùng chuyển tiếp, nơi có nguy cơ ung thư cao nhất.

Pap test có khả năng phát hiện các biến đổi bất thường ở cổ tử cung với độ nhạy từ 50-55% và độ đặc hiệu lên đến 96,8%. Các phương pháp xét nghiệm này bao gồm:

  • Pap smear truyền thống: Là phương pháp đơn giản, phổ biến và không gây đau đớn, có chi phí thấp nhưng độ nhạy không cao như phương pháp mới.
  • Pap nhúng dịch (ThinPrep): Đây là phương pháp tân tiến hơn, được FDA phê duyệt và có hiệu quả cao hơn trong việc phát hiện tế bào bất thường. ThinPrep cho kết quả hình ảnh sắc nét, giúp tăng độ nhạy và độ đặc hiệu trong việc phát hiện sự thay đổi của tế bào, mặc dù chi phí cao hơn.

Để thực hiện xét nghiệm, bác sĩ sẽ sử dụng mỏ vịt để mở âm đạo, quan sát cổ tử cung, và lấy mẫu tế bào từ cổ tử cung bằng một bàn chải mềm hoặc thìa nhỏ. Mẫu tế bào thu được sẽ được gửi đến phòng xét nghiệm để phân tích, trong đó có kiểm tra sự hiện diện của virus HPV, yếu tố có vai trò quan trọng trong nguy cơ phát triển ung thư cổ tử cung.

Xét nghiệm HPV

Ung thư cổ tử cung chủ yếu được gây ra bởi nhiễm virus HPV, với các chủng HPV 16 và 18 đặc biệt chiếm ưu thế, xuất hiện trong 99% các ca ung thư cổ tử cung. HPV là nguyên nhân dẫn đến hơn 90% các trường hợp ung thư cổ tử cung, và nó cũng góp phần gây ra các loại ung thư khác như ung thư hầu họng, ung thư hậu môn, ung thư âm đạo, ung thư âm hộ và ung thư dương vật, chiếm khoảng 4,5% tổng số ca ung thư. Virus HPV lây truyền chủ yếu qua quan hệ tình dục, sử dụng chung đồ vật chứa virus, hoặc từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở.

Xét nghiệm HPV là cách sàng lọc ung thư cổ tử cung giúp phát hiện các chủng virus có nguy cơ cao gây ung thư cổ tử cung. Xét nghiệm này có độ nhạy và độ đặc hiệu cao, lên đến 94,6% và 94,1% tương ứng, có thể nhận diện lên tới 40 loại HPV khác nhau, bao gồm cả các chủng nguy cơ thấp và cao. Mẫu xét nghiệm được thu thập từ tế bào cổ tử cung và sau đó được phân tích bằng các thiết bị chuyên dụng để xác định sự hiện diện của virus. Thông thường, xét nghiệm HPV sẽ được thực hiện đồng thời với xét nghiệm Pap để tăng cường hiệu quả trong việc phát hiện ung thư cổ tử cung.

Ba loại xét nghiệm HPV đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) chấp thuận, bao gồm xét nghiệm HPV cobas, có thể xác định HPV type 16, 18 và 12 chủng khác. Mặc dù xét nghiệm HPV không thể xác định chắc chắn một người có ung thư cổ tử cung hay không, nhưng nó giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, từ đó tạo cơ hội can thiệp và điều trị kịp thời.

Khám phụ khoa

Ung thư cổ tử cung ở giai đoạn đầu thường không biểu hiện triệu chứng rõ ràng, vì vậy bệnh dễ bị bỏ sót hoặc nhầm lẫn với các vấn đề phụ khoa khác, và thường chỉ được phát hiện khi đã chuyển sang giai đoạn muộn. Do đó, việc kiểm tra sức khỏe phụ khoa định kỳ mỗi 6 tháng đến 1 năm là rất quan trọng đối với phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.

sang-loc-ung-thu-co-tu-cung-2

Khám phụ khoa giúp phát hiện các tế bào bất thường hoặc tiền ung thư ở cổ tử cung

Mặc dù các cuộc kiểm tra phụ khoa không thể xác định chính xác ung thư cổ tử cung, chúng giúp bác sĩ phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, tổn thương hoặc viêm nhiễm. Những phát hiện này có thể là dấu hiệu cảnh báo, từ đó bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm tầm soát chuyên sâu để phát hiện sớm ung thư cổ tử cung và tiến hành các biện pháp can thiệp kịp thời.

Kiểm tra trực quan bằng acid acetic (VIA)

Kiểm tra trực quan với acid acetic là một phương pháp xét nghiệm sàng lọc ung thư cổ tử cung phổ biến trong việc phát hiện ung thư cổ tử cung, với độ nhạy từ 40% đến 70% và độ đặc hiệu từ 88% đến 95%. Acid acetic (hay còn gọi là acid ethanoic) có tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm và thường được sử dụng trong điều trị nhiễm trùng và viêm. Khi thực hiện xét nghiệm này, bác sĩ sẽ phết một lượng nhỏ acid acetic lên cổ tử cung. Nếu vùng cổ tử cung tiếp xúc với acid acetic chuyển sang màu trắng, đó là dấu hiệu có thể có sự bất thường.

Mặc dù đây là một phương pháp sàng lọc, kết quả sàng lọc ung thư cổ tử cung từ kiểm tra trực quan này không phải lúc nào cũng đáng tin cậy. Nếu có nghi ngờ về các dấu hiệu bất thường, bác sĩ sẽ tiếp tục chỉ định các phương pháp tầm soát chuyên sâu hơn để xác định tình trạng chính xác của cổ tử cung.

Soi cổ tử cung

Soi cổ tử cung là một kỹ thuật tầm soát ung thư sử dụng thiết bị phóng đại chuyên dụng, giúp bác sĩ nhìn rõ vùng cổ tử cung với độ phóng đại từ 10 đến 30 lần. Phương pháp này hỗ trợ phát hiện các tổn thương và bất thường mà mắt thường khó nhận thấy. Trong quá trình soi, bác sĩ có thể áp dụng dung dịch acid acetic 3-5% (phương pháp Hinselmann) và dung dịch lugol 2% (phương pháp Schiller) để xác định chính xác các khu vực cần chú ý.

Khi phát hiện bất thường, bác sĩ sẽ lấy mẫu mô từ vùng nghi ngờ để sinh thiết. Mẫu mô này sẽ được nhuộm và quan sát dưới kính hiển vi nhằm phát hiện các tế bào bất thường, giúp chẩn đoán chính xác tình trạng sức khỏe, bao gồm khả năng ung thư cổ tử cung.

4. Độ tuổi cần sàng lọc ung thư cổ tử cung

Các tổ chức y tế uy tín như Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACCS) và Cơ quan Y tế Dự phòng Hoa Kỳ (USPSTF) khuyến cáo rằng sàng lọc ung thư cổ tử cung nên được thực hiện định kỳ, tùy thuộc vào sức khỏe và tiền sử bệnh lý của mỗi người. Việc sàng lọc này nhằm phát hiện sớm các bất thường có thể dẫn đến ung thư, giúp tăng khả năng điều trị thành công. Vì vậy, việc tầm soát ung thư cổ tử cung cần được thực hiện đúng độ tuổi và theo chỉ định của bác sĩ, đảm bảo phát hiện kịp thời và phòng ngừa hiệu quả.

Độ tuổi 21 – 29

Cơ quan Y tế Dự phòng Hoa Kỳ (USPSTF) khuyến nghị phụ nữ nên bắt đầu sàng lọc ung thư cổ tử cung từ 21 tuổi, với lần xét nghiệm Pap đầu tiên. Sau đó, xét nghiệm nên được thực hiện định kỳ mỗi 3 năm. Dù đã có quan hệ tình dục, phụ nữ không cần phải thực hiện xét nghiệm Pap trước 21 tuổi.

Độ tuổi 30 – 65

Từ 30 đến 65 tuổi, phụ nữ nên thực hiện tầm soát ung thư cổ tử cung theo một trong các phương pháp sau:

  • Xét nghiệm HPV: Nếu kết quả bình thường, có thể đợi 5 năm để thực hiện lại.
  • Kết hợp xét nghiệm HPV và Pap: Nếu cả hai kết quả đều bình thường, bạn có thể thực hiện xét nghiệm sau 5 năm.
  • Xét nghiệm Pap: Nếu kết quả bình thường, bạn sẽ kiểm tra lại sau 3 năm.

Theo hướng dẫn của Cơ quan Y tế Dự phòng Hoa Kỳ (USPSTF), việc tầm soát ung thư cổ tử cung nên bắt đầu từ độ tuổi quy định, giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Xét nghiệm HPV được khuyến cáo thực hiện lần đầu khi 25 tuổi và tiếp tục theo chu kỳ 5 năm, nhưng cũng có thể được điều chỉnh tùy theo tình trạng sức khỏe và chỉ dẫn của bác sĩ.

Độ tuổi từ 65 tuổi trở lên

Sau tuổi 65, nếu các xét nghiệm HPV và Pap trước đó đều bình thường, phụ nữ có thể thảo luận với bác sĩ về việc tiếp tục thực hiện sàng lọc ung thư cổ tử cung. Tuy nhiên, nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào hoặc nghi ngờ về nguy cơ ung thư cổ tử cung, việc tiếp tục khám sàng lọc là rất quan trọng để phát hiện sớm và điều trị kịp thời.

Những trường hợp ngoại lệ

Nếu bạn thuộc một trong các nhóm đối tượng sau, bác sĩ có thể đề xuất việc tầm soát ung thư cổ tử cung với tần suất cao hơn:

  • Người nhiễm HIV;
  • Người có hệ miễn dịch suy yếu;
  • Người từng sử dụng thuốc diethylstilbestrol (DES) trong quá khứ, loại thuốc đã được kê cho một số phụ nữ mang thai vào thập niên 1970;
  • Người có kết quả xét nghiệm sàng lọc hoặc sinh thiết cổ tử cung bất thường gần đây;
  • Người đã từng mắc ung thư cổ tử cung.

Trong trường hợp bạn đã phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ tử cung và cổ tử cung vì lý do không liên quan đến ung thư, việc sàng lọc ung thư cổ tử cung sẽ không cần thiết. Tuy nhiên, nếu phẫu thuật liên quan đến ung thư cổ tử cung hoặc tiền ung thư, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để có hướng dẫn về việc chăm sóc và theo dõi sức khỏe. Nếu chỉ cắt bỏ một phần cổ tử cung, việc tiếp tục sàng lọc ung thư cổ tử cung theo chỉ định của bác sĩ là cần thiết.

5. Nên sàng lọc ung thư cổ tử cung ở đâu? Giá sàng lọc ung thư cổ tử cung bao nhiêu?

Trung tâm Y khoa NeoMedic là địa chỉ uy tín được nhiều phụ nữ tin tưởng lựa chọn để thực hiện sàng lọc ung thư cổ tử cung. Tại đây, quý khách có thể chọn các gói dịch vụ tầm soát tổng quát, được thăm khám và tư vấn bởi đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao trong lĩnh vực thăm khám và điều trị bệnh. Trung tâm trang bị hệ thống thiết bị y tế hiện đại, nhập khẩu trực tiếp từ Mỹ, đảm bảo kết quả tầm soát chính xác, nhanh chóng, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị.

Các phương pháp sàng lọc ung thư cổ tử cung tại NeoMedic đơn giản và nhẹ nhàng, không gây ảnh hưởng đến sức khỏe hoặc sinh hoạt hàng ngày của người thực hiện. Sau khi hoàn tất tầm soát, phụ nữ hoàn toàn có thể tiếp tục vận động, ăn uống và sinh hoạt bình thường mà không cần lo lắng.

Với chi phí sàng lọc ung thư cổ tử cung hợp lý tại NeoMedic là lựa chọn tiết kiệm so với chi phí điều trị ung thư ở giai đoạn muộn, mang lại lợi ích lâu dài cho sức khỏe.

Lời kết

Sàng lọc ung thư cổ tử cung ở giai đoạn sớm không chỉ giúp điều trị hiệu quả mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống của người bệnh, đặc biệt là bảo vệ khả năng làm mẹ của phụ nữ. Do đó, từ độ tuổi 21, chị em nên chủ động thực hiện thăm khám và sàng lọc ung thư cổ tử cung định kỳ theo khuyến cáo của các chuyên gia. Bên cạnh đó, việc tiêm vắc xin phòng ngừa virus HPV cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường hiệu quả phòng ngừa ung thư cổ tử cung.