Chụp Mammography: Phương pháp tầm soát ung thư vú phổ biến

Chụp Mammography tầm soát là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh chuyên biệt, sử dụng tia X với liều lượng thấp để phát hiện sớm ung thư vú.

Phương pháp này có thể phát hiện bệnh ngay cả trước khi người phụ nữ có bất kỳ triệu chứng nào – khi bệnh ở giai đoạn có khả năng điều trị thành công nhất.

Trước khi tiến hành chụp Mammography, bạn nên thông báo đầy đủ cho bác sĩ về bất kỳ triệu chứng hoặc vấn đề nào ở vú, tiền sử phẫu thuật vú, việc sử dụng hormone (nếu có), tiền sử bản thân hoặc gia đình có người mắc ung thư vú và khả năng mang thai. Nếu có thể, hãy mang theo bản sao các phim chụp Mammography trước đây để cung cấp cho bác sĩ X-quang vào ngày chụp. Để đảm bảo chất lượng hình ảnh tốt nhất, bạn nên để đồ trang sức ở nhà và mặc quần áo rộng rãi, thoải mái. Bạn có thể sẽ được yêu cầu mặc áo choàng y tế của bệnh viện. Đặc biệt, tránh sử dụng chất khử mùi, phấn rôm hoặc kem dưỡng da ở vùng nách và ngực vì những chất này có thể tạo ra các ảnh giả trên phim chụp Mammography, gây ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả chẩn đoán.

1. Chụp Mammography là gì?

Chụp Mammography - hay còn gọi là chụp X-quang vú, là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh y khoa chuyên biệt, sử dụng hệ thống tia X với liều lượng thấp để quan sát cấu trúc bên trong tuyến vú. Chụp Mammography đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm và chẩn đoán các bệnh lý ở vú, đặc biệt là ở phụ nữ.

Chụp X-quang giúp bác sĩ chẩn đoán và điều trị các tình trạng bệnh lý bằng cách tạo ra hình ảnh bên trong cơ thể thông qua việc sử dụng một lượng nhỏ bức xạ ion hóa. Đây là một trong những hình thức chẩn đoán hình ảnh lâu đời nhất và vẫn được ứng dụng rộng rãi trong y học.

Trong lĩnh vực chụp Mammography, ba tiến bộ kỹ thuật đáng chú ý gần đây bao gồm chụp Mammography kỹ thuật số cắt lớp, hệ thống phát hiện có sự hỗ trợ của máy tính (CAD) và chụp cắt lớp vú (Breast Tomosynthesis).

  • Chụp Mammography kỹ thuật số cắt lớp: Còn được gọi là chụp Mammography kỹ thuật số toàn phần (FFDM), thay vì dùng phim X-quang truyền thống, kỹ thuật này sử dụng cảm biến điện tử để chuyển tia X thành hình ảnh kỹ thuật số của vú. Giống như máy ảnh kỹ thuật số, hệ thống này cho phép tạo ra hình ảnh rõ nét hơn với liều bức xạ thấp hơn. Các hình ảnh vú kỹ thuật số này sau đó được truyền đến máy tính để bác sĩ X-quang xem xét và lưu trữ lâu dài. Trải nghiệm của bệnh nhân trong quá trình chụp Mammography kỹ thuật số tương tự như khi chụp X - quang truyền thống.
  • Hệ thống hỗ trợ phát hiện ung thư vú bằng máy tính (CAD): Hệ thống CAD là một công cụ phần mềm được thiết kế để phân tích các hình ảnh Mammography kỹ thuật số, tìm kiếm các vùng bất thường về mật độ, khối lượng hoặc các nốt vôi hóa có thể là dấu hiệu của ung thư vú. CAD hoạt động bằng cách làm nổi bật những khu vực nghi ngờ này trên hình ảnh, giúp bác sĩ X-quang tập trung đánh giá kỹ lưỡng hơn.
  • Chụp X-quang cắt lớp tuyến vú: Còn được gọi là chụp Mammography 3D hoặc chụp cắt lớp vú kỹ thuật số. Đây là một kỹ thuật chụp ảnh vú tiên tiến. Trong quá trình chụp, nhiều hình ảnh vú được thu thập từ các góc độ khác nhau và sau đó được tái tạo (tổng hợp) thành một bộ ảnh ba chiều. Về nguyên lý, chụp Mammography 3 chiều tương tự như chụp cắt lớp vi tính (CT), trong đó một loạt các "lát cắt" mỏng được kết hợp lại để tạo ra hình ảnh 3D của cơ thể.

Mặc dù liều lượng bức xạ trong một số hệ thống chụp cắt lớp vú có thể cao hơn một chút so với chụp Mammography tiêu chuẩn nhưng vẫn nằm trong giới hạn an toàn đã được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt cho chụp Mammography. Một số hệ thống thậm chí còn có mức liều lượng tương đương với chụp Mammography thông thường.

Các nghiên cứu quy mô lớn đã chứng minh rằng việc sử dụng chụp cắt lớp vú trong tầm soát giúp cải thiện tỷ lệ phát hiện ung thư vú và giảm số lượng trường hợp phải thực hiện thêm các xét nghiệm bổ sung sau khi tầm soát do phát hiện các dấu hiệu nghi ngờ.

Ngoài ra, chụp cắt lớp vú còn mang lại những lợi ích tiềm năng sau:

  • Phát hiện sớm các khối u vú nhỏ mà có thể bị che lấp trên phim chụp Mammography 2D truyền thống.
  • Giảm số lượng sinh thiết không cần thiết hoặc các xét nghiệm bổ sung.
  • Tăng khả năng phát hiện nhiều khối u vú cùng lúc.
  • Cung cấp hình ảnh rõ nét hơn về các bất thường trong mô vú đặc.
  • Cải thiện độ chính xác trong việc xác định kích thước, hình dạng và vị trí của các bất thường ở vú.
chup-mammography-2

Chụp Mammography là gì?

2. Những ứng dụng phổ biến của phương pháp chụp Mammography là gì?

Chụp Mammography là một công cụ sàng lọc quan trọng để phát hiện sớm ung thư vú ở những phụ nữ chưa có bất kỳ triệu chứng nào. Bên cạnh đó, phương pháp này còn được sử dụng để phát hiện và chẩn đoán các bệnh lý vú ở những phụ nữ có các triệu chứng như xuất hiện khối u, đau vú, da vú bị lõm hoặc tiết dịch ở núm vú.

2.1. Sàng lọc

Chụp Mammography đóng vai trò then chốt trong việc phát hiện sớm ung thư vú nhờ khả năng phát hiện những thay đổi nhỏ trong mô vú trong nhiều năm trước khi bệnh nhân hoặc bác sĩ có thể sờ thấy. Các hướng dẫn hiện hành từ Trường Đại học X-quang Hoa Kỳ (ACR) và Mạng lưới Ung thư Quốc gia Mỹ (NCCN) khuyến cáo phụ nữ nên chụp Mammography sàng lọc hàng năm, bắt đầu từ tuổi 40. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng việc chụp Mammography hàng năm giúp phát hiện ung thư vú ở giai đoạn sớm nhất – khi bệnh có khả năng chữa khỏi cao nhất và các phương pháp điều trị bảo tồn vú vẫn còn hiệu quả.

ACR và Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI) cũng khuyến nghị rằng những phụ nữ đã từng mắc ung thư vú hoặc những người có nguy cơ cao (do tiền sử gia đình có người mắc ung thư vú hoặc ung thư buồng trứng) nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia y tế về việc có nên bắt đầu tầm soát ung thư vú trước tuổi 40 hay không, cũng như sự cần thiết của các phương pháp sàng lọc bổ sung khác. Những người có nguy cơ cao có thể cần thực hiện thêm chụp cộng hưởng từ (MRI) vú bên cạnh việc chụp Mammography hàng năm.

2.2. Chẩn đoán

Chụp Mammography chẩn đoán được sử dụng để đánh giá những bệnh nhân có các dấu hiệu bất thường được phát hiện khi khám lâm sàng như khối u vú hoặc tiết dịch núm vú do người bệnh hoặc bác sĩ phát hiện. Phương pháp này cũng được thực hiện sau khi có kết quả bất thường từ lần chụp Mammography sàng lọc trước đó để đánh giá kỹ lưỡng hơn vùng nghi ngờ.

chup-mammography-3

Những ứng dụng phổ biến của phương pháp chụp Mammography

3. Hướng dẫn chuẩn bị trước khi chụp Mammography

Trước khi lên lịch chụp Mammography, Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (ACS) và các tổ chức chuyên ngành khác khuyến cáo bạn nên thảo luận với bác sĩ về bất kỳ phát hiện mới hoặc vấn đề nào ở vú. Đồng thời, hãy thông báo cho bác sĩ về tiền sử phẫu thuật vú, việc sử dụng hormone (nếu có), cũng như tiền sử bản thân hoặc gia đình có người mắc ung thư vú.

Để có kết quả chụp Mammography tốt nhất và giảm thiểu sự khó chịu, bạn không nên lên lịch chụp vào tuần trước kỳ kinh nguyệt nếu ngực bạn thường trở nên căng tức hoặc đau nhức trong khoảng thời gian này. Thời điểm lý tưởng để chụp Mammography thường là khoảng một tuần sau khi kỳ kinh nguyệt kết thúc. Ngoài ra, bạn cần lưu ý thông báo cho bác sĩ hoặc kỹ thuật viên X-quang nếu bạn có khả năng đang mang thai.

Ngoài ra, ACS cũng đưa ra các khuyến nghị sau:

  • Tránh sử dụng các sản phẩm như chất khử mùi, phấn rôm hoặc kem dưỡng da ở vùng nách và trên vú vào ngày chụp. Những sản phẩm này có thể tạo ra các ảnh giả trên phim chụp Mammography, thường xuất hiện dưới dạng các đốm trắng giống như canxi, gây khó khăn cho việc chẩn đoán chính xác.
  • Mô tả chi tiết bất kỳ triệu chứng hoặc vấn đề nào ở vú cho kỹ thuật viên thực hiện thủ thuật. Thông tin này rất hữu ích để bác sĩ X-quang tập trung vào các khu vực đáng lo ngại khi đọc phim.
  • Cung cấp phim chụp Mammography trước đó nếu bạn từng chụp tại cơ sở khác để phát hiện bất kỳ thay đổi nào theo thời gian trong mô vú của bạn.
  • Chủ động hỏi về thời gian bạn sẽ nhận được kết quả. Đừng tự cho rằng kết quả là bình thường nếu bạn không nhận được thông tin phản hồi từ bác sĩ hoặc cơ sở chụp Mammography. Hãy liên hệ lại nếu bạn không nhận được thông tin trong thời gian dự kiến.
chup-mammography-4

Hướng dẫn chuẩn bị trước khi chụp Mammography

4. Thiết bị chụp Mammography trông như thế nào?

Máy chụp Mammography là một thiết bị chuyên dụng dạng hộp, bên trong chứa ống phát tia X. Thiết bị này được thiết kế đặc biệt chỉ để chụp X-quang tuyến vú và đi kèm với các phụ kiện đặc biệt nhằm giới hạn phạm vi chiếu tia X, đảm bảo chỉ vùng vú tiếp xúc với bức xạ. Máy có bộ phận giữ và nén vú, cho phép kỹ thuật viên điều chỉnh vị trí vú để chụp được hình ảnh từ nhiều góc độ khác nhau. Chụp Mammography 3D được thực hiện trên các máy chụp Mammography kỹ thuật số, tuy nhiên không phải tất cả các máy kỹ thuật số đều được trang bị chức năng này.

5. Quy trình chụp Mammography diễn ra như thế nào?

Tia X là một dạng bức xạ năng lượng cao, tương tự Mammography sáng hoặc sóng radio, có khả năng xuyên qua nhiều vật chất, bao gồm cả cơ thể người. Kỹ thuật viên sẽ cẩn thận hướng chùm tia X vào vùng vú cần khảo sát. Máy sẽ phát ra một luồng tia X nhỏ, đi xuyên qua mô vú và được ghi lại trên phim Mammography hoặc một đầu dò đặc biệt.

Các thành phần khác nhau của mô vú hấp thụ tia X ở các mức độ khác nhau:

  • Xương dày hấp thụ phần lớn bức xạ nên hiện lên màu trắng trên phim chụp X-quang.
  • Mô mềm (cơ, mỡ và các cơ quan nội tạng) cho phép nhiều tia X đi qua hơn nên xuất hiện các sắc thái xám.
  • Các cấu trúc chứa không khí sẽ có màu đen.

Ngày nay, hầu hết các hình ảnh Mammography đều được lưu trữ dưới dạng tệp kỹ thuật số. Điều này giúp bác sĩ dễ dàng truy cập, xem xét và so sánh các hình ảnh để chẩn đoán và theo dõi tình trạng bệnh của bạn.

Trong quá trình chụp Mammography thông thường (cả kỹ thuật số và chụp thông thường), ống tia X cố định chụp hình từ bên hông và từ trên xuống của vú đã được nén. Ngược lại, trong chụp Mammography 3D, ống tia X sẽ di chuyển theo một vòng cung quanh vú, ghi lại nhiều hình ảnh từ các góc độ khác nhau. Sau đó, các hình ảnh này sẽ được tái tạo thành hình ảnh ba chiều của tuyến vú.

chup-mammography-5

Quy trình chụp Mammography

6. Quy trình chụp Mammography được thực hiện như thế nào?

Trong quá trình chụp, một kỹ thuật viên X-quang có trình độ chuyên môn sẽ cẩn thận đặt vú của bạn vào thiết bị chụp Mammography. Vú sẽ được đặt trên một bề mặt đỡ đặc biệt và sau đó được ép lại bằng một tấm nhựa trong suốt. Kỹ thuật viên sẽ thực hiện việc nén vú một cách từ từ.

Việc nén vú có vai trò:

  • Làm đều độ dày mô vú để có thể nhìn thấy toàn bộ mô.
  • Trải đều mô vú, giúp phát hiện các bất thường nhỏ dễ dàng hơn và không bị mô vú bên trên che khuất.
  • Cho phép sử dụng liều tia X thấp hơn vì lượng mô vú cần chụp mỏng hơn.
  • Giữ ngực cố định để giảm hiện tượng mờ hình do chuyển động.
  • Giảm sự tán xạ tia X để tăng độ sắc nét của hình ảnh.

Bạn sẽ được yêu cầu thay đổi tư thế giữa các lần chụp khác nhau. Các góc chụp tiêu chuẩn thường bao gồm góc nhìn từ trên xuống và góc nghiêng từ bên cạnh. Quá trình này sẽ được lặp lại tương tự cho vú còn lại. Ngay cả khi chụp Mammography 3D, bạn vẫn cần phải nén vú để giảm thiểu chuyển động, tránh làm giảm chất lượng hình ảnh. Trong quá trình chụp 3D, các hình ảnh hai chiều cũng có thể được thu thập đồng thời hoặc được tổng hợp từ hình ảnh 3D.

Trong khi kỹ thuật viên chụp X-quang, bạn cần giữ yên cơ thể và có thể được yêu cầu nín thở trong vài giây để tránh làm mờ ảnh chụp. Kỹ thuật viên sẽ đứng sau tấm chắn bảo vệ hoặc di chuyển sang phòng bên cạnh để vận hành máy chụp.

Sau khi quá trình chụp hoàn tất, kỹ thuật viên có thể yêu cầu bạn chờ một chút để bác sĩ chẩn đoán hình ảnh kiểm tra và xác nhận rằng tất cả các hình ảnh cần thiết đã được thu thập đầy đủ.

Toàn bộ quy trình chụp Mammography thường kéo dài khoảng 30 phút.

chup-mammography-6

Toàn bộ quy trình chụp Mammography thường kéo dài khoảng 30 phút.

7. Cảm nhận trong và sau khi thực hiện thủ thuật

Trong quá trình chụp Mammography, bạn sẽ cảm thấy áp lực lên ngực khi vú bị ép giữa hai tấm nén của thiết bị. Một số phụ nữ có mô vú nhạy cảm có thể cảm thấy hơi khó chịu. Nếu bạn thuộc trường hợp này, hãy cố gắng sắp xếp lịch chụp vào thời điểm ngực ít nhạy cảm nhất (xa chu kỳ kinh nguyệt). Đồng thời, hãy thông báo cho kỹ thuật viên nếu bạn cảm thấy đau khi lực nén vú tăng lên. Nếu quá khó chịu, kỹ thuật viên sẽ giảm lực ép cho bạn. Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý rằng việc nén vú là cần thiết để đảm bảo chất lượng hình ảnh, giúp phát hiện các bất thường nhỏ một cách rõ ràng nhất.

8. Đọc và nhận kết quả chụp vú Mammography

Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh - người được đào tạo chuyên sâu về việc giám sát và giải thích các hình ảnh X-quang sẽ phân tích các hình ảnh Mammography của bạn. Sau đó, bác sĩ sẽ gửi một bản báo cáo chi tiết có chữ ký đến bác sĩ chăm sóc chính hoặc bác sĩ giới thiệu của bạn - những người sẽ trực tiếp trao đổi kết quả với bạn.

Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo về kết quả từ cơ sở y tế nơi bạn thực hiện chụp Mammography.

Trong một số trường hợp, bạn có thể cần thực hiện thêm các xét nghiệm khác. Bác sĩ sẽ giải thích lý do rõ ràng cho bạn. Các xét nghiệm theo dõi này đôi khi được thực hiện để đánh giá kỹ hơn một vùng nghi ngờ bằng cách sử dụng các góc chụp khác nhau hoặc các kỹ thuật hình ảnh đặc biệt hơn. Chúng cũng có thể được chỉ định để theo dõi xem có bất kỳ thay đổi nào xảy ra đối với một vấn đề đã được phát hiện theo thời gian hay không.

Những lần kiểm tra lại này là phương pháp tốt nhất để đánh giá hiệu quả của quá trình điều trị hoặc xác định liệu vấn đề tại mô vú của bạn có cần phải can thiệp thêm hay không.

chup-mammography-7

Đọc và nhận kết quả chụp vú Mammography

9. Lợi ích và rủi ro của chụp Mammography

9.1. Lợi ích của chụp Mammography

  • Chụp Mammography sàng lọc đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm ung thư vú, từ đó làm giảm đáng kể nguy cơ tử vong do căn bệnh này. Phương pháp này hiệu quả trong việc phát hiện nhiều loại ung thư vú khác nhau, bao gồm cả ung thư biểu mô ống xâm lấn và ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn.
  • Chụp Mammography sàng lọc giúp bác sĩ phát hiện các khối u vú ở giai đoạn còn nhỏ. Khi ung thư được phát hiện sớm, người bệnh có nhiều lựa chọn điều trị hơn và khả năng điều trị thành công cũng cao hơn.
  • Việc sử dụng chụp Mammography sàng lọc giúp tăng khả năng phát hiện ung thư biểu mô ống tuyến vú tại chỗ (DCIS).
  • Sau khi chụp X-quang, không có bất kỳ lượng bức xạ nào còn lại trong cơ thể bạn.
  • Chụp X-quang thường không gây ra tác dụng phụ đáng kể nào trong phạm vi liều thông thường.

9.2. Rủi ro của chụp Mammography

Luôn có một nguy cơ tiềm ẩn về việc phát triển ung thư do tiếp xúc với bức xạ ion hóa. Tuy nhiên, với liều lượng bức xạ rất thấp, lợi ích của phương pháp chụp Mammography lớn hơn nhiều so với nguy cơ.

Bên cạnh đó, khoảng 5% đến 15% các ca chụp Mammography sàng lọc có thể cho kết quả bất thường, khiến người bệnh phải thực hiện thêm các xét nghiệm bổ sung như chụp lại hoặc siêu âm. Tuy nhiên, hầu hết các xét nghiệm này đều cho kết quả bình thường. Nếu có dấu hiệu bất thường thực sự, người bệnh có thể phải theo dõi thêm hoặc thực hiện sinh thiết. Mặc dù vậy, đa số các trường hợp sinh thiết sau đó đều xác nhận không có ung thư.

Theo ước tính, 30% phụ nữ chụp Mammography hàng năm trong độ tuổi từ 40 đến 49 có khả năng nhận kết quả dương tính giả và có khoảng 7 - 8% phụ nữ phải thực hiện sinh thiết vú trong khoảng thời gian đó. Ngoài ra, phụ nữ mang thai nên luôn thông báo cho bác sĩ và kỹ thuật viên X-quang để có biện pháp phòng ngừa phù hợp.

9.3. Lưu ý để giảm thiểu phơi nhiễm bức xạ

Các bác sĩ luôn đặc biệt cẩn trọng trong quá trình chụp X-quang để sử dụng liều bức xạ thấp nhất có thể mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh tốt nhất để có thể chẩn đoán chính xác. Các hệ thống chụp X-quang hiện đại được trang bị các công nghệ giúp giảm thiểu tối đa lượng bức xạ tán xạ ra ngoài vùng chụp thông qua việc sử dụng chùm tia X được kiểm soát chặt chẽ và các phương pháp kiểm soát liều lượng tiên tiến. Điều này đảm bảo rằng các khu vực khác của cơ thể sẽ chỉ tiếp xúc với một lượng bức xạ rất nhỏ.

chup-mammography-8

Lợi ích và rủi ro của chụp Mammography

10. Những hạn chế của chụp Mammography

Chụp Mammography vẫn là công cụ sàng lọc ung thư vú hiệu quả nhất hiện nay những phương pháp này vẫn tồn tại một số hạn chế nhất định. Đôi khi, chụp Mammography có thể không phát hiện được tất cả các trường hợp ung thư vú (kết quả âm tính giả). Ngược lại, cũng có trường hợp hình ảnh chụp Mammography cho thấy những bất thường nhưng thực tế không phải là ung thư (kết quả dương tính giả).

Bản thân hình ảnh chụp Mammography thường không đủ để xác định chắc chắn một tổn thương là lành tính hay ác tính. Nếu phát hiện bất kỳ bất thường nào, bác sĩ X-quang có thể chỉ định thực hiện thêm các xét nghiệm chẩn đoán chuyên sâu hơn.

Hơn nữa, bạn cần lưu ý không phải loại ung thư vú nào cũng có thể được quan sát rõ ràng trên phim chụp Mammography. Việc diễn giải các hình ảnh đôi khi cũng gặp khó khăn do cấu trúc vú bình thường có sự khác biệt đáng kể giữa mỗi phụ nữ. Thêm vào đó, chất lượng hình ảnh có thể bị ảnh hưởng nếu có bột talc hoặc kem bôi trên vú hoặc người bệnh đã từng trải qua phẫu thuật tuyến vú.

Ngoài ra, bác sĩ X-quang có thể cần so sánh hình ảnh hiện tại với các phim chụp từ những lần khám trước đó để theo dõi sự thay đổi do một số loại ung thư vú rất khó phát hiện ra.

Một số hạn chế khác:

Về mô vú đặc

Mô vú đặc có thể làm cho việc phát hiện ung thư trên phim chụp Mammography trở nên khó khăn hơn. Không chỉ vậy, mô vú đặc cũng có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư vú ở phụ nữ. Bác sĩ X-quang sẽ đánh giá mật độ mô vú của bạn khi đọc phim chụp Mammography và thông báo kết quả này cho bác sĩ điều trị của bạn.

Về túi độn ngực

Sự hiện diện của túi độn ngực (dù là silicone hay nước muối) cũng có thể gây khó khăn cho việc đọc chính xác kết quả chụp Mammography. Vật liệu độn không trong suốt trên phim chụp X-quang và có thể gây khuất tầm nhìn về các mô vú xung quanh, đặc biệt là khi túi độn được đặt ở phía trước thay vì phía sau cơ ngực.

Tuy nhiên, các kỹ thuật viên và bác sĩ X-quang có kinh nghiệm sẽ biết cách điều chỉnh lực nén cẩn thận để cải thiện khả năng quan sát mà không gây vỡ túi độn.

chup-mammography-9

Những hạn chế của chụp Mammography

Hiện nay, nhiều nghiên cứu đang được tiến hành để phát triển các kỹ thuật chụp ảnh vú mới, với mục tiêu phát hiện ung thư vú ở giai đoạn sớm hơn và cải thiện độ chính xác trong việc phân biệt giữa các tình trạng lành tính và ác tính ở vú.

Nguồn: https://www.radiologyinfo.org/en/info/mammo