CEA là gì? Giải mã ý nghĩa chỉ số CEA trong xét nghiệm ung thư

Khi tìm hiểu về xét nghiệm dấu ấn ung thư, rất nhiều người đặt câu hỏi CEA là gì và có vai trò gì.

Hiện nay, chỉ số CEA là dấu ấn quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi điều trị ung thư, đặc biệt là ung thư đại tràng. Việc hiểu đúng về chỉ số này giúp bạn chủ động hơn trong việc chăm sóc sức khỏe.

Tóm tắt nội dung chính trong bài viết:

  • Chỉ số CEA là một dấu ấn ung thư quan trọng, được sử dụng chủ yếu để theo dõi tiến triển, đánh giá đáp ứng điều trị và phát hiện tái phát ung thu đại trực tràng.
  • CEA có thể tăng trong nhiều bệnh lý lành tính như viêm ruột, viêm gan, COPD hoặc ở người hút thuốc.
  • Kết quả chỉ số CEA có độ đặc hiệu thấp nên không được dùng trong chẩn đoán hoặc tầm soát ung thư thường quy.


 

1. Chỉ số CEA là gì?

CEA (Carcinoembryonic Antigen - kháng nguyên phôi thai) là một loại protein đặc biệt được cơ thể tạo ra trong giai đoạn phát triển bào thai. CEA được xem là một trong những dấu ấn ung thư lâu đời và được ứng dụng phổ biến nhất trong lâm sàng.

CEA thường biến mất khỏi huyết thanh sau khi sinh, tuy nhiên một lượng nhỏ protein này có thể tồn tại trong mô đại tràng. Kháng nguyên này nằm chủ yếu ở màng tế bào. Khi xuất hiện tổn thương ác tính, một phần CEA được giải phóng vào máu và phát hiện qua các xét nghiệm.

chi-so-cea-la-gi-1

CEA là một trong những dấu ấn ung thư lâu đời và được ứng dụng phổ biến nhất

2. Xét nghiệm CEA có ý nghĩa gì trong chẩn đoán và theo dõi ung thư?

Xét nghiệm CEA không được khuyến cáo trong chẩn đoán xác định ung thư, nhưng lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong đánh giá mức độ tiến triển, theo dõi đáp ứng điều trị và phát hiện tái phát sau phẫu thuật.

2.1. Ý nghĩa đối với ung thư đại tràng

Trong ung thư đại trực tràng, CEA là dấu ấn sinh học có giá trị cao nhất để theo dõi, tiên lượng và đánh giá di căn:

  • Trước phẫu thuật: Trước phẫu thuật, giá trị CEA giúp bác sĩ ước lượng giai đoạn bệnh. Nồng độ CEA cao cho thấy bệnh đã ở giai đoạn muộn. Nồng độ trong mô cao nhất của CEA được thấy ở ung thư biểu mô đại tràng nguyên phát và ung thư đại tràng di căn gan.
  • Sau phẫu thuật: Sau khi phẫu thuật cắt bỏ khối u, nồng độ CEA sẽ giảm dần và trở về mức bình thường trong khoảng 4 - 6 tuần. Vì vậy, xét nghiệm định kỳ CEA đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm tái phát hoặc di căn sau phẫu thuật. Nếu nồng độ CEA tăng trở lại liên tục trong ít nhất 2 tháng, đó có thể là dấu hiệu ung thư tái phát hoặc di căn.

Ngoài ra, chỉ số CEA còn được đo trong các dịch cơ thể (dịch màng phổi, dịch báng, dịch não tủy) để hỗ trợ chẩn đoán di căn thứ phát:

  • CEA tăng trong dịch màng phổi gợi ý ung thư đã lan tới phổi hoặc màng phổi.
  • CEA tăng trong dịch màng bụng thường liên quan đến di căn phúc mạc.
  • CEA tăng trong dịch não tủy có thể chỉ ra sự xâm lấn của tế bào ung thư lên hệ thần kinh trung ương.

Xét nghiệm theo dõi CEA có thể phát hiện tái phát sớm hơn khoảng 5 tháng so với các phương pháp chẩn đoán khác. Việc kết hợp theo dõi CEA và chụp CT giúp cải thiện khả năng phát hiện di căn và kéo dài thời gian sống cho người bệnh.

2.2. Ý nghĩa đối với các bệnh ung thư khác

Ngoài đại trực tràng, CEA cũng có thể tăng cao trong nhiều loại ung thư khác như:

  • Ung thư tuyến tụy
  • Ung thư dạ dày
  • Ung thư phổi không tế bào nhỏ
  • Ung thư đường mật
  • Ung thư biểu mô tế bào gan
  • Ung thư vú
  • Ung thư tuyến giáp thể tủy
  • Ung thư buồng trứng
  • U mô liên kết (hiếm gặp)

CEA không phải là dấu ấn sinh học đặc hiệu cho các loại ung thư này. Tuy nhiên, chỉ số này có thể được sử dụng để theo dõi điều trị cho bệnh nhân di căn và hỗ trợ định hướng phương pháp điều trị cụ thể.

chi-so-cea-la-gi-2

Xét nghiệm CEA có ý nghĩa quan trọng trong chẩn đoán và theo dõi ung thư

3. Nguyên nhân khiến chỉ số CEA tăng cao ngoài ung thư

Không phải lúc nào chỉ số CEA tăng cao cũng đồng nghĩa với sự hiện diện của ung thư. Trong thực tế lâm sàng, có khá nhiều nguyên nhân lành tính hoặc không ác tính gây tăng nồng độ CEA:

  • Viêm loét đại tràng, polyp trực tràng
  • Bệnh Crohn
  • Viêm tụy do rượu hoặc viêm tụy mạn
  • Viêm loét dạ dày - tá tràng
  • Viêm gan mạn tính, xơ gan, tổn thương gan do thuốc gây mê hoặc hóa trị
  • Bệnh vú lành tính
  • Nhiễm trùng phổi, COPD
  • Suy giáp
  • Hút thuốc lá

4. Cách đọc kết quả xét nghiệm CEA

Sau đây là ý nghĩa của chỉ số xét nghiệm CEA:

4.1. Chỉ số CEA bao nhiêu là bình thường?

Ở người bình thường, nồng độ CEA trong máu thường rất thấp nhưng có thể tăng lên ở người hút thuốc:

  • Chỉ số bình thường: < 2,5 µg/L
  • Ở người hút thuốc: <5,0 µg/L

4.2. Chỉ số CEA bao nhiêu là ung thư?

Chỉ số CEA cao bất thường có thể phản ánh sự hiện diện hoặc tiến triển của ung thư:

  • >5 µg/L và <10 µg/L: Gợi ý bệnh khu trú, khả năng tái phát thấp và tiên lượng tương đối tốt.
  • > 10 µg/L: Khả năng tái phát cao, tiên lượng kém hơn, cần được theo dõi sát sao.
  • >20 µg/L: Liên quan đến di căn (ung thư đại tràng, ung thư vú).

Tuy nhiên, việc đọc kết quả CEA cần được bác sĩ chuyên khoa phân tích trong bối cảnh toàn diện, không chỉ dựa vào con số tuyệt đối mà còn dựa vào xu hướng tăng giảm theo thời gian, tiền sử bệnh và các kết quả cận lâm sàng khác.

chi-so-cea-la-gi-3

Chỉ số CEA cao bất thường có thể phản ánh sự hiện diện hoặc tiến triển của ung thư

5. Xét nghiệm chỉ số CEA được chỉ định khi nào?

Xét nghiệm CEA chủ yếu được chỉ định trong những trường hợp có nguy cơ hoặc nghi ngờ cụ thể:

  • Khi có yếu tố nguy cơ hoặc tiền sử gia đình ung thư đại trực tràng, phổi, vú, tuyến tụy, gan, dạ dày hoặc buồng trứng.
  • Khi xuất hiện triệu chứng nghi ngờ ung thư.
  • Trước và trong quá trình điều trị ung thư để đánh giá hiệu quả điều trị và nguy cơ tái phát/di căn.

Với bệnh nhân ung thư đại trực tràng, định lượng CEA là một phần không thể thiếu trong phác đồ theo dõi trước và sau phẫu thuật. Xét nghiệm CEA thường được khuyến cáo chỉ định 3 tháng/lần trong vòng 2 năm đầu sau phẫu thuật.

6. Ưu điểm và nhược điểm của xét nghiệm CEA trong chẩn đoán và theo dõi ung thư

Ưu điểm

  • Hiệu quả cao, tiết kiệm chi phí trong theo dõi ung thư.
  • Giá trị trong theo dõi điều trị và đánh giá tiên lượng của người bệnh.
  • Được ứng dụng rộng rãi, giúp bác sĩ có thêm căn cứ lâm sàng để điều chỉnh phác đồ điều trị.

Nhược điểm

  • Không đặc hiệu cho từng loại ung thư nên không thể dùng CEA đơn lẻ để chẩn đoán hoặc sàng lọc ung thư.
  • Độ nhạy và độ đặc hiệu thấp, cần thực hiện đo định kỳ và kết hợp với các phương pháp khác.
  • Bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài như hút thuốc, tiếp xúc với kháng nguyên động vật.

chi-so-cea-la-gi-4

Xét nghiệm CEA vẫn tồn tại nhược điểm trong chẩn đoán và theo dõi ung thư

7. Quy trình xét nghiệm định lượng CEA trong máu

Xét nghiệm định lượng CEA trong máu là một quy trình tương đối đơn giản:

7.1. Chuẩn bị trước khi xét nghiệm

Trước khi tiến hành xét nghiệm, bác sĩ sẽ:

  • Khai thác tiền sử bệnh lý, thói quen hút thuốc, sử dụng thuốc hoặc các phương pháp điều trị hiện tại.
  • Kiểm tra sức khỏe tổng quát

Nếu bạn đang hút thuốc, nên ngưng hút trong một thời gian ngắn trước khi xét nghiệm để tránh ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.

Lưu ý: Xét nghiệm máu CEA không yêu cầu nhịn ăn hay chuẩn bị đặc biệt nào khác.

7.2. Thực hiện xét nghiệm

Xét nghiệm CEA chủ yếu được thực hiện bằng lấy mẫu máu tĩnh mạch, tương tự các xét nghiệm máu thông thường:

  • Quấn băng đàn hồi quanh bắp tay để làm nổi tĩnh mạch.
  • Sát khuẩn vùng lấy máu bằng povidone-iodine hoặc dung dịch sát khuẩn chuyên dụng.
  • Dùng kim tiêm lấy máu từ tĩnh mạch và thu vào ống nghiệm.
  • Sau khi lấy đủ lượng máu, tháo băng và kim, đặt bông gòn lên vị trí chích kim để cầm máu và tránh nhiễm khuẩn.
  • Mẫu máu sẽ được chuyển đến phòng xét nghiệm để định lượng nồng độ CEA huyết thanh.

Ngoài xét nghiệm máu, trong một số trường hợp đặc biệt, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm CEA trong các loại dịch cơ thể khác, tùy theo vị trí và loại ung thư nghi ngờ:

  • Dịch não tủy: kiểm tra khả năng di căn đến hệ thần kinh trung ương.
  • Dịch phúc mạc: đánh giá ung thư di căn ổ bụng.
  • Dịch màng phổi: dùng khi nghi ngờ di căn phổi hoặc tràn dịch màng phổi ác tính.

Bệnh nhân có thể cảm thấy hơi đau hoặc bầm tím nhẹ ở vị trí tiêm, nhưng tình trạng này sẽ hết sau vài giờ.

chi-so-cea-la-gi-5

Xét nghiệm CEA được thực hiện tương tự các xét nghiệm máu thông thường

8. Câu hỏi thường gặp về xét nghiệm chỉ số CEA (FAQ)

Giải đáp một số câu hỏi thường gặp về xét nghiệm chỉ số CEA:

8.1. Chỉ số CEA là tầm soát ung thư gì?

Xét nghiệm chỉ số CEA không dùng trong tầm soát ung thư thường quy mà chủ yếu hỗ trợ theo dõi và đánh giá tiến triển của một số loại ung thư có khả năng tiết ra kháng nguyên này.

CEA thường tăng cao ở ung thư đại trực tràng, đồng thời cũng có thể xuất hiện trong các bệnh ung thư khác như ung thư phổi, tụy, vú, dạ dày, gan và buồng trứng.

Vì độ nhạy và độ đặc hiệu của xét nghiệm này chưa cao, nên CEA chỉ nên được dùng kết hợp với các xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh khác để có kết luận chính xác.

8.2. Xét nghiệm CEA giá bao nhiêu?

Chi phí xét nghiệm CEA dao động từ khoảng 85.000 VNĐ đến hơn 250.000 VNĐ, tùy thuộc vào:

  • Cơ sở y tế thực hiện (bệnh viện công, tư nhân hay phòng khám quốc tế).
  • Loại mẫu được xét nghiệm (máu, dịch ổ bụng, dịch màng phổi...).
  • Gói khám hoặc chương trình ưu đãi của từng đơn vị.

Một số bệnh viện có thể kết hợp xét nghiệm CEA với các chỉ dấu khối u khác trong cùng một gói tầm soát ung thư, giúp tiết kiệm chi phí và mang lại kết quả tổng thể hơn.

8.3. Xét nghiệm CEA bao lâu có kết quả?

Kết quả xét nghiệm sẽ có sau 1 - 3 ngày làm việc, bác sĩ sẽ dựa trên kết quả CEA và các thông tin lâm sàng khác để chẩn đoán bệnh.

Nguồn:

1. Radiopaedia, 2025. Carcinoembryonic antigen. https://radiopaedia.org/articles/carcinoembryonic-antigen-1 

2. Vijaya L. Kankanala; Muhammad Zubair; Shiva Kumar R. Mukkamalla, 2024. Carcinoembryonic antigen. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK578172/