Sinh thiết kim là gì? Những điều cần biết trước khi thực hiện

Sinh thiết kim có tên gọi khác là sinh thiết kim lõi, hay sinh thiết core, sử dụng kim lớn hơn kim nhỏ, giúp lấy mẫu mô có kích thước tương đương hạt gạo.

Sinh thiết kim là kỹ thuật sử dụng đầu kim để lấy mẫu mô từ vùng tổn thương, phục vụ cho quá trình chẩn đoán. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả với những tổn thương nằm sát bề mặt da, thường được áp dụng trong sinh thiết vú, gan, thận, tủy xương,...

Dựa vào kích thước và cơ chế lấy mẫu, sinh thiết kim được chia thành hai loại chính:

  • Kim nhỏ (FNA - Fine Needle Aspiration): Còn gọi là chọc hút kim nhỏ, sử dụng kim mảnh gắn với dụng cụ hỗ trợ lực hút để lấy mẫu tế bào, sau đó trải lên lam kính để xét nghiệm tế bào học.
  • Kim lõi (Core Needle Biopsy - CNB): Loại kim có đường kính lớn hơn, giúp thu được mẫu mô có kích thước bằng hạt gạo, cho phép đánh giá chi tiết hơn về cấu trúc mô học.

Sinh thiết lõi kim là phương pháp cận lâm sàng được sử dụng để đánh giá các khối u nghi ngờ ác tính hoặc các hạch bất thường. Kỹ thuật này yêu cầu độ chính xác cao và thường được thực hiện bởi các bác sĩ giàu kinh nghiệm tại các cơ sở y tế chuyên sâu về chẩn đoán hình ảnh và bệnh lý tuyến vú. Với vai trò cung cấp mẫu mô từ vùng tổn thương, sinh thiết lõi kim giúp xác định chính xác tình trạng bệnh, đặc biệt trong các trường hợp nghi ngờ ung thư vú hoặc hạch vùng nách.

1. Sinh thiết lõi kim là gì?

Sinh thiết lõi kim (CNB) là một phương pháp chẩn đoán sử dụng kim rỗng để lấy mẫu mô từ vùng tổn thương, chủ yếu áp dụng trong việc phát hiện ung thư vú. Thủ thuật này thường được thực hiện dưới sự hỗ trợ của siêu âm hoặc chụp vú để xác định vị trí tổn thương chính xác. Kim có thể được tích hợp với một cơ chế lò xo giúp đưa kim vào và rút kim ra nhanh chóng, hoặc gắn với thiết bị hút chân không (VABB) nhằm thu thập mẫu mô hiệu quả hơn.

sinh-thiet-kim-1

Sinh thiết lõi kim là một phương pháp lấy mẫu mô từ một cơ quan hoặc khối u nghi ngờ bằng cách sử dụng một kim rỗng có lõi lớn

So với phương pháp phẫu thuật sinh thiết truyền thống gây xâm lấn và có nguy cơ để lại biến chứng, sinh thiết lõi kim mang lại nhiều lợi ích hơn. Kỹ thuật này ít gây tổn thương, không để lại sẹo và cung cấp kết quả chẩn đoán chính xác tương đương với phương pháp cũ, nhờ đó được áp dụng rộng rãi trong thực hành lâm sàng hiện nay.

Sinh thiết lõi kim được xem là một kỹ thuật an toàn với nguy cơ biến chứng rất thấp. Đây là giải pháp hiệu quả, được tin dùng để chẩn đoán các khối u nghi ngờ ác tính tại tuyến vú hoặc hạch bạch huyết ở vùng nách, nhờ vào tính chính xác, ít gây đau và thời gian phục hồi nhanh.

2. Các phương pháp sinh thiết kim lõi 

Việc lựa chọn phương tiện hình ảnh để hướng dẫn sinh thiết phụ thuộc vào khả năng quan sát rõ nét sang thương trên từng loại hình ảnh, đồng thời đảm bảo phương pháp mang lại sự thoải mái và thuận tiện nhất cho bệnh nhân. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể định vị khối u bằng cách sờ nắn trực tiếp, tuy nhiên, để đạt độ chính xác cao, các kỹ thuật hình ảnh được sử dụng để dẫn kim vào đúng vị trí bao gồm:

Sinh thiết kim lõi dưới hướng dẫn siêu âm

Phương pháp này áp dụng siêu âm để xác định vị trí tổn thương trên vú. Bệnh nhân sẽ nằm hoặc nghiêng nhẹ với cánh tay giơ lên đầu để tạo điều kiện tiếp cận vùng cần sinh thiết. Sau khi sát khuẩn và gây tê cục bộ, bác sĩ sử dụng đầu dò siêu âm để hướng kim chính xác vào tổn thương và lấy mẫu mô.

Sau khi hoàn tất, bác sĩ có thể đặt một clip đánh dấu tại vị trí sinh thiết để theo dõi trong các lần kiểm tra sau hoặc hỗ trợ cho quá trình điều trị tiếp theo. Chụp nhũ ảnh thường được thực hiện sau thủ thuật để xác nhận vị trí clip. Đây là phương pháp phổ biến vì tính chính xác và an toàn cao.

Sinh thiết kim lõi dưới hướng dẫn nhũ ảnh 2D hoặc 3D (lập thể)

Kỹ thuật này sử dụng hình ảnh chụp X-quang tuyến vú từ nhiều góc độ khác nhau để xác định chính xác vị trí sinh thiết. Hệ thống máy tính sẽ phân tích hình ảnh và hỗ trợ bác sĩ trong việc định hướng kim đến vùng nghi ngờ. Sinh thiết nhũ ảnh thường được chỉ định trong trường hợp cần kiểm tra các vi vôi hóa hoặc tổn thương nhỏ khó phát hiện trên siêu âm.

Bệnh nhân có thể được yêu cầu nằm sấp, nằm nghiêng hoặc ngồi với vú được cố định trong máy nhũ ảnh. Sau khi tiêm thuốc tê, thiết bị sinh thiết sẽ được đưa vào, các hình ảnh X-quang bổ sung sẽ giúp đảm bảo kim ở đúng vị trí trước khi tiến hành lấy mẫu mô. Sau khi hoàn tất, một clip đánh dấu sẽ được đặt vào vùng sinh thiết và chụp lại nhũ ảnh để xác nhận clip ở đúng vị trí.

Sinh thiết kim lõi dưới hướng dẫn cộng hưởng từ (MRI)

Đây là kỹ thuật hiện đại đòi hỏi thiết bị tiên tiến và chuyên môn cao, hiện vẫn chưa phổ biến tại Việt Nam. Phương pháp này thường áp dụng khi sang thương chỉ hiển thị trên MRI mà không thể phát hiện qua nhũ ảnh hay siêu âm.

Trong quá trình thực hiện, bệnh nhân nằm sấp trên bàn chụp MRI với hai tay đặt trên đầu, trong khi vú được cố định và nén nhẹ. Thuốc cản từ sẽ được tiêm qua đường tĩnh mạch để làm rõ khu vực tổn thương. Khi vị trí cần sinh thiết đã được xác định, vùng da sẽ được sát khuẩn và tiêm thuốc tê cục bộ, sau đó kim sinh thiết sẽ được đưa vào lấy mẫu mô. Nhiều hình ảnh MRI sẽ được chụp để kiểm tra kim đã vào đúng vị trí trước khi thu thập mẫu mô.

sinh-thiet-kim-2

Sinh thiết kim lõi có nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào vị trí tổn thương và thiết bị hỗ trợ

3. Quy trình sinh thiết lõi kim như thế nào?

Sinh thiết lõi kim là một thủ thuật ngoại trú được thực hiện trong thời gian ngắn, tuy nhiên có thể kéo dài hơn nếu cần hỗ trợ từ các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, nhũ ảnh hoặc MRI để định vị chính xác vùng tổn thương. Quy trình sinh thiết gồm ba giai đoạn chính: chuẩn bị trước sinh thiết, tiến hành thủ thuật và chăm sóc sau sinh thiết.

3.1. Chuẩn bị trước sinh thiết

Trước khi thực hiện sinh thiết, bệnh nhân cần cung cấp các thông tin y tế quan trọng để bác sĩ có sự điều chỉnh phù hợp, bao gồm:

  • Tình trạng mang thai (nếu có).
  • Việc sử dụng thuốc chống đông máu, aspirin hoặc thảo dược.
  • Tình trạng sức khỏe hiện tại, tiền sử bệnh lý và các phẫu thuật gần đây.
  • Tiền sử dị ứng, đặc biệt là dị ứng với thuốc tê.

Để hiểu rõ hơn về quy trình sinh thiết, bệnh nhân nên trao đổi với bác sĩ một số vấn đề như:

  • Loại sinh thiết sẽ thực hiện và lý do lựa chọn.
  • Quy trình cụ thể, thời gian thực hiện và những ảnh hưởng sau đó.
  • Các tác động có thể gặp như sẹo, đau, bầm tím hoặc hạn chế hoạt động.
  • Thời gian có kết quả sinh thiết và cách thức nhận kết quả.

Tư thế khi thực hiện sinh thiết phụ thuộc vào phương pháp chẩn đoán hình ảnh được sử dụng, có thể yêu cầu bệnh nhân nằm sấp, nằm ngửa, nghiêng hoặc ngồi thẳng, đồng thời cần giữ yên tư thế trong suốt quá trình để đảm bảo độ chính xác.

3.2. Quá trình thực hiện sinh thiết lõi kim

Thủ thuật sinh thiết lõi kim được thực hiện qua các bước cơ bản sau:

  • Gây tê tại chỗ: Trước khi bắt đầu, vùng sinh thiết được sát khuẩn và gây tê để giảm thiểu cảm giác khó chịu.
  • Chọc kim lấy mẫu: Một vết cắt nhỏ được tạo ra để đưa kim sinh thiết vào mô vú dưới sự hướng dẫn của phương tiện chẩn đoán hình ảnh. Bệnh nhân có thể cảm thấy một chút áp lực khi kim di chuyển vào vùng tổn thương.
  • Đánh dấu vị trí sinh thiết: Sau khi thu được mẫu mô, một clip nhỏ bằng titan sẽ được đặt tại vị trí sinh thiết để hỗ trợ theo dõi hoặc điều trị tiếp theo. Clip này an toàn, không gây ảnh hưởng khi chụp MRI và không thể cảm nhận từ bên ngoài.
  • Hoàn tất thủ thuật: Sau khi lấy mẫu, bác sĩ rút kim ra và tiến hành đè ép nhẹ lên vị trí sinh thiết để giảm chảy máu, sau đó băng ép bằng gạc vô trùng.

Bệnh nhân nên hạn chế hoạt động mạnh trong ngày đầu tiên và có thể trở lại các sinh hoạt bình thường sau đó.

3.3. Chăm sóc sau sinh thiết

Sau khi hoàn tất thủ thuật, mẫu mô sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích và đưa ra kết quả trong vài ngày. Bệnh nhân cần tuân thủ hướng dẫn chăm sóc để đảm bảo quá trình hồi phục diễn ra thuận lợi, bao gồm:

  • Chăm sóc vết thương: Thay băng và vệ sinh vùng sinh thiết theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh nguy cơ nhiễm trùng.
  • Theo dõi sức khỏe: Cảm giác đau nhẹ, bầm tím có thể xảy ra nhưng sẽ giảm dần trong 1 – 2 ngày. Nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường như chảy máu kéo dài, sưng đỏ hoặc đau dữ dội, cần liên hệ bác sĩ ngay lập tức.
  • Hạn chế hoạt động: Tránh mang vác nặng hoặc giơ tay cao trong vài ngày đầu để hạn chế ảnh hưởng đến vùng sinh thiết.

4. Kết quả sinh thiết lõi kim

Sau khi sinh thiết lõi kim được thực hiện, mẫu mô sẽ được bác sĩ giải phẫu bệnh phân tích để xác định sự hiện diện của tế bào ung thư. Phương pháp này có độ chính xác cao và thường cung cấp đủ lượng mẫu để thực hiện các xét nghiệm bổ sung như hóa mô miễn dịch khi cần thiết.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, kết quả sinh thiết có thể không phù hợp với kết quả từ các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, nhũ ảnh hoặc MRI vú. Khi có sự khác biệt này, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật sinh thiết để kiểm tra toàn bộ tổn thương nhằm đưa ra chẩn đoán chính xác hơn.

Nếu kết quả sinh thiết không đủ rõ ràng hoặc vẫn còn nghi ngờ về tổn thương, phẫu thuật sinh thiết có thể là lựa chọn cần thiết để đảm bảo độ chính xác cao nhất. Mặc dù sinh thiết lõi kim là phương pháp hiệu quả và ít xâm lấn, nhưng trong một số trường hợp, phẫu thuật vẫn cần thiết để xác nhận chẩn đoán.

Bệnh nhân cần thảo luận kỹ với bác sĩ để hiểu rõ kết quả sinh thiết và các bước tiếp theo nếu cần thực hiện thêm các biện pháp chẩn đoán bổ sung.

Sinh thiết lõi kim hiện là phương pháp chẩn đoán ung thư phổ biến nhờ vào ưu điểm thời gian thực hiện nhanh và độ chính xác cao. Kỹ thuật này giúp rút ngắn quá trình chẩn đoán, tạo điều kiện cho người bệnh được điều trị kịp thời trước khi bệnh tiến triển nặng hơn. Do đó, để phát hiện sớm và ngăn ngừa bệnh hiệu quả, việc tầm soát ung thư định kỳ kết hợp khám sức khỏe thường xuyên là điều cần thiết.

Tại Hà Nội, Trung tâm Y khoa NeoMedic là địa chỉ uy tín chuyên cung cấp các dịch vụ thăm khám và điều trị chuyên sâu về ung bướu. Với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại, NeoMedic cung cấp các gói khám phát hiện sớm ung thư cho cả nam và nữ, bao gồm các gói cơ bản và nâng cao. Việc lựa chọn một cơ sở y tế đáng tin cậy như NeoMedic sẽ giúp bạn yên tâm trong việc chăm sóc và bảo vệ sức khỏe của mình.