Những phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung chính hiện nay

Với sự phát triển của y học hiện đại, nhiều phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung tiên tiến đã ra đời, giúp cải thiện tỷ lệ sống và chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Ung thư cổ tử cung không còn là “án tử” nếu người bệnh được phát hiện sớm và áp dụng phác đồ điều trị phù hợp. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từng phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung.

Nội dung chính trong bài viết:

  • Điều trị ung thư cổ tử cung bao gồm các phương pháp phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, liệu pháp nhắm trúng đích và liệu pháp miễn dịch.
  • Mỗi giai đoạn bệnh có những phác đồ điều trị khác nhau.
  • Các phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung có thể gây ra một số tác dụng phụ về sức khỏe tổng thể và khả năng sinh sản của phụ nữ.


 

1. Các phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung

Hiện nay, bên cạnh phẫu thuật, xạ trị và hóa trị, một số phương pháp mới đã được ứng dụng phổ biến trong điều trị ung thư cổ tử cung như liệu pháp nhắm trúng đích và liệu pháp miễn dịch:

1.1. Phẫu thuật

Phẫu thuật là một trong những phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung phổ biến và mang lại hiệu quả cao, đặc biệt ở giai đoạn sớm của bệnh. Mục tiêu của phẫu thuật là loại bỏ hoàn toàn khối u, các tế bào bất thường và ngăn ngừa nguy cơ tái phát. Tùy vào mức độ tiến triển, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật cho tổn thương tiền ung thư, ung thư xâm lấn hoặc các hạch bạch huyết liên quan.

1.1.1. Phẫu thuật điều trị tổn thương tiền ung thư

  • Liệu pháp lạnh: Dùng đầu dò kim loại cực lạnh đặt trực tiếp lên cổ tử cung để làm đông và tiêu diệt các tế bào bất thường. Đây là phương pháp đơn giản, thường áp dụng cho loạn sản cổ tử cung (CIN).
  • Đốt Laser: Sử dụng tia laser hội tụ qua âm đạo để đốt các tế bào bất thường. Phương pháp này có thể được thực hiện khi gây tê tại chỗ hoặc gây mê toàn thân nếu vùng điều trị rộng.
  • Khoét chóp cổ tử cung: Cắt bỏ một phần mô hình nón của cổ tử cung bằng dao lạnh, laser hoặc vòng điện (LEEP). Thủ thuật giúp loại bỏ hoàn toàn vùng tổn thương, đồng thời có thể dùng để chẩn đoán và điều trị những biến đổi tế bào mức độ cao.

1.1.2. Phẫu thuật ung thư cổ tử cung xâm lấn

Trong điều trị ung thư cổ tử cung, cổ tử cung, và đôi khi cả các cấu trúc xung quanh, sẽ được cắt bỏ. Một số loại phẫu thuật có thể được sử dụng để điều trị ung thư cổ tử cung:

Cắt bỏ tử cung

Phẫu thuật cắt bỏ tử cung bao gồm cắt bỏ tử cung và cổ tử cung, có thể thực hiện theo ba hình thức:

  • Qua đường âm đạo: Loại bỏ tử cung và cổ tử cung mà không cần rạch bụng.
  • Qua đường bụng: Cắt bỏ qua vết mổ lớn trên bụng.
  • Qua nội soi: Thực hiện bằng các vết mổ nhỏ, ít xâm lấn hơn.

Cắt bỏ tử cung triệt để

Phẫu thuật cắt bỏ tử cung triệt để sẽ bao gồm cắt bỏ tử cung, cổ tử cung, một phần âm đạo và một vùng rộng lớn dây chằng và mô xung quanh các cơ quan này. Buồng trứng, ống dẫn trứng hoặc các hạch bạch huyết lân cận cũng có thể bị cắt bỏ.

Cắt bỏ cổ tử cung triệt để

Phẫu thuật cắt bỏ cổ tử cung triệt để loại bỏ toàn bộ cổ tử cung, phần trên âm đạo và các mô xung quanh, đồng thời vẫn bảo tồn tử cung. Đây là lựa chọn phù hợp với phụ nữ trẻ muốn duy trì khả năng sinh sản. Các hạch bạch huyết cũng có thể được cắt bỏ trong trường hợp này.

Phẫu thuật cắt bỏ vòi trứng và buồng trứng hai bên

Phẫu thuật cắt bỏ cả hai buồng trứng và hai ống dẫn trứng được thực hiện khi ung thư đã di căn đến các cơ quan này.

Cắt bỏ toàn bộ vùng chậu

Đây là phẫu thuật triệt để nhất, cắt bỏ toàn bộ tử cung, cổ tử cung, âm đạo, bàng quang, trực tràng và phần đại tràng dưới. Buồng trứng và các hạch bạch huyết lân cận cũng được cắt bỏ.

Phương pháp này thường chỉ áp dụng cho các trường hợp ung thư tái phát nặng. Sau phẫu thuật, bác sĩ có thể tạo hình âm đạo và hậu môn nhân tạo để phục hồi cấu trúc cơ thể.

1.1.3. Phẫu thuật cắt bỏ các hạch bạch huyết gần đó

Sinh thiết hạch gác

Hạch gác là hạch đầu tiên trong nhóm hạch bạch huyết nhận dẫn lưu bạch huyết từ khối u nguyên phát. Do đó, đây là hạch đầu tiên mà ung thư có khả năng di căn từ khối u nguyên phát.

Để xác định hạch gác, bác sĩ sẽ tiêm chất phóng xạ hoặc thuốc nhuộm gần khối u để xác định hạch đầu tiên có nguy cơ di căn. Nếu phát hiện tế bào ung thư, các hạch khác sẽ được cắt bỏ thêm.

Cắt bỏ các hạch khác

Thông thường, trong quá trình phẫu thuật cắt bỏ tử cung toàn phần, các hạch bạch huyết cạnh động mạch chủ (động mạch lớn ở bụng) và vùng chậu sẽ được cắt bỏ, thường được thực hiện cùng lúc với phẫu thuật cắt tử cung hoặc cắt cổ tử cung. Phương pháp này để kiểm tra mức độ lan rộng của ung thư. Kết quả sinh thiết sẽ giúp bác sĩ điều chỉnh phác đồ, kết hợp thêm hóa trị hoặc xạ trị nếu cần thiết.

Phẫu thuật là phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung phổ biến và mang lại hiệu quả cao

1.2. Xạ trị

Xạ trị là phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung sử dụng tia X năng lượng cao hoặc các loại bức xạ khác nhằm tiêu diệt tế bào ung thư và ngăn chặn chúng phát triển. Ngoài ra, xạ trị cũng được dùng trong điều trị giảm nhẹ để giảm đau, kiểm soát chảy máu hoặc thu nhỏ khối u, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh ở giai đoạn tiến triển. 

Hiện nay, có hai hình thức xạ trị chính được áp dụng trong điều trị ung thư cổ tử cung: xạ trị ngoài và xạ trị trong (xạ trị áp sát).

  • Xạ trị ngoài: Chiếu tia X từ một máy bên ngoài cơ thể vào khối u, tương tự như chụp X-quang thông thường nhưng liều lượng bức xạ mạnh hơn. Thường được kết hợp với hóa trị (hóa xạ trị đồng thời); Có thể làm phương pháp điều trị chính trong các trường hợp bệnh nhân không đủ điều kiện phẫu thuật, không dung nạp hóa chất hoặc lựa chọn không can thiệp phẫu thuật.
  • Xạ trị trong: Xạ trị trong (xạ trị áp sát) đưa nguồn phóng xạ trực tiếp vào hoặc gần khối u bằng kim, dây hoặc ống thông nhỏ ở âm đạo hoặc cổ tử cung. Bức xạ từ nguồn này chỉ di chuyển trong phạm vi ngắn, tập trung năng lượng vào tế bào ung thư và hạn chế ảnh hưởng đến mô lành. Thông thường, xạ trị trong được sử dụng kết hợp với xạ trị ngoài như một phần của phác đồ điều trị chuẩn.

Hiện nay, có hai hình thức xạ trị chính được áp dụng trong điều trị ung thư cổ tử cung

1.3. Hóa trị

Hóa trị là phương pháp sử dụng thuốc đặc hiệu để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chặn chúng phát triển. Trong điều trị ung thư cổ tử cung, hóa trị có thể được áp dụng độc lập hoặc kết hợp với phẫu thuật và xạ trị, tùy vào giai đoạn bệnh và thể trạng người bệnh.

Các loại thuốc hóa trị được sử dụng để điều trị ung thư cổ tử cung bao gồm:

  • Cisplatin
  • Carboplatin
  • Gemcitabine
  • Ifosfamide
  • Irinotecan
  • Paclitaxel
  • Topotecan
  • Vinorelbine

Các thuốc này có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc phối hợp để tăng hiệu quả điều trị.

Hóa trị là phương pháp sử dụng thuốc đặc hiệu để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chặn chúng phát triển

1.4. Liệu pháp nhắm trúng đích

Liệu pháp nhắm trúng đích là phương pháp điều trị ung thư hiện đại, tập trung vào các protein hoặc phân tử kiểm soát sự phát triển, phân chia và lây lan của tế bào ung thư. Thay vì tác động lên toàn bộ cơ thể như hóa trị, liệu pháp này chỉ “tấn công” vào các tế bào ung thư có đặc điểm bất thường, nhờ đó giúp hạn chế tổn thương đến tế bào lành.

Có hai nhóm thuốc chính trong liệu pháp nhắm trúng đích:

  • Thuốc phân tử nhỏ: có kích thước rất nhỏ, dễ dàng đi vào bên trong tế bào để tác động đến các mục tiêu nằm trong tế bào.
  • Kháng thể đơn dòng: là các protein có khả năng bám chính xác vào bề mặt tế bào ung thư, giúp đánh dấu tế bào ung thư để hệ miễn dịch nhận diện và tiêu diệt hoặc ngăn chặn tế bào ung thư phát triển, ngoài ra có thể mang độc tố trực tiếp đến tế bào ung thư, khiến chúng tự hủy.

Các liệu pháp nhắm mục tiêu được sử dụng để điều trị ung thư cổ tử cung bao gồm:

  • Bevacizumab
  • Tisotumab Vedotin

1.5. Liệu pháp miễn dịch

Liệu pháp miễn dịch là phương pháp giúp kích hoạt hệ thống miễn dịch tự nhiên của cơ thể để nhận biết và tiêu diệt tế bào ung thư. Trước khi áp dụng, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm dấu ấn sinh học để dự đoán khả năng đáp ứng với một số loại thuốc miễn dịch:

  • Thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch
  • Kháng thể đơn dòng
  • Vắc-xin điều trị (giúp tăng cường phản ứng miễn dịch, khác với vắc-xin phòng bệnh thông thường)
  • Thuốc điều hòa hệ miễn dịch

Hiện nay, Pembrolizumab là loại thuốc miễn dịch được sử dụng trong điều trị ung thư cổ tử cung có dấu ấn sinh học PD-L1 dương tính.

Liệu pháp miễn dịch là phương pháp giúp kích hoạt hệ thống miễn dịch tự nhiên của cơ thể

2. Điều trị ung thư cổ tử cung theo từng giai đoạn

Mỗi giai đoạn điều trị ung thư cổ tử cung sẽ ứng dụng những phương pháp và cách thức khác nhau:

2.1. Giai đoạn IA1

Ở giai đoạn IA1, lựa chọn điều trị ung thư cổ tử cung phụ thuộc vào mong muốn sinh con của người bệnh và việc khối u có xâm lấn vào mạch máu hoặc mạch bạch huyết hay không.

Nếu người bệnh muốn duy trì khả năng sinh sản

  • Nếu kết quả sinh thiết cho thấy các rìa mô không còn tế bào ung thư (ranh giới âm tính), người bệnh có thể được theo dõi định kỳ, không cần điều trị thêm.
  • Nếu các rìa mô còn tế bào ung thư (ranh giới dương tính), bác sĩ có thể chỉ định sinh thiết lại lần 2 hoặc phẫu thuật cắt bỏ cổ tử cung triệt để để loại bỏ hoàn toàn tế bào ung thư.
  • Trường hợp ung thư xâm lấn vào mạch máu hoặc mạch bạch huyết, bệnh sẽ được điều trị theo phác đồ của giai đoạn IA2.

Nếu người bệnh không cần duy trì khả năng sinh sản

Phẫu thuật cắt bỏ tử cung có thể được thực hiện khi ung thư chưa xâm lấn mạch máu hoặc mạch bạch huyết. Trong trường hợp ung thư đã phát triển vào mạch máu hoặc mạch bạch huyết, điều trị có thể bao gồm:

  • Phẫu thuật cắt bỏ tử cung toàn bộ và nạo hạch chậu
  • Xạ trị ngoài kết hợp xạ trị áp sát
  • Nếu phát hiện tế bào ung thư ở mô cận tử cung hoặc hạch bạch huyết, bác sĩ sẽ kết hợp xạ trị ngoài và hóa trị, sau đó có thể thực hiện xạ trị áp sát để tăng hiệu quả tiêu diệt tế bào ung thư.

2.2. Giai đoạn IA2

Ở giai đoạn IA2, tế bào ung thư xâm lấn sâu hơn vào mô cổ tử cung.

Nếu người bệnh muốn duy trì khả năng sinh sản

  • Khoét chóp cổ tử cung kết hợp nạo hạch bạch huyết vùng chậu.
  • Phẫu thuật cắt bỏ cổ tử cung triệt để với nạo hạch chậu

Nếu người bệnh không cần duy trì khả năng sinh sản

  • Xạ trị ngoài vào vùng chậu và xạ trị gần
  • Phẫu thuật cắt bỏ tử cung triệt để kèm cắt bỏ hạch bạch huyết vùng chậu
  • Trường hợp ung thư đã lan đến mô cận tử cung hoặc hạch bạch huyết, phác đồ điều trị thường là hóa xạ trị kết hợp, đôi khi có thêm xạ trị áp sát.

2.3. Giai đoạn IB và IIA

Ở giai đoạn IB và IIA, tế bào ung thư đã xâm lấn sâu hơn vào mô cổ tử cung và có thể lan đến phần trên của âm đạo, nhưng chưa di căn xa.

Lựa chọn điều trị trong giai đoạn này phụ thuộc vào mong muốn duy trì khả năng sinh sản và tình trạng lan rộng của tế bào ung thư.

Nếu người bệnh muốn duy trì khả năng sinh sản

Phẫu thuật cắt bỏ cổ tử cung triệt để kết hợp cắt bỏ hạch bạch huyết vùng chậu và đôi khi cắt bỏ cả các hạch bạch huyết quanh động mạch chủ.

Nếu người bệnh không cần duy trì khả năng sinh sản

  • Phẫu thuật cắt bỏ cổ tử cung triệt để và các hạch bạch huyết ở vùng chậu, có thể cắt bỏ các hạch bạch huyết ở vùng quanh động mạch chủ
  • Xạ trị khi không phát hiện tế bào ung thư trong hạch bạch huyết, khối u có kích thước lớn, xâm nhập mô liên kết xung quanh (mô đệm) nâng đỡ tử cung, bàng quang và âm đạo hoặc tế bào ung thư xâm lấn mạch máu/mạch bạch huyết.

Khi phát hiện ung thư lan đến mô cận tử cung hoặc hạch bạch huyết có thể điều trị bằng hóa xạ trị kết hợp và tiếp tục xạ trị áp sát sau đó.

2.4. Giai đoạn IB3 và IIA2

Lựa chọn điều trị trong giai đoạn này bao gồm:

  • Hóa xạ trị kết hợp, sau đó có thể dùng xạ trị áp sát.
  • Cắt bỏ tử cung toàn bộ kèm theo nạo hạch bạch huyết vùng chậu và có thể lấy mẫu hạch bạch huyết quanh động mạch chủ. tiếp tục hóa xạ trị kết hợp nếu phát hiện thấy tế bào ung thư trong các hạch bạch huyết đã cắt bỏ.
  • Hóa xạ trị trước, sau đó cắt bỏ tử cung trong một số trường hợp.

2.5. Giai đoạn IIB, III, IVA

Lựa chọn điều trị trong các giai đoạn này bao gồm:

  • Hóa xạ trị kết hợp, sau đó có thể dùng xạ trị áp sát.
  • Liệu pháp miễn dịch (Pembrolizumab) kết hợp hóa xạ trị: Đối với bệnh nhân ung thư cổ tử cung giai đoạn III hoặc IVA xâm lấn (nguy cơ cao).

2.6. Giai đoạn IVB

Ở giai đoạn này, ung thư đã lan ra ngoài vùng chậu đến các vùng khác của cơ thể và gần như không thể chữa khỏi. Các lựa chọn điều trị trong giai đoạn này bao gồm:

  • Hóa trị đơn thuần hoặc kết hợp liệu pháp miễn dịch (Pembrolizumab) nếu khối u dương tính với PD-L1.
  • Xạ trị có thể được chỉ định để giúp giảm triệu chứng.

2.7. Ung thư cổ tử cung tái phát

  • Ung thư tái phát giữa khung chậu: Phẫu thuật mở rộng (cắt bỏ 1 phần xương chậu), xạ trị, hóa xạ trị kết hợp, liệu pháp miễn dịch hoặc liệu pháp nhắm trúng đích được sử dụng để làm chậm sự phát triển của ung thư hoặc giúp giảm các triệu chứng.
  • Đối với trường hợp tái phát sau liệu pháp toàn thân ban đầu: thường chỉ định hóa trị, liệu pháp miễn dịch hoặc liệu pháp nhắm trúng đích..

2.8. Ung thư cổ tử cung khi mang thai

Một số ít trường hợp ung thư cổ tử cung được phát hiện ở phụ nữ mang thai. Phần lớn (70%) trong số này là ung thư giai đoạn I. Kế hoạch điều trị trong thai kỳ được xác định bởi:

  • Kích thước khối u
  • Các hạch bạch huyết gần đó đã bị ung thư hay chưa
  • Giai đoạn mang thai
  • Loại ung thư cổ tử cung cụ thể

Các lựa chọn điều trị ung thư cổ tử cung ở giai đoạn mang thai:

  • Giai đoạn IA: Tiếp tục mang thai bình thường, điều trị vài tuần sau khi sinh là an toàn. Các lựa chọn phẫu thuật sau sinh cho ung thư giai đoạn sớm bao gồm cắt bỏ tử cung, cắt bỏ cổ tử cung toàn phần hoặc khoét chóp cổ tử cung.
  • Giai đoạn IB trở lên: Trao đổi với bác sĩ có nên tiếp tục thai kỳ hay không. Có thể hóa trị trong thai kỳ (trong tam cá nguyệt thứ hai hoặc thứ ba) để thu nhỏ khối u. Nếu đình chỉ thai, người bệnh sẽ được điều trị bằng phẫu thuật cắt bỏ tử cung, có thể kết hợp xạ trị.

Nếu bạn chọn tiếp tục thai kỳ, bác sĩ sẽ chỉ định sinh mổ ngay khi thai nhi đã đủ khả năng sống bên ngoài tử cung. Trong trường hợp ung thư đã tiến triển nặng, việc điều trị cần được tiến hành càng sớm càng tốt.

Mỗi giai đoạn điều trị ung thư cổ tử cung sẽ ứng dụng những phương pháp và cách thức khác nhau

3. Tác dụng phụ của các phương pháp điều trị đến sức khỏe của phụ nữ

Điều trị ung thư cổ tử cung mang lại hiệu quả kiểm soát bệnh, nhưng đồng thời cũng có thể gây ra nhiều tác dụng phụ ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của phụ nữ.

  • Ảnh hưởng đến khả năng sinh sản: Hiếm muộn, vô sinh do xạ trị, khi phải cắt bỏ tử cung, cổ tử cung, buồng trứng hoặc rối loạn kinh nguyệt, mất kinh hoặc mãn kinh sớm do hóa trị.
  • Mệt mỏi, buồn nôn, chán ăn, đau bụng, táo bón hoặc tiêu chảy
  • Thiếu máu
  • Rụng tóc
  • Đau cơ khớp, bệnh lý thần kinh ngoại biên
  • Phù bạch huyết
  • Tổn thương gan, thận
  • Ảnh hưởng đến tinh thần: Căng thẳng, trầm cảm, lo âu về khả năng sinh sản hoặc hình thể,...


 

4. Chăm sóc và theo dõi trong và sau quá trình điều trị ung thư cổ tử cung

Điều trị ung thư cổ tử cung không chỉ dừng lại ở việc loại bỏ tế bào ung thư mà còn phải chăm sóc toàn diện cả về thể chất, tinh thần cho người bệnh cũng như theo dõi chặt chẽ trong và sau quá trình điều trị.

4.1. Chăm sóc trong điều trị ung thư

Trong thời gian điều trị, người bệnh cần được chăm sóc y tế, dinh dưỡng và tâm lý toàn diện để thích nghi với những thay đổi của cơ thể nhằm:

  • Cải thiện chất lượng cuộc sống, kiểm soát triệu chứng và hạn chế tác dụng phụ
  • Hỗ trợ chăm sóc sức khỏe tinh thần giúp bệnh nhân giảm lo âu, trầm cảm và có thái độ tích cực hơn trong quá trình điều trị.
  • Giúp người bệnh duy trì thể trạng ổn định, nâng cao hiệu quả điều trị và kéo dài thời gian sống cho người bệnh

4.2. Theo dõi quá trình điều trị

Trong và sau điều trị ung thư, người bệnh vẫn cần phải theo dõi chặt chẽ để bác sĩ đánh giá hiệu quả điều trị và phát hiện sớm dấu hiệu tái phát.

  • Trong quá trình điều trị: Người bệnh sẽ được chỉ định xét nghiệm và kiểm tra định kỳ như siêu âm, chụp CT, MRI hoặc xét nghiệm máu. Kết quả sẽ giúp bác sĩ quyết định duy trì, thay đổi hoặc ngừng phác đồ điều trị hiện tại để tối ưu hiệu quả.
  • Sau khi kết thúc điều trị: Các xét nghiệm và thăm khám vẫn được thực hiện định kỳ 3–4 tháng/lần trong 2 năm đầu, sau đó là 6 tháng/lần để theo dõi lâu dài. Bác sĩ sẽ khai thác tiền sử, khám tổng quát và đánh giá các dấu hiệu tái phát hoặc tác dụng phụ muộn của phương pháp điều trị.

Người bệnh cần được chú ý chăm sóc và theo dõi trong và sau quá trình điều trị ung thư cổ tử cung

5. Điều trị ung thư cổ tử cung tốn bao nhiêu tiền?

Không có con số cụ thể cho chi phí điều trị ung thư cổ tử cung. Chi phí này tùy thuộc vào nhiều yếu tố như giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe của người bệnh, phương pháp điều trị và cơ sở y tế chữa trị; ngoài ra có thể có thêm các dịch vụ đi kèm và các yếu tố phát sinh khác. Để biết chính xác chi phí điều trị trong từng trường hợp, người bệnh nên trao đổi trực tiếp với bác sĩ điều trị hoặc phòng tư vấn tài chính của bệnh viện điều trị.

6. Điều trị ung thư cổ tử cung mất bao lâu?

Thời gian điều trị ung thư cổ tử cung không có con số chính xác, phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, phương pháp điều trị được chỉ định và thể trạng từng bệnh nhân.

Xem thêm: Ung thư cổ tử cung sống được bao lâu?

7. Tầm soát sớm, bảo vệ sức khỏe tại NeoMedic

Tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ là chìa khóa vàng giúp phát hiện sớm tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư ở giai đoạn đầu, từ đó tăng khả năng điều trị thành công. Không chỉ vậy, tầm soát đúng lịch còn giúp bảo vệ sức khỏe sinh sản cũng như giảm thiểu chi phí và gánh nặng tâm lý cho phụ nữ.

NeoMedic là địa chỉ tầm soát ung thư cổ tử cung uy tín tại Hà Nội với đội ngũ chuyên gia đầu ngành, dịch vụ chuyên nghiệp và cơ sở vật chất hiện đại. Gói tầm soát ung thư cổ tử cung tại NeoMedic được xây dựng toàn diện chuẩn khoa học bởi các chuyên gia. Liên hệ ngay để được tư vấn!

Nguồn:

1. National Cancer Institute, 2025. Cervical Cancer Treatment. https://www.cancer.gov/types/cervical/treatment 

2. American Cancer Society, 2025. Treatment Options for Cervical Cancer, by Stage. https://www.cancer.org/cancer/types/cervical-cancer/treating/by-stage.html

3. American Cancer Society, 2025. Treating Cervical Cancer. https://www.cancer.org/cancer/types/cervical-cancer/treating.html