Sốt xuất huyết: Nhận biết triệu chứng, cách phòng tránh và điều trị an toàn

Tìm hiểu sốt xuất huyết là gì, nguyên nhân gây bệnh, triệu chứng nhận biết sớm và cách phòng tránh hiệu quả nhất qua bài viết chi tiết dưới đây.

Mỗi đợt sốt xuất huyết bùng phát lại gây nên mối đe dọa lớn đối với sức khỏe cộng đồng, đặc biệt trong những tháng cao điểm mùa mưa. Với tốc độ lây lan nhanh chóng và nguy cơ biến chứng cao, việc trang bị kiến thức đúng về sốt xuất huyết sẽ giúp bạn nhận diện sớm và có cách phòng tránh hiệu quả ngay từ đầu.

1. Sốt xuất huyết là gì?

Sốt xuất huyết là bệnh truyền nhiễm do virus Dengue gây ra, chủ yếu lây truyền qua muỗi vằn. Đây là một trong những căn bệnh do virus lây truyền qua động vật chân đốt phổ biến nhất thế giới, gây ảnh hưởng đến hơn 100 triệu người mỗi năm.

Sốt xuất huyết có biểu hiện đặc trưng là triệu chứng đau nhức cơ, đau khớp dữ dội và sốt cao kéo dài. Phần lớn các ca bệnh diễn tiến nhẹ và tự khỏi nhưng cũng có thể trở nặng, gây xuất huyết, sốc và thậm chí tử vong nếu không được xử lý kịp thời. Với tốc độ lây lan nhanh chóng và khả năng gây ra dịch lớn, sốt xuất huyết hiện đang là mối đe dọa sức khỏe toàn cầu đáng quan tâm.

2. Nguyên nhân sốt xuất huyết

Sốt xuất huyết là hậu quả của việc nhiễm virus Dengue - một loại virus thuộc chi Flavivirus, có bốn chủng huyết thanh riêng biệt gồm DENV-1, DENV-2, DENV-3 và DENV-4. Khi một người bị nhiễm một chủng virus cụ thể, cơ thể sẽ hình thành khả năng miễn dịch suốt đời đối với chủng đó. Tuy nhiên, miễn dịch này không bảo vệ khỏi các chủng còn lại, đồng nghĩa với việc một người có thể mắc sốt xuất huyết nhiều lần trong đời.

Dengue-fever-2

Nguyên nhân sốt xuất huyết

3. Đường lây truyền sốt xuất huyết

Sốt xuất huyết chủ yếu được lây truyền qua muỗi Aedes, đặc biệt là muỗi cái thuộc các loài Aedes aegypti và Aedes albopictus. Các loài muỗi này phổ biến ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới trên toàn cầu. Virus sốt xuất huyết được duy trì qua hai chu kỳ lây truyền chính:

  • Chu kỳ muỗi - linh trưởng (không phải người): Trong chu kỳ này, muỗi mang virus từ một loài linh trưởng không phải người (như khỉ) sang loài linh trưởng khác.
  • Chu kỳ muỗi - người: Muỗi truyền virus từ người nhiễm bệnh sang người khỏe mạnh khi chúng hút máu.

Các loài muỗi Aedes này thường sống trong môi trường ẩm ướt trong nhà và hoạt động mạnh nhất vào ban ngày. Đặc biệt, trong trường hợp phụ nữ mang thai bị nhiễm virus sốt xuất huyết, có thể xảy ra tình trạng lây truyền virus sang thai nhi, gây nguy cơ cao cho cả mẹ và con.

Ngoài ra, phụ nữ bị nhiễm virus sốt xuất huyết trong thời kỳ mang thai có thể truyền virus cho thai nhi trong thời kỳ mang thai hoặc vào thời điểm gần sinh.

Dengue-fever-3

Đường lây truyền sốt xuất huyết

4. Triệu chứng khi mắc sốt xuất huyết

Sốt xuất huyết có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng, đặc biệt nếu không được điều trị kịp thời. Tỷ lệ tử vong có thể lên tới 20%, đặc biệt là ở trẻ em. Thời gian ủ bệnh thường kéo dài từ 4 đến 7 ngày. Các triệu chứng bệnh có thể xuất hiện trong 3 - 10 ngày sau khi nhiễm virus. Nếu các triệu chứng xuất hiện sau hơn 2 tuần từ khi tiếp xúc với nguồn lây, có thể loại trừ khả năng do sốt xuất huyết gây ra.

Sốt xuất huyết có ba giai đoạn chính: giai đoạn sốt, giai đoạn nguy hiểm và giai đoạn phục hồi.

  • Giai đoạn sốt: Sốt cao đột ngột, có thể lên tới 40°C, kéo dài từ 2 đến 7 ngày. Các triệu chứng kèm theo bao gồm: đau cơ, đau khớp, nhức đầu, đau họng, đỏ bừng mặt, chán ăn, buồn nôn và nôn. Ban đỏ trên da sẽ xuất hiện trong vòng 1 đến 2 ngày sau khi sốt bắt đầu và có thể trở lại vào ngày cuối cùng của giai đoạn sốt. Một dạng phát ban dạng dát sẩn thứ phát cũng có thể xuất hiện trong vòng 24 giờ sau.
  • Giai đoạn nguy hiểm: Người bệnh bắt đầu hạ sốt, xảy ra từ ngày 3 đến ngày 7 của bệnh. Người bệnh bị suy giảm số lượng tiểu cầu. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển thành sốc, rối loạn chức năng cơ quan hoặc xuất huyết. 
  • Giai đoạn phục hồi: Giai đoạn phục hồi liên quan đến việc tái hấp thu dần dần dịch ngoại mạch trong vòng 2 đến 3 ngày. Trong giai đoạn này, bệnh nhân thường biểu hiện nhịp tim chậm.
Dengue-fever-4

Triệu chứng khi mắc sốt xuất huyết

5. Chẩn đoán sốt xuất huyết

Chẩn đoán sốt xuất huyết thường dựa vào sự phát hiện virus trong máu và các triệu chứng lâm sàng của bệnh. Virus có thể có mặt trong máu từ 24 đến 48 giờ trước khi các triệu chứng bắt đầu xuất hiện. Đến ngày thứ ba sau khi sốt bắt đầu, virus đã phát triển đủ để các xét nghiệm phát hiện được kháng nguyên hoặc kháng thể đặc hiệu. Tuy nhiên, trong mùa dịch hoặc khi bệnh nhân sốt cao không rõ nguyên nhân, có thể thực hiện xét nghiệm sớm từ 24 đến 48 giờ sau khi sốt bắt đầu. Cần lưu ý rằng nếu thực hiện xét nghiệm quá sớm, một số phương pháp có thể cho kết quả âm tính giả, do tải lượng virus chưa đủ cao.

Các xét nghiệm phổ biến được áp dụng trong chẩn đoán sốt xuất huyết bao gồm:

  • Xét nghiệm công thức máu toàn phần: Đánh giá nồng độ tiểu cầu, bạch cầu trong máu (giảm tiểu cầu là dấu hiệu điển hình của sốt xuất huyết).
  • Xét nghiệm chức năng gan thận: Men gan tăng cao (như AST, ALT,...).
  • Xét nghiệm ELISA
  • Xét nghiệm khuếch đại axit nucleic (NAAT)
  • Xét nghiệm huyết thanh tìm kháng nguyên virus (NS1) và kháng thể của cơ thể (IgM, IgG)
  • Xét nghiệm điện giải đồ

Bệnh nhân có thể được phân loại thành sốt xuất huyết thông thường hoặc sốt xuất huyết nặng dựa trên mức độ triệu chứng và kết quả xét nghiệm:

  • Khả năng mắc sốt xuất huyết: Bệnh nhân có tiền sử sống hoặc đi qua các khu vực có dịch sốt xuất huyết và có triệu chứng như sốt kết hợp với ít nhất hai trong số các triệu chứng: buồn nôn, nôn, phát ban, đau cơ, đau khớp hoặc test nhanh dương tính.
  • Dấu hiệu cảnh báo sốt xuất huyết nặng: Các triệu chứng như đau bụng dữ dội, nôn liên tục, tích tụ dịch (như tràn dịch màng phổi), chảy máu niêm mạc, gan to hơn 2 cm, tăng hematocrit và giảm tiểu cầu.
  • Sốt xuất huyết nghiêm trọng: Bao gồm sốt xuất huyết với các tình trạng nghiêm trọng như rò rỉ huyết tương, xuất huyết, suy giảm ý thức, rối loạn chức năng tim và phổi, viêm gan siêu vi B.
  • Cảnh báo về hội chứng sốc sốt xuất huyết: Đây là tình trạng nguy hiểm với các triệu chứng bao gồm đau bụng dữ dội, nôn liên tục và huyết áp thấp hoặc không đo được huyết áp.

Đặc biệt, đối với phụ nữ mang thai, cần chú ý rằng các triệu chứng sốt xuất huyết có thể giống với triệu chứng của tiền sản giật.

Dengue-fever-5

Chẩn đoán sốt xuất huyết

6. Sốt xuất huyết có nguy hiểm không?

Sốt xuất huyết, đặc biệt là khi không được điều trị kịp thời, có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng và nguy hiểm đến tính mạng. Tỷ lệ tử vong trong các trường hợp sốt xuất huyết nặng có thể dao động từ 10% đến 20%, đặc biệt là ở những bệnh nhân không được chăm sóc y tế đúng cách.

Sốt xuất huyết có thể gây suy giảm nghiêm trọng nồng độ tiểu cầu trong máu, dẫn đến các vấn đề về xuất huyết, làm tăng nguy cơ chảy máu. Đồng thời, trong giai đoạn nguy hiểm, bệnh có thể gây thoát huyết tương, gây tụt huyết áp và có thể dẫn đến sốc. Nếu không được can thiệp kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến tử vong.

Ngoài ra, sốt xuất huyết có thể gây những nguy cơ:

  • Tổn thương các cơ quan nội tạng như tổn thương gan, dẫn đến bệnh cơ tim, viêm phổi, viêm tinh hoàn, viêm buồng trứng.
  • Viêm não và các vấn đề thần kinh như co giật,...
  • Đối với phụ nữ mang thai, bệnh có thể gây lưu thai, sinh non, trẻ sơ sinh nhẹ cân.

Do đó, người bệnh cần nhận diện bệnh sớm và điều trị kịp thời để giảm thiểu nguy cơ tử vong và các biến chứng nguy hiểm khác của sốt xuất huyết.

7. Điều trị sốt xuất huyết

Hiện nay, chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu cho sốt xuất huyết. Việc chăm sóc chủ yếu tập trung vào việc theo dõi sát tình trạng bệnh nhân, bổ sung nước và điện giải đầy đủ, nghỉ ngơi hợp lý, đồng thời phát hiện kịp thời các dấu hiệu cảnh báo để xử lý nhanh chóng. Phương pháp điều trị tùy theo giai đoạn bệnh:

Điều trị ngoại trú

  • Đảm bảo bù nước và điện giải đầy đủ.
  • Dùng Paracetamol để hạ sốt và mặc quần áo thoáng mát để giảm cảm giác nóng.
  • Nghỉ ngơi đầy đủ, hạn chế vận động mạnh.
  • Chế độ ăn uống nhẹ nhàng, dễ tiêu hóa và tránh các món có màu sẫm để tránh nhầm lẫn với xuất huyết tiêu hóa.

Điều trị nội trú

Bệnh nhân có dấu hiệu cảnh báo hoặc có yếu tố nguy cơ (như mang thai, đái tháo đường, tuổi tác cao, hoặc sống một mình) cần được đánh giá và nhập viện. Trong những trường hợp này, bệnh nhân có thể bắt đầu được truyền dịch tinh thể tĩnh mạch để duy trì huyết áp và tình trạng lưu thông máu. Tốc độ truyền dịch sẽ được điều chỉnh theo tình trạng của bệnh nhân.

Nếu bệnh nhân có xuất huyết nghiêm trọng hoặc hematocrit giảm mặc dù đã được hồi sức dịch đầy đủ, bác sĩ sẽ chỉ định truyền máu, ngoài ra có thể truyền tiểu cầu để giảm nguy cơ xuất huyết.

Sự phục hồi của bệnh nhân có thể được nhận diện qua cảm giác thèm ăn trở lại, dấu hiệu cho thấy tình trạng nhiễm trùng đang dần được cải thiện.

Dengue-fever-6

Điều trị sốt xuất huyết

8. Phòng bệnh sốt xuất huyết

Hiện nay, mặc dù đã có một số vắc-xin phòng ngừa sốt xuất huyết được cấp phép, nhưng phương pháp chủ yếu để ngăn ngừa bệnh là bảo vệ bản thân khỏi bị muỗi đốt, nguyên nhân chính gây ra bệnh. Các biện pháp phòng ngừa sốt xuất huyết bao gồm:

Kiểm soát và tiêu diệt muỗi và lăng quăng:

  • Loại bỏ các nơi trú ẩn của muỗi: Dọn dẹp các vật dụng chứa nước đọng quanh nhà như chậu cây, lốp xe cũ, chai lọ bỏ đi và máng nước, giúp ngăn ngừa sự sinh sản của muỗi.
  • Vệ sinh định kỳ các dụng cụ chứa nước: Cần chà rửa lu, khạp, xô, bể chứa nước ít nhất một lần mỗi tuần để ngăn trứng muỗi bám vào.
  • Đậy kín các vật dụng chứa nước: Hạn chế để muỗi tiếp cận và đẻ trứng trong các vật chứa nước. Nếu có thể, thả cá vào các bể chứa nước để tiêu diệt lăng quăng.

Bảo vệ bản thân khỏi muỗi đốt:

  • Sử dụng màn ngủ: Ngủ trong màn kể cả ban ngày là cách hiệu quả để tránh bị muỗi đốt, nhất là trong các khu vực có dịch sốt xuất huyết.
  • Mặc quần áo dài tay và sáng màu: Muỗi thích bay vào vùng da trần, vì vậy mặc quần áo dài tay, sáng màu giúp giảm khả năng bị muỗi đốt.
  • Sử dụng kem xua muỗi, hương đốt hoặc bình xịt muỗi: Các sản phẩm này giúp giảm nguy cơ bị muỗi đốt, đặc biệt vào sáng sớm và chiều tối – thời điểm muỗi hoạt động mạnh.

Tiêm vắc-xin phòng ngừa sốt xuất huyết:

  • Hiện nay, một số loại vắc-xin phòng sốt xuất huyết đã được cấp phép lưu hành tại Việt Nam. Vắc-xin này giúp bảo vệ chống lại tất cả bốn tuýp huyết thanh của virus Dengue, từ đó làm giảm nguy cơ mắc bệnh nặng, nhập viện và tử vong.
  • Vắc-xin có thể được tiêm cho cả người lớn và trẻ em từ 4 tuổi trở lên. Tuy nhiên, trước khi tiêm, người dân cần tham khảo tư vấn từ nhân viên y tế để hiểu rõ về lợi ích và các lưu ý khi sử dụng.

Theo dõi tình hình dịch bệnh và chủ động phòng ngừa:

  • Cập nhật thông tin dịch tễ: Theo dõi thông tin dịch bệnh từ Bộ Y tế và các cơ quan chức năng để chủ động phòng ngừa khi có dịch sốt xuất huyết xảy ra.
  • Tăng cường biện pháp bảo vệ cá nhân: Nếu bạn sinh sống hoặc di chuyển đến khu vực có dịch, hãy thực hiện các biện pháp bảo vệ như dùng màn ngủ, mặc quần áo dài tay và sử dụng các sản phẩm chống muỗi để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.
Dengue-fever-7

Phòng bệnh sốt xuất huyết

Việc chủ động phòng bệnh sốt xuất huyết là chìa khóa quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng. Hãy thực hiện đầy đủ các biện pháp phòng ngừa để bảo vệ mình và những người xung quanh khỏi căn bệnh nguy hiểm này.

Nguồn:

  1. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK430732/ 
  2. https://www.cdc.gov/dengue/hcp/clinical-signs/index.html