Bảo tồn khả năng sinh sản ở trẻ em và thanh thiếu niên mắc ung thư
Việc điều trị một số loại ung thư có thể gây ra vấn đề về khả năng sinh sản. Nếu con bạn không may mắc ung thư, quá trình điều trị có thể ảnh hưởng đến khả năng có con trong tương lai của trẻ.
Việc điều trị một số loại ung thư có thể gây ra vấn đề về khả năng sinh sản. Nếu con bạn không may mắc ung thư, quá trình điều trị có thể ảnh hưởng đến khả năng có con trong tương lai của trẻ. Tuy nhiên, vẫn có những phương pháp giúp giảm thiểu nguy cơ vô sinh sau quá trình điều trị.
Hãy cùng tìm hiểu về các biện pháp bảo tồn khả năng sinh sản, những câu hỏi cần trao đổi với đội ngũ y tế và cách thức trò chuyện với trẻ về vấn đề nhạy cảm này trong bài viết sau!
Vô sinh là gì?
Vô sinh là tình trạng một người không thể thụ thai hoặc sinh con, dù có quan hệ tình dục đều đặn và không sử dụng biện pháp tránh thai.Tình trạng này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân:
- Rối loạn hormone: Cơ thể không sản xuất đủ các hormone cần thiết cho quá trình sinh sản.
- Tổn thương cơ quan sinh sản: Các cơ quan sinh sản bị tổn thương do bệnh tật, bị cắt bỏ do phẫu thuật hoặc các yếu tố khác.
- Bất thường về cấu trúc: Các dị tật bẩm sinh hoặc các vấn đề về cấu trúc của cơ quan sinh sản.

Vô sinh là gì?
Nguy cơ vô sinh ở trẻ em và thanh thiếu niên mắc bệnh ung thư
Vấn đề vô sinh là một nỗi lo lớn đối với trẻ em và thanh thiếu niên mắc ung thư. Các phương pháp điều trị ung thư hiện nay như phẫu thuật, xạ trị, hóa trị có thể gây tổn thương đến cơ quan sinh sản đang phát triển, hoặc ảnh hưởng đến sự cân bằng nội tiết tố và chức năng sinh lý. Nếu những tổn thương này xảy ra trong giai đoạn thơ ấu hoặc tuổi dậy thì, khả năng sinh sản của các em trong tương lai có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Nguy cơ vô sinh của trẻ phụ thuộc vào loại ung thư và phương pháp điều trị được áp dụng. Ảnh hưởng của những yếu tố này có thế diễn ra tạm thời hoặc kéo dài suốt đời. Cha mẹ có thể trao đổi với các bác sĩ của trẻ để hiểu rõ liệu phương pháp điều trị đang áp dụng có thể gây ảnh hưởng ngắn hạn hay lâu dài đến sức khỏe sinh sản của trẻ hay không.

Nguy cơ vô sinh ở trẻ em và thanh thiếu niên mắc bệnh ung thư
Nguyên nhân gây ra vô sinh ở trẻ em và thanh thiếu niên bị ung thư
Các phương pháp điều trị ung thư dưới đây có thể gây ảnh hưởng lâu dài đến khả năng sinh sản của trẻ em và thanh thiếu niên:
Hóa trị
Nhìn chung, liều cao các tác nhân alkyl hóa có khả năng gây vô sinh đáng kể. Vì vậy, các bác sĩ luôn cố gắng sử dụng liều thấp nhất có thể cho trẻ em để giảm thiểu nguy cơ tổn thương vĩnh viễn đến cơ quan sinh sản. Ngoài ra, nhiều bệnh ung thư ở trẻ em không cần điều trị bằng các tác nhân alkyl hóa.
Để hiểu rõ hơn về những rủi ro tiềm ẩn đối với khả năng sinh sản do các loại thuốc chống ung thư được chỉ định cho trẻ, cha mẹ hãy trao đổi trực tiếp với bác sĩ.
Một số loại thuốc hóa trị, đặc biệt là nhóm các tác nhân alkyl hóa có nguy cơ cao ảnh hưởng đến khả năng sinh sản hơn so với các loại hóa trị khác. Một số ví dụ về nhóm thuốc này bao gồm:
- Cyclophosphamide
- Ifosfamide
- Procarbazine
- Busulfan
- Melphalan

Một số tác nhân hóa trị có khả năng gây vô sinh đáng kể.
Xạ trị
Xạ trị có thể làm tổn thương buồng trứng hoặc tinh hoàn, đặc biệt khi vùng xạ trị tập trung vào xương chậu, bụng, cột sống hoặc toàn bộ cơ thể:
- Đối với bé gái: Xạ trị tác động đến buồng trứng có thể làm tổn thương trứng và giảm sản xuất hormone. Khi đó, những bé gái chưa bắt đầu dậy thì có thể bị dậy thì muộn. Những bé gái đã có kinh nguyệt có thể gặp tình trạng kinh nguyệt không đều hoặc mất kinh trong thời gian điều trị. Ngoài ra, xạ trị có thể gây sẹo tử cung, ảnh hưởng đến khả năng giãn nở của tử cung khi mang thai, làm tăng nguy cơ sảy thai, sinh non hoặc sinh con nhẹ cân.
- Đối với bé trai: Xạ trị có thể làm tổn thương tinh trùng và ảnh hưởng đến sản xuất hormone. Với những bé trai chưa dậy thì, điều này có thể làm chậm hoặc ngăn chặn quá trình dậy thì bình thường. Tổn thương tinh hoàn có thể dẫn đến vô sinh tạm thời hoặc vĩnh viễn.
- Đối với tất cả trẻ em: Xạ trị lên não cũng có thể gây ra tác động đến khả năng sinh sản. Xạ trị có thể gây rối loạn các tín hiệu từ não đến cơ quan sinh sản. Trong trường hợp các cơ quan sinh sản không bị tổn thương, có thể áp dụng liệu pháp hormone để khắc phục vấn đề này.

Xạ trị có thể làm tổn thương buồng trứng hoặc tinh hoàn
Ca phẫu thuật
Khi phát hiện ung thư ở cơ quan sinh sản của trẻ, các bác sĩ có thể đề xuất phương án phẫu thuật, bao gồm cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ cơ quan bị ảnh hưởng. Điều này có khả năng tác động đến khả năng sinh sản của trẻ trong tương lai.
Cách bảo tồn khả năng sinh sản ở trẻ em và thanh thiếu niên bị ung thư
Không phải trẻ nào bị ung thư cũng cần chú ý bảo tồn khả năng sinh sản. Trường hợp trẻ được điều trị bằng các biện pháp như phẫu thuật ở chân hoặc ngực thường không gây ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Tuy nhiên, những phương pháp khác có thể làm tăng nguy cơ vô sinh khi trẻ lớn lên.
Bên cạnh đó, khả năng sinh sản của trẻ có thể chỉ bị ảnh hưởng tạm thời hoặc dẫn đến vô sinh vĩnh viễn. May mắn thay, hiện nay đã có những phương pháp giúp bảo tồn khả năng sinh sản hoặc giảm thiểu nguy cơ vô sinh sau điều trị. Cha mẹ cần hỏi ý kiến bác sĩ điều trị của trẻ đẻ hiểu rõ hơn về các lựa chọn chăm sóc phù hợp cho trẻ.
Các lựa chọn bảo tồn khả năng sinh sản cho trẻ em gái
Các bé gái khi sinh ra đã mang sẵn toàn bộ số lượng trứng cần thiết cho suốt cuộc đời. Tuy nhiên, những trứng này chỉ bắt đầu trưởng thành khi các em bước vào giai đoạn dậy thì. Do đó, khả năng sinh sản của trẻ em gái sẽ phụ thuộc vào việc các em đã đến tuổi dậy thì hay chưa.
Trước tuổi dậy thì
Đa số các bé gái được điều trị ung thư trước tuổi dậy thì ít có nguy cơ bị vô sinh hơn nên không cần điều trị bảo tồn sinh sản. Các em vẫn có thể trải qua quá trình dậy thì và bắt đầu có kinh nguyệt ở độ tuổi bình thường.
Tuy nhiên, một số trẻ có thể phải đối mặt với các phương pháp điều trị gây tổn thương buồng trứng hoặc các cơ quan khác liên quan đến chức năng sinh sản. Trong những trường hợp này, nếu trẻ có nguy cơ vô sinh cao, phương pháp đông lạnh mô buồng trứng có thể được xem xét như một lựa chọn để bảo tồn khả năng sinh sản trong tương lai của trẻ.
Bảo quản lạnh mô buồng trứng
Phương pháp bảo quản lạnh mô buồng trứng có hiệu quả nhất đối với những trẻ em gái chưa dậy thì. Trước khi bắt đầu điều trị ung thư, trẻ sẽ được đánh giá để xác định nguy cơ gặp vấn đề về khả năng sinh sản trong tương lai. Trong trường hợp trẻ có nguy cơ cao, bác sĩ sẽ chỉ định làm thủ thuật lấy mô từ buồng trứng của trẻ. Mô buồng trứng sau đó sẽ được đông lạnh và lưu trữ cẩn thận để sử dụng trong tương lai.
Sau khi kết thúc điều trị ung thư, mô buồng trứng sẽ được cấy trở lại vào cơ thể trẻ. Các nghiên cứu hiện nay cho thấy mô buồng trứng có thể khôi phục chức năng bình thường trong khoảng 90% trường hợp. Điều này giúp trẻ có thể sản xuất nội tiết tố nữ cần thiết cho quá trình dậy thì và đồng thời tăng cơ hội mang thai trong tương lai.
Phương pháp này thường được áp dụng trong các trường hợp trẻ phải điều trị bằng:
- Xạ trị vào vùng bụng hoặc xương chậu
- Hóa trị liều cao
- Ghép tế bào gốc (các phương pháp điều trị được thực hiện để chuẩn bị cho việc cấy ghép có thể gây vô sinh)
Các lựa chọn khác
Ngoài ra, các nhà nghiên cứu đang nỗ lực tìm kiếm những phương pháp bảo tồn khả năng sinh sản tối ưu hơn cho trẻ em gái chưa dậy thì. Cha mẹ có thể trao đổi với bác sĩ chuyên khoa sinh sản để cập nhật thông tin về các thử nghiệm lâm sàng hiện có.

Bảo quản lạnh mô buồng trứng
Sau tuổi dậy thì
Hầu hết các bé gái bắt đầu dậy thì trong độ tuổi từ 8 - 13 tuổi. Sau khi dậy thì, trứng trong buồng trứng bắt đầu trưởng thành, mở ra nhiều lựa chọn hơn cho việc bảo tồn khả năng sinh sản sau này.
Đông lạnh trứng hoặc phôi
Khi trẻ đã có trứng trưởng thành, trẻ có thể thực hiện đông lạnh trứng hoặc đông lạnh phôi đã thụ tinh:
- Đông lạnh trứng: Trứng trưởng thành được lấy ra khỏi buồng trứng và bảo quản đông lạnh tại các ngân hàng trứng. Khi bé gái lớn lên và muốn có con, trứng sẽ được rã đông, thụ tinh với tinh trùng của bạn đời hoặc người hiến tặng rồi cấy vào tử cung.
- Đông lạnh phôi: Trứng trưởng thành sau khi được lấy ra từ buồng trứng sẽ thụ tinh với tinh trùng (từ bạn đời hoặc người hiến tặng). Phôi sau đó được đông lạnh và được cấy ghép vào tử cung khi người phụ nữ muốn mang thai.
Đông lạnh mô buồng trứng
Với những bé gái đã qua tuổi dậy thì, có thể cân nhắc phương pháp đông lạnh mô buồng trứng nếu không kịp thời gian thu thập trứng hoặc tạo phôi trước khi bắt đầu điều trị ung thư.

Đông lạnh trứng hoặc phôi
Chuyển vị buồng trứng
Xạ trị vùng bụng hoặc xương chậu có thể gây tổn thương buồng trứng và tử cung. Trong những trường hợp này, phương pháp chuyển vị buồng trứng có thể được cân nhắc để bảo vệ khả năng sinh sản của trẻ.
Chuyển vị buồng trứng là một thủ thuật phẫu thuật, trong đó bác sĩ sẽ thực hiện phẫu thuật để di chuyển buồng trứng ra khỏi vùng bị chiếu xạ. Thời điểm lý tưởng để thực hiện thủ thuật này là ngay trước khi bắt đầu xạ trị vì buồng trứng có xu hướng tự di chuyển trở lại vị trí cũ theo thời gian. Nếu buồng trứng không trở lại vị trí mong muốn sau xạ trị, có thể cần một cuộc phẫu thuật thứ hai để điều chỉnh lại vị trí buồng trứng, nhằm bảo tồn khả năng mang thai sau này cho trẻ.
Tuy nhiên, hiệu quả của phương pháp này chỉ đạt khoảng 50% do buồng trứng vẫn có nguy cơ bị ảnh hưởng do bức xạ phân tán.
Theo dõi khả năng sinh sản và mãn kinh sớm
Nhiều bé gái đã điều trị ung thư đến tuổi dậy thì vẫn có kinh nguyệt bình thường. Tuy nhiên, một số trẻ có thể bị mãn kinh sớm, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản về sau. Ngay cả khi có kinh nguyệt đều đặn, trẻ vẫn có thể gặp vấn đề về nội tiết tố. Vì vậy, cha mẹ cần chú ý cho trẻ theo dõi sức khỏe sinh sản bằng cách kiểm tra hormone định kỳ.
Tuy nhiên, ngay cả các xét nghiệm hormon đặc hiệu nhất không phải lúc nào cũng có thể dự đoán chính xác nguy cơ của trẻ trong tương lai. Nếu nguy cơ mãn kinh sớm cao, cha mẹ có thể cân nhắc cho trẻ đi đông lạnh trứng trong độ tuổi từ cuối thiếu niên đến đầu 20 để bảo toàn khả năng sinh sản trước khi mất chức năng buồng trứng.
Các lựa chọn bảo tồn khả năng sinh sản cho trẻ em trai
Ở nam giới, quá trình sản xuất tinh trùng chỉ bắt đầu khi bước vào tuổi dậy thì. Do đó, khả năng sinh sản của bé trai sẽ phụ thuộc vào việc bé đã trải qua giai đoạn dậy thì hay chưa.
Trước tuổi dậy thì
Hiện tại, chưa có phương pháp nào được chứng minh là hiệu quả để bảo tồn khả năng sinh sản cho trẻ em trai chưa dậy thì. Trước khi dậy thì, cơ thể các bé trai chưa sản xuất tinh trùng nên không có tinh trùng để trữ đông.
Tuy nhiên, một số trung tâm hỗ trợ sinh sản đang nghiên cứu phương pháp trích xuất mô tinh hoàn (TTE). Quy trình này bao gồm việc lấy một phần mô tinh hoàn trước khi bé trai bắt đầu điều trị ung thư. Mô này sẽ được đông lạnh và bảo quản để sau này có thể cấy ghép trở lại vào cơ thể trẻ.
Việc lấy mô tinh hoàn thường được thực hiện khi trẻ đang trải qua một thủ thuật khác trong phòng phẫu thuật (ví dụ như sinh thiết tủy xương hoặc đặt các thiết bị như ống thông mạch máu). Sau khi kết thúc điều trị ung thư, mô tinh hoàn sẽ được cấy ghép lại vào cơ thể bé.
Mục tiêu của phương pháp này là khôi phục tế bào gốc tinh trùng có thể bị tổn thương do điều trị ung thư, giúp chúng tiếp tục sản xuất tinh trùng trưởng thành. Các nghiên cứu vẫn đang được tiến hành để đánh giá mức độ an toàn và hiệu quả của phương pháp này. Cha mẹ hãy trao đổi với bác sĩ điều trị ung thư để biết nguy cơ vô sinh của trẻ cũng như khả năng áp dụng phương pháp tách mô tinh hoàn.
Sau tuổi dậy thì
Sau khi dậy thì, cơ thể bé trai bắt đầu sản xuất tinh trùng trưởng thành. Lúc này, trữ đông tinh trùng là một lựa chọn bảo tồn khả năng sinh sản khả thi. Tinh trùng khỏe mạnh có thể mang đi đông lạnh và bảo quản trong thời gian dài.
Trẻ em trai trai thường sản xuất đủ tinh trùng để trữ đông từ khoảng 12 tuổi. Bác sĩ có thể kiểm tra kích thước tinh hoàn để đánh giá liệu trẻ đã sản xuất đủ tinh trùng cho quá trình trữ đông hay chưa.
Việc thu thập tinh trùng để lưu trữ thường được thực hiện thông qua thủ dâm. Tuy nhiên, nhiều thanh thiếu niên có thể cảm thấy không thoải mái với phương pháp này, đặc biệt khi phải thảo luận vấn đề này với cha mẹ hoặc nếu họ chưa từng thủ dâm trước đây.
Để giảm bớt sự khó chịu này, một số trẻ có thể được sử dụng máy rung y tế trong phòng lấy mẫu. Các phòng khám hỗ trợ sinh sản thường trang bị thiết bị này, giúp quá trình thu mẫu trở nên giống một thủ thuật y tế hơn, từ đó giảm bớt cảm giác ngại ngùng cho trẻ.

Đông lạnh tinh trùng
Theo dõi nồng độ hormone sau khi điều trị ung thư
Một số phương pháp điều trị ung thư có thể ảnh hưởng đến quá trình sản xuất testosterone, một hormone quan trọng cho sự phát triển các đặc điểm trưởng thành ở nam giới.
Thông thường, cơ thể của các bé trai và thanh thiếu niên sẽ tự sản xuất đủ lượng testosterone cần thiết sau quá trình điều trị ung thư, giúp họ trải qua tuổi dậy thì và phát triển toàn diện. Tuy nhiên, khả năng sản xuất hormon này của trẻ có thể bị suy giảm trong trường hợp tinh hoàn bị tổn thương do điều trị ung thư.
Để kiểm tra nồng độ hormone, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm máu, đặc biệt là khi trẻ có dấu hiệu dậy thì muộn. Nếu trẻ không thể tự sản xuất đủ testosterone, bác sĩ có thể đề xuất sử dụng liệu pháp hormone thay thế. Tuy nhiên, việc sử dụng liệu pháp này cần được thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ điều trị ung thư để đảm bảo phù hợp với tình trạng sức khỏe của trẻ.
Các lựa chọn sinh sản cho thanh thiếu niên chuyển giới và không theo chuẩn giới tính
Đối với trẻ em và thanh thiếu niên chuyển giới hoặc phi nhị nguyên giới, các phương pháp bảo tồn khả năng sinh sản sẽ tùy thuộc vào cơ quan sinh sản mà trẻ có từ khi sinh ra. Ngoài ra, việc trẻ đã bắt đầu sử dụng hormone khẳng định giới tính hoặc trải qua các thủ thuật y tế khác cũng ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương pháp bảo tồn này.
Để hiểu rõ hơn về tác động của hormone hoặc các thủ thuật đó đến khả năng sinh sản của trẻ, cha mẹ hãy trao đổi với bác sĩ chuyên khoa ung thư hoặc chuyên gia về sinh sản để được tư vấn chi tiết.
Chi phí bảo tồn khả năng sinh sản ở trẻ em và thanh thiếu niên mắc ung thư
Chi phí bảo tồn khả năng sinh sản sẽ khác nhau tùy vào thủ thuật được áp dụng và cơ sở thực hiện thủ thuật. Các khoản phí có thể bao gồm:
- Phí thu thập tinh trùng, trứng, phôi, mô buồng trứng hoặc mô tinh hoàn
- Chi phí cho quá trình đông lạnh và bảo quản mô thu thập
- Phí lưu trữ mô đông lạnh (thường tính theo năm)
Chi phí cho trẻ em gái
Cha mẹ hãy chủ động hỏi rõ về tổng chi phí cho quy trình thu thập trứng hoặc mô buồng trứng. Chi phí này có thể lên tới 10.000 đô la Mỹ hoặc thậm chí cao hơn, tùy thuộc vào cơ sở y tế và các dịch vụ đi kèm.
Ngoài chi phí thu thập ban đầu, cha mẹ cũng cần đặc biệt lưu ý đến các khoản phí lưu trữ hàng năm. Hãy hỏi chi tiết về các khoản phí này để có kế hoạch tài chính phù hợp trong dài hạn.
Ngoài ra, khi trẻ có trứng, phôi hoặc mô buồng trứng đang được trữ lạnh, cha mẹ cần duy trì liên lạc thường xuyên với cơ sở lưu trữ để đảm bảo rằng mọi khoản phí lưu trữ hàng năm đã được thanh toán và thông tin liên hệ được cập nhật chính xác.
Chi phí cho trẻ em trai
Chi phí cho trẻ trai bao gồm chi phí thu thập, lưu trữ tinh trùng ban đầu và chi phí lưu trữ liên tục. Phí xét nghiệm và lưu trữ tinh trùng thường dao động trong khoảng 500 - 1.000 đô la. Chi phí trung bình để lưu trữ tinh trùng là khoảng 200 - 500 đô la mỗi năm. Chi phí có thể thay đổi tùy theo từng ngân hàng tinh trùng.
Chi phí đông lạnh mô tinh hoàn cho bé trai trước tuổi dậy thì cũng khác nhau giữa các trung tâm. Cha mẹ hãy hỏi cụ thể về phí lấy mô, đông lạnh, lưu trữ và tìm hiểu xem quy trình này có thể được thực hiện trong khuôn khổ thử nghiệm lâm sàng hay không để được hỗ trợ chi phí toàn bộ hoặc một phần trong một số trường hợp.
Bảo hiểm và hỗ trợ tài chính
Cha mẹ hãy kiểm tra với công ty bảo hiểm xem gói bảo hiểm có chi trả cho quy trình bảo tồn khả năng sinh sản và phí lưu trữ không. Trước đây, hầu hết các công ty bảo hiểm không chi trả những chi phí này. Tuy nhiên, hiện nay một số vùng đã có luật yêu cầu bảo hiểm phải chi trả cho những người có nguy cơ vô sinh do điều trị ung thư. Cha mẹ hãy hỏi rõ xem công ty bảo hiểm đang sử dụng dịch vụ có nhà cung cấp hoặc địa điểm thực hiện ưu tiên hay không.
Nếu bảo hiểm không chi trả, một số cơ sở lưu trữ có thể hỗ trợ tài chính hoặc cung cấp kế hoạch thanh toán cho bệnh nhân ung thư. Ngoài ra, một số tổ chức phi chính phủ cũng hỗ trợ tìm kiếm dịch vụ bảo tồn khả năng sinh sản với chi phí thấp.

Chi phí bảo tồn khả năng sinh sản ở trẻ em và thanh thiếu niên mắc ung thư
Chương trình hỗ trợ sinh sản cho bệnh nhân ung thư
Nhiều trung tâm điều trị ung thư cho trẻ em hiện nay có triển khai các chương trình hỗ trợ bảo tồn khả năng sinh sản. Những chương trình này tập trung vào việc bảo vệ khả năng sinh sản của trẻ, nhằm gia tăng cơ hội có con cho trẻ khi trưởng thành. Các chương trình này thường có sự tham gia của các chuyên gia về sinh sản, những người sẽ tư vấn và giúp bạn cùng con lựa chọn phương pháp phù hợp nhất.
Trò chuyện về khả năng sinh sản với trẻ em và thanh thiếu niên mắc bệnh ung thư
Khả năng sinh sản là một khái niệm phức tạp, đặc biệt là đối với trẻ em và thanh thiếu niên. Do sự khác biệt về độ tuổi và mức độ trưởng thành, sự hiểu biết của các em về vấn đề này cũng rất đa dạng. Tuy nhiên, khi được hỏi, phần lớn trẻ em và thanh thiếu niên đều bày tỏ mong muốn có con trong tương lai. Điều này có ý nghĩa quan trọng đối với chất lượng cuộc sống của các em và cần được đặc biệt quan tâm.
Bởi vậy, trong quá trình điều trị ung thư, bác sĩ thường phải trao đổi chi tiết với cha mẹ và trẻ về những rủi ro tiềm ẩn đối với khả năng sinh sản cũng như các phương án bảo tồn khả năng sinh sản nếu có. Những cuộc thảo luận này nên được tiến hành càng sớm càng tốt, ngay sau khi có chẩn đoán xác định và trước khi bắt đầu phác đồ điều trị ung thư.
Không chỉ cha mẹ cần được cung cấp thông tin về khả năng sinh sản, mà trẻ em và thanh thiếu niên cũng nên được tham gia vào cuộc thảo luận ngay khi chúng có đủ nhận thức để hiểu và tiếp nhận các vấn đề này. Nếu con bạn chưa đủ tuổi để hiểu về khả năng sinh sản trong quá trình điều trị ung thư, hãy lập kế hoạch để giải thích vấn đề này cho trẻ vào thời điểm trẻ bắt đầu dậy thì.
Sự đồng ý và chấp thuận
Cha mẹ hoặc người giám hộ sẽ phải đưa ra quyết định và ký giấy đồng ý cho bất kỳ phương pháp bảo tồn khả năng sinh sản nào được thực hiện với con bạn. Tuy nhiên, nếu trẻ đủ hiểu về khả năng sinh sản và quy trình thực hiện, trẻ nên được tham gia vào việc đưa ra quyết định này.
Hãy hỏi con bạn xem trẻ có muốn thực hiện các biện pháp bảo tồn khả năng sinh sản không. Dù trẻ dưới 18 tuổi không có quyền quyết định pháp lý, nhưng nếu trẻ đủ nhận thức, sự đồng thuận của trẻ là điều cần thiết.
Để đưa ra quyết định sáng suốt, cha mẹ cần nắm rõ những thông tin sau về quy trình điều trị:
- Rủi ro tiềm ẩn
- Các biến chứng có thể xảy ra
- Tỷ lệ thành công và thất bại

Hãy hỏi con bạn xem trẻ có muốn thực hiện các biện pháp bảo tồn khả năng sinh sản không.
Cách bắt đầu cuộc trò chuyện với trẻ
Nhiều trẻ em và thanh thiếu niên đã có những hiểu biết nhất định về tuổi dậy thì và sự phát triển của cơ thể. Cha mẹ có thể trao đổi với trẻ về những gì trẻ biết để bắt đầu cuộc trò chuyện. Nếu trẻ đã có thể hiểu về khả năng sinh sản, hãy cùng con thảo luận về việc điều trị ung thư có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản như thế nào, cũng như các lựa chọn bảo tồn khả năng sinh sản. Cha mẹ hãy sử dụng ngôn ngữ phù hợp với độ tuổi và mức độ hiểu biết của trẻ Đội ngũ điều trị ung thư có thể giúp bạn tìm cách tiếp cận phù hợp.
Những cuộc trò chuyện về khả năng sinh sản có thể khơi dậy nhiều cảm xúc phức tạp ở cả cha mẹ và con cái như lo lắng, đau khổ và khó chịu. Để cuộc trò chuyện diễn ra suôn sẻ và hiệu quả, cha mẹ cần lưu ý:
- Hãy dành thời gian để cùng trẻ thảo luận về các lựa chọn điều trị và những rủi ro có thể xảy ra. Khuyến khích trẻ thoải mái đặt câu hỏi và chia sẻ những lo lắng của mình.
- Cho trẻ biết rằng nhiều trẻ em từng bị ung thư vẫn có thể xây dựng gia đình trong tương lai, có thể thông qua sinh con tự nhiên, nhận con nuôi hoặc sử dụng các phương pháp hỗ trợ sinh sản.
- Chia sẻ thành thật về những rủi ro và lợi ích có thể có của việc bảo tồn khả năng sinh sản. Cha mẹ nên truyền tải sự lạc quan, nhưng cũng cần nhấn mạnh với trẻ rằng không có biện pháp nào có thể đảm bảo chắc chắn 100%.
- Tìm kiếm hỗ trợ chuyên nghiệp từ các dịch vụ tư vấn tâm lý. Các chuyên gia có thể giúp cho những cuộc trò chuyện này bớt căng thẳng hơn.

Cha mẹ hãy dành thời gian để cùng trẻ thảo luận về các lựa chọn điều trị và rủi ro.
Trao đổi với đội ngũ y tế về khả năng sinh sản của con bạn
Việc thảo luận với đội ngũ y tế về nguy cơ ảnh hưởng đến khả năng sinh sản do quá trình điều trị ung thư là vô cùng quan trọng. Cha mẹ nên chủ động đặt câu hỏi vì không phải lúc nào bác sĩ cũng đề cập đến vấn đề này.
Đồng thời, cha mẹ nên chuẩn bị trước một danh sách các câu hỏi về ảnh hưởng của phương pháp điều trị đến khả năng sinh sản của con và liệu có biện pháp nào giúp hạn chế tối đa ảnh hưởng này hoặc bảo tồn khả năng sinh sản cho trẻ hay không. Riêng đối với thanh thiếu niên, các em có thể muốn tự mình thảo luận vấn đề này với bác sĩ. Nếu bạn là một thanh thiếu niên đang điều trị ung thư, bạn có thể sử dụng danh sách câu hỏi dưới đây hoặc nhờ cha mẹ/người giám hộ giúp bạn đặt câu hỏi.
Cụ thể về danh sách câu hỏi:
Dành cho trẻ em gái và phụ nữ trẻ:
- Phương pháp điều trị ung thư này có làm tăng nguy cơ mãn kinh sớm không?
- Liệu phương pháp điều trị có ảnh hưởng đến các cơ quan tim hoặc phổi, làm tăng nguy cơ gặp vấn đề khi mang thai hay sinh nở không?
- Có phương pháp điều trị nào khác hiệu quả nhưng ít gây ảnh hưởng đến khả năng sinh sản hơn không?
Dành cho tất cả mọi người:
- Liệu phương pháp điều trị ung thư này có ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của tôi/con tôi trong tương lai không?
- Phương pháp này có tác động đến quá trình dậy thì không?
- Có những lựa chọn nào để bảo tồn khả năng sinh sản trước khi bắt đầu điều trị ung thư? Liệu những lựa chọn này có ảnh hưởng đến hiệu quả của điều trị ung thư không?
- Có nên gặp bác sĩ chuyên khoa sinh sản trước khi bắt đầu điều trị ung thư không?
- Tôi lo lắng về chi phí bảo tồn khả năng sinh sản. Ai có thể giúp tôi với vấn đề này?
- Sau khi điều trị, làm sao để biết liệu khả năng sinh sản của tôi/con tôi có bị ảnh hưởng không?
Dành cho thanh thiếu niên LGBTQ+
Nếu con hoặc thanh thiếu niên của bạn xác định mình là người đồng tính nữ hoặc đồng tính nam, và/hoặc là người chuyển giới hoặc không theo chuẩn giới tính, vui lòng trao đổi với nhóm chăm sóc ung thư của con về bất kỳ nhu cầu nào chưa được đề cập ở đây. Các nghiên cứu cho thấy nhiều bác sĩ và y tá không biết nên đặt câu hỏi đúng.
Hãy cho nhóm chăm sóc ung thư biết khuynh hướng tình dục và bản dạng giới của con bạn, bao gồm giới tính khi sinh ra, cách chúng mô tả bản thân hiện tại, các cơ quan mà chúng sinh ra và bất kỳ phương pháp điều trị khẳng định giới tính nào mà chúng đã nhận được. Cung cấp cho các nhà cung cấp thông tin này sẽ giúp con bạn nhận được sự chăm sóc cá nhân mà chúng cần.
Nếu trẻ là người đồng tính nữ, đồng tính nam, chuyển giới hoặc phi nhị giới, hãy trao đổi với đội ngũ y tế chuyên khoa về những nhu cầu đặc biệt của trẻ. Nghiên cứu cho thấy rằng nhiều bác sĩ và y tá có thể chưa được trang bị đầy đủ kiến thức để đặt những câu hỏi phù hợp trong những tình huống nhạy cảm này.
Vì vậy, cha mẹ hãy cung cấp cho đội ngũ y tế thông tin về xu hướng tính dục và bản dạng giới của trẻ bao gồm giới tính khi sinh, cách trẻ mô tả bản thân hiện tại, cơ quan sinh sản bẩm sinh và bất kỳ liệu pháp khẳng định giới tính nào mà trẻ đã thực hiện. Việc cung cấp những thông tin này sẽ giúp trẻ nhận được sự chăm sóc cá nhân hóa và toàn diện nhất.

Trao đổi với đội ngũ y tế về khả năng sinh sản của trẻ
Nguồn: